Trắc nghiệm Tiếng Anh 10 Unit 8 (Smart World có đáp án): Vocabulary and Grammar

Với 20 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 10 Unit 8 phần Vocabulary and Grammar trong Unit 8: Ecology and the Environment sách iLearn Smart World sẽ giúp học sinh ôn luyện Tiếng Anh 10 Unit 8 Smart World.

Trắc nghiệm Tiếng Anh 10 Unit 8 (Smart World có đáp án): Vocabulary and Grammar

TRẮC NGHIỆM ONLINE

Question 1. Choose the correct answer.

Quảng cáo

Recycling provides a method of reducing the amount of waste materials that gets to the landfills – thus ______ it less probable for environmental pollution to take place.

A. doing

B. trying

C. causing

D. making

Đáp án đúng: D

A. do (v): làm

B. try (v): cố gắng

C. cause (v): gây ra

D. make (v): làm, tạo ra

Cấu trúc: make + O + adj: làm cho ai/cái gì trở nên như thế nào.

Chọn D.

→ Recycling provides a method of reducing the amount of waste materials that gets to the landfills – thus making it less probable for environmental pollution to take place.

Dịch nghĩa: Tái chế là một phương pháp giúp giảm lượng rác thải đổ ra bãi rác – từ đó làm cho ô nhiễm môi trường ít có khả năng xảy ra hơn.

Question 2. Choose the correct answer.

If wastes are thrown ______, they can cause pollution in water, land and air.

A. eco-friendly

B. inappropriately

C. disappointingly

D. favourably

Đáp án đúng: B

A. eco-friendly (adj): thân thiện với môi trường

B. inappropriately (adv): một cách không phù hợp/không đúng cách

C. disappointingly (adv): một cách thất vọng

D. favourably (adv): một cách thuận lợi, tốt đẹp

Dựa vào ngữ cảnh câu, chọn đáp án B.

→ If wastes are thrown inappropriately, they can cause pollution in water, land and air.

Dịch nghĩa: Nếu chất thải bị vứt không đúng cách, chúng có thể gây ô nhiễm nguồn nước, đất và không khí.

Quảng cáo


Question 3. Choose the correct answer.

Ann: I think we should ban single-use plastic.

Bill: ______. Plastic makes life more convenient.

A. I think it’s difficult

B. That’s a great idea

C. You can say that again

D. That would be easy to do

Đáp án đúng: A

Dịch nghĩa:

Ann: Tôi nghĩ chúng ta nên cấm đồ nhựa dùng một lần.

Bill: ______. Nhựa làm cho cuộc sống tiện lợi hơn.

A. Tôi nghĩ điều đó là khó thực hiện

B. Đó là một ý tưởng tuyệt vời

C. Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn

D. Điều đó sẽ dễ thực hiện thôi

Dựa vào ngữ cảnh câu, chọn đáp án A.

Question 4. Choose the correct answer.

The effects of ______ are the environmental and social changes caused (directly or indirectly) by human emissions of greenhouse gases.

A. global warming

B. preservation

C. protection

D. ecosystem

Đáp án đúng: A

A. global warming (n): sự nóng lên toàn cầu

B. preservation (n): sự bảo tồn

C. protection (n): sự bảo vệ

D. ecosystem (n): hệ sinh thái

Dựa vào ngữ cảnh câu, chọn đáp án A.

→ The effects of global warming are the environmental and social changes caused (directly or indirectly) by human emissions of greenhouse gases.

Dịch nghĩa: Tác động của sự nóng lên toàn cầu là những thay đổi về môi trường và xã hội do khí thải nhà kính của con người (trực tiếp hoặc gián tiếp) gây ra.

Question 5. Choose the correct answer.

Quảng cáo

Fish and poultry have a much lower impact ______ the environment, and other plant proteins are even less damaging ______ the planet.

A. Ø - for

B. on - to

C. on - with

D. of - to

Đáp án đúng: B

Cấu trúc:

- impact on sth: ảnh hưởng/tác động đến cái gì.

