500 từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề có trong đề thi Tốt nghiệp
500 từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề có trong đề thi Tốt nghiệp
Bài viết 500 từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề có trong đề thi Tốt nghiệp giúp bạn có thêm tài liệu từ đó tìm được phương pháp học và yêu thích Tiếng Anh hơn.
Từ vựng luôn là yếu tố quan trọng trong quá trình học tiếng Anh của bất cứ ai. Đối với các bạn học sinh ôn thi THPTQG nói riêng, chúng ta cần có lượng từ vựng nhất định để đạt kết quả cao trong kì thi này. Vietjack giới thiệu với các bạn học sinh 500 từ vựng nằm trong 30 chủ đề chắc chắn xuất hiện trong đề thi THPTQG.
Chủ đề 1. Family life (Cuộc sống gia đình)
Benefit (n) |
/ˈben.ɪ.fɪt/ |
Lợi ích |
Breadwinner (n) |
/ˈbredˌwɪn.ər/ |
Người trụ cột gia đình |
Chore (n) |
/tʃɔːr/ |
Công việc nhà |
Contribute (v) |
/kənˈtrɪb.juːt/ |
Đóng góp |
Critical (adj) |
/ˈkrɪt.ɪ.kəl/ |
Hay phê phán, khó tính |
Enormous (adj) |
/ɪˈnɔː.məs/ |
To lớn, khổng lồ |
Equally shared parenting (adj) |
/ˈiː.kwə.li ʃeəd ˈpeə.rən.tɪŋ/ |
Chia sẻ đều công việc nội trợ và chăm sóc con cái |
Extended family (n) |
/ɪkˌsten.dɪd ˈfæm.əl.i/ |
Gia đình nhiều thế hệ cùng chung sống |
(Household) finance (n) |
/ˈhaʊs.həʊld ˈfaɪ.næns/ |
Tài chính gia đình |
Financial burden (n) |
/faɪˈnæn.ʃəl ˈbɜː.dən/ |
Gánh nặng về tài chính |
Gender convergence (n) |
/ˈdʒen.dər kənˈvɜː.dʒəns/ |
Các giới tính trở nên có nhiều điểm chung |
Grocery (n) |
/ˈɡrəʊ.sər.i/ |
Cửa hàng tạp hoá |
Heavy lifting |
/ˈhev.i ˈlɪftɪŋ/ |
Mang vác nặng |
Homemaker (n) |
/ˈhəʊmˌmeɪ.kər/ |
Người nội trợ |
Lay (v) |
/leɪ/ |
Dọn cơm |
Nuclear family (n) |
/ˌnjuː.klɪə ˈfæm.əl.i/ |
Gia đình hạt nhân (bao gồm bố mẹ và con cái) |
Responsibility (n) |
/rɪˌspɒn.sɪˈbɪl.ə.ti/ |
Trách nhiệm |
Chủ đề 2. Your Body and you (Cơ thể và bạn)
Acupuncture (n) |
/ˈæk.jə.pʌŋk.tʃər/ |
Châm cứu |
Ailment (n) |
/ˈeɪl.mənt/ |
Bệnh tật |
Allergy (n) |
/ˈæl.ə.dʒi/ |
Dị ứng |
Cancer (n) |
/ˈkæn.sər/ |
Ung thư |
Complicated (adj) |
/ˈkɒm.plɪ.keɪ.tɪd/ |
Phức tạp |
Digestive (adj) |
/daɪˈdʒes.tɪv/ |
Thuộc về tiêu hoá |
Disease (n) |
/dɪˈziːz/ |
Bệnh |
Evidence (n) |
/ˈev.ɪ.dəns/ |
Bằng chứng |
Frown (v) |
/fraʊn/ |
Cau mày |
Grain (n) |
/ɡreɪn/ |
Ngũ cốc |
Heal (v) |
/hiːl/ |
Hàn gắn, chữa bệnh |
Inspire (v) |
/ɪnˈspaɪər/ |
Truyền cảm hứng |
Intestine (n) |
/ɪnˈtes.tɪn/ |
Ruột |
Lung (n) |
/lʌŋ/ |
Phổi |
Muscle (n) |
/ˈmʌs.əl/ |
Cơ bắp |
Nerve (n) |
/nɜːv/ |
Dây thần kinh |
Oxygenate (v) |
/ˈɒk.sɪ.dʒə.neɪt/ |
Cấp ô-xi |
Poultry (n) |
/ˈpəʊl.tri/ |
Gia cầm |
Respiratory (adj) |
/rɪˈspɪr.ə.tər.i/ |
Thuộc về hô hấp |
Chủ đề 3. Music (Âm nhạc)
Air (v) |
/eər/ |
Phát thanh |
Audience (n) |
/ˈɔː.di.əns/ |
Khán, thính giả |
