Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 2: The generation gap (đầy đủ nhất) | Global Success
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 2: The generation gap sách Global Success 11 đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 11 học từ mới môn Tiếng Anh 11 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 2: The generation gap (đầy đủ nhất) - Global Success
WORD |
PRONUNCIATION |
MEANING |
Generation gap |
/dʒenə'rei∫n gæp/ |
khoản cách giữa các thế hệ |
Adapt (n) |
/ə'dæpt/ |
làm cho hợp với, sửa cho hợp với |
Argument (n) = dispute (n) |
/'ɑ:gjʊmənt/ |
sự tranh luận, sự bàn cãi |
Characteristic (a) = typical |
/,kærəktə'ristik/ |
đặc thù, đặc trưng, riêng |
Conflict (n) = discord ➔ Apple of discord |
/kən'flikt/ /'diskɔ:/ |
sự mâu thuẫn, sự đối lập
mối bất hòa |
Curious (a) |
/'kjʊəriəs/ |
ham hiểu biết; tò mò, hiếu kỳ |
Digital native |
/'didʒitl 'neitiv/ |
người được sinh ra ở thời đại công nghệ và Internet |
Experience (v,n) |
/ik'spiəriəns/ |
trải nghiệm |
Extended family # Nuclear family |
/'nju:kliə[r]/ /'nu:kliər/ |
gia đình đa thế hệ, đại gia đình gia đình hạt nhân, gia đình nhỏ gồm 1-2 thế hệ |
Freedom |
/'fri:dəm/ |
sự tự do; quyền tự do |
Hire = recruit = employ |
/'haiə[r]/ |
thuê, mướn |
Honesty ➔ in all honesty: |
/'ɒnisti/ |
tính trung thực, tính chân thật thành thực mà nói |
Individualism |
/,indi'vidʒʊəlizəm/ |
chủ nghĩa cá nhân |
Influence (v) = impact = affect |
/'inflʊəns/ |
gây ảnh hưởng |
Limit ➔ limitation ➔ within limits # without limits |
/'limit/ /limi'tei∫n/ |
giới hạn sự hạn chế, sự giới hạn, mặt hạn chế, nhược điểm trong chừng mực nào đó, có mức độ không có giới hạn, tha hồ |
Screen time |
|
thời gian sử dụng thiết bị điện tử |
Social media |
|
phương tiện truyền thông mạng xã hội |
Value (n,v) |
/'vælju:/ |
giá trị, coi trọng |
View (n) = point of view = viewpoint = perspective |
|
quan điểm |
Bridge the gap (idiom) |
/brɪdʒ ðə gæp/ |
giảm thiểu sự khác biệt |
Curfew (n) |
/'kə:fju:/ |
lệnh giới nghiêm |
Attitude towards (n) |
/'ætɪtju:d/ |
thái độ |
Burden (n) |
/'bɜ:dn/ |
gánh nặng |
Mature (a) = old enough |
/mə'tʃʊə(r)/ |
trưởng thành, chín chắn |
Norm (n.) |
/nɔ:m/ |
chuẩn mực |
Obey (v.) ➔ obedience (n) |
/ə'beɪ/ |
vâng lời, tuân thủ |
Financial burden (compound n.) |
/faɪ'nænʃ1 'bɜ:dən/ |
gánh nặng tài chính |
Follow in one's footsteps (idiom) |
/'fɒləʊ ɪn wʌnz 'fʊtsteps/ |
theo bước, nối nghiệp |
Multi-generational (a) |
/ˈmʌlti ˌdʒenəˈreɪʃənl/ |
đa thế hệ, nhiều thế hệ |
Objection (n.) ➔ object to + ving |
/əbˈdʒekʃən/ |
sự phản kháng |
Open-minded (a) |
/ˈəʊpən ˈmaɪndɪd/ |
cởi mở |
Impose ... (on sb) (v. phr.) |
/ɪm'pəʊz/ |
áp đặt cái gì vào ai |
Elegant (a) |
/'elɪgənt/ |
thanh lịch, tao nhã |
Flashy (a) |
/'flæʃi/ |
diện, hào nhoáng |
Lưu trữ: Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 2 (sách cũ)
1. argument /ˈɑːɡjumənt/(n): tranh cãi
2. be in relationship/rɪˈleɪʃnʃɪp/: đang có quan hệ tình cảm
3. be reconciled /ˈrekənsaɪld/ (with someone) : làm lành, làm hòa
4. break up (with somebody) : chia tay, kết thúc mối quan hệ
5. counsellor /ˈkaʊnsələ(r)/(n): người tư vấn
6. date /deɪt/(n): cuộc hẹn hò
7. lend an ear: lắng nghe
8. romantic relationship /rəʊˈmæntɪk/ (n): mối quan hệ tình cảm lãng mạn
9. sympathetic /ˌsɪmpəˈθetɪk/ (a):cảm thông
Lời giải bài tập Tiếng Anh 11 Unit 2: The generation gap hay khác:
Các bài học để học tốt Tiếng Anh 11 Unit 2: The generation gap:
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 11 Global Success (bộ sách Kết nối tri thức) hay khác:
- Tiếng Anh 11 Unit 1: A long and healthy life
- Tiếng Anh 11 Unit 3: Cities of the future
- Tiếng Anh 11 Review 1
- Tiếng Anh 11 Unit 4: ASEAN and Viet Nam
- Tiếng Anh 11 Unit 5: Global warming
- Tiếng Anh 11 Review 2
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 11 hay khác:
- Giải Tiếng Anh 11 Global Success
- Giải SBT Tiếng Anh 11 Global Success
- Giải lớp 11 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 11 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 11 Cánh diều (các môn học)
Tủ sách VIETJACK shopee lớp 10-11 cho học sinh và giáo viên (cả 3 bộ sách):
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải Tiếng Anh 11 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 11 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 11 Friends Global
- Lớp 11 - Kết nối tri thức
- Soạn văn 11 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 11 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 11 - KNTT
- Giải sgk Vật Lí 11 - KNTT
- Giải sgk Hóa học 11 - KNTT
- Giải sgk Sinh học 11 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 11 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 11 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục KTPL 11 - KNTT
- Giải sgk Tin học 11 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 11 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 11 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 11 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 11 - KNTT
- Lớp 11 - Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 11 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 11 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 11 - CTST
- Giải sgk Vật Lí 11 - CTST
- Giải sgk Hóa học 11 - CTST
- Giải sgk Sinh học 11 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 11 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 11 - CTST
- Giải sgk Giáo dục KTPL 11 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 11 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 11 - CTST
- Lớp 11 - Cánh diều
- Soạn văn 11 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 11 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 11 - Cánh diều
- Giải sgk Vật Lí 11 - Cánh diều
- Giải sgk Hóa học 11 - Cánh diều
- Giải sgk Sinh học 11 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 11 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 11 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục KTPL 11 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 11 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 11 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 11 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 11 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 11 - Cánh diều