1000 từ vựng Tiếng Anh cơ bản, thông dụng nhất

1000 từ vựng Tiếng Anh cơ bản, thông dụng nhất

Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đang là một trong những cách học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học Từ vựng Tiếng Anh, VietJack biên soạn 1000 từ vựng Tiếng Anh cơ bản, thông dụng nhất đầy đủ, chi tiết nhất.

1000 từ tiếng Anh thông dụng theo chủ đề


1. Rau củ

Amaranth

Rau dền

Asparagus 

Măng tây

Beet 

Củ cải đường

Broccoli 

Súp lơ xanh

Bamboo shoot

Măng

Bitter gourd 

Mướp đắng (khổ qua)

Basil 

Rau húng quế

Cauliflower

Súp lơ

Cabbage

Rau bắp cải

Coriander 

Rau mùi

Chinese cabbage 

Cải thảo

Carrot 

Cà rốt

Dill 

Rau thì là

Gourd 

Bầu/ bí

Kohlrabi 

Củ su hào

Mushroom

Nấm

Olive 

Quả ô liu

Potato 

Khoai tây

Pumpkin 

Quả bí ngô

Parsnip 

Củ cải

Seaweed 

Rong biển

Spinach 

Rau chân vịt (cải bó xôi)

Sweet potato 

Khoai lang

Taro 

Khoai sọ

Tomato 

Quả cà chua

Water morning glory 

Rau muống

Black fungus 

Nấm mộc nhĩ đen

Bamboo shoot mushroom

Nấm măng hoa

Enoki mushroom

Nấm kim châm

Fatty mushroom

Nấm mỡ

Ganoderma

Nấm linh chi

Seafood Mushrooms

Nấm hải sản

White wood-ear mushroom

Nấm tuyết

Almond 

Hạt hạnh nhân

Bean 

Đậu

Cashew 

Hạt điều

Chestnut 

Hạt dẻ

Chia seed 

Hạt chia

Hazelnut 

Hạt phỉ

Kidney bean

Đậu đỏ

Macadamia

Hạt mắc ca

Peanut 

Hạt lạc

Pistachio

Hạt dẻ cười

Walnut 

Hạt/ quả óc chó

String beanGreen bean

Đậu cô ve


2. Trái cây

Avocado

Quả bơ

Apple

Quả táo

Banana

Quả chuối

Cherry

Quả anh đào

Cantaloupe

Quả dưa vàng

Custard apple 

Mãng cầu

Grape

Quả nho

Guava

Quả ổi

Honeydew

Quả dưa xanh

Kumquat

Quả quất/ tắc

Lemon

Quả chanh

Longan

Quả nhãn

Lychee 

Quả vải

Mandarin

Quả quýt

Mangosteen

Măng cụt

Melon

Quả dưa

Passion fruit

Chanh dây

Pomegranate

Quả lựu

Strawberry 

Dâu tây

Star apple 

Vú sữa

Watermelon

Dưa hấu


3. Các hoạt động thường ngày

Brush teeth 

Đánh răng

Buy somthing

Mua gì đó

Do gardening 

Làm vườn

Do homework 

Làm bài tập

Do housework 

Làm việc nhà

Eat out

Đi ăn ngoài

Finish working

Kết thúc công việc

Get dressed 

Mặc quần áo

Get up

Thức dậy

Go home 

Đi về nhà

Go shopping 

Đi mua sắm

Go to bed 

Đi ngủ

Go to café 

Đi uống cà phê

Go to school 

Đi học

Go to the movies 

Đi xem phim

Go to work 

Đi làm

Have a bath 

Đi tắm

Have a nap 

Ngủ trưa (giấc ngủ ngắn)

