Trắc nghiệm Tiếng Anh 10 Unit 5 (Smart World có đáp án): Vocabulary and Grammar
Với 20 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 10 Unit 5 phần Vocabulary and Grammar trong Unit 5: Gender Equality sách iLearn Smart World sẽ giúp học sinh ôn luyện Tiếng Anh 10 Unit 5 Smart World.
Trắc nghiệm Tiếng Anh 10 Unit 5 (Smart World có đáp án): Vocabulary and Grammar
Question 1. Choose the correct answer.
Gender ______ should be eliminated so that people can receive equal opportunities.
A. justice
B. education
C. discrimination
D. mistake
Đáp án đúng: C
A. justice (n): bình đẳng, công bằng
B. education (n): giáo dục
C. discrimination (n): phân biệt
D. mistake (n): lỗi
Cụm từ: gender discrimination (n): phân biệt đối xử về giới.
Chọn C.
→ Gender discrimination should be eliminated so that people can receive equal opportunities.
Dịch nghĩa: Cần xóa bỏ phân biệt đối xử về giới để mọi người có cơ hội bình đẳng.
Question 2. Choose the correct answer.
In Korea, many people still feel that women should be in charge of ______ after getting married.
A. housekeeping
B. homemaker
C. house husband
D. householder
Đáp án đúng: A
A. housekeeping (n): việc dọn dẹp, trông nom nhà cửa
B. homemaker (n): người nội trợ
C. house husband (n): chồng nội trợ
D. householder (n): chủ hộ
Dựa vào ngữ cảnh câu, chọn đáp án A.
→ In Korea, many people still feel that women should be in charge of housekeeping after getting married.
Dịch nghĩa: Ở Hàn Quốc, nhiều người vẫn cho rằng phụ nữ nên đảm đương việc nhà sau khi kết hôn.
Question 3. Choose the correct answer.
______ a man’s job means that a woman has to be patient and hard-working.
A. Suing
B. Pursuing
C. Making
D. Falling
Đáp án đúng: B
A. Suing (v-ing): kiện tụng
B. Pursuing (v-ing): theo đuổi
C. Making (v-ing): làm, tạo ra
D. Falling (v-ing): ngã, rơi
Cấu trúc: pursue a job/career/goal - theo đuổi một công việc/sự nghiệp/mục tiêu.
Chọn B.
→ Pursuing a man’s job means that a woman has to be patient and hard-working.
Dịch nghĩa: Theo đuổi một công việc vốn được xem là của nam giới có nghĩa là người phụ nữ phải kiên nhẫn và chăm chỉ.
Question 4. Choose the correct answer.
In Yemen, women have less ______ to property ownership, credit, training and employment.
A. possibility
B. way
C. use
D. access
Đáp án đúng: D
A. possibility (n): khả năng
B. way (n): cách thức
C. use (n): sự sử dụng
D. access (n): quyền truy cập, quyền tiếp cận
Cấu trúc: have access to something - có quyền truy cập vào/có quyền sử dụng/được tiếp cận với cái gì đó.
Chọn D.
→ In Yemen, women have less access to property ownership, credit, training and employment.
Dịch nghĩa: Ở Yemen, phụ nữ ít được tiếp cận với quyền sở hữu tài sản, tín dụng, đào tạo và việc làm hơn.
Question 5. Choose the correct answer.
The principle of equal pay is that men and women doing ______ work should get paid the same amount.
A. same
B. alike
C. similar
D. identical
Đáp án đúng: C
A. the + same N: cùng, giống (phải có mạo từ “the”)
B. alike: là tính từ/ phó từ, không dùng được trước danh từ như “work”
C. similar (adj): tương tự
D. identical (adj): giống, giống hệt (không có điểm khác biệt nào)
Dựa vào ngữ cảnh câu, chọn C.
→ The principle of equal pay is that men and women doing similar work should get paid the same amount.
Dịch nghĩa: Nguyên tắc trả lương công bằng là nam và nữ làm công việc tương tự nhau thì nên được trả cùng một mức lương.
Question 6. Choose the correct answer.
She is the first black woman to be ______ as the country’s Prime Minister.
