Trắc nghiệm Tiếng Anh 10 Unit 3 (Smart World có đáp án): Vocabulary and Grammar

Với 20 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 10 Unit 3 phần Vocabulary and Grammar trong Unit 3: Shopping sách iLearn Smart World sẽ giúp học sinh ôn luyện Tiếng Anh 10 Unit 3 Smart World.

Trắc nghiệm Tiếng Anh 10 Unit 3 (Smart World có đáp án): Vocabulary and Grammar

TRẮC NGHIỆM ONLINE

Question 1. Choose the correct answer.

Quảng cáo

The sales assistants here are very helpful, so I’m satisfied with their customer _______.

A. store

B. service

C. mall

D. advice

Đáp án đúng: B

A. store (n): cửa hàng

B. service (n): dịch vụ

C. mall (n): trung tâm mua sắm

D. advice (n): lời khuyên

Cụm từ: customer service (n): dịch vụ chăm sóc khách hàng.

Chọn B.

→ The sales assistants here are very helpful, so I’m satisfied with their customer service.

Dịch nghĩa: Nhân viên bán hàng ở đây rất nhiệt tình, vì vậy tôi hài lòng với dịch vụ chăm sóc khách hàng của họ.

Question 2. Choose the correct answer.

We should buy _______ electronic devices as they last longer.

A. cool

B. cheap

C. quality

D. careful

Đáp án đúng: C

A. cool (adj): ngầu, thời thượng

B. cheap (adj): rẻ

C. quality (adj): chất lượng

D. careful (adj): cẩn thận

Dựa vào ngữ cảnh câu, chọn đáp án C.

→ We should buy quality electronic devices as they last longer.

Dịch nghĩa: Chúng ta nên mua các thiết bị điện tử chất lượng vì chúng bền hơn.

Quảng cáo


Question 3. Choose the correct answer.

This oven comes with a one-year _______. Bring it back to the store if there is any issue during that time.

A. receipt

B. warranty

C. sale

D. note

Đáp án đúng: B

A. receipt (n): biên lai

B. warranty (n): bảo hành

C. sale (n): đợt giảm giá

D. note (n): ghi chú

Dựa vào ngữ cảnh câu, chọn đáp án B.

→ This oven comes with a one-year warranty. Bring it back to the store if there is any issue during that time.

Dịch nghĩa: Lò nướng này đi kèm với bảo hành một năm. Hãy mang nó quay lại cửa hàng nếu có vấn đề nào xảy ra trong thời gian đó.

Question 4. Choose the correct answer.

Please _______ us by email for further details of the products.

A. contact

B. speak

C. deliver

D. provide

Đáp án đúng: A

A. contact (v): liên hệ

B. speak (v): nói chuyện

C. deliver (v): giao hàng

D. provide (v): cung cấp

Cụm từ: contact us by email - liên hệ với chúng tôi qua email.

Chọn A.

→ Please contact us by email for further details of the products.

Dịch nghĩa: Vui lòng liên hệ với chúng tôi qua email để biết thêm chi tiết về các sản phẩm.

Question 5. Choose the correct answer.

Quảng cáo

Could you please give me some advice _______ which phone to buy?

A. in

B. on

C. of

D. toward

Đáp án đúng: B

Cấu trúc: give someone advice on something – cho ai lời khuyên về điều gì đó.

Chọn B.

→ Could you please give me some advice on which phone to buy?

Dịch nghĩa: Bạn có thể cho tôi một vài lời khuyên về việc nên mua điện thoại nào được không?

Question 6. Choose the correct answer.

These shoes _______ cost over 700,000 VND, but Hue got them for only 500,000!

A. hardly

B. never

C. normally

D. rarely

Đáp án đúng: C

A. hardly (adv): hầu như không

B. never (adv): không bao giờ

C. normally (adv): thường thì

D. rarely(adv): hiếm khi

Dựa vào ngữ cảnh câu, chọn đáp án C.

→ These shoes normally cost over 700,000 VND, but Hue got them for only 500,000!

Dịch nghĩa: Đôi giày này thường thì có giá hơn 700.000 đồng, nhưng Huế đã mua được với giá chỉ 500.000 đồng!

Question 7. Choose the correct answer.

Never buy things you don’t need just because they are on _______.

A. selling

B. sell

C. sale

D. sold

Đáp án đúng: C

Cấu trúc: be on sale – đang được bày bán, đang được giảm giá.

Chọn C.

→ Never buy things you don’t need just because they are on sale.

Dịch nghĩa: Đừng bao giờ mua những thứ bạn không cần chỉ vì chúng đang được giảm giá.

Quảng cáo

Question 8. Choose the correct answer.

Naomi: _______

Chloe: A smartphone. I had to borrow some money from my parents to buy it.