Have breakfast 

Ăn sáng

Have dinner 

Ăn tối

Have lunch 

Ăn trưa

Have a shower 

Tắm vòi hoa sen

Listen to music 

Nghe nhạc

Make breakfast

Nấu bữa sáng

Make up 

Trang điểm

Play outside 

Đi ra ngoài chơi

Play video games 

Chơi điện tử

Read a book 

Đọc sách

Relax 

Thư giãn

Set the alarm 

Đặt chuông báo thức

Shave 

Cạo râu

Sleep 

Ngủ

Study 

Học bài

Suft the Internet 

Lướt mạng

Take a break 

Nghỉ giải lao

Take the rubbish out 

Đi đổ rác

Tidy the room 

Dọn phòng

Wake up 

Tỉnh dậy

Wash face 

Rửa mặt

Wash the dishes 

Rửa bát đĩa

Watch television 

Xem ti vi

Work 

Làm việc


4. Thời tiết

Bright

Sáng sủa

Clear

Trong trẻo, quang đãng

Cloudy

Nhiều mây

Dry 

Hanh khô

Foggy

Sương mù

Fine

Không mây không mưa

Gloomy

Ảm đạm

Haze

Sương mỏng

Humid

Ẩm

Mild

Ôn hòa

Overcast

Âm u

Partially cloudy

Có sự pha trộn của bầu trời xanh và mây

Sunny

Nhiều nắng

Wet

Ẩm ướt

Windy

Nhiều gió

Baking hot

Nóng như thiêu

Cold 

Lạnh 

Chilly

Lạnh thấu xương

Celsius

Độ C

Degree

Độ 

Downpour

Mưa lớn

Frosty 

Đầy sương giá

Freeze

Đóng băng

Hot

Nóng 

Temperature

Nhiệt độ

Rainfall

Lượng mưa 

Blizzard

Bão tuyết

Blustery

Gió mạnh

Drizzle

Mưa phùn

Flood

Lũ lụt

Hail

Mưa đá

Hurricane

Bão lớn

Gale

Gió giật

Lightning

Tia chớp

Mist

Sương muối

Rain 

Mưa 

Rain-storm

Mưa bão

Shower

Mưa rào

Snow

Tuyết 

Snowstorm

Bão tuyết

Snowflake

Bông tuyết

Thunder

Sấm sét

Thunderstorm

Bão tố có sấm sét, giông


5. Môi trường

Acid rain 

Mưa a-xít

Climate change

Biến đổi khí hậu

Deforestation 

Sự phá rừng

Dust 

Bụi

Emission 

Chất thải

Erosion 

Xói mòn

Fertilizer 

Phân bón

Forest 

Rừng

Forestation 

Trồng rừng

Global warming

Sự nóng lên toàn cầu

Oil spill

Hiện tượng tràn dầu

Plastic bag

Túi nilon

Pollution

Sự ô nhiễm

Sewage

Nước thải

Smoke 

Khói 

Waste 

Rác thải

Air pollution

Ô nhiễm không khí

Noise pollution

Ô nhiễm tiếng ồn

Radioactive pollution

Ô nhiễm phóng xạ

Light pollution

Ô nhiễm ánh sáng

Soil pollution

Ô nhiễm đất

Thermal pollution

Ô nhiễm nhiệt

Water pollution

Ô nhiễm nước

Biogas

Khí sinh học

Charcoal 

Than 

Coal 

Than đá

Diamond 

Kim cương

Electricity 

Điện 

Fossil 

Hoá thạch

Gemstone 

Đá quý

Gold 

Vàng 

Gold mine

Quặng vàng

Hydropower 

Thuỷ điện

Mineral 

Khoáng sản

Nuclear power

Năng lượng hạt nhân

Oil mine

Quặng dầu

Petroleum

Dầu mỏ

Silver

Bạc

Solar power

Năng lượng mặt trời

Water power

Năng lượng nước

Wave power

Năng lượng sóng

Wind power

Năng lượng gió

Wood

Gỗ


6. Ngoại hình

Medium-height 

Chiều cao trung bình

Middle-aged 

Trung niên

Old 

Già

Short 

Lùn

Shortish 

Hơi lùn

Tall

Cao

Tallish

Cao dong dỏng

Young 

Trẻ tuổi

Angular 

Mặt xương xương

Chubby 

Phúng phính

Fresh 

Tươi tắn

Heart-shaped 

Có hình trái tim

High cheekbone 

Gò má cao

High forehead 

Trán cao

Long 

Mặt dài

Oval face

Mặt trái xoan

Round 

Mặt tròn

Square 

Mặt vuông

Thin 

Mặt gầy

Triangle 

Mặt hình tam giác

Bald

Hói 

Blonde 

Đỏ hoe

Curly 

Tóc xoăn sóng nhỏ

Dyed 

Tóc nhuộm

Fair hair

Tóc nhạt màu

Grey hair

Tóc muối tiêu

Long black

Tóc đen dài

Pigtails 

Tóc buộc 2 bên

Plait 

Tóc tết

Ponytail

Tóc đuôi ngựa

Red pigtails

Tóc buộc 2 bên màu đỏ

Short black

Tóc đen ngắn

Short spiky hair

Tóc ngắn đầu đinh

Straight 

Tóc thẳng

Wavy brown hair

Tóc nâu lượn sóng

Curved lip

Môi cong

Full lip

Môi đầy đặn

Large mouth 

Miệng rộng

Small mouth 

Miệng chúm chím

Thin lip

Môi mỏng

Flat nose

Mũi tẹt

Hooked nose 

Mũi khoằm

Long nose 

Mũi dài

Turn-up nose 

Mũi hếch

Small nose 

Mũi nhỏ

Straight nose 

Mũi thẳng

Bloodshot 

Mắt đỏ ngầu

Dull 

Mắt lờ đờ

Dreamy eyes

Mắt mộng mơ

Flashing 

Mắt sáng

Inquisitive 

Mắt tò mò

Sparkling

Mắt lấp lánh

Dark-skinned 

Da tối màu

Fat 

Béo, mập

Fit 

Vừa vặn

Muscular

Nhiều cơ bắp

Obese

Béo phì

