Từ vựng Tiếng Anh 12 Bright (đầy đủ nhất)



Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 12 Bright đầy đủ, chi tiết nhất bám sát từng Unit sẽ giúp học sinh lớp 12 học từ mới môn Tiếng Anh 12 dễ dàng hơn.

Từ vựng Tiếng Anh 12 Bright (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

Từ vựng Tiếng Anh 12 Hello

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Affordable

adj

/əˈfɔːdəbl/

Có thể chi trả được

Citadel

n

/ˈsɪtədəl/

Thành luỹ

Cultural

adj

/ˈkʌltʃərəl/

Thuộc về văn hoá

Depression

n

/dɪˈpreʃn/

Trầm cảm

Destination

n

/ˌdestɪˈneɪʃn/

Điểm đến

Diverse

adj

/daɪˈvɜːs/

Đa dạng

Expression

n

/ɪkˈspreʃn/

Sự biểu lộ

Extended

adj

/ɪkˈstendɪd/

Kéo dài

Extremely

adv

/ɪkˈstriːmli/

Vô cùng, hoàn toàn

Incredible

adj

/ɪnˈkredəbl/

Đáng kinh ngạc

Intend

v

/ɪnˈtend/

Dự định

Long-distance

adj

/ˌlɒŋ ˈdɪstəns/

Khoảng cách xa

Mainland

n

/ˈmeɪnlænd/

Đất liền

Manner

n

/ˈmæn.ər/

Cách cư xử

Nag

v

/næɡ/

Cằn nhằn

Ornamental

adj

/ˌɔːnəˈmentl/

Trang trí, làm cảnh

Political

adj

/pəˈlɪt.ɪ.kəl/

Thuộc về chính trị

Significant

adj

/sɪɡˈnɪfɪkənt/

Đáng kể

Skyscraper

n

/ˈskaɪskreɪpə(r)/

Toà nhà chọc trời

Slope

n

/sləʊp/

Dốc

Spectacular

adj

/spekˈtækjələ(r)/

Hùng vĩ

Sprain

v

/spreɪn/

Bong gân

Spray

v

/spreɪ/

Phun

Spread

v

/spred/

Lan truyền

Unforgettable

adj

/ˌʌnfəˈɡetəbl/

Không thể nào quên

Từ vựng Tiếng Anh 12 Unit 1: Life stories

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Nghĩa

Apply to college/university

v.phr

/əˈplaɪ tə ˈkɒl.ɪdʒ/juː.nɪˈvɜː.sə.ti/

Nộp đơn thi tuyển, xét tuyển cao đẳng/đại học

Ashamed

adj

/əˈʃeɪmd/

Ngượng, xấu hổ

Become wealthy

v.phr

/bɪˈkʌm ˈwel.θi/

Trở nên giàu có

Depressed

adj

/dɪˈprest/

Buồn rầu, chán nản

Determination

n

/dɪˌtɜː.mɪˈneɪ.ʃən/

Sự quyết tâm

Diabetes

n

/ˌdaɪ.əˈbiː.tiːz/

Bệnh tiểu đường

Doubt

v

/daʊt/

Nghi ngờ

Embarrassed

adj

/ɪmˈbær.əst/

Lúng túng, bối rối, xấu hổ

Exhausted

adj

/ɪɡˈzɔː.stɪd/

Kiệt sức

Frightened

adj

/ˈfraɪ.tənd/

Hoảng sợ

Frustrated

adj

/frʌsˈtreɪ.tɪd/

Nản lòng, nản chí

Furious

adj

/ˈfjʊə.ri.əs/, /ˈfʊr.i.əs/

Giận dữ

Glory

n

/ˈɡlɔː.ri/

Sự vinh quang, danh tiếng

Go on safari

v.phr

/ɡəʊ ɒn səˈfɑː.ri/

Tham quan động vật hoang dã

Graduate from high school

v.phr

/ˈɡrædʒ.u.eɪt frəm haɪ skuːl/

Tốt nghiệp phổ thông (cấp 3)

Make it on sports team

v.phr

/meɪk ɪt ɒn spɔːts tiːm/

Được chọn vào đội thể thao

Make up

phr.v

/meɪk ʌp/

Dựng chuyện, bịa chuyện

Make up for

phr.v

/meɪk ʌp fər/

Bù đắp, đền bù

Marry and have children

v.phr

/ˈmæri ənd hæv ˈtʃɪldrən/

Kết hôn và sinh con

Meet a famous person

v.phr

/miːt ə ˈfeɪ.məs ˈpɜː.sən/

Gặp người nổi tiếng

Obstacle

n

/ˈɒb.stə.kəl/

Khó khăn, trở ngại

Overcome

v

/ˌəʊ.vəˈkʌm/

Vượt qua (khó khăn, trở ngại)

Pleased

adj

/pliːzd/

Hài lòng

Pursue a promising career

v.phr

/pəˈsjuː ə ˈprɒmɪsɪŋ kəˈrɪə/

Theo đuổi sự nghiệp đầy triển vọng

Run a marathon

v.phr

/rʌn ə ˈmær.ə.θən/

Chạy ma-ra-tông

Set up a business

v.phr

/set ʌp ə ˈbɪz.nɪs/

Khởi nghiệp

Shocked

adj

/ʃɒkt/

Ngạc nhiên

Sing in public

v.phr

/sɪŋ ɪn ˈpʌb.lɪk/

Hát trước đám đông

Sleep under the stars

v.phr

/sliːp ˈʌn.dər ðə stɑːrz/

Ngủ ngoài trời

Swim with dolphins

v.phr

/swɪm wɪð ˈdɒl.fɪnz/

Bơi cùng cá heo

Trek in the mountains

v.phr

/trek ɪn ðə ˈmaʊn.tɪnz/

Đi bộ đường dài qua các ngọn núi

Win a medal

v.phr

/wɪn ə ˈmed.əl/

Giành huy chương

Win a scholarship

v.phr

/wɪn ə ˈskɒl.ə.ʃɪp/

Giành, đạt học bổng

Win an award

v.phr

/wɪn æn əˈwɔːd/

Giành, đạt giải thưởng

................................

................................

................................

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 12 hay khác:

ĐỀ THI, GIÁO ÁN, GÓI THI ONLINE DÀNH CHO GIÁO VIÊN VÀ PHỤ HUYNH LỚP 12

Bộ giáo án, đề thi, bài giảng powerpoint, khóa học dành cho các thầy cô và học sinh lớp 12, đẩy đủ các bộ sách cánh diều, kết nối tri thức, chân trời sáng tạo tại https://tailieugiaovien.com.vn/ . Hỗ trợ zalo VietJack Official




Giải bài tập lớp 12 sách mới các môn học
Tài liệu giáo viên