Biography (n) |
/baɪˈɒɡ.rə.fi/ |
Tiểu sử |
Celebrity panel (n) |
/səˈleb.rə.ti ˈpæn.əl/ |
Ban giám khảo gồi những người nổi tiếng |
Clip (n) |
/klɪp/ |
Một đoạn phim/ nhạc |
Composer (n) |
/kəmˈpəʊ.zər/ |
Nhà soạn nhạc |
Contest (n) |
/ˈkɒn.test/ |
Cuộc thi |
Debut album (n) |
/ˈdeɪ.bju /ˈæl.bəm/ |
Album nhạc đầu tay |
Global smash hit (np) |
/ˈɡləʊ.bəl smæʃ hit/ |
Thành công lớn trên thế giới |
Idol (n) |
/ˈaɪ.dəl/ |
Thần tượng |
Judge (n) |
/dʒʌdʒ/ |
Ban giám khảo |
Phenomenon (n) |
/fəˈnɒm.ɪ.nən/ |
Hiện tượng |
Platinum (n) |
/ˈplæt.ɪ.nəm/ |
Danh hiệu thu âm dành cho nghệ sĩ có tuyển tập nhạc phát hành tối thiểu 1 triệu bản |
Pop (n) |
/pɒp/ |
Nhạc bình dân, phổ cập |
Release (n) |
/rɪˈliːs/ |
Công bố |
Chủ đề 4. For a better community (Cho một cộng đồng tốt hơn)
Advertisement (n) |
/ədˈvɜː.tɪs.mənt/ |
Quảng cáo, rao vặt |
Announcement (n) |
/əˈnaʊns.mənt/ |
Thông báo |
Apply (v) |
/əˈplaɪ/ |
Ứng tuyển, nộp đơn xin việc |
By chance (np) |
/baɪ tʃɑːns/ |
Tình cờ, ngẫu nhiên |
Community (n) |
/kəˈmjuː.nə.ti/ |
Cộng đồng |
Concerned (adj) |
/kənˈsɜːnd/ |
Lo lắng, quan tâm |
Creative (adj) |
/kriˈeɪ.tɪv/ |
Sáng tạo |
Dedicated (adj) |
/ˈded.ɪ.keɪ.tɪd/ |
Tận tâm, tận tuỵ |
Disadvantaged (adj) |
/ˌdɪs.ədˈvɑːn.tɪdʒd/ |
Thiệt thòi |
Employment (n) |
/ɪmˈplɔɪ.mənt/ |
Việc tuyển dụng |
Facility (n) |
/fəˈsɪl.ə.ti/ |
Cơ sở vật chất, trang thiết bị |
Fortunate (adj) |
/ˈfɔː.tʃən.ət/ |
May mắn |
Helpful (adj) |
/ˈhelp.fəl/ |
Hữu ích |
Hopeless (adj) |
/ˈhəʊp.ləs/ |
Vô vọng |
Interact (v) |
/ˌɪn.təˈrækt/ |
Tương tác |
Invalid (n) |
/ɪnˈvæl.ɪd/ |
Người khuyết tật |
Non-profit (adj) |
/ˌnɒnˈprɒf.ɪt/ |
Phi lợi nhuận |
Opportunity (n) |
/ˌɒp.əˈtʃuː.nə.ti/ |
Cơ hội, dịp |
Patient (adj) |
/ˈpeɪ.ʃənt/ |
Kiên nhẫn |
Position (n) |
/pəˈzɪʃ.ən/ |
Vị trí, địa vị, chức vụ |
Public (adj) |
/ˈpʌb.lɪk/ |
Công cộng |
Chủ đề 5. Inventions (Các phát minh)
Bulky (adj) |
/ˈbʌl.ki/ |
To lớn, kềnh càng |
Earbuds (n) |
/ˈɪə.bʌdz/ |
Tai nghe |
Fabric (n) |
/ˈfæb.rɪk/ |
Vật liệu, chất vải |
Generous (adj) |
/ˈdʒen.ər.əs/ |
Rộng rãi, hào phóng |
Headphone (n) |
/ˈhed.fəʊn/ |
Tai nghe qua đầu |
Inspiration (n) |
/ˌɪn.spɪˈreɪ.ʃən/ |
Nguồn cảm hứng |
Invention (n) |
/ɪnˈven.ʃən/ |
Sự phát minh |
Laptop (n) |
/ˈlæp.tɒp/ |
Máy tính xách tay |
Patent (n, v) |
/ˈpeɪ.tənt/ |
Bằng sáng chế Được cấp bằng sáng chế |
Principle (n) |
/ˈprɪn.sə.pəl/ |
Nguyên tắc |
Submarine (n) |
/ˌsʌb.məˈriːn/ |
Tàu ngầm |
Chủ đề 6. Gender equality (Bình đẳng giới)
Address (v) |
/ˈæd.res/ |
Giải quyết |
Affect (v) |
/əˈfekt/ |
Ảnh hưởng |
Caretaker (n) |
/ˈkeəˌteɪ.kər/ |
Người trông nom nhà |
Challenge (n) |
/ˈtʃæl.ɪndʒ/ |
Thách thức |
Discrimination (n) |
/dɪˌskrɪm.ɪˈneɪ.ʃən/ |
Phân biệt đối xử |
Education (n) |
/ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ |
Nền giáo dục |
Effective (adj) |
/ɪˈfek.tɪv/ |
Có hiệu quả |
Enrolment (n) |
/ɪnˈrəʊl.mənt/ |
Sự đăng kí nhập học |
Equality (n) |
/iˈkwɒl.ə.ti/ |
Ngang bằng, bình đẳng |
Force (v) |
/fɔːs/ |
Bắt buộc, ép buộc |
Gender (n) |
/ˈdʒen.dər/ |
Giới, giới tính |
Government (n) |
/ˈɡʌv.ən.mənt/ |
Chính phủ |
Income (n) |
/ˈɪŋ.kʌm/ |
Thu nhập |
Inequality (n) |
/ˌɪn.ɪˈkwɒl.ə.ti/ |
Sự không bình đẳng |
Limitation (n) |
/ˌlɪm.ɪˈteɪ.ʃən/ |
Hạn chế |
Loneliness (n) |
/ˈləʊn.li.nəs/ |
Sự cô đơn |
Personal (adj) |
/ˈpɜː.sən.əl/ |
Cá nhân |
Progress (n) |
/ˈprəʊ.ɡres/ |
Tiến bộ |
Proverty (n) |
/ˈprɒp.ə.ti/ |
Tài sản |
Right (n) |
/raɪt/ |
Quyền lợi |
Violence (n) |
/ˈvaɪə.ləns/ |
Bạo lực |
Workforce (n) |
/ˈwɜːk.fɔːs/ |
Lực lượng lao động |
Chủ đề 7. Cultural diversity (Đa dạng văn hoá)
Alert (adj) |
/əˈlɜːt/ |
Tỉnh táo |
Altar (n) |
/ˈɔːl.tər/ |
Bàn thờ |
Ancestor (n) |
/ˈæn.ses.tər/ |
Tổ tiên |
Assignment (n) |
/əˈsaɪn.mənt/ |
Bài tập lớn |
Bride (n) |
/braɪd/ |
Cô dâu |
Bridegroom (n) |
/ˈbraɪd.ɡruːm/ |
Chú rể |
Bridesmaid (n) |
/ˈbraɪdz.meɪd/ |
Phù dâu |
Crowded (adj) |
/ˈkraʊ.dɪd/ |
Đông đúc |
Contrast (n) |
/ˈkɒn.trɑːst/ |
Sự tương phản, sự trái ngược |
Decent (adj) |
/ˈdiː.sənt/ |
Đàng hoàng, tử tế |
Diversity (n) |
/daɪˈvɜː.sə.ti/ |
Sự đa dạng, phong phú |
Engagement (n) |
/ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/ |
Sự đính hôn, đính ước |
Export (n, v) |
/ɪkˈspɔːt/ |
Sự xuất khẩu, hàng xuất |
Favourable (adj) |
/ˈfeɪ.vər.ə.bəl/ |
Thuận lợi |
Funeral (n) |
/ˈfjuː.nər.əl/ |
Đám tang |
High status (np) |
/hai ˈsteɪ.təs/ |
Có địa vị cao |
Import (n, v) |
/ɪmˈpɔːt/ |
Sự nhập khẩu, hàng nhập |
Legend (n) |
/ˈledʒ.ənd/ |
Truyền thuyết, truyện cổ tích |
Mystery (n) |
/ˈmɪs.tər.i/ |
Điều bí ẩn |
Object (n) |
/ˈɒb.dʒɪkt/ |
Đồ vật, vật thể |
Presentation (n) |
/ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/ |
Sự trình bày |
Protest (v) |
/ˈprəʊ.test/ |
Phản kháng, phản đối |
Chủ đề 8. New ways to learn (Những cách học mới)
Access (v) |
/ˈæk.ses/ |
Truy cập |
Application (n) |
/ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/ |
Ứng dụng |
Concentrate (v) |
/ˈkɒn.sən.treɪt/ |
Tập trung |
Fingertip (n) |
/ˈfɪŋ.ɡə.tɪp/ |
Đầu ngón tay |
Identify (v) |
/aɪˈden.tɪ.faɪ/ |
Nhận dạng |
Improve (v) |
/ɪmˈpruːv/ |
Cải thiện |
Instruction (n) |
/ɪnˈstrʌk.ʃən/ |
Hướng dẫn, chỉ dẫn |
Native (adj) |
/ˈneɪ.tɪv/ |
Bản ngữ |
Portable (adj) |
/ˈpɔː.tə.bəl/ |
Xách tay |
Software (n) |
/ˈsɒft.weər/ |
Phần mềm |
Technology (n) |
/tekˈnɒl.ə.dʒi/ |
Công nghệ |
Touch screen (np) |
/tʌtʃ skriːn/ |
Màn hình cảm ứng |
Voice recognition (n) |
/ˌvɔɪs rek.əɡˈnɪʃ.ən/ |
Nhận dạng giọng nói |
Chủ đề 9. Preserving the environment (Bảo vệ môi trường)