Olive-skinned

Da vàng hơi tái xanh

Pale-skinned 

Làn da nhợt nhạt

Pasty 

Xanh xao

Plump 

Tròn trịa

Rosy 

Hồng hào

Skinny 

Ốm, gầy

Slim 

Mảnh khảnh

Stocky 

Chắc nịch

Stout 

Hơi béo

Well-built

Khỏe mạnh, hình thể đẹp

Yellow-skinned 

Da nâu vàng nhạt


7. Cơ thể

Arm 

Cánh tay

Armpit 

Nách 

Back

Lưng 

Buttock 

Mông 

Calf

Bắp chân

Chest 

Ngực

Chin 

Cằm

Elbow 

Khuỷu tay

Face 

Khuôn mặt

Forearm 

Cẳng tay

Hip 

Hông

Knee

Đầu gối

Mouth 

Miệng

Neck 

Cổ

Thigh

Bắp đùi

Waist 

Thắt lưng/ eo

Fingernail 

Móng tay

Knuckle 

Khớp đốt ngón tay

Index finger 

Ngón trỏ

Middle finger 

Ngón giữa

Palm 

Lòng bàn tay

Wrist 

Cổ tay

Cheek 

Ear 

Tai

Eyelid 

Mí mắt

Eyelash 

Lông mi

Forehead 

Trán 

Jaw 

Quai hàm

Lip 

Môi 

Nose 

Mũi 

Nostril 

 Lỗ mũi

Tooth 

Răng

Tongue 

Lưỡi

Part 

Ngôi rẽ

Ankle 

Mắt cá chân

Ball 

Xương khớp ngón chân

Big toe 

Ngón cái

Heel

Gót chân

Toenail 

Móng chân

Pupil 

Con ngươi

Instep 

Mu bàn chân

Artery

Động mạch

Brain

Não

Esophagus 

Thực quản

Heart 

Tim 

Intestines 

Ruột

Muscle 

Bắp thịt/ cơ

Liver 

Gan 

Lung

Phổi

Throat 

Cuống họng

Spinal cord 

Tủy sống

Vein

Tĩnh mạch

Pancreas

Tụy


8. Tính cách

Ambitious

Có tham vọng

Brave

Dũng cảm

Brilliant

Tài ba, xuất chung

Calm

Bình tĩnh

Careful

Cẩn thận

Cautious

Thận trọng

Charming

Quyến rũ

Cheerful/ Amusing

Vui vẻ

Clever 

Thông minh, khôn khéo

Competitive

Cạnh tranh

Confident

Tự tin

Considerate

Chu đáo

Creative

Sáng tạo

Dependable/ Reliable

Đáng tin cậy

Easy-going

Dễ gần

Enthusiastic

Hăng hái, nhiệt tình

Exciting

Thú vị

Faithful

Chung thủy

Friendly

Thân thiện

Funny

Vui vẻ

Generous

Hào phóng/ Rộng lượng

Gentle

Nhẹ nhàng

Hard-working

Chăm chỉ

Honest

Thật thà, trung thực

Humorous

Hài hước

Humble

Khiêm tốn

Imaginative

Giàu trí tưởng tượng

Kind

Tốt bụng

Loyal

Trung thành

Optimistic

Lạc quan

Observant 

Tinh ý

Patient 

Kiên nhẫn

Sincere 

Thành thật

Smart / Intelligent

Thông minh

Sociable

Hòa đồng

Soft

Dịu dàng

Tactful

Lịch thiệp

Talented

Tài năng

Talkative

Hoạt ngôn

Understanding 

Hiểu biết

Wise 

Khôn ngoan

Aggressive

Hung hăng

Bad-tempered

Nóng tính

Boast

Khoe khoang

Boring

Tẻ nhạt

Bossy

Thích sai bảo người khác

Careless

Bất cẩn

Cold

Lạnh lùng

Crazy

Điên khùng

Cruel

Độc ác

Foolish

Ngu ngốc

Hot-temper

Nóng tính

Haughty 

Kiêu căng

Gruff

Thô lỗ, cục cằn

Impolite

Bất lịch sự

Insolent

Láo xược

Jealous

Hay ganh tị

Lazy

Lười biếng

Mad

Điên khùng

Mean

Keo kiệt, ích kỉ

Pessimistic

Bi quan

Quiet

Ít nói

Reckless 

Hấp tấp

Selfish

Ích kỉ

Silly/ Stupid

Ngu ngốc

Stubborn

Bướng bỉnh

Shy

Nhút nhát

Unpleasant

Khó chịu


9. Cảm xúc, cảm giác

Amused 

Vui vẻ

Beaming 

Rạng rỡ

Bouncy 

Hoạt bát

Buoyant 

Sôi nổi

Carefree 

Vô tư, thảnh thơi

Cheerful 

Hân hoan

Delighted

Rất hạnh phúc, hoan hỉ

Enthusiastic 

Nhiệt tình

Excited 

Hứng thú

Ecstatic 

Vô cùng hạnh phúc

Glad 

Vui mừng

Great 

Tuyệt vời

Happy 

Vui vẻ, hạnh phúc

Optimistic 

Yêu đời

Overjoyed 

Cực kì hứng thú

Perky 

Tươi tắn

Pleased 

Hài lòng

Positive 

Lạc quan 

Relaxed 

Thư giãn, thoải mái

Wonderful 

Tuyệt vời

Terrific 

Tuyệt vời

Angry 

Tức giận

Anxious 

Lo lắng

Annoyed 

Bực mình

Apprehensive 

Hơi lo lắng

Ashamed 

Xấu hổ

Bewildered 

Rất bối rối

Bored 

Buồn chán

Confused 

Lúng túng

Depressed

Suy sụp

Disappointed 

Thất vọng

Emotional 

Dễ xúc động

Envious 

Đố kị

Frightened 

Sợ hãi

Furious 

Giận giữ

Hurt 

Tổn thương

Irritated 

Khó chịu

Cheated 

Bị lừa

Malicious 

Ác độc

Negative 

Bi quan

Reluctant 

Miễn cưỡng

Sad 

Buồn

Scared 

Sợ hãi

Stressed

Căng thẳng

Tense 

Căng thẳng

Thoughtful 

Trầm tư

Tired

Mệt mỏi

Upset 

Không vui

Worried 

Lo lắng


10. Gia đình

Grandfather (grandpa)

Ông

Grandmother (grandma)

Father (dad)

