Tiếng Anh lớp 3 Unit 3: My family - Explore Our World 3 Cánh diều
Với giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 3: My family sách Cánh diều hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà môn Tiếng Anh lớp 3 Unit 3.
- Tiếng Anh lớp 3 trang 50 Lesson 1
- Tiếng Anh lớp 3 trang 51 Lesson 2
- Tiếng Anh lớp 3 trang 52 Lesson 3
- Tiếng Anh lớp 3 trang 53 Lesson 4
- Tiếng Anh lớp 3 trang 54 Lesson 5
- Tiếng Anh lớp 3 trang 55 Lesson 6
- Tiếng Anh lớp 3 trang 56 Lesson 7
- Tiếng Anh lớp 3 trang 57 Lesson 8
- Tiếng Anh lớp 3 trang 58 Lesson 9
- Tiếng Anh lớp 3 trang 59 Lesson 10
- Tiếng Anh lớp 3 trang 60 Lesson 11
- Tiếng Anh lớp 3 trang 61 Lesson 12
- Tiếng Anh lớp 3 trang 62 Value
Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 3: My family - Explore Our World 3 Cánh diều
Xem thêm Từ vựng Unit 3 lớp 3
Tiếng Anh lớp 3 trang 50 Lesson 1 Unit 3
1 (trang 51 Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World) Look and listen. Repeat (Nhìn tranh, nghe và đọc lại)
Hướng dẫn dịch
Father: bố
Mother: mẹ
Sister: chị giá/ em gái
Brother: anh trai/ em trai
2 (trang 49 Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World) Listen and point. Say. (Nghe, chỉ vào tranh và nói)
Hướng dẫn làm bài
Học sinh tự thực hành
3 (trang 50 Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World) Play the game: Telephone. (Chơi trò chơi: Điện thoại)
Hướng dẫn làm bài
Học sinh tự thực hành
Tiếng Anh lớp 3 trang 51 Lesson 2 Unit 3
1 (trang 51 Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World) Look and listen. Repeat. (Nhìn tranh, nghe và đọc lại)
Hướng dẫn dịch
Parents: bố mẹ
Grandparents: Ông bà
Grandmother: bà
Grandfather: ông
2 (trang 51 Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World) Listen and point. Say. (Nghe, chỉ tranh và nói)
Hướng dẫn làm bài
Học sinh tự thực hành
3 (trang 51 Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World) Draw and say. (Vẽ và nói)
Hướng dẫn làm bài
These are my grandparents
These are my parents
This is my sister
This is me
Hướng dẫn dịch
Đây là ông bà của tớ
Đây là bố mẹ tớ
Đây là em gái tớ
Đây là tớ
Tiếng Anh lớp 3 trang 52 Lesson 3 Unit 3
1 (trang 52 Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World) Look and listen. Repeat. (Nhìn tranh, nghe và nói lại)
Hướng dẫn dịch
Polly: Đây là ai?
Mia: Em gái
2 (trang 52 Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World) Look. Read and draw lines. (Nhìn tranh. Đọc và nối)
Đáp án
1-c
2-a
3-b
Hướng dẫn dịch
1. Ai đây vậy? Đây là mẹ
2. Ai đây vậy? Đây là anh tớ
3. Ai đây vậy? Đây là ông tớ
3 (trang 52 Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World) Draw. Ask and answer. (Vẽ tranh. Hỏi và trả lời)
Hướng dẫn làm bài
Học sinh tự thực hành
Hướng dẫn dịch
Đây là ai?
Đây là bố
Tiếng Anh lớp 3 trang 53 Lesson 4 Unit 3
1 (trang 53 Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World) Look and listen. Repeat (Nhìn tranh, nghe và đọc lại)
Hướng dẫn dịch
Eddie: Bạn có bao nhiêu anh trai?
Fredie: Tớ có hai anh trai
Eddie: Cậu có bao nhiêu chị gái?
