Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 4: Volunteer Work đầy đủ, hay nhất



Unit 4

Từ vựng Tiếng Anh 11 Unit 4: Volunteer Work

Quảng cáo
Từ Phân loại Phát âm Nghĩa
charity n /ˈtʃærəti/ lòng bác ái, nhân đức, từ thiện
clear v /klɪə(r)/ dọn, dọn dẹp
co-operate v /kəʊˈɒpəreɪt/ hợp tác, cộng tác, giúp đỡ
co-ordinate v /kəʊˈɔːdɪneɪt/ phối hợp, xếp đặt
craft n /krɑːft/ thủ công
disadvantaged a /ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒd/ bị thiệt thòi
donation n /dəʊˈneɪʃn/ sự đóng góp, dâng hiến
gratitude n /ˈɡrætɪtjuːd/ sự biết ơn
handicapped a /ˈhændikæpt/ tàn tật, bị tật nguyền
issue v /ˈɪʃuː/ phát hành
martyr/ˈmɑːtə(r)/ n /ˈmɑːtə(r)/ liệt sĩ, người hi sinh
minority n /maɪˈnɒrəti/ thiểu số, số ít
mow v /məʊ/ cắt xén, xén cỏ
overcome v /ˌəʊvəˈkʌm/ chiến thắng
remote a /rɪˈməʊt/ xa xôi, hẻo lánh
suffer v /ˈsʌfə(r)/ chịu đựng, trải qua
voluntarily adv /ˈvɒləntrəli/ tự nguyện
wounded a /ˈwuːndɪd/ bị thương
Quảng cáo

Bài giảng: Unit 4: Volunteer Work - Từ vựng - Cô Vũ Thanh Hoa (Giáo viên VietJack)

Giải bài tập | Để học tốt Tiếng Anh 11 Unit 4 khác:

Từ vựng và Ngữ pháp Unit 4

Quảng cáo

Xem thêm tài liệu giúp học tốt môn Tiếng Anh lớp 11 hay khác:

ĐỀ THI, GIÁO ÁN, SÁCH LUYỆN THI DÀNH CHO GIÁO VIÊN VÀ PHỤ HUYNH LỚP 11

Bộ giáo án, bài giảng powerpoint, đề thi, sách dành cho giáo viên và gia sư dành cho phụ huynh tại https://tailieugiaovien.com.vn/ . Hỗ trợ zalo VietJack Official

Tổng đài hỗ trợ đăng ký : 084 283 45 85

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


unit-4-volunteer-work.jsp


Giải bài tập lớp 11 sách mới các môn học
Tài liệu giáo viên