Bố

Mother (mom)

Mẹ

Uncle

Chú/ bác/ cậu

Aunt

Bác gái/ cô/ mợ

Child

Con

Son

Con trai

Daughter

Con gái

Sibling

Anh chị em ruột

Brother (bro)

Anh/ em trai

Sister (sis)

Chị/ em gái

Nephew

Cháu trai

Niece

Cháu gái

Grandson

Cháu trai

Granddaughter

Cháu gái

Grandchild

Cháu

Cousin

Anh chị em họ

Relative

Họ hàng

Only child

Con một

Twin

Anh em sinh đôi

Nuclear family

Gia đình hạt nhân 

Extended family

Gia đình nhiều thế hệ

Single mom

Mẹ đơn thân

Single dad

Bố đơn thân

Mother-in-law

Mẹ chồng/ mẹ vợ

Father-in-law

Bố chồng/ bố vợ

Son-in-law

Con rể

Daughter-in-law

Con dâu

Sister-in-law

Chị/ em dâu

Brother-in-law

Anh/ em rể

Husband 

Chồng

Wife

Vợ


11. Trang phục

Boots

Bốt/ Cao cổ

Chunky heel

Cao gót đế thô

Clog

Guốc

Loafer

Giày lười

Sandals

Xăng-đan

Sneaker 

Giày thể thao

Stilettos 

Giày gót nhọn

Wedge boot

Giày đế xuồng

Balaclava

Mũ len trùm đầu

Baseball cap

Mũ lưỡi trai

Beret

Mũ nồi

Bucket hat

Mũ tai bèo

Cowboy hat

Mũ cao bồi

Hard hat

Mũ bảo hộ

Helmet 

Mũ bảo hiểm

Anorak 

Áo khoác có mũ

Bathrobe

Áo choàng tắm

Belt

Thắt lưng

Blouse

Sơ mi nữ

Boxer shorts

Quần đùi

Bra

Áo lót nữ

Cardigan

Áo len cài đằng trước

Coat

Áo khoác

Dress

Váy liền

Gloves

Găng tay

Jacket

Áo khoác ngắn

Jeans

Quần bò

Jumper

Áo len

Knickers

Quần lót nữ

Nightie 

Váy ngủ

Overcoat 

Áo măng tô

Pants

Quần Âu

Pullover

Áo len chui đầu

Pyjamas

Bộ đồ ngủ

Raincoat

Áo mưa

Scarf

Khăn quàng

Shirt 

Sơ mi

Shorts 

Quần sooc

Skirt 

Chân váy

Suit

Com lê

Swimming costume

Đồ bơi

Tie

Cà vạt

Trousers

Quần dài

T-shirt

Áo phông

Underpants

Quần lót nam


12. Công việc nhà

Brew coffee 

Pha cà phê

Brew tea 

Pha trà

Change the bedsheet

Thay ga giường

Chop the wood

Chặt củi

Collect the trash

Hót rác

Cook the rice 

Nấu cơm

Do the laundry

Giặt đồ

Dust off the furniture

Quét bụi cho đồ đạc

Fold the blankets

Gấp chăn

Fold the clothes

Gấp quần áo

Go to the market

Đi chợ

Hang the laundry out

Phơi quần áo

Mop the floor

Lau sàn

Re-arrange the furniture

Sắp xếp đồ đạc

Sweep the floor

Quét nhà

Take out the garbage

Đổ rác

Vacuum

Hút bụi

Wash the dishes

Rửa chén bát

Water the plants

Tưới cây


13. Thể thao

Badminton 

Cầu lông

Bodybuilding 

Tập thể hình

Bowling 

Chơi bowling

Boxing

Đấm bốc

Cycling 

Đạp xe

Diving 

Lặn

Golf 

Chơi gôn

Gymnastics 

Thể dục dụng cụ

Fencing 

Nhảy rào

Riding 

Cưỡi ngựa

Skating

Trượt ván

Table tennis 

Bóng bàn

Tennis 

Quần vợt

Yoga 

Tập yoga

Football 

Bóng đá

Baseball 

Bóng chày

Basketball 

Bóng rổ

Volleyball 

Bóng chuyền

Base jumping 

Nhảy mạo hiểm

Bungee jumping 

Nhạy buggee

Free climbing 

Leo núi tự do

Bouldering 

Leo núi trong nhà

Sandboarding

Trượt cát

Motocross

Đua mô tô đường gồ ghề

Mountain biking 

Đạp xe leo núi

Rock climbing 

Leo núi đá

Hang gliding 

Bay lượn trên không 

Sky diving

Nhảy dù


14. Giao thông

Bicycle / Bike

Xe đạp 

Car 

Ô tô, xe hơi

Motorbike

Xe máy 

Minicab 

Xe cho thuê 

Moped 

Xe máy có bàn đạp 

Scooter 

Xe tay ga

Van 

Xe tải kích thước nhỏ

Boat

Thuyền

Cargo ship 

Tàu chở hàng hoá trên biển

Cruise ship 

Du thuyền

Ferry 

Phà 

Rowing boat 

Thuyền buồm có mái chèo

Sailboat 

Thuyền buồm

Ship 

Tàu 

Speedboat 

Tàu siêu tốc

Bus 

Xe buýt

Coach 

Xe khách

Railway train 

Tàu hoả

Subway 

Tàu điện ngầm

Taxi 

Xe taxi

Tube 

Tàu điện ngầm (ở Anh)