- damage to sth: làm tổn hại đến cái gì/gây hại cho cái gì.

Chọn B.

→ Fish and poultry have a much lower impact on the environment, and other plant proteins are even less damaging to the planet.

Dịch nghĩa: Cá và gia cầm có tác động thấp hơn nhiều đến môi trường, và các loại protein thực vật khác còn ít gây hại cho hành tinh này hơn nữa.

Question 6. Choose the correct answer.

We get the energy we require for our everyday needs from many sources, but not all of them are ______.

A. unharmed

B. eco-friendly

C. ecological

D. economic

Đáp án đúng: B

A. unharmed (adj): không bị hại

B. eco-friendly (adj): thân thiện với môi trường

C. ecological (adj): thuộc về hệ sinh thái

D. economic (adj): thuộc về kinh tế

Dựa vào ngữ cảnh câu, chọn đáp án B.

→ We get the energy we require for our everyday needs from many sources, but not all of them are eco-friendly.

Dịch nghĩa: Chúng ta lấy năng lượng cần thiết cho nhu cầu hàng ngày từ nhiều nguồn, nhưng không phải tất cả chúng đều thân thiện với môi trường.

Question 7. Choose the correct answer.

Individually wrapped candy or chocolate causes a lot of trash, ______ fruits and vegetables are healthier and mean less waste.

A. so

B. as

C. because

D. while

Đáp án đúng: D

A. so: vì vậy

B. as: bởi vì/khi

C. because: bởi vì

D. while: trong khi

Nhận thấy 2 mệnh đề mang nghĩa tương phản:một cái tạo ra nhiều rác, cái kia thì lành mạnh hơn và tạo ra ít rác hơn.

Chọn D.

→ Individually wrapped candy or chocolate causes a lot of trash, while fruits and vegetables are healthier and mean less waste.

Dịch nghĩa: Kẹo hoặc sô-cô-la được gói riêng tạo ra rất nhiều rác, trong khi trái cây và rau củ thì tốt cho sức khỏe hơn và tạo ra ít rác thải hơn.

Quảng cáo

Question 8. Choose the correct answer.

The coastal waters here have a complex ______ which includes thousands of plant and animal species.

A. climate

B. ecosystem

C. biology

D. creature

Đáp án đúng: B

A. climate (n): khí hậu

B. ecosystem (n): hệ sinh thái

C. biology (n): sinh học

D. creature (n): sinh vật

Dựa vào ngữ cảnh câu, chọn đáp án B.

→ The coastal waters here have a complex ecosystem which includes thousands of plant and animal species.

Dịch nghĩa: Vùng nước ven biển ở đây có một hệ sinh thái phức tạp bao gồm hàng ngàn loài thực vật và động vật.

Question 9. Choose the phrase which is closest in meaning to the underlined phrase in the following sentence.

My mom always helps me to keep those plants alive. She definitely has green fingers.

A. has fingers painted green

B. is good at gardening

C. is very helpful

D. loves plants and trees

Đáp án đúng: B

has green fingers: người có tài trồng cây, làm vườn, người mát tay chăm sóc cây cối

Xét các đáp án:

A. has fingers painted green: có ngón tay sơn màu xanh

B. is good at gardening: giỏi làm vườn

C. is very helpful: rất hay giúp đỡ

D. loves plants and trees: yêu cây cối và thực vật

→ has green fingers = is good at gardening

Chọn B.

Dịch nghĩa: Mẹ tôi luôn giúp tôi chăm sóc mấy cái cây đó. Bà ấy thật sự rất mát tay trong việc làm vườn.

Question 10. Choose the word which is opposite in meaning to the underlined word in the following sentence.

These toxic chemicals will contaminate the groundwater and make it unsafe for drinking.

A. pollute

B. purify

C. poison

D. contain

Đáp án đúng: B

contaminate (v): làm ô nhiễm

Xét các đáp án:

A. pollute (v): làm ô nhiễm

B. purify (v): làm sạch, thanh lọc

C. poison (v): đầu độc

D. contain (v): chứa đựng

→ contaminate >< purify

Chọn B.

Dịch nghĩa: Các hóa chất độc hại này sẽ làm ô nhiễm nguồn nước ngầm và khiến nó không còn an toàn để uống.

Question 11. Choose the correct answer.

If we banned plastic, what ______?

A. will happen

B. is happening

C. is going to happen

D. would happen

Đáp án đúng: D

Mệnh đề “If we banned plastic” dùng quá khứ đơn (banned), nói về giả định không có thật ở hiện tại hoặc tương lai, nên đây là câu điều kiện loại 2.

Cấu trúc câu điều kiện loại 2: If + S + V2/ed, S + would/could/should + V-inf.

Chọn D.

→ If we banned plastic, what would happen?

Dịch nghĩa: Nếu chúng ta cấm nhựa, chuyện gì sẽ xảy ra?

Question 12. Choose the correct answer.

If ______ more recycling bins in the area, there will be less trash.

A. there were

B. there was

C. there are

D. there is

Đáp án đúng: C

- Mệnh đề “there will be less trash” dùng will + V nói về tương lai có thể xảy ra, nên đây là câu điều kiện loại 1.

- Cấu trúc câu điều kiện loại 1: If + S + V (hiện tại đơn), S + will/can/may + V-inf.

- Danh từ “recycling bins” là số nhiều nên đi với cấu trúc “There are”, thay vì “There is”.

Chọn C.

→ If there are more recycling bins in the area, there will be less trash.

Dịch nghĩa: Nếu có nhiều thùng rác tái chế hơn trong khu vực, sẽ có ít rác hơn.

Question 13. Choose the correct answer.

______ you have membership, you cannot use the facilities in this area. They are for members only.

A. If not

B. Whether

C. Unless

D. If

Đáp án đúng: C

A. If not: nếu không

B. Whether: liệu...hay không

C. Unless: trừ khi = If...not

D. If: nếu

Dựa vào ngữ cảnh câu, chọn đáp án C.

Unless you have membership, you cannot use the facilities in this area. They are for members only.

Dịch nghĩa: Trừ khi bạn có thẻ hội viên, bạn sẽ không được sử dụng các tiện ích trong khu vực này. Chúng chỉ dành riêng cho hội viên.

Question 14. Choose the correct answer.

Bring a raincoat with you ______ it rains.

A. so that

B. in case

C. supposed

D. in order that

Đáp án đúng: B

A. so that: để mà

B. in case: để phòng khi

C. supposed: không phải liên từ, sai ngữ pháp.

D. in order that: để mà

Dựa vào ngữ cảnh câu, chọn đáp án B.

→ Bring a raincoat with you in case it rains.

Dịch nghĩa: Hãy mang theo áo mưa để phòng khi trời mưa.

Question 15. Choose the correct answer.

______ Max to have more experience, he would be a potential candidate.

A. Could

B. Did

C. Were

D. Had

Đáp án đúng: C

- Mệnh đề “he would be a potential candidate” dùng would + V để nói về một khả năng không có thật ở hiện tại hoặc khó xảy ra, nên đây là câu điều kiện loại 2.

- Cấu trúc câu điều kiện loại 2: If + S + V2/ed, S + would/could + V-inf.

- Đảo ngữ câu điều kiện loại 2: Were + S + to V, S + would/could + V-inf.

Chọn C.

Were Max to have more experience, he would be a potential candidate.

Dịch nghĩa: Nếu Max có nhiều kinh nghiệm hơn, anh ấy sẽ là một ứng viên tiềm năng.

Question 16. Choose the correct answer.

If you ______ a chance to visit Paris, pay us a visit.

A. had

B. have

C. will have

D. are going to have

Đáp án đúng: B

- Câu này nói về tình huống có thể xảy ra trong tương lai, nên thuộc câu điều kiện loại 1.