Confuse (v) |
/kənˈfjuːz/ |
Làm lẫn lộn, nhầm lẫn |
Contaminate (v) |
/kənˈtæm.ɪ.neɪt/ |
Làm bẩn, nhiễm |
Degraded (adj) |
/dɪˈɡreɪdid/ |
Giảm sút chất lượng |
Deplete (v) |
/dɪˈpliːt/ |
Làm suy yếu, cạn kiệt |
Destruction (n) |
/dɪˈstrʌk.ʃən/ |
Sự phá huỷ |
Ecosystem (n) |
/ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/ |
Hệ sinh thái |
Fertilizer (n) |
/ˈfɜː.tɪ.laɪ.zər/ |
Phân bón |
Fossil fuel (np) |
/ˈfɒs.əl ˌfjʊəl/ |
Nhiên liệu làm từ sự phân huỷ của động, thực vật tiền sử |
Global warming (n) |
/ˌɡləʊ.bəl ˈwɔː.mɪŋ/ |
Sự nóng lên toàn cầu |
Influence (v, n) |
/ˈɪn.flu.əns/ |
Ảnh hưởng, tác động |
Long-term (adj) |
/ˌlɒŋˈtɜːm/ |
Dài hạn |
Pesticide (n) |
/ˈpes.tɪ.saɪd/ |
Thuốc trừ sâu |
Pollutant (n) |
/pəˈluː.tənt/ |
Chất gây ô nhiễm |
Protect (v) |
/prəˈtekt/ |
Bảo vệ, che chở |
Sewage (n) |
/ˈsuː.ɪdʒ/ |
Nước cống |
Solution (n) |
/səˈluː.ʃən/ |
Giải pháp |
Vegetation (n) |
/ˌvedʒ.ɪˈteɪ.ʃən/ |
Cây cỏ, thực vật |
Chủ đề 10. Ecotourism (Du lịch sinh thái)
Biosphere reverse (n) |
/ˈbaɪ.əʊ.sfɪər rɪˈvɜːs/ |
Khu dự trữ sinh quyển |
Eco-friendly (adj) |
/ˈiː.kəʊˌfrend.li/ |
Thân thiện với môi trường |
Entertain (v) |
/en.təˈteɪn/ |
Tiếp đãi, giải trí |
Exotic (adj) |
/ɪɡˈzɒt.ɪk/ |
Đẹp kì lạ |
Fauna (n) |
/ˈfɔː.nə/ |
Hệ động vật, quần thể động vật |
Flora (n) |
/ˈflɔː.rə/ |
Hệ thực vật, quần thể thực vật |
Sustainable (adj) |
/səˈsteɪ.nə.bəl/ |
Không gây hại cho môi trường |
Tour guide (n) |
/tʊər ɡaɪd/ |
Hướng dẫn viên du lịch |
Chủ đề 11. The generation gap (Khoảng cách thế hệ)
Attitude (n) |
/ˈæt.ɪ.tʃuːd/ |
Thái độ |
Bless (v) |
/bles/ |
Cầu nguyện |
Brand name (n) |
/ˈbrænd ˌneɪm/ |
Hàng hiệu |
Burden (n) |
/ˈbɜː.dən/ |
Gánh nặng |
Casual (adj) |
/ˈkæʒ.ju.əl/ |
Bình thường, thông thường |
Change one’s mind |
/tʃeɪndʒ wʌnz maid/ |
Thay đổi quan điểm |
Childcare (n) |
/ˈtʃaɪld.keər/ |
Việc chăm sóc con cái |
Compassion (n) |
/kəmˈpæʃ.ən/ |
Lòng thương |
Conflict (n) |
/ˈkɒn.flɪkt/ |
Xung đột |
Control (v) |
/kənˈtrəʊl/ |
Kiểm soát |
Current (adj) |
/ˈkʌr.ənt/ |
Ngày nay, hiện nay |
Disapproval (n) |
/ˌdɪs.əˈpruː.vəl/ |
Sự không tán thành |
Elegant (adj) |
/ˈel.ɪ.ɡənt/ |
Thanh lịch, tao nhã |
Fashionable (adj) |
/ˈfæʃ.ən.ə.bəl/ |
Hợp mốt |
Flashy (adj) |
/ˈflæʃ.i/ |
Diện, hào nhoáng |
Mobility (n) |
/məʊˈbɪl.ə.ti/ |
Tính di động, lưu động |
Objection (n) |
/əbˈdʒek.ʃən/ |
Sự phản kháng |
Outweigh (v) |
/ˌaʊtˈweɪ/ |
Vượt lên hẳn |
Chủ đề 12. Relationships (Các mối quan hệ)
Argument (n) |
/ˈɑːɡ.jə.mənt/ |
Tranh cãi |
Be in a relationship |
/bi: in ə rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/ |
Đang có quan hệ tình cảm |
Be reconciled |
/bi: ˈrek.ən.saɪl/ |
Làm lành, làm hoà |
Break up |
/breɪk ʌp/ |
Chia tay, kết thúc |
Counsellor (n) |
/ˈkaʊn.səl.ər/ |