Underground 

Tàu điện ngầm

Airplane 

Máy bay

Glider 

Tàu lượn

Helicopter 

Trực thăng

Hot-air balloon  

Khinh khí cầu

Bend 

Đường gấp khúc

Crossroad 

Ngã tư

Cross road 

Đường giao nhau

Dual carriageway 

Đường hai chiều

Fork 

Ngã ba

Highway 

Đường cao tốc

Level crossing 

Đoạn giao giữa tàu hoả và đường cái

Motorcycle lane 

Làn đường xe máy

One-way street 

Đường một chiều

Pedestrian crossing 

Vạch qua đường cho người đi bộ

Ring road 

Đường vành đai

Road toll

Đường có thu phí

Accident 

Tai nạn

Breathalyser/

Breathalyzer

Dụng cụ kiểm tra nồng độ cồn trong hơi thở

Car park 

Bãi đỗ xe

Driving license/

Driving licence

Bằng lái xe

Parking meter 

Máy tính tiền đỗ xe

Parking ticket 

Vé đỗ xe

Passenger 

Hành khách

Roundabout 

Bùng binh

Traffic jam 

Tắc đường/ Kẹt xe

Traffic light 

Đèn giao thông


15. Giáo dục

Assignment

Bài tập, sự nộp bài

Attendance

Sự có mặt

Boarding school

Trường nội trú

Bookworm

Mọt sách

Certificate

Bằng cấp

Class observation

Dự giờ

Course

Khóa học

Credit mania

Bệnh thành tích trong giáo dục

Debate

Sự tranh luận

Degree

Bằng cấp

Distance learning

Học từ xa

Discipline

Quy tắc

Dissertation

Bài luận

Doctorate

Học vị tiến sĩ

Evaluation

Sự đánh giá

Fellowship

Học bổng dành cho nghiên cứu sinh

Graduate

Người đã tốt nghiệp

Higher education

Cao học

Lecture

Bài giảng

Lecturer

Giảng viên

Material

Tài liệu 

Ministry of education

Bộ giáo dục

Nursery school

Trường mầm non

Professor

Giáo sư

Presentation

Thuyết trình

Primary school

Trường tiểu học

Principal

Hiệu trưởng

Qualification

Trình độ chuyên môn

Realia

Giáo cụ trực quan

Research report

Báo cáo khoa học

School violence

Bạo lực học đường

Semester 

Học kì

Seminar

Hội nghị, hội thảo

Specialist

Chuyên gia

State school

Trường công lập

Student

Học sinh, sinh viên

Subject

Môn học

Teacher

Giáo viên

Theory

Học thuyết, lý thuyết

Thesis

Luận văn

Tutor

Gia sư

Tuition fees

Học phí

Undergraduate

Người chưa tốt nghiệp

University

Trường đại học

Visiting lecturer

Giảng viên thỉnh giảng


16. Sức khoẻ

Asthma 

Hen, xuyễn

Backache 

Đau lưng

Boil 

Mụn nhọt

Broken bone 

Gãy xương

Burn 

Bỏng 

Cancer 

Ung thư

Chicken pox 

Thủy đậu

Cold 

Cảm lạnh

Depression 

Trầm cảm

Diabetes 

Tiểu đường

Fever virus 

Sốt siêu vi

Food poisoning 

Ngộ độc thực phẩm

Flu 

Cúm 

Allergy 

Dị ứng

Infect

Nhiễm trùng

Gout 

Bệnh gút

Hepatitis 

Viêm gan

Headache 

Đau đầu

Heart attack 

Đau tim/ Nhồi máu cơ tim

High blood pressure 

Huyết áp cao

Low blood pressure 

Huyết áp thấp

Lump 

U bướu

Lung cancer 

Ung thư phổi

Malaria 

Sốt rét 

Measles 

Sởi 

Mumps 

Quai bị

Pneumonia 

Viêm phổi 

Rheumatism 

Thấp khớp

Scabies 

Ghẻ 

Sore throat 

Viêm họng

Sprain 

Bong gân

Stomach ache 

Đau dạ dày

Skin-disease 

Bệnh ngoài da

Smallpox

Đậu mùa

Tuberculosis 

Bệnh lao


17. Sở thích

Chat with friends 

Tán gẫu với bạn bè

Collect things 

Sưu tầm đồ

Do arts and crafts 

Chơi cắt dán

Do sports

Chơi thể thao

Draw pictures 

Vẽ tranh

Fly kites

Thả diều

Go camping

Đi cắm trại, đi dã ngoại

Go to the cinema 

Đi xem phim ở rạp

Go to the theatre

Đi xem kịch 

Go shopping 

Mua sắm

Hangout with friends 

Ra ngoài chơi với bạn

Hunt 

Săn bắn

Listen to music

Nghe nhạc 

Play chess

Chơi cờ vua

Read books 

Đọc sách

Ride a bike 

Đạp xe

Sew

May vá

Sing 

Hát hò

Swim

Bơi lội

Watch TV

Xem ti vi


18. Báo chí, truyền hình

A broadsheet

Ấn phẩm khổ rộng

A media outlet 

Ấn phẩm phát hành qua kênh truyền thông

A tabloid 

Báo khổ nhỏ chuyên đăng tin vắn

A weekly publicarion 

Tạp chí xuất bản hằng tuần

Biweekly 

Tạp chí xuất bản 2 lần/ tuần

Bulletin 

Tập san sản xuất bởi câu lạc bộ

Fanzine 

Tạp chí viết bởi người hâm mộ

Heavy 

Báo chính luận

Online news 

Báo điện tử

The daily 

Nhật báo

Broadcaster 

Người dẫn chương trình trên đài phát thanh

Columnist 

Người phụ trách chuyên mục

Contributor 

Cộng tác viên

Correspondent 

Phóng viên thường trú tại nước ngoài

Deputy editor-in-chief 

Phó tổng biên tập

Editor 

Biên tập viên

Executive editor 

Tổng biên tập

Fact checker 

Người kiểm tra thông tin

Graphic artist 

Chuyên viên đồ hoạ

Journalist 

Nhà báo

News anchor 

Biên tập viên tin tức

Newscaster 

Người phát thanh bản tin ở đài

Paparazzi 

Người săn ảnh (của những người nổi tiếng)

Photojournalist 

Phóng viên ảnh

Proof reader 

Nhân viên đọc bản in thử

Reporter 

Phóng viên đưa tin

Senior executive editor 

Uỷ viên ban biên tập

Senior editor 

Biên tập viên cao cấp

Sub editor 

Thư kí toà soạn

War correspondent 

Phóng viên chiến trường

Webmaster 

Người phụ trách quản lí website

Advice column 

Cột báo trong chuyên mục tư vấn, hỏi đáp

Business section 

Tin tức doanh nghiệp

Caption 

Chú thích, tiêu đề tranh ảnh

Column 

Cột báo

Comic strip 

Truyện tranh dài kì trên báo

Headline 

Tiêu đề

Horoscope 

Chuyên mục cung hoàng đạo, bản đồ sao

International news section

Tin quốc tế

Letter to the editor 

Thư của bạn đọc gửi tới ban biên tập

Obituary 

Cáo phó, thông báo tin buồn

Special feature 

Tin đặc biệt

Weather report 

Dự báo thời tiết

World news section 

Tin thế giới

Breaking news

Tin nóng

Current affairs 

Vấn đề hiện thời

Gossip 

Tin lá cải

Local news 

Tin địa phương

Objective reporting 

Tin tức khách quan

News coverage 

Tin trang nhất

Sensational news

Tin giật gân

The story went viral 

Câu chuyện được lan truyền rộng rãi

Editorial board 

Ban biên tập

Editorial team 

Hội đồng biên tập

Journalistic ethics and standards 

Những chuẩn mực và đạo đức nghề báo

News agancy 

Thông tấn xã

News room

Phòng tin (nơi làm tin và sản xuất tin)