Fredie: Tớ không có chị gái
2 (trang 53 Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World) Look. Listen and draw lines. (Nhìn tranh. Nghe và nối)
Đáp án
Đang cập nhật
3 (trang 53 Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World) Ask and answer. (Hỏi và trả lời)
Hướng dẫn làm bài
How many brothers do you have? I have one brother
How many sisters do you have? I have two sisters
Hướng dẫn dịch
Bạn có bao nhiêu anh em trai ? tôi có một người em trai
Bạn có bao nhiêu chị em gái? Tôi có hai em gái
Tiếng Anh lớp 3 trang 54 Lesson 5 Unit 3
1 (trang 54 Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World) Look and listen. Repeat. (Nhìn tranh, nghe và đọc lại)
Hướng dẫn dịch
Young: trẻ
Old: già
Tall: cao
Short: thấp
2 (trang 54 Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World) Point and say. (Chỉ tranh và nói)
Hướng dẫn làm bài
Học sinh tự thực hành
3 (trang 54 Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World) Play the game: Miming. (Chơi trò chơi: Miming)
Hướng dẫn làm bài
Young- Yes! I’m young
Tall- Yes! I’m tall
Short- Yes! I’m short
Tiếng Anh lớp 3 trang 55 Lesson 6 Unit 3
1 (trang 55 Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World) Look and listen. Repeat. (Nhìn tranh, nghe và đọc lại)
Hướng dẫn dịch
Small: nhỏ
Big: lớn
Handsome: đẹp trai
Beautiful: xinh đẹp
2 (trang 55 Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World) Point and say. (Chỉ vào tranh và nói)
Hướng dẫn làm bài
Học sinh tự thực hành
3 (trang 55 Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World) Draw and say. Guess. (Vẽ và nói. Đoán)
Hướng dẫn làm bài
A: Handsome. This is my__________
B: Father
A: Yes
Hướng dẫn dịch
A: Đẹp trai. Đây là_____của tớ
B. Bố
A: Chính xác
Tiếng Anh lớp 3 trang 56 Lesson 7 Unit 3
1 (trang 56 Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World) Look and listen. Repeat (Nhìn tranh, nghe và đọc lại)
Hướng dẫn dịch
Chị gái thì cao
Em trai thì thấp
2 (trang 56 Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World) Look. Read and write. (Nhìn tranh. Đọc và viết)
Đáp án
1. The grandfather is old
2. The family is big
Hướng dẫn dịch
1. Ông có tuổi rồi
2. Già đình này thật lớn
3 (trang 56 Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World) Make the cards. Say and play. (Tạo các tấm thẻ. Nói và chơi)
Đáp án
Number 1. The grandfather is old
Number 2. My mom is beautiful
Number 3. My brother is handsome
Number 4. The family is big
Number 5. My father is tall
Hướng dẫn dịch
Số 1. Ông tớ có tuổi rồi
Số 2. Mẹ tớ thì đẹp
Số 3. Anh trai tớ đẹp trai
Số 4. Gia đình này thật lớn
Số 5. Bố tớ thì cao
Tiếng Anh lớp 3 trang 57 Lesson 8 Unit 3
1 (trang 58 Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World) Listen and repeat. (Nghe và lặp lại)
Hướng dẫn làm bài
Học sinh tự thực hành
2 (trang 58 Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World) Listen and sing. (Nghe và hát)
Hướng dẫn dịch
Bạn có một gia đình lớn không?
Bạn có một gia đình lớn không?
Bạn có một gia đình lớn không?
Có, gia đình tớ thật lớn
Có hai bé trai trong gia đình tớ
Có hai bé gái trong gia đình tớ
Có tất cả 6 người trong gia đình tớ.
Và tớ yêu tất cả mọi người
Một số người thì thấp. Và một số người thì cao
Tớ có một gia đình lớn. Và tớ yêu tất cả mọi người
Tớ yêu tất cả mọi người! Tớ yêu tất cả mọi người!
3 (trang 58 Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World) Play the game: Bingo. Use the words in the box. (Chơi trò chơi Bingo. Sử dụng các từ ở trong bảng)
Hướng dẫn làm bài
Học sinh tự thực hành
Hướng dẫn dịch
Family: gia đình Five: số năm Father: bố Fifteen: Số mười lăm Fine: Ổn |
Four: số bốn Buffalo: con trâu Grandfather: ông Fourteen: số mười bốn Beautiful: xinh đẹp |
Tiếng Anh lớp 3 trang 58 Lesson 9 Unit 3
1 (trang 59 Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World) Listen and repeat. (Nghe và đọc lại)
Hướng dẫn làm bài
Học sinh tự thực hành
2 (trang 59 Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World) Listen and chant. (Nghe và hát theo)
Hướng dẫn dịch
Đây là em gái tớ
Em gái tớ thì thấp
Ngồi cùng với em gái tớ
Và hát các bài hát nào!
