Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 13: Hobbies đầy đủ, hay nhất



Unit 13

Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 13: Hobbies

Quảng cáo
Từ Phân loại Phát âm Nghĩa
accompany v /əˈkʌmpəni/ đệm đàn, đẹm nhạc
accomplished a /əˈkʌmplɪʃt/ có tài, tài hoa, cừ khôi
avid a /ˈævɪd/ khao khát, thèm thuồng
continually adv /kənˈtɪnjuəli/ liên tục, không ngớt
discarded a /dɪsˈkɑːd/ loại bỏ
fascinating a /ˈfæsɪneɪtɪŋ/ hấp dẫn
fish tank n /fɪʃ tæŋk/ bể cá
gigantic a /dʒaɪˈɡæntɪk/ khổng lồ, kếch xù
ignorantly adv /ˈɪɡnərəntli/ ngu dốt
indeed adv /ɪnˈdiːd/ quả thực, quả vậy
indulge in /ɪnˈdʌldʒ ɪn/ say mê, say sưa
modest a /ˈmɒdɪst/ khiêm tốn, nhún nhường, nhũn nhặn
occupied a /ˈɒkjupaɪd/ chiếm, chiếm đóng; bận;
tune n /tjuːn/ giai điệu
wonder n /ˈwʌndə(r)/ kì quan
Quảng cáo

Bài giảng: Unit 13: Hobbies - Từ vựng - Cô Vũ Thanh Hoa (Giáo viên VietJack)

Giải bài tập | Để học tốt Tiếng Anh 11 Unit 13 khác:

Từ vựng và Ngữ pháp Unit 13

Xem thêm tài liệu giúp học tốt môn Tiếng Anh lớp 11 hay khác:

ĐỀ THI, GIÁO ÁN, SÁCH LUYỆN THI DÀNH CHO GIÁO VIÊN VÀ PHỤ HUYNH LỚP 11

Bộ giáo án, bài giảng powerpoint, đề thi, sách dành cho giáo viên và gia sư dành cho phụ huynh tại https://tailieugiaovien.com.vn/ . Hỗ trợ zalo VietJack Official

Tổng đài hỗ trợ đăng ký : 084 283 45 85

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


unit-13-hobbies.jsp


Giải bài tập lớp 11 sách mới các môn học
Tài liệu giáo viên