Quality newspaper 

Tờ báo chính thống

Revenue 

Nhuận bút

Sensation-seeking newspaper

Những tờ báo chuyên săn tin giật gân


19. Giải trí

Chat with friends 

Tán gẫu với bạn bè

Collect things 

Sưu tầm đồ

Do arts and crafts 

Chơi cắt dán

Do sports

Chơi thể thao

Draw pictures 

Vẽ tranh

Fly kites

Thả diều

Go camping

Đi cắm trại, đi dã ngoại

Go to the cinema 

Đi xem phim ở rạp

Go to the theatre

Đi xem kịch 

Go shopping 

Mua sắm

Hangout with friends 

Ra ngoài chơi với bạn

Hunt 

Săn bắn

Listen to music

Nghe nhạc 

Play chess

Chơi cờ vua

Read books 

Đọc sách

Ride a bike 

Đạp xe

Sew

May vá

Sing 

Hát hò

Swim

Bơi lội

Watch TV

Xem ti vi

Billiards 

Trò chơi bida

Board game 

Trò chơi có bàn cờ

Card games 

Trò chơi thẻ bài, chơi bài

Chess

Cờ vua

Dominoes 

Cờ domino

Jigsaw puzzle

Trò ghép hình

Bird-watching 

Ngắm chim

Camping 

Cắm trại

Fishing 

Câu cá

Hiking 

Leo núi

Hunting 

Săn bắn

Climbing 

Leo núi

Scuba diving

Lặn có bình khí

Backpacking 

Du lịch bụi


20. Trò chơi dân gian

Bag jumping

nhảy bao bố

Bamboo dancing

nhảy sạp/ múa sạp

Bamboo jacks

đánh chuyền/ chắt chuyền

Buffalo fighting

chọi trâu

Blind man’s buff

bịt mắt bắt dê

Cat and mouse game

mèo đuổi chuột

Cock fighting

chọi gà

Dragon snake

rồng rắn lên mây

Flying kite

thả diều

Hide and seek

trốn tìm

Hopscotch

nhảy lò cò

Human chess

cờ người

Mandarin Square Capturing

ô ăn quan

Mud banger

trò pháo đất

Marbles 

chơi bi

Racing boat

đua thuyền

Rice cooking competition

cuộc thi thổi cơm

Stilt walking

đi cà kheo

Tug of war

kéo co

Throwing cotton ball game

trò chơi ném còn

Wrestling

đấu vật


21. Nấu ăn

Apron

Tạp dề

Blender 

Máy xay sinh tố

Bowl 

Bát 

Broiler 

Vỉ sắt nướng thịt

Coffee maker 

Máy pha cà phê

Colander 

Cái rổ

Cookery book

Sách nấu ăn

Chopping board 

Thớt

Dishwasher

Máy rửa bát

Frying pan 

Chảo rán

Garlic press

Máy xay tỏi

Grater 

Cái nạo

Grill

Vỉ nướng

Jar

Lọ thủy tinh

Juicer

Máy ép hoa quả

Kettle

Ấm đun nước

Microwave 

Lò vi sóng

Mixer 

Máy trộn

Oven 

Lò nướng

Peeler 

Dụng cụ bóc vỏ củ quả

Pot 

Nồi to

Plate

Đĩa 

Pressure 

Nồi áp suất

Rolling pin

Cán bột 

Saucepan 

Cái nồi

Sink

Bồn rửa

Spatula

Dụng cụ trộn bột

Spoon

Thìa 

Stove 

Bếp nấu

Tablespoon

Thìa to 

Toaster 

Máy nướng bánh mì

Tongs 

Cái kẹp 

Tray 

Cái mâm/ Cái khay

Washing-up lquid 

Nước rửa bát

Whisk

Cái đánh trứng

Barley sugar 

Mạch nha

Black pepper 

Tiêu đen

Brown sugar

Đường vàng

Butter

Bơ 

Cayenne 

Ớt bột nguyên chất

Cheese

Phô mai

Chilli power

Ớt bột

Chilli paste 

Ớt sa tế

Chilli sauce 

Tương ớt

Coarse salt 

Muối hột

Coconut cream 

Nước cốt dừa

Cooking oil 

Dầu ăn

Curry powder 

Bột cà ri

Fish sauce 

Nước mắm

Ketchup

Tương cà

Mayonnaise

Xốt mayonnaise

MSG (Monodium glutamate)

Bột ngọt

Mustard 

Mù tạc

Pasta sauce

Xốt cà chua

Salt

Muối 

Salad dressing

Dầu giấm

Salsa 

Xốt chua cay

Soy sauce 

Nước tương

Sugar 

Đường 

Vinegar

Giấm 

Ripe

Chín 

Unripe 

Chưa chín

Tender 

Mềm (không dai)

Tough 

Dai (khó cắt, khó nhai)

Under-done

Chín tái

Over-done 

Chín quá

Add

Thêm (gia vị, nguyên liệu)

