Từ vựng Tiếng Anh về lĩnh vực làm đẹp đầy đủ nhất
Từ vựng Tiếng Anh về lĩnh vực làm đẹp đầy đủ nhất
Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đang là một trong những cách học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học Từ vựng Tiếng Anh, VietJack biên soạn Từ vựng Tiếng Anh về lĩnh vực làm đẹp đầy đủ, chi tiết nhất.
Từ vựng tiếng Anh lĩnh vực làm đẹp
1. Các loại mĩ phẩm chăm sóc da
Balm |
/bɑːm/ |
Dầu thơm |
Bath oil |
/bɑːθ ɔɪl/ |
Dầu tắm |
Body mask |
/ˈbɒd.i mɑːsk/ |
Mặt nạ toàn thân |
Body lotion |
/ˈbɒd.i ˈləʊ.ʃən/ |
Kem dưỡng ẩm toàn thân |
Cleanser |
/ˈklen.zər/ |
Sữa rửa mặt |
Cleansing milk |
/ˈklen.zɪŋ mɪlk/ |
Sữa rửa mặt chứa thành phần tẩy trang |
Day cream |
/deɪ kriːm/ |
Kem dưỡng ban ngày |
Eye-cream |
/aɪ kriːm/ |
Kem mắt |
Face mask |
/feɪs mɑːsk/ |
Mặt nạ |
Facial mist |
/ˈfeɪ.ʃəl mɪst/ |
Xịt khoáng |
Hydrating |
/haɪˈdreɪtin/ |
Dưỡng ẩm |
Lotion |
/ˈləʊ.ʃən/ |
Sữa dưỡng/ Nước hoa hồng |
Moisturizer |
/ˈmɔɪs.tʃər.aɪ.zər/ |
Sản phẩm dưỡng ẩm da |
Serum |
/ˈsɪə.rə/ |
Tinh chất chăm sóc da |
Scrub |
/skrʌb/ |
Tẩy da chết |
Spot corrector |
/spɒt kəˈrektə(r)/ |
Kem trị thâm da |
Sunscreen |
/ˈsʌn.skriːn/ |
Kem chống nắng |
Toner |
/ˈtəʊ.nər/ |
Nước hoa hồng |
2. Tính từ mô tả thuộc tính mĩ phẩm
Advanced |
/ədˈvɑːnst/ |
Chuyên sâu |
All-day |
/ɔːl deɪ/ |
Cả ngày |
All-in-one |
/ˌɔːl.ɪnˈwʌn/ |
Tất cả trong một sản phẩm |
Anti-aging |
/ˌæn.t̬iˈeɪ.dʒɪŋ/ |
Chống lão hóa |
Antioxidant-rich |
/ˌæn.tiˈɒk.sɪ.dənt rɪtʃ/ |
Giàu tính chống oxi hóa |
Aromatic |
/ˌær.əˈmæt.ɪk |
Chứa hương liệu |
Botanical |
/bəˈtæn.ɪ.kəl/ |
Có nguồn gốc thực vật |
Clarifying |
/ˈklær.ɪ.faɪn/ |
Làm sáng da |
Classic |
/ˈklæs.ɪk/ |
Sản phẩm truyền thống/ Sản phẩm kinh điển |
Cleansing |
/ˈklen.zɪŋ/ |
Làm sạch |
Cooling |
/ˈkuː.lɪŋ/ |
Làm mát |
Crease-resistant |
/kriːs rɪˈzɪs.tənt/ |
Chống nhăn |
Deep |
/diːp/ |
Sâu |
Delicate |
/ˈdel.ɪ.kət/ |
Nhạy cảm |
Dermatologist-recommended |
/ˌdɜː.məˈtɒl.ə.dʒɪst ˌrek.əˈmen.dɪd/ |
Được bác sĩ da liễu khuyên dùng |
Easy-to-use |
/ˈiː.zi tuː juːz/ |
Dễ sử dụng |
Essential |
/ɪˈsen.ʃəl/ |
Thiết yếu |
Exclusive |
/ɪkˈskluː.sɪv/ |
Độc quyền |
Fade-proof |
/feɪd pruːf/ |
Chống trôi |
Herbal |
/ˈhɜː.bəl/ |
Thảo dược |
Proven |
/ˈpruː.vən/ |
Được chứng nhận |
Regenerating |
/rɪˈdʒen.ə.reɪtin/ |
Tái tạo, phục hồi |
Silky |
/ˈsɪl.ki/ |
Mềm như lụa |
Water-proof |
/ˈwɔː.tər pruːf/ |
Chống nước |
3. Đồ trang điểm da mặt
Blush |
/blʌʃ/ |
Phấn má |
Bronzer |
/ˈbrɒn.zər/ |
Phấn tạo màu da bánh mật |
Conceal |
/kənˈsiːl/ |
Kem che khuyết điểm |
Contour |
/ˈkɒn.tɔːr/ |
Phấn tạo khối |
Cushion |
/ˈkʊʃ.ən/ |
Phấn nước |
Foundation |
/faʊnˈdeɪ.ʃən/ |
Kem nền |
Highlighter |
/ˈhaɪˌlaɪ.tər/ |
Phấn bắt sáng |
Prime |
/praɪm/ |
Kem lót |
Setting powder |
/ˈset.ɪŋ ˈpaʊ.dər/ |
Phấn phủ |
4. Đồ trang điểm môi
Lip balm |
/lɪp bɑːm/ |
Son dưỡng |
Lip concealer |
/lɪp kənˈsiː.lər/ |
Che khuyết điểm môi |
Lip gloss |
/lɪp ɡlɒs/ |
Son bóng |
Lip liner |
/lɪp ˈlaɪ.nər/ |
Chì kẻ viền môi |
Lipstick |
/ˈlɪp.stɪk/ |
Son môi |
5. Đồ trang điểm mắt
Eyebrow brush |
/ˈaɪ.braʊ brʌʃ/ |
Chổi chải lông mày |
Eyebrow pencil |
/ˈaɪ.braʊ ˈpen.səl/ |
Bút kẻ lông mày |
Eye cream |
/aɪ kriːm/ |
Kem mắt |
Eyeliner |
/ˈaɪˌlaɪ.nər/ |
Bút kẻ mắt |
Eyelash curler |
/ˈaɪ.læʃ ˈkɜː.lər/ |
Dụng cụ bấm mi |
Eyeshadow |
/ˈaɪˈʃæd.əʊ/ |
Phấn mắt |
False eyelashes |
/fɒls /ˈaɪ.læʃiz/ |
Mi giả |
Mascara |
/mæsˈkɑː.rə/ |
Chuốt mi |
Palette |
/ˈpæl.ət/ |
Bảng màu mắt |
Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chi tiết khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)