A. Could I ask you some questions about your phone?

B. Why do you buy your smartphone?

C. What’s the problem with your phone?

D. What’s the most expensive thing you have ever bought?

Đáp án đúng: D

Dịch nghĩa:

Naomi: _______

Chloe: Một chiếc điện thoại thông minh. Tôi đã phải vay tiền từ bố mẹ để mua nó.

A. Tôi có thể hỏi bạn vài câu hỏi về điện thoại của bạn không?

B. Tại sao bạn mua điện thoại thông minh?

C. Điện thoại của bạn có vấn đề gì?

D. Thứ đắt nhất bạn từng mua là gì?

Dựa vào ngữ cảnh câu, chọn đáp án D.

Question 9. Choose the word which is closest in meaning to the underlined one.

Teens often love wearing unique clothes; they don’t want to look the same as other people.

A. unusual

B. unfashionable

C. common

D. popular

Đáp án đúng: A

unique (adj): độc đáo, duy nhất, khác biệt

Xét các đáp án:

A. unusual (adj): không bình thường, khác lạ

B. unfashionable (adj): lỗi mốt

C. common (adj): phổ biến, thông thường

D. popular (adj): được ưa chuộng

→ unique = unusual

Chọn A.

Dịch nghĩa: Thanh thiếu niên thường thích mặc quần áo độc đáo; họ không muốn trông giống như những người khác.

Question 10. Choose the word which is opposite in meaning to the underlined one.

The assistants in this store were friendly and helpful.

A. cold

B. friendless

C. slow

D. polite

Đáp án đúng: A

friendly (adj): thân thiện

Xét các đáp án:

A. cold (adj): lạnh lùng, không thân thiện

B. friendless (adj): không có bạn bè

C. slow (adj): chậm chạp

D. polite (adj): lịch sự

→ friendly >< cold

Chọn A.

Dịch nghĩa: Các nhân viên ở cửa hàng này rất thân thiện và nhiệt tình giúp đỡ.

Question 11. Choose the correct answer.

It’s _______ crowded at these stores than at shopping centers.

A. much

B. most

C. least

D. less

Đáp án đúng: D

Ở đây có từ “than” là dấu hiệu của so sánh hơn.

Cấu trúc so sánh hơn với tính từ dài: more/less + adj + than.

Chọn D.

→ It’s less crowded at these stores than at shopping centers.

Dịch nghĩa: Các cửa hàng này vắng khách hơn so với trung tâm mua sắm.

Question 12. Choose the correct answer.

Going shopping is my _______ favorite thing to do. It’s so boring and time-consuming!

A. more

B. less

C. least

D. most

Đáp án đúng: C

A. more: nhiều hơn

B. less: ít hơn

C. least: ít nhất

D. most: nhiều nhất

- Từ “favorite” (yêu thích nhất) không có dạng so sánh hơn (more) hay so sánh nhất (most), do nó đã là “nhất” rồi về nghĩa, nên loại A và D.

- Cụm “less favorite” nghĩa là “ít yêu thích hơn” (so sánh hơn) – dùng khi so sánh hai thứ yêu thích với nhau. Tuy nhiên, câu không có gì để so sánh cụ thể với việc đi mua sắm cả, loại B.

- Cụm “least favorite” nghĩa là “ít yêu thích nhất” (so sánh nhất) – dùng khi bạn có nhiều hoạt động, và đi mua sắm là hoạt động bạn ghét nhất trong số đó.

Chọn C.

→ Going shopping is my least favorite thing to do. It’s so boring and time-consuming!

Dịch nghĩa: Đi mua sắm là việc tôi ghét làm nhất. Nó vừa chán vừa tốn thời gian!

Question 13. Choose the correct answer.

I like this coat; it is _______ comfortable than my old one.

A. much

B. more

C. less

D. little

Đáp án đúng: B

Ở đây có từ “than” là dấu hiệu của so sánh hơn.

Cấu trúc so sánh hơn với tính từ dài: more/less + adj + than.

Dựa vào ngữ cảnh câu, chọn B. more.

→ I like this coat; it is more comfortable than my old one.

Dịch nghĩa: Tôi thích cái áo khoác này; nó thoải mái hơn cái cũ của tôi.

Question 14. Find the mistake.

What’s the more expensive item you have ever bought for yourselves?

A. the more

B. expensive item

C. ever bought

D. for yourselves

Đáp án đúng: A

- Ta nhận thấy “more expensive” là so sánh hơn, nhưng câu không so sánh giữa hai món đồ nào cả, nên dùng so sánh hơn chưa chính xác.

- Vế sau có cụm “you have ever bought for yourselves” nói về kinh nghiệm trong đời, nên vế trước phải dùng so sánh nhất “the most expensive”.

Do đó, A chưa đúng.

Sửa lại: the more → the most

→ What’s the most expensive item you have ever bought for yourselves?

Dịch nghĩa: Món đồ đắt nhất mà bạn từng mua cho bản thân là gì?

Question 15. Find the mistake.

This restaurant has the worse food in town, so it receives a lot of bad reviews.

A. has

B. the worse

C. so

D. a lot of

Đáp án đúng: B

- Ta nhận thấy “worse” là so sánh hơn, nhưng câu không so sánh giữa hai món ăn nào cả, nên dùng so sánh hơn chưa chính xác.

- Ở đây, người nói đang muốn nói nhà hàng này có món ăn tệ nhất trong thị trấn, nên phải dùng so sánh nhất “the worst”.

Do đó, B chưa đúng.

Sửa: the worse → the worst

→ This restaurant has the worst food in town, so it receives a lot of bad reviews.

Dịch nghĩa: Nhà hàng này có món ăn tệ nhất trong thị trấn, nên nó nhận được rất nhiều đánh giá xấu.

Question 16. Choose the correct answer.

We’ll call you _______ it’s ready.

A. so

B. when

C. because

D. then

Đáp án đúng: B

A. so: vì vậy, do đó

B. when: khi

C. because: bởi vì

D. then: lúc đó, sau đó

Dựa vào ngữ cảnh câu, chọn đáp án B.

→ We’ll call you when it’s ready.

Dịch nghĩa: Chúng tôi sẽ gọi cho bạn khi mọi thứ đã sẵn sàng.

Question 17. Choose the correct answer.

There are _______ more opportunities for skilled workers than for unskilled ones.

A. bit

B. further

C. less

D. far

Đáp án đúng: D

Ta thấy “more opportunities...than...” là dạng so sánh hơn với danh từ.

“far” là một trạng từ thường đi kèm với “more” trong so sánh để nhấn mạnh mức độ chênh lệch: far more = nhiều hơn rất nhiều.

Chọn D.

→ There are far more opportunities for skilled workers than for unskilled ones.

Dịch nghĩa: Người lao động có tay nghề có nhiều cơ hội hơn rất nhiều so với những người lao động không có tay nghề.

Question 18. Choose the correct answer.

Tell us another joke – but a _______ one this time! That one took forever!

A. short

B. more shorter

C. shortest

D. shorter

Đáp án đúng: D

Dựa vào nghĩa của câu, ta thấy cần sử dụng cấu trúc so sánh hơn.

“short” (ngắn) là tính từ ngắn nên khi chuyển sang hình thức so sánh hơn, ta thêm “er”: short → shorter.

Chọn D.

→ Tell us another joke – but a shorter one this time! That one took forever!

Dịch nghĩa: Kể cho chúng tôi nghe một câu chuyện cười khác đi – nhưng lần này ngắn hơn nhé! Cái trước đó dài quá!

Question 19. Choose the correct answer.

His new film is much _______ than his last one. I loved that one!

A. entertaining

B. more entertain

C. more entertaining

D. entertainer

Đáp án đúng: C

Chỗ trống cần điền một tính từ để bổ nghĩa cho chủ ngữ “his new film” (bộ phim mới của anh ấy), “than” là dấu hiệu của so sánh hơn. → cần điền một tính từ ở dạng so sánh hơn.

Cấu trúc so sánh hơn với tính từ dài: be + more + adj + than.

Chọn C.

→ His new film is much more entertaining than his last one. I loved that one!

Dịch nghĩa: Bộ phim mới của anh ấy giải trí hơn nhiều so với bộ phim trước. Tôi rất thích bộ phim đó!

Question 20. Choose the correct answer.

I didn’t win the lottery. Maybe I’ll be _______ next time.

A. more lucky

B. luckier

C. more luckily

D. luckier than

Đáp án đúng: B

- Chỗ trống cần điền một tính từ vì theo sau “will be”. → loại C.

- Dựa vào nghĩa của câu, ta thấy cần sử dụng cấu trúc so sánh hơn.

- “lucky” (may mắn) là tính từ có 2 âm tiết kết thúc bằng “y”, nên khi chuyển sang hình thức so sánh hơn, ta đổi “y” thành “i” rồi thêm “er”: lucky → luckier.

- Đáp án D sai do: adj-er + than + cụm so sánh, tuy nhiên trong câu không nêu rõ đối tượng so sánh, mà chỉ ngầm so sánh với “lần trước” (last time). Do đó, chỉ cần dùng “luckier” là đủ.

Chọn B.

→ I didn’t win the lottery. Maybe I’ll be luckier next time.

Dịch nghĩa: Tôi đã không trúng xổ số. Có lẽ lần sau tôi sẽ may mắn hơn.

TRẮC NGHIỆM ONLINE

Xem thêm câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 10 iLearn Smart World có đáp án khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 10 hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


Giải bài tập lớp 10 sách mới các môn học