Người tư vấn |
Date (n) |
/deɪt/ |
Cuộc hẹn hò |
Lend an ear |
/lend æn ɪər/ |
Lắng nghe |
Romantic relationship |
/rəʊˈmæn.tɪk rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/ |
Mối quan hệ tình cảm lãng mạn |
Synpathetic (adj) |
/ˌsɪm.pəˈθet.ɪk/ |
Cảm thông |
Chủ đề 13. Becoming independent (Trở nên độc lập)
Cope with |
/kəʊp wɪð/ |
Đương đầu với |
Housekeeping (n) |
/ˈhaʊs.kiː.pɪŋ/ |
Công việc gia đình |
Interpersonal (adj) |
/ˌɪn.təˈpɜː.sən.əl/ |
Liên nhân |
Motivated (adj) |
/ˈməʊ.tɪ.veɪ.tɪd/ |
Có động lực |
Prioritise (v) |
/praɪˈɒr.ɪ.taɪz/ |
Ưu tiên |
Reliable (adj) |
/rɪˈlaɪ.ə.bəl/ |
Có thể tin cậy được |
Self-esteem (n) |
/ˌself.ɪˈstiːm/ |
Tự trọng, tự tôn |
Strive (v) |
/straɪv/ |
Cố gắng, nỗ lực |
Well-informed (adj) |
/ˌwel ɪnˈfɔːmd/ |
Thạo tin, hiểu biết |
Wise (adj) |
/waɪz/ |
Khôn ngoan |
Chủ đề 14. Caring for those in need (Quan tâm đến người cần)
Accessible (adj) |
/əkˈses.ə.bəl/ |
Có thể tiếp cận, sử dụng |
Blind (adj) |
/blaɪnd/ |
Mù |
Campaign (n) |
/kæmˈpeɪn/ |
Chiến dịch |
Charity (n) |
/ˈtʃær.ə.ti/ |
Hội từ thiện |
Cognitive (adj) |
/ˈkɒɡ.nə.tɪv/ |
Liên quan đến nhận thức |
Coordination (n) |
/kəʊˌɔː.dɪˈneɪ.ʃən |
Sự hợp tác |
Deaf (adj) |
/def/ |
Điếc |
Disability (n) |
/ˌdɪs.əˈbɪl.ə.ti/ |
Sự ốm yếu, tàn tật |
Donate (v) |
/dəʊˈneɪt/ |
Quyên góp, quyên tặng |
Fund (n) |
/fʌnd/ |
Quỹ |
Impairment (n) |
/ɪmˈpeə.mənt/ |
Sự suy yếu, hư hại |
Integrate (v) |
/ˈɪn.tɪ.ɡreɪt/ |
Hoà nhập, hội nhập |
Chủ đề 15. Being part of ASEAN (Là một phần của ASEAN)
Association (n) |
/əˌsəʊ.siˈeɪ.ʃən/ |
Hiệp hội |
Behaviour (n) |
/bɪˈheɪ.vjər/ |
Tư cách đạo đức, cách ứng xử |
Bloc (n) |
/blɒk/ |
Khối |
Charm (n) |
/tʃɑːm/ |
Sự quyến rũ |
Charter (n) |
/ˈtʃɑː.tər/ |
Hiến chương |
Economic (adj) |
/iː.kəˈnɒm.ɪk/ |
Thuộc về kinh tế |
External (adj) |
/ɪkˈstɜː.nəl/ |
Bên ngoài |
Govern (v) |
/ˈɡʌv.ən/ |
Cai trị, cầm quyền |
In accordance with |
/in /əˈkɔː.dəns wɪð/ |
Phù hợp với |
Motto (n) |
/ˈmɒt.əʊ/ |
Khẩu hiệu, phương châm |
Project (n) |
ˈprɒdʒ.ekt/ |
Dự án, kế hoạch |
Stability (n) |
/stəˈbɪl.ə.ti/ |
Sự ổn định |
Chủ đề 16. Global warming (Sự nóng lên toàn cầu)
Atmosphere (n) |
/ˈæt.mə.sfɪər/ |
Khí quyển |
Awareness (n) |
/əˈweə.nəs/ |
Sự nhận thức, sự hiểu biết |
Capture (v) |
/ˈkæp.tʃər/ |
Lưu lại, giam giữ lại |
Catastrophic (adj) |
/ˌkæt.əˈstrɒf.ɪk/ |
Thảm hoạ |
Drought (n) |
/draʊt/ |
Hạn hán |
Ecological (adj) |
/ˌiː.kəˈlɒdʒ.ɪ.kəl/ |
Thuộc về sinh thái |
Famine (n) |
/ˈfæm.ɪn/ |
Nạn đói kém |
Infectious (adj) |
/ɪnˈfek.ʃəs/ |
Lây nhiễm, lan truyền |
Lawmaker (n) |
/ˈlɔːˌmeɪ.kər/ |
Nhà lập pháp |
Oil spill |
/ˈɔɪl ˌspɪl/ |
Tràn dầu |
Chủ đề 17. Further education (Giáo dục sau phổ thông)
Abroad (adv) |
/əˈbrɔːd/ |
Ở nước ngoài |
Academic (adj) |