A. represented
B. elected
C. received
D. rewarded
Đáp án đúng: B
A. represented (v-ed): được đại diện
B. elected (v-ed): được bầu chọn
C. received (v-ed): được nhận
D. rewarded (v-ed): được thưởng
Cấu trúc: be elected as + vị trí: được bầu làm…
Chọn B.
→ She is the first black woman to be elected as the country’s Prime Minister.
Dịch nghĩa: Cô ấy là người phụ nữ da đen đầu tiên được bầu làm Thủ tướng của đất nước.
Question 7. Choose the correct answer.
We need to work harder to improve living ______ for the underprivileged women.
A. accommodations
B. expenses
C. conditions
D. costs
Đáp án đúng: C
A. accommodations (n): chỗ ở
B. expenses (n): chi phí
C. conditions (n): điều kiện
D. costs (n): chi phí
Cụm từ: living conditions (n): điều kiện sống.
Chọn C.
→ We need to work harder to improve living conditions for the underprivileged women.
Dịch nghĩa: Chúng ta cần nỗ lực hơn nữa để cải thiện điều kiện sống cho những người phụ nữ kém may mắn.
Question 8. Choose the correct answer.
These days, many female workers are committed to fighting ______ unfair treatment at work.
A. against
B. towards
C. away
D. for
Đáp án đúng: A
Cấu trúc:
- fight against something: đấu tranh chống lại điều gì.
- fight for something: đấu tranh để giành được điều gì.
Ở đây, “unfair treatment” (sự đối xử bất công) là điều mà họ muốn chống lại, nên dùng “against”.
Chọn A.
→ These days, many female workers are committed to fighting against unfair treatment at work.
Dịch nghĩa: Ngày nay, nhiều nữ công nhân đang quyết tâm đấu tranh chống lại sự đối xử bất công tại nơi làm việc.
Question 9. Choose the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s).
The young lady is strong-willed in whatever she does. She never gives up.
A. independent
B. flexible
C. determined
D. careful
Đáp án đúng: C
strong-willed (adj): cứng cỏi, kiên quyết, có ý chí mạnh mẽ (quyết tâm theo đuổi điều mình tin hoặc muốn làm, không dễ bỏ cuộc)
Xét các đáp án:
A. independent (adj): độc lập
B. flexible (adj): linh hoạt, dễ thích nghi
C. determined (adj): quyết tâm, kiên quyết
D. careful (adj): cẩn thận
→ strong-willed = determined
Chọn C.
Dịch nghĩa: Cô gái trẻ này rất kiên quyết trong mọi việc cô làm. Cô ấy không bao giờ bỏ cuộc.
Question 10. Choose the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s).
The entrepreneur is very passionate about her start-up and always eager to launch new projects.
A. unimaginable
B. incapable
C. apathetic
D. enthusiastic
Đáp án đúng: C
passionate (adj): đam mê, nhiệt huyết
Xét các đáp án:
A. unimaginable (adj): không thể tưởng tượng được
B. incapable (adj): không có khả năng
C. apathetic (adj): thờ ơ, lãnh đạm
D. enthusiastic (adj): nhiệt tình
→ passionate >< apathetic
Chọn C.
Dịch nghĩa: Doanh nhân này rất đam mê công việc khởi nghiệp của mình và luôn háo hức bắt đầu các dự án mới.
Question 11. Choose the correct answer.
Nowadays, governments have made companies ______ their employees equally.
A. pay
B. paying
C. to paying
D. to pay
Đáp án đúng: A
Cấu trúc: make someone do something: bắt/buộc ai làm gì.
Chọn A.
→ Nowadays, governments have made companies pay their employees equally.
Dịch nghĩa: Ngày nay, nhiều chính phủ đã buộc các công ty phải trả lương công bằng cho nhân viên của họ.
Question 12. Choose the correct answer.
You’d better ______ out with your friends as it is very dangerous in the evening when going alone.
A. went
B. go
C. going
D. to go
Đáp án đúng: B
Cấu trúc: had better (’d better) + V nguyên thể - nên làm gì.
Chọn B.
→ You’d better go out with your friends as it is very dangerous in the evening when going alone.
Dịch nghĩa: Bạn nên ra ngoài với bạn bè vì buổi tối nếu đi một mình sẽ rất nguy hiểm.
Question 13. Choose the correct answer.
It was late at night, but I heard him ______ out.
A. to go
B. be going
C. go
D. gone
Đáp án đúng: C
Cấu trúc:
- hear someone do something: nghe ai đó làm gì (nghe toàn bộ hành động đã xảy ra).
- hear someone doing something: nghe ai đó đang làm gì (nghe một phần hành động, thường đang xảy ra tại thời điểm nói, hoặc tập trung vào quá trình hành động).
Dựa vào ngữ cảnh câu và ngữ pháp, chọn đáp án C.
→ It was late at night, but I heard him go out.
Dịch nghĩa: Đã khuya rồi nhưng tôi vẫn nghe thấy anh ấy đi ra ngoài.
Question 14. Choose the correct answer.
Ann was very surprised to find the door unlocked. She remembered ______ it before she left.
A. to lock
B. locking
C. lock
D. she locks
Đáp án đúng: B
Cấu trúc:
- remember + to V: nhớ phải làm gì (theo bổn phận).
- remember + V-ing: nhớ đã làm gì.
Ta thấy hành động “lock” đã xảy ra rồi vì dựa vào vế sau của câu “before she left” (trước khi cô ấy đi). Vì vậy ta phải chia động từ “lock” ở dạng “locking”.
Chọn B.
→ Ann was very surprised to find the door unlocked. She remembered locking it before she left.
Dịch nghĩa: Ann rất ngạc nhiên khi thấy cửa không khóa. Cô ấy nhớ đã khóa nó trước khi đi rồi.
Question 15. Choose the correct answer.
As she drove past his house, she noticed him ______ away from home.
A. running
B. to run
C. to running
D. run
Đáp án đúng: A
Cấu trúc:
- notice + O + V: để ý thấy toàn bộ hành động, toàn bộ sự việc diễn ra từ đầu đến cuối.
- notice + O + V-ing: để ý thấy việc gì đang diễn ra, chứ không rõ cả quá trình.
Trong câu trên, hành động “anh ấy chạy ra khỏi nhà” xảy ra ngay lúc cô ấy lái xe qua (một khoảnh khắc đang diễn ra), ta dùng V-ing.
Chọn A.
→ As she drove past his house, she noticed him running away from home.
Dịch nghĩa: Khi cô ấy lái xe qua nhà anh ấy, cô để ý thấy anh ấy đang chạy ra khỏi nhà.
Question 16. Choose the correct answer.
I really believe that you should let your son ______ his own decisions; he is certainly old enough ______ so.
A. to be making - done
B. making - being done
C. to make - for doing
D. make - to do
Đáp án đúng: D
Cấu trúc:
- let + O + V nguyên thể: để/cho phép ai làm gì.
- be + adj enough + to V: đủ ... để làm gì.
Chọn D.
→ I really believe that you should let your son make his own decisions; he is certainly old enough to do so.
Dịch nghĩa: Tôi thực sự tin rằng bạn nên để con trai mình tự đưa ra quyết định; chắc chắn là nó đã đủ lớn để làm điều đó rồi.
Question 17. Choose the correct answer.
It is raining hard this week, but Tom expects ______ with his friends this weekend.
A. to go and fish
B. to go fishing
C. going fishing
D. to go to fish
Đáp án đúng: B
- Cấu trúc: expect + to V: mong chờ làm gì.
- Cụm từ: go fishing: đi câu cá.
Chọn B.
→ It is raining hard this week, but Tom expects to go fishing with his friends this weekend.
Dịch nghĩa: Tuần này trời sẽ mưa to nhưng Tom dự kiến sẽ đi câu cá với bạn bè vào cuối tuần này.
Question 18. Choose the correct answer.
They are exhausted after a long and ______ journey.
A. tireless
B. tiresome
C. tiring
D. tired
Đáp án đúng: C
A. tireless (adj): không biết mệt, không mệt mỏi → trái nghĩa với “exhausted”.
B. tiresome (adj): gây phiền phức, gây khó chịu → nghĩa không phù hợp trong ngữ cảnh này.
C. tiring (adj): gây mệt mỏi, khiến ai đó cảm thấy mệt → đúng về nghĩa trong ngữ cảnh này.
D. tired (adj): cảm thấy mệt (diễn tả cảm xúc của người) → không đúng vì cần tính từ miêu tả “chuyến đi”.
Chọn C.
