Tất tần tật về Quá khứ đơn chi tiết (có đáp án)

Tất tần tật về Quá khứ đơn chi tiết (có đáp án)

Tài liệu Tất tần tật về Quá khứ đơn lớp 12 hay, có đáp án trình bày khái quát lại ngữ pháp, cấu trúc, cách dùng cũng như bài tập có đáp án chi tiết nhằm mục đích giúp học sinh ôn luyện ngữ pháp và đạt kết quả cao trong các bài thi môn Tiếng Anh lớp 12.

PAST SIMPLE TENSE

(Thì quá khứ đơn)

I. Định nghĩa

Thì quá khứ đơn (Past simple) dùng để diễn tả hành động sự vật xác định trong quá khứ hoặc vừa mới kết thúc.

II. Công thức

Loại từ 

Động từ “tobe”

Động từ thường

Câu khẳng định

S số ít (I, She, He, It,…) + was

S số nhiều (We, They,…) + were

Ví dụ:

- I was late for school yesterday. (Tôi đi học muộn ngày hôm qua.)

- The students were at home last Friday. (Học sinh đã ở nhà vào thứ Sáu tuần trước.)

S+ Ved/ V2

Ví dụ:

- I met my old friends yesterday. (Tôi gặp lại những người bạn cũ tối qua.)

- My family visited Hue last summer. (Gia đình tôi đi du lịch Hue vào hè năm ngoái.)


Câu phủ định

S số ít (I, She, He, It,…) + was not

S số nhiều (We, They,…) + were not

Chú ý: was not = wasn’t

            were not = weren’t 

Ví dụ:

- He wasn’t satisfied with his score. (Anh ấy đã không hài lòng với điểm số của anh ấy.)

- They weren’t in Japan last holiday. (Họ đã không ở Nhật vào kì nghỉ trước.)

S + did not + V (nguyên thể)


Chú ý: did not = didn’t 

Ví dụ

- Nam didn’t play football last week. (Nam không chơi bóng đá tuần trước.)

- They didn’t go to school last Monday. (Họ đã không đi học vào thứ 2.)

Câu nghi vấn

Was+ S số ít (I, She, He, It,…) 

– Yes, S + was/ No, S + wasn’t


Were+ S số nhiều (We, They,…) 

– Yes, S +were/ No, S + weren’t 

Ví dụ:

- Was it beautiful? (Nó đẹp chứ)

- Were they happy to help you? (Họ có vui vẻ giúp đỡ bạn không?)

Did + S+ V (nguyên thể) ?

Yes, S + did/ No, S + didn’t

- Did Nga do her homework? – Yes, she did. 

(Nga đã làm bài tập về nhà chưa? – Có, cô ấy đã làm rồi.)

- Did he miss the bus this morning – No, he didn’t.

(Anh ấy lỡ xe buýt sáng nay nhỉ? – Không, anh ấy không lỡ xe.)

III. Cách dùng

1. Diễn tả một hành động, sự việc đã diễn ra tại một thời điểm cụ thể, hoặc một khoảng thời gian trong quá khứ và đã kết thúc hoàn toàn ở quá khứ.

Ví dụ:

- I went to sleep at 11p.m last night. (Tôi đi ngủ 11 tối qua.)

- She visited his parents last weekend. (Cô ấy đến thăm ba mẹ anh ấy vào cuối tuần trước)

2. Diễn tả một hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ.

Ví dụ:

- John visited  his grandma every weekend when he was not married. (John đã thăm bà của cậu ấy hàng tuần lúc còn chưa cưới.)

- They always enjoyed going to the zoo when they were young. (Họ đã luôn luôn thích thú khi đi thăm vườn bách thú khi họ còn nhỏ.)

3. Diễn đạt các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ.

Ví dụ:

- Laura came home, took a nap, then had lunch. (Laura về nhà, ngủ một giấc, rồi ăn trưa.)

- She turned on her computer, read the message on Facebook and answered it. (Cố ấy bật máy tính, đọc tin nhắn trên Facebook và trả lời.)

4. Diễn tả một hành động xen vào một hành động đang diễn ra trong quá khứ.

LƯU Ý: Hành động đang diễn ra chia thì quá khứ tiếp diễn, hành động xen vào chia thì quá khứ đơn.

Ví dụ:

- When Jane was cooking breakfast, the lights suddenly went out. (Khi Jane đang nấu bữa sáng thì đột nhiên đèn tắt.)

- Henry was riding his bike when it rained. (Khi Henry đang lái xe đạp thì trời mưa.)

5. Dùng trong câu điều kiện loại II (câu điều kiện không có thật ở hiện tại)

- If you were me, you would do it. (Nếu bạn là tôi, bạn sẽ làm thế.)

- If I had a lot of money, I would buy a new car. (Nếu tôi có thật nhiều tiền, tôi sẽ mua chiếc xe hơi mới.)

IV. Dấu hiệu nhận biết

Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ:

– yesterday (hôm qua)

– last night/ last week/ last month/ last year: tối qua/ tuần trước/ tháng trước/ năm ngoái

– ago: Cách đây. (two hours ago: cách đây 2 giờ/ two weeks ago: cách đây 2 ngày …)

– When + mệnh đề chia thì quá khứ đơn: khi (when I was a kid,…)

- at, on, in…+ thời gian quá khứ  (at 6 o’clock, on Monday, in June, in 1990,…)

- Sau as if, as though (như thể là), it’s time (đã đến lúc), if only, wish (ước gì), would sooner/ rather (thích hơn)

Xem thêm các bài học Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 12 đầy đủ, chi tiết khác:

300 BÀI GIẢNG GIÚP CON LUYỆN THI LỚP 10 CHỈ 399K

Phụ huynh đăng ký mua khóa học lớp 9 cho con, được tặng miễn phí khóa ôn thi học kì. Cha mẹ hãy đăng ký học thử cho con và được tư vấn miễn phí. Đăng ký ngay!

Tổng đài hỗ trợ đăng ký khóa học: 084 283 45 85

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên