Từ vựng IELTS Speaking chủ đề phim ảnh đầy đủ nhất
Từ vựng IELTS Speaking chủ đề phim ảnh đầy đủ nhất
Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đang là một trong những cách học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học Từ vựng Tiếng Anh, VietJack biên soạn Từ vựng IELTS Speaking chủ đề phim ảnh đầy đủ, chi tiết nhất.
Từ vựng IELTS Speaking chủ đề phim ảnh
A blockbuster |
Phim bom tấn |
A box office hit |
Phim thành công về mặt doanh thu |
A classic |
Tác phẩm kinh điển |
A historical novel |
Tiểu thuyết lịch sử |
A low budget film |
Phim kinh phí thấp |
Acting |
Diễn xuất |
An action movie |
Phim hành động |
An e-book |
Sách mềm |
Bedtime reading |
Sách đọc trước khi ngủ |
Central character |
Nhân vật trung tâm (nhân vật chính) |
Flim buff |
Dân nghiện phim |
Flop |
Thất bại |
Leading role |
Vai chính |
Movie genre |
Thể loại phim |
Newly released series |
Phim bộ mới ra |
Plot |
Cốt truyện, kịch bản |
Premiere |
Buổi công chiếu phim |
Sound effect |
Hiệu ứng âm thanh |
Soundtrack |
Nhạc phim |
Special effects |
Hiệu ứng đặc biệt (hình ảnh, âm thanh …) |
Subtitle |
Phụ đề |
Supporting role |
Vai phụ |
Tear-jerking |
Bi luỵ |
The latest movie |
Phim mới nhất |
The setting |
Bối cảnh, trường quay |
Thought-provoking |
Dấy lên suy nghĩ |
To be based on |
Dựa trên |
To get a good/ bad review |
Nhận được đánh giá tốt/ không tốt |
To go on general release |
Phát hành ra công chúng |
To tell the story of |
Kể câu chuyện về ……… |
Visual effect |
Hiệu ứng hình ảnh |
Các thể loại phim phổ biến trong tiếng Anh:
Action |
/ˈæk.ʃən/ |
Phim hành động |
Adventure |
/ədˈven.tʃər/ |
Phim phiêu lưu, mạo hiểm |
Animation |
/ˌæn.ɪˈmeɪ.ʃən/ |
Phim hoạt hình |
Cartoon |
/kɑːˈtuːn/ |
Phim hoạt hình |
Comedy |
/ˈkɒm.ə.di/ |
Phim hài |
Crime & Gangster |
/kraɪm ænd ˈɡæŋ.stər/ |
Phim hình sự |
Detective |
/dɪˈtek.tɪv/ |
Phim trinh thám |
Documentary |
/ˌdɒk.jəˈmen.tər.i/ |
Phim tài liệu |
Drama |
/ˈdrɑː.mə/ |
Phim chính kịch |
Family |
/ˈfæm.əl.i/ |
Phim gia đình |
Historical |
/hɪˈstɒr.ɪ.kəl/ |
Phim cổ trang |
Horror |
/ˈhɒr.ər/ |
Phim kinh dị |
Music |
/ˈmjuː.zɪk/ |
Phim ca nhạc |
Romance |
/rəʊˈmæns/ |
Phim lãng mạn |
Romantic comedy |
/rəʊˈmæn.tɪk ˈkɒm.ə.di/ |
Hài lãng mạn |
Sci-fi (science fiction) |
/ˈsaɪ.faɪ/ |
Phim khoa học viễn tưởng |
Thriller |
/ˈθrɪl.ər/ |
Phim giật gân |
Sitcom |
/ˈsɪt.kɒm/ |
Phim hài dài tập |
War |
/wɔːr/ |
Phim về chiến tranh |
Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chi tiết khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)