→ They are exhausted after a long and tiring journey.
Dịch nghĩa: Họ đã kiệt sức sau một chuyến đi dài và mệt mỏi.
Question 19. Choose the correct answer.
I feel so relaxed while reading this ______ book.
A. delight
B. delightful
C. delighting
D. delighted
Đáp án đúng: B
A. delight (n): niềm vui
B. delightful (adj): gây thích thú, làm vui lòng
C. delighting (adj - dạng hiện tại phân từ): đang làm vui lòng, không dùng để miêu tả vật
D. delighted (adj): cảm thấy vui sướng (dùng cho người)
Chỗ trống đang cần 1 tính từ bổ nghĩa cho danh từ “book” phía sau, nên loại A.
Dựa vào nghĩa, chọn đáp án B.
→ I feel so relaxed while reading this delightful book.
Dịch nghĩa: Tôi cảm thấy rất thư giãn khi đọc cuốn sách thú vị/dễ chịu này.
Question 20. Choose the correct answer.
After a ______ journey, we finally could take a rest at a park.
A. tired
B. tiresome
C. tire
D. tiring
Đáp án đúng: D
A. tired (adj): mệt mỏi (chỉ cảm xúc của người)
B. tiresome (adj): mệt nhọc, phiền hà, buồn chán
C. tire (v): làm mệt mỏi
D. tiring (adj): mệt mỏi (dùng cho sự vật/sự việc)
Chỗ trống đang cần 1 tính từ bổ nghĩa cho danh từ “journey” phía sau, nên loại C.
Dựa vào nghĩa, chọn đáp án D.
→ After a tiring journey, we finally could take a rest at a park.
Dịch nghĩa: Sau một chuyến đi mệt mỏi, cuối cùng chúng tôi cũng có thể nghỉ ngơi ở công viên.
Xem thêm câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 10 iLearn Smart World có đáp án khác:
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 10 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh 10 iLearn Smart World
- Giải SBT Tiếng Anh 10 iLearn Smart World
- Giải lớp 10 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 10 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 10 Cánh diều (các môn học)
Tủ sách VIETJACK shopee lớp 10-11 (cả 3 bộ sách):
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải Tiếng Anh 10 Global Success
- Giải Tiếng Anh 10 Friends Global
- Giải sgk Tiếng Anh 10 iLearn Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 10 Explore New Worlds
- Lớp 10 - Kết nối tri thức
- Soạn văn 10 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 10 (ngắn nhất) - KNTT
- Soạn văn 10 (siêu ngắn) - KNTT
- Giải sgk Toán 10 - KNTT
- Giải sgk Vật lí 10 - KNTT
- Giải sgk Hóa học 10 - KNTT
- Giải sgk Sinh học 10 - KNTT
- Giải sgk Địa lí 10 - KNTT
- Giải sgk Lịch sử 10 - KNTT
- Giải sgk Kinh tế và Pháp luật 10 - KNTT
- Giải sgk Tin học 10 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 10 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 10 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 10 - KNTT
- Lớp 10 - Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 10 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 10 (ngắn nhất) - CTST
- Soạn văn 10 (siêu ngắn) - CTST
- Giải Toán 10 - CTST
- Giải sgk Vật lí 10 - CTST
- Giải sgk Hóa học 10 - CTST
- Giải sgk Sinh học 10 - CTST
- Giải sgk Địa lí 10 - CTST
- Giải sgk Lịch sử 10 - CTST
- Giải sgk Kinh tế và Pháp luật 10 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 10 - CTST
- Lớp 10 - Cánh diều
- Soạn văn 10 (hay nhất) - Cánh diều
- Soạn văn 10 (ngắn nhất) - Cánh diều
- Soạn văn 10 (siêu ngắn) - Cánh diều
- Giải sgk Toán 10 - Cánh diều
- Giải sgk Vật lí 10 - Cánh diều
- Giải sgk Hóa học 10 - Cánh diều
- Giải sgk Sinh học 10 - Cánh diều
- Giải sgk Địa lí 10 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch sử 10 - Cánh diều
- Giải sgk Kinh tế và Pháp luật 10 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 10 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 10 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 10 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 10 - Cánh diều