- Cấu trúc câu điều kiện loại 1: If + S + V (hiện tại đơn), S + will/can/may + V-inf.

Chọn B.

→ If you have a chance to visit Paris, pay us a visit.

Dịch nghĩa: Nếu bạn có dịp ghé thăm Paris, hãy đến thăm chúng tôi.

Question 17. Choose the correct answer.

Peter: Do you think I should take the job?

Lisa: If I ______ you, I would.

A. were

B. was

C. am

D. should be

Đáp án đúng: A

- Đây là câu điều kiện loại 2 vì nó đang nói về điều không có thật hoặc khó xảy ra ở hiện tại/tương lai (nếu Lisa trở thành Peter).

- Cấu trúc câu điều kiện loại 2: If + S + V2/ed, S + would/could/should + V-inf.

- Động từ “to be” trong mệnh đề điều kiện ở câu điều kiện loại 2 luôn chia là “were” với tất cả các ngôi, để nhấn mạnh tính giả định, không phải sự thật.

Chọn A.

→ Peter: Do you think I should take the job?

Lisa: If I were you, I would.

Dịch nghĩa:

Peter: Bạn nghĩ tôi có nên nhận công việc này không?

Lisa: Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nhận.

Question 18. Choose the correct answer.

Jane likes living in a city. She wouldn’t be happy if she ______ in the country.

A. lived

B. would live

C. had lived

D. lives

Đáp án đúng: A

- Câu này đang nói về tình huống trái với hiện tại: Jane thích sống ở thành phố, nên nếu cô ấy sống ở nông thôn thì cô ấy sẽ không vui. → dùng câu điều kiện loại 2.

- Cấu trúc câu điều kiện loại 2: If + S + V2/ed, S + would/could/should + V-inf.

Chọn A.

→ Jane likes living in a city. She wouldn’t be happy if she lived in the country.

Dịch nghĩa: Jane thích sống ở thành phố. Cô ấy sẽ không vui nếu sống ở nông thôn.

Question 19. Choose the correct answer.

If tourists ______ rubbish in the river, the water would be cleaner.

A. don’t throw

B. throw

C. didn’t throw

D. threw

Đáp án đúng: C

- Câu này đang nói về một tình huống trái với hiện tại: hiện tại du khách có vứt rác xuống sông, nên nước sông không sạch; câu giả định “nếu họ không làm vậy, nước sông sẽ sạch hơn” là điều không thật. → dùng câu điều kiện loại 2.

- Cấu trúc câu điều kiện loại 2: If + S + V2/ed, S + would/could/should + V-inf.

- Dựa vào ngữ cảnh câu, cần điền dạng phủ định của thì quá khứ đơn ở mệnh đề điều kiện: didn’t throw.

Chọn C.

→ If tourists didn’t throw rubbish in the river, the water would be cleaner.

Dịch nghĩa: Nếu du khách không vứt rác xuống sông, nước sông sẽ sạch hơn.

Question 20. Choose the correct answer.

I am sure that if we persuade them, they ______ their bad lifestyle.

A. change

B. changed

C. will change

D. would change

Đáp án đúng: C

- Câu này là câu điều kiện loại 1 vì đang nói về một tình huống có thật và có khả năng xảy ra trong tương lai: nếu chúng ta thuyết phục họ, họ sẽ thay đổi lối sống xấu.

- Cấu trúc câu điều kiện loại 1: If + S + V (hiện tại đơn), S + will/can/may + V-inf.

Chọn C.

→ I am sure that if we persuade them, they will change their bad lifestyle.

Dịch nghĩa: Tôi chắc rằng nếu chúng ta thuyết phục họ, họ sẽ thay đổi lối sống xấu của mình.

TRẮC NGHIỆM ONLINE

Xem thêm câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 10 iLearn Smart World có đáp án khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 10 hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


Giải bài tập lớp 10 sách mới các môn học