/ˌæk.əˈdem.ɪk/ |
Mang tính học thuật |
Accomodation (n) |
/əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən/ |
Nơi ở |
Admission (n) |
/ədˈmɪʃ.ən/ |
Sự vào hoặc được nhận vào |
Broaden (v) |
/ˈbrɔː.dən |
Mở rộng, nới rộng |
Campus (n) |
/ˈkæm.pəs/ |
Khu trường sở, sân bãi |
Course (n) |
/kɔːs/ |
Khoá học, chương trình học |
Dean (n) |
/diːn/ |
Chủ nhiệm khoa (của ĐH) |
Diploma (n) |
/dɪˈpləʊ.mə/ |
Bằng cấp, văn bằng |
Internship (n) |
/ˈɪn.tɜːn.ʃɪp/ |
Giai đoạn thực tập |
Mandatory (adj) |
/ˈmæn.də.tər.i/ |
Có tính bắt buộc |
Potential (n) |
/pəˈten.ʃəl/ |
Khả năng, tiềm lực |
Scholarship (n) |
/ˈskɒl.ə.ʃɪp/ |
Học bổng |
Tuition fee (n) |
/tʃuːˈɪʃ.ən fi:/ |
Học phí |
Undergraduate (n) |
/ˌʌn.dəˈɡrædʒ.u.ət/ |
Sinh viên chưa tốt nghiệp |
Vocational (adj) |
/vəʊˈkeɪ.ʃən.əl/ |
Thuộc về học nghề |
Chủ đề 18. Our world heritage sites (Những di sản thế giới)
Abundant (adj) |
/əˈbʌn.dənt/ |
Dồi dào, nhiều |
Acknowledge (v) |
/əkˈnɒl.ɪdʒ/ |
Công nhận, thừa nhận |
Authentic (adj) |
/ɔːˈθen.tɪk/ |
Thật |
Breathtaking (adj) |
/ˈbreθˌteɪ.kɪŋ/ |
Đẹp đến ngỡ ngàng |
Bury (v) |
/ˈber.i/ |
Chôn vùi, giấu trong lòng đất |
Comprise (v) |
/kəmˈpraɪz/ |
Gồm, bao gồm |
Craftsman (n) |
/ˈkrɑːfts.mən/ |
Thợ thủ công |
Decorate (v) |
/ˈdek.ə.reɪt/ |
Trang trí |
Infrastructure (n) |
/ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃər/ |
Cơ sở hạ tầng |
Overcrowded (adj) |
/ˌəʊ.vəˈkraʊ.dɪd/ |
Chật ních, đông nghẹt |
Upgrade (v) |
/ʌpˈɡreɪd/ |
Nâng cấp |
Chủ đề 19. Cities of the future (Thành phố của tương lai)
City dweller (n) |
/ˈsɪt.i ˈdwel.ər/ |
Người sống ở đô thị |
Inhabitant (n) |
/ɪnˈhæb.ɪ.tənt/ |
Cư dân, người cư trú |
Liveable (adj) |
/ˈlɪv.ə.bəl/ |
Có thể sống được |
Optimistic (adj) |
/ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk/ |
Lạc quan |
Pessimistic (adj) |
/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/ |
Bi quan |
Urban planner (n) |
/ˈɜː.bən ˈplæn.ər/ |
Chuyên gia quy hoạch đô thị |
Chủ đề 20. Healthy lifestyle and longevity (Lối sống lành mạnh và sự sống lâu)
Dietary (adj) |
/ˈdaɪ.ə.tər.i/ |
Thuộc về chế độ ăn uống |
Immune system (n) |
/ɪˈmjuːn ˌsɪs.təm/ |
Hệ miễn dịch |
Life expectancy (n) |
/ˈlaɪf ɪkˌspek.tən.si/ |
Tuổi thọ |
Mediation (n) |
/ˌmiː.diˈeɪ.ʃən/ |
Thiền định |
Natural remedy (n) |
/ˈnætʃ.ər.əl ˈrem.ə.di/ |
Phương pháp trị liệu dựa vào thiên nhiên |
Nutritious (adj) |
/njuːˈtrɪʃ.əs/ |
Bổ dưỡng |
Stress-free (adj) |
/stres fri:/ |
Không bị căng thẳng |
Workout (n) |
/ˈwɜː.kaʊt/ |
Luyện tập thể lực |
Chủ đề 21. Life stories (Những câu chuyện cuộc sống)
Achievement (n) |
/əˈtʃiːv.mənt/ |
Thành tích, thành tựu |
Anonymous (adj) |
/əˈnɒn.ɪ.məs/ |
Ẩn danh, giấu tên |
Diagnose (v) |
/ˈdaɪ.əɡ.nəʊz/ |
Chẩn đoán |
Distinguished (adj) |
/dɪˈstɪŋ.ɡwɪʃt/ |
Xuất chúng, lỗi lạc |
Humble beginnings |
/ˈhʌm.bəl bɪˈɡɪn.ɪŋz/ |
Khởi đầu thấp kém |
Perseverance (n) |
/ˌpɜː.sɪˈvɪə.rəns/ |
Tính kiên trì |
Reputation (n) |
/ˌrep.jəˈteɪ.ʃən/ |
Danh tiếng |
Waver (v) |
/ˈweɪ.vər/ |
Dao động, phân vân |
Chủ đề 22. Urbanisation (Sự đô thị hoá)
Agricultural (adj) |
/ˌæɡ.rɪˈkʌl.tʃər.əl/ |
Thuộc về nông nghiệp |
Centralise (v) |
/ˈsen.trə.laɪz/ |
Tập trung |
Counter-urbanisation |
/ˈkaʊn.tər ˌɜː.bən.aɪˈzeɪ.ʃən/ |
Phản đô thị hoá, dãn dân |
Downmarket (adj) |
/ˌdaʊnˈmɑː.kɪt/ |
Giá rẻ, bình dân |
Energy-saving (adj) |
/ˈen.ə.dʒi ˈseɪ.vɪŋ/ |
Tiết kiệm năng lượng |
Industrialisation (n) |
/ɪnˌdʌs.tri.ə.laɪˈzeɪ.ʃən/ |
Sự công nghiệp hoá |
Interest-free (adj) |
/ˈɪn.trəst fri:/ |
Không tính lãi |
Mindset (n) |
/ˈmaɪnd.set/ |
Định kiến |
Slum (n) |
/slʌm/ |
Nhà ổ chuột |
Worldwide (adv) |
/ˌwɜːldˈwaɪd/ |
Trên phạm vi toàn cầu |
Chủ đề 23. The green movement (Phong trào xanh)
Asthma (n) |
/ˈæs.mə/ |
Bệnh hen, bệnh suyễn |
Biomass (n) |
/ˈbaɪ.əʊˌmæs/ |
Nguyên liệu tự nhiên từ thực vật, động vật, sinh khối |
Clutter (n) |
/ˈklʌt.ər/ |
Tình trạng bừa bộn, lộn xộn |
Conservation (n) |
/ˌkɒn.səˈveɪ.ʃən/ |
Sự bảo tồn |
Geothermal (adj) |
/ˌdʒiː.əʊˈθɜː.məl/ |
Thuộc địa nhiệt |
Lifestyle (n) |
/ˈlaɪf.staɪl/ |
Phong cách sống |
Mould (n) |
/məʊld/ |
Mốc |
Organic (adj) |
/ɔːˈɡæn.ɪk/ |
Không dùng hoá chất nhân tạo |
Chủ đề 24. The mass media (Truyền thông đại chúng)
Addicted (adj) |
/əˈdɪk.tɪd/ |
Nghiện |
Connect (v) |
/kəˈnekt/ |
Kết nối |
Documentary (n) |
/ˌdɒk.jəˈmen.tər.i/ |
Phim tài liệu |
Dominant |
/ˈdɒm.ɪ.nənt/ |
Có ưu thế hơn |
Emerge (v) |
/ɪˈmɜːdʒ/ |
Vượt trội, nổi bật lên |
GPS |
/ˌdʒiː.piːˈes/ |
Hệ thống định vị toàn cầu |
Leaflet (n) |
/ˈliː.flət/ |
Tờ rơi |
Mass (n) |
/mæs/ |
Đại chúng, số đông |
Social networking (n) |
/ˌsəʊ.ʃəl ˈnet.wɜː.kɪŋ/ |
Mạng xã hội |
Chủ đề 25. Cultural identity (Bản sắc văn hoá)
Assimilate (v) |
/əˈsɪm.ɪ.leɪt/ |
Đồng hoá |
Cultural practice (n) |
/ˈkʌl.tʃər.əl ˈpræk.tɪs/ |
Tập quán văn hoá |
Custom (n) |
/ˈkʌs.təm/ |
Phong tục, tập quán |
Flock (v) |
/flɒk/ |
Lũ lượt kéo đến |
Martial spirit (n) |
/ˈmɑː.ʃəl /ˈspɪr.ɪt/ |
Tinh thần thượng võ |
Multicutural (adj) |
/ˌmʌl.tiˈkʌl.tʃər.əl/ |
Đa văn hoá |
National costume (n) |
/ˈnæʃ.ən.əl ˈkɒs.tʃuːm/ |
Trang phục dân tộc |
National pride (np) |
/ˈnæʃ.ən.əl prai/ |
Lòng tự hào dân tộc |
Unite (v) |
/juːˈnaɪt/ |
Đoàn kết |
Worship (v) |
/ˈwɜː.ʃɪp/ |
Tôn kính, thờ cúng |
Chủ đề 26. Endangered species (Các loại đang gặp nguy hiểm)
Biodiversity (n) |
/ˌbaɪ.əʊ.daɪˈvɜː.sə.ti/ |
Đa dạng sinh học |
Endangered (adj) |
/ɪnˈdeɪn.dʒəd/ |
Bị đe doạ |
Evolution (n) |
/ˌiː.vəˈluː.ʃən/ |
Sự tiến hoá |
Extinct (adj) |
/ɪkˈstɪŋkt/ |
Tuyệt chủng |
Habitat (n) |
