Từ vựng về ô nhiễm môi trường
Từ vựng về ô nhiễm môi trường
Bài viết Từ vựng về ô nhiễm môi trường giúp bạn có thêm tài liệu từ đó tìm được phương pháp học và yêu thích Tiếng Anh hơn.
1. Từ vựng chung về ô nhiễm môi trường
Acid rain |
/ˈasəd ˌrān/ |
Mưa a-xít |
Climate change |
/ˈklʌɪmət tʃeɪn(d)ʒ/ |
Biến đổi khí hậu |
Deforestation |
/ˌdiːfɒrɪˈsteɪʃ(ə)n/ |
Sự phá rừng |
Dust |
/dʌst/ |
Bụi |
Emission |
/ɪˈmɪʃ(ə)n/ |
Chất thải |
Erosion |
/ɪˈrəʊʒ(ə)n |
Xói mòn |
Fertilizer |
/ˈfəːtɪlʌɪzə/ |
Phân bón |
Forest |
/ˈfɒr.ɪst/ |
Rừng |
Forestation |
/ˌfɒrɪˈsteɪʃ(ə)n/ |
Trồng rừng |
Global warming |
/ˌɡləʊ.bəl ˈwɔː.mɪŋ/ |
Sự nóng lên toàn cầu |
Oil spill |
/ˈɔɪl ˌspɪl/ |
Hiện tượng tràn dầu |
Plastic bag |
/ˈplæs.tɪk bæɡ/ |
Túi nilon |
Pollution |
/pəˈluːʃ(ə)n/ |
Sự ô nhiễm |
Sewage |
/ˈsuːɪdʒ/ |
Nước thải |
Smoke |
/sməʊk/ |
Khói |
Waste |
/weɪst/ |
Rác thải |
2. Từ vựng về các loại ô nhiễm
Air pollution |
Ô nhiễm không khí |
Noise pollution |
Ô nhiễm tiếng ồn |
Radioactive pollution |
Ô nhiễm phóng xạ |
Light pollution |
Ô nhiễm ánh sáng |
Soil pollution |
Ô nhiễm đất |
Thermal pollution |
Ô nhiễm nhiệt |
Water pollution |
Ô nhiễm nước |
Xem thêm tài liệu môn Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)