Bake

Nướng lò

Barbecue 

Nướng bằng vỉ và than

Beat

Đánh (trứng), trộn nhanh

Break 

Làm nguyên liệu vỡ thành từng miếng nhỏ

Carve 

Thái thịt thành lát

Combine 

Kết hợp nguyên liệu với nhau

Cut 

Cắt 

Crush 

Giã, băm nhỏ, nghiền

Fry 

Chiên, rán

Grate 

Bào thành những mảnh vụn nhỏ

Grease 

Trộn với dầu/ mỡ/ bơ

Grill 

Nướng bằng vỉ

Knead 

Nhào bột

Measure 

Đong, đo

Melt 

Làm chảy nguyên liệu

Microwave 

Làm nóng bằng lò vi sóng

Mince 

Băm/ xay nhuyễn

Mix

Trộn các nguyên liệu bằng máy trộn

Roast

Quay 

Slice 

Thái/ Cắt thành lát mỏng

Steam

Hấp cách thủy

Stir-fry

Đảo nhanh


22. Làm đẹp

Balm 

Dầu thơm

Bath oil 

Dầu tắm

Body mask 

Mặt nạ toàn thân

Body lotion 

Kem dưỡng ẩm toàn thân

Cleanser 

Sữa rửa mặt

Cleansing milk 

Sữa rửa mặt chứa thành phần tẩy trang

Day cream 

Kem dưỡng ban ngày

Eye-cream 

Kem mắt

Face mask 

Mặt nạ

Facial mist 

Xịt khoáng

Hydrating 

Dưỡng ẩm

Lotion 

Sữa dưỡng/ Nước hoa hồng

Moisturizer 

Sản phẩm dưỡng ẩm da

Serum 

Tinh chất chăm sóc da

Scrub 

Tẩy da chết

Spot corrector 

Kem trị thâm da

Sunscreen 

Kem chống nắng

Toner 

Nước hoa hồng

Advanced 

Chuyên sâu

All-day 

Cả ngày

All-in-one 

Tất cả trong một sản phẩm

Anti-aging 

Chống lão hóa

Antioxidant-rich

Giàu tính chống oxi hóa

Aromatic

Chứa hương liệu

Botanical 

Có nguồn gốc thực vật

Clarifying 

Làm sáng da

Classic 

Sản phẩm truyền thống/ 

Sản phẩm kinh điển

Cleansing 

Làm sạch

Cooling 

Làm mát

Crease-resistant 

Chống nhăn

Deep 

Sâu 

Delicate 

Nhạy cảm

Dermatologist-recommended

Được bác sĩ da liễu khuyên dùng

Easy-to-use 

Dễ sử dụng

Essential 

Thiết yếu

Exclusive

Độc quyền

Fade-proof 

Chống trôi

Herbal 

Thảo dược

Proven 

Được chứng nhận

Regenerating 

Tái tạo, phục hồi

Silky 

Mềm như lụa

Water-proof 

Chống nước

Blush 

Phấn má

Bronzer 

Phấn tạo màu da bánh mật

Conceal 

Kem che khuyết điểm

Contour 

Phấn tạo khối

Cushion 

Phấn nước

Foundation 

Kem nền

Highlighter 

Phấn bắt sáng

Prime 

Kem lót

Setting powder

Phấn phủ

Lip balm 

Son dưỡng

Lip concealer 

Che khuyết điểm môi

Lip gloss 

Son bóng

Lip liner 

Chì kẻ viền môi

Lipstick 

Son môi

Eyebrow brush

Chổi chải lông mày

Eyebrow pencil

Bút kẻ lông mày

Eye cream

Kem mắt

Eyeliner

Bút kẻ mắt

Eyelash curler

Dụng cụ bấm mi

Eyeshadow

Phấn mắt

False eyelashes

Mi giả

Mascara

Chuốt mi

Palette

Bảng màu mắt


23. Mua sắm

Corner shop 

Cửa hàng nhỏ lẻ

Department store 

Cửa hàng tạp hoá

Discount store 

Cửa hàng giảm giá

E-commerce 

Thương mại điện tử

Flea market 

Chợ trời

Franchise 

Cửa hàng miễn thuế

High-street name 

Cửa hàng nổi tiếng

Mall 

Trung tâm mua sắm

Pet shop 

Cửa hàng thú cưng

Shopping channel 

Kênh mua sắm

Supermarket 

Siêu thị

Up-market 

Thị trường cao cấp

Bill 

Hoá đơn

Cash 

Tiền mặt

Cashier 