/ˈhæb.ɪ.tæt/ |
Môi trường sống |
Poach (v) |
/pəʊtʃ/ |
Săn trộm |
Survival (n) |
/səˈvaɪ.vəl/ |
Sự sống sót |
Trade (v) |
/treɪd/ |
Mua bán |
Chủ đề 27. Artificial intelligence (Trí tuệ nhân tạo)
Activate (v) |
/ˈæk.tɪ.veɪt/ |
Kích hoạt |
Algorithm (n) |
/ˈæl.ɡə.rɪ.ðəm/ |
Thuật toán |
Automated (adj) |
/ˈɔː.tə.meɪ.tɪd/ |
Tự động |
Cyber-attack (n) |
/saɪ.bər- əˈtæk/ |
Tấn công mạng |
Faraway (adj) |
/ˌfɑː.rəˈweɪ/ |
Xa xôi |
Hacker (n) |
/ˈhæk.ər/ |
Tin tặc |
Incredible (adj) |
/ɪnˈkred.ə.bəl/ |
Đáng kinh ngạc |
Intervention (n) |
/ˌɪn.təˈven.ʃən/ |
Sự can thiệp |
Unbelievable (adj) |
/ˌʌn.bɪˈliː.və.bəl/ |
Khó tin |
Chủ đề 28. The world of work (Thế giới công việc)
Administrator (n) |
/ədˈmɪn.ɪ.streɪ.tər/ |
Nhân viên hành chính |
Align (v) |
/əˈlaɪn/ |
Tuân theo, phù hợp |
Apprentice (n) |
/əˈpren.tɪs/ |
Thực tập sinh, người học việc |
Basta (n) |
/basta/ |
Nhân viên làm việc trong quán cà phê |
Candidate (n) |
/ˈkæn·dɪ·dət/ |
Ứng viên đã qua vòng sơ tuyển |
Entrepreneur (n) |
/ˌɒn·trə·prəˈnɜːr/ |
Doanh nghiệp |
Probation (n) |
/prəʊˈbeɪ·ʃən/ |
Thời gian thử việc |
Qualification (n) |
/ˌkwɒl·ɪ·fɪˈkeɪ·ʃən/ |
Trình độ chuyên môn |
Chủ đề 29. Choosing a career (Lựa chọn nghề nghiệp)
Ambition (n) |
/æmˈbɪʃ·ən/ |
Hoài bão, khát vọng |
Career (n) |
/kəˈrɪər/ |
Nghệ nghiệp, sự nghiệp |
Downside (n) |
/ˈdaʊn.saɪd/ |
Mặt trái, bất lợi |
Fascinating (adj) |
/ˈfæs.ən.eɪ.tɪŋ/ |
Có sức hấp dẫn lớn |
Mature (adj) |
/məˈtʃʊər/ |
Trưởng thành |
Paperwork (n) |
/ˈpeɪ.pə.wɜːk/ |
Công việc giấy tờ/ văn phòng |
Pursue (v) |
/pəˈsjuː/ |
Theo đuổi, tiếp tục |
Tedious (adj) |
/ˈtiː.di.əs/ |
Tẻ nhạt |
Workforce (n) |
/ˈwɜːk.fɔːs/ |
Lực lượng lao động |
Chủ đề 30. Lifelong learning (Học tập suốt đời)
Adequate (adj) |
/ˈæd.ə.kwət/ |
Thoả đáng, phù hợp |
E-learning (n) |
/ˈiːˌlɜː.nɪŋ/ |
Hình thức học trực tuyến |
Facilitate (v) |
/fəˈsɪl.ɪ.teɪt/ |
Tạo điều kiện thuận lợi |
Genius (n) |
/ˈdʒiː.ni.əs/ |
Thiên tài |
Institution (n) |
/ˌɪn.stɪˈtʃuː.ʃən/ |
Cơ quan, tổ chức |
Lifelong (adj) |
/ˈlaɪf.lɒŋ/ |
Suốt đời |
Overwhelming (adj) |
/ˌəʊ.vəˈwel.mɪŋ/ |
Vượt trội |
Pursuit (n) |
/pəˈsjuːt/ |
Sự theo đuổi |
Self-directed (adj) |
/self daɪˈrekt/ |
Theo định hướng cá nhân |
Temptation (n) |
/tempˈteɪ.ʃən/ |
Sự lôi cuốn |
Xem thêm tài liệu môn Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
Tổng hợp đề thi tiếng Anh THPTQG chính thức các năm (có đáp án)
Tổng hợp đề thi tiếng Anh THPTQG minh họa các năm (có đáp án)
Tổng hợp đề thi, đáp án chi tiết các câu phát âm từ đề thi chính thức
Tổng hợp đề thi, đáp án chi tiết các câu trọng âm từ đề thi chính thức
Tổng hợp đề thi, đáp án chi tiết các câu tìm từ đồng nghĩa, trái nghĩa từ đề thi chính thức
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)