Đây là em gái tớ
Em gái tớ thì thấp
Ngồi cùng với em gái tớ
Và hát các bài hát nào!
3 (trang 59 Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World) Play the game: Match my sound. (Chơi trò chơi: Match my sound)
Hướng dẫn làm bài
I say “sing”- I say “song”
I say “do”- I say “does”
Tiếng Anh lớp 3 trang 59 Lesson 10 Unit 3
1 (trang 60 Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World) Listen and read. (Nghe và đọc)
Hướng dẫn dịch
Các gia đình trên toàn thế giới
Tớ tên là Ahmet. Gia đình tớ đến từ Thổ Nhĩ Kỳ. Gia đình tớ thì nhỏ. Tớ không có anh trai hay chị gái
Tớ tên là Juana. Gia đình tớ đến từ Mexico. Gia đình tớ thì lớn. Có 9 người. Tớ có 4 anh em trai
2 (trang 60 Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World) Read again. Write Ahmet or Juana. (Đọc lại một lần nữa. Viết Ahmet hoặc Juana dưới mỗi bức tranh)
Đáp án
1- Juana
2- Ahmet
3 (trang 60 Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World) Read and answer
(Đọc và trả lời)
Hướng dẫn làm bài
I’m Linh. My family is big. I have one brother and two sisters.
Hướng dẫn dịch
Tớ là Mary. Gia đình tớ thì nhỏ. Tớ có một em trai và không có chị em gái
Tớ tên là Linh. Gia đình tớ thì lớn. Tớ có một em trai và hai em gái.
Tiếng Anh lớp 3 trang 60 Lesson 11 Unit 3
1 (trang 61 Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World) Listen and read
(Nghe và đọc)
Hướng dẫn dịch
Bố tớ thì cao. Mẹ tớ thì thấp. Em gái tớ thì nhỏ. Cô ấy 4 tuổi.
2 (trang 61 Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World) Write and share
(Viết và chia sẻ)
Me |
My friend |
|
Grandfather |
||
Grandmother |
||
Father |
||
Mother |
||
Sister |
||
Brother |
Hướng dẫn làm bài
Me |
My friend |
|
Grandfather |
old |
Old |
Grandmother |
short |
Tall |
Father |
tall |
Tall |
Mother |
beautiful |
Beautiful |
Sister |
short |
Short |
Brother |
tall |
tall |
3 (trang 61 Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World) Write about your family. Write 10-20 words
(Viết khoảng 10-20 từ về gia đình của bạn.)
Hướng dẫn làm bài
There are seven people in my family. My grandfather is old. My father is tall and my mother is beautiful. My sister and brother are short
Hướng dẫn dịch
Có 7 người trong gia đình của tớ. Ông tớ có tuổi. Bố tớ thì cao và mẹ tớ thì đẹp. Em trai và em gái tớ thì thấp
Tiếng Anh lớp 3 trang 61 Lesson 12 Unit 3
Đang biên soạn
Tiếng Anh lớp 3 trang 62 Value Unit 3
1 (trang 62 Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World) Look and listen. Repeat
(Nhìn tranh, nghe và đọc lại)
Hướng dẫn dịch
Yêu gia đình của bạn
Tớ yêu gia đình nhỏ của tớ
Chúng tớ làm việc và chúng tớ vui chơi
2 (trang 62 Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World) Think. What do you do with your family?
(Nghĩ xem. Bạn thường làm gì với gia đình của mình)
Hướng dẫn làm bài
I clean the floor, do housework with my sister and cook with my mom
Hướng dẫn dịch
Tớ lau nhà, làm việc nhà với em gái và nấu ăn cùng với mẹ tớ
3 (trang 62 Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World) Share
(Chia sẻ)
I love my big family. We draw and we sing
Hướng dẫn dịch
Tớ yêu gia đình lớn của tớ. Chúng tớ cùng nhau vẽ và hát
Xem thêm các bài giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 sách Cánh diều hay khác:
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 3 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World
- Giải lớp 3 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 3 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 3 Cánh diều (các môn học)
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài Giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World hay và chi tiết của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sách Tiếng Anh lớp 3 Cánh diều (NXB Đại học Sư phạm).
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.