Thu ngân

Cash register 

Máy đếm tiền mặt

Change  

Tiền trả lại

Checkout 

Quầy thu tiền

Coin 

Tiền xu

Coupon 

Phiếu giảm giá

Credit card 

Thẻ tín dụng

Department 

Gian hàng

Leaflet 

Tờ rơi

Manager 

Người quản lí

Member card 

Thẻ thành viên

Price 

Giá 

Queue 

Xếp hàng

Receipt 

Giấy biên nhận

Refund 

Hoàn tiền

Return 

Sự trả lại hàng

Shop assistant 

Nhân viên cửa hàng

Aisle 

Lối đi giữa các quầy hàng

Fitting room 

Phòng thử đồ

Plastic bag 

Túi ni-long

Shelf 

Kệ, giá

Shopping bag 

Túi mua hàng

Shop window 

Cửa kính trưng bày hàng

Stockroom 

Kho chứa hàng

Trolley 

Xe đẩy hàng


24. Âm nhạc

Blue

Nhạc buồn

Classical

Nhạc cổ điển

Country

Nhạc đồng quê

Dance

Nhạc nhảy

Electronic

Nhạc điện tử

Heavy metal

Nhạc rock mạnh

Hip-hop

Nhạc hip hop

Jazz

Nhạc jazz

Latin

Nhạc la-tinh

Opera 

Nhạc thính phòng

Pop 

Nhạc pop

Rock

Nhạc rock

Techno

Nhạc khiêu vũ

Amp

Bộ khuếch đại âm thanh

CD player

Đĩa CD

Headphone 

Tai nghe

Instrument

Nhạc cụ

Microphone

Micro 

Music stand 

Giá để bản nhạc

MP3 player 

Máy phát nhạc mp3

Speakers 

Loa

Alto

Giọng nữ cao

Band

Ban nhạc

Bass

Giọng nam trầm

Baritone

Giọng nam trung

Choir 

Dàn hợp xướng

Composer 

Nhà soạn nhạc

Conductor 

Người chỉ huy dàn nhạc

Concert band

Ban nhạc biểu diễn trong buổi hòa nhạc

DJ

Người phối nhạc

Drummer 

Người chơi trống

Flautist 

Người thổi sáo

Guitarist 

Người chơi guitar 

Musician 

Nhạc công

Orchestra

Dàn nhạc giao hưởng

Organist 

Người chơi đàn organ

Performer 

Người biểu diễn

Pianist 

Người chơi piano

Pop group 

Nhóm nhạc pop

Saxophonist

Người thổi kèn saxophone

Soprano

Giọng nữ trầm

Tenor 

Giọng nam cao

Accord 

Hợp âm

Beat 

Nhịp, phách

Duet

Song ca/ biểu diễn đôi

Harmony 

Hòa âm

In tune 

Đúng tông

Lyrics 

Lời bài hát

Melody

Giai điệu

Note 

Nốt nhạc

Out of tune

Lệch tông

Rhythm

Nhịp điệu

Solo

Đơn ca/ Trình diễn một mình


25. Màu sắc

Beige 

Màu be 

Black 

Màu đen

Blue 

Màu xanh dương

Bright red

Màu đỏ tươi 

Bright green

Màu xanh lá cây tươi

Brown

Màu nâu

Dark brown 

Màu nâu đậm

Dark green 

Màu xanh lá cây đậm

Gray 

Màu xám

Green 

Màu xanh lá cây

Light blue 

Màu xanh dương nhạt

Light brown 

Màu nâu nhạt

Light green

Màu xanh lá cây nhạt

Orange 

Màu cam

Pink 

Màu hồng

Purple 

Màu tím

Red 

Màu đỏ

Violet 

Màu tím

White 

Màu trắng

Yellow 

Màu vàng

Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chi tiết khác:

Săn shopee siêu SALE :

300 BÀI GIẢNG GIÚP CON LUYỆN THI LỚP 10 CHỈ 399K

Phụ huynh đăng ký mua khóa học lớp 9 cho con, được tặng miễn phí khóa ôn thi học kì. Cha mẹ hãy đăng ký học thử cho con và được tư vấn miễn phí. Đăng ký ngay!

Tổng đài hỗ trợ đăng ký khóa học: 084 283 45 85

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


Tài liệu giáo viên