Tiếng Anh lớp 3 Unit 4: My house - Explore Our World 3 Cánh diều
Với giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 4: My house sách Cánh diều hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà môn Tiếng Anh lớp 3 Unit 4.
- Tiếng Anh lớp 3 trang 64 Lesson 1
- Tiếng Anh lớp 3 trang 65 Lesson 2
- Tiếng Anh lớp 3 trang 66 Lesson 3
- Tiếng Anh lớp 3 trang 67 Lesson 4
- Tiếng Anh lớp 3 trang 68 Lesson 5
- Tiếng Anh lớp 3 trang 69 Lesson 6
- Tiếng Anh lớp 3 trang 70 Lesson 7
- Tiếng Anh lớp 3 trang 71 Lesson 8
- Tiếng Anh lớp 3 trang 72 Lesson 9
- Tiếng Anh lớp 3 trang 73 Lesson 10
- Tiếng Anh lớp 3 trang 74 Lesson 11
- Tiếng Anh lớp 3 trang 75 Lesson 12
- Tiếng Anh lớp 3 trang 76 Value
Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 4: My house - Explore Our World 3 Cánh diều
Xem thêm Từ vựng Unit 4 lớp 3
Tiếng Anh lớp 3 trang 64 Lesson 1 Unit 4
1 (trang 64 Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World) Look and listen. Repeat(Nhìn tranh, nghe và đọc lại)
Hướng dẫn dịch
A kitchen: Nhà bếp
A bathroom: Nhà tắm
A bedroom: Phòng ngủ
A living room: Phòng khách
A dining room: phòng ăn
2 (trang 64 Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World) Listen and point. Say.(Nghe, chỉ vào tranh và nói)
Hướng dẫn làm bài
Học sinh tự thực hành
3 (trang 64 Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World) Play the game: Guessing. (Chơi trò chơi: Guessing)
Hướng dẫn làm bài
L- Living room. It’s a living room
D- Dining room. It’s a dining room
B- Bathroom. It’s a bathroom
B- Bedroom. It’s a bedroom
Hướng dẫn dịch
L- Phòng khách. Đó là một phòng khách
D- Phòng ăn. Đó là một phòng ăn
B- Phòng tắm. Đó là một phòng tắm
B- Phòng ngủ. Đó là một phòng ngủ
Tiếng Anh lớp 3 trang 65 Lesson 2 Unit 4
1 (trang 65 Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World) Look and listen. Repeat. (Nhìn tranh, nghe và đọc lại các từ)
Hướng dẫn dịch
A table: Một cái bàn
A bed: Một cái giường
A toilet: Một nhà vệ sinh
A lamp: Một cái đèn
A sofa: Một bộ ghế sofa
2 (trang 65 Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World) Listen and point. Say. (Nghe, chỉ vào tranh và nói)
Hướng dẫn làm bài
Học sinh tự thực hành
3 (trang 65 Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World) Play the game: Pass the ball. (Chơi trò chơi: Pass the ball)
Hướng dẫn làm bài
There is a dinning table. It is in the dining room
There is a TV. It is in the living room
Hướng dẫn dịch
Có một cái bàn ăn. Nó ở trong phòng ăn
Có một cái TV. Nó ở phòng khách.
Tiếng Anh lớp 3 trang 66 Lesson 3 Unit 4
1 (trang 66 Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World) Look and listen. Repeat. (Nhìn vào tranh, nghe và đọc lại)
Hướng dẫn làm dịch
Mia: Có một cái bàn ở nhà ăn đúng không?
Freddie: Đúng vậy.
Mia: Có một bộ sofa ở trong phòng ăn đúng không?
Freddie: Không có
2 (trang 66 Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World) Look. Listen and check. (Nhìn vào tranh. Nghe và kiểm tra)
Đáp án
Đang cập nhật
3 (trang 66 Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World) Look at the picture in 2. Ask and answer. (Nhìn vào bức tranh ở bài 2. Hỏi và trả lời)
Hướng dẫn làm bài
Is there a sofa in the living room? Yes, there is
Is there a bed in the bedroom? Yes, there is
Is there a TV in the dining room? No, there isn’t
Is there a table in the dining room? Yes, there is
Hướng dẫn dịch
Có ghế sofa trong phòng khách không? Có
Có một cái giường trong phòng ngủ? Có
Có TV trong phòng ăn không? Không có
Có một cái bàn trong phòng ăn? Có
Tiếng Anh lớp 3 trang 67 Lesson 4 Unit 4
1 (trang 67 Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World) Look and listen. Repeat. (Nhìn tranh, nghe và đọc lại)
Hướng dẫn dịch
Eddie: Có chiếc ghế nào trong phòng bếp không vậy?
Polly: Có
Eddie: Có bộ sofa nào trong bếp không vậy?
Polly: Không cơ
2 (trang 63 Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World) Look. Listen and number. (Nhìn tranh. Nghe và đánh số)
Đáp án
Đang cập nhật
3 (trang 67 Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World) Look at the picture in 2. Ask and answer. (Nhìn vào bức tranh của bài 2. Hỏi và trả lời)
Hướng dẫn làm bài
Are there any beds in the bedroom? Yes, there are
Are there any photos in the living room? Yes, there are
Are there any tables in the living room? No, there aren’t
Hướng dẫn dịch
Có cái giường nào trong phòng ngủ không? Có.
Có bức ảnh nào trong phòng khách không? Có
Có cái bàn nào trong phòng khách không? Không có
Tiếng Anh lớp 3 trang 68 Lesson 5 Unit 4
1 (trang 68 Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World) Look and listen. Repeat. (Nhìn tranh, nghe và đọc lại)
Hướng dẫn dịch
Eating: ăn
Cleaning: lau dọn
Cooking: nấu ăn
Washing dishes: rửa bát
2 (trang 68 Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World) Point and say. (Chỉ vào tranh và nói)
Hướng dẫn làm bài
Học sinh tự thực hành
3 (trang 68 Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World) Guess. Ask and answer. (Đoán. Hỏi và trả lời)
Hướng dẫn làm bài
Is number 1 “washing dishes”? Yes, it is
Is number 2 “eating”? No, it isn’t
Is number 3 “cooking”? Yes, it is
Is number 4 “cleaning”? No, it isn’t
Hướng dẫn dịch
Số 1 có phải là “washing dishes” không? Vâng, đúng vậy
Số 2 có “eating” không? Không phải
Số 3 có phải là "cooking" không? Vâng, đúng vậy
Số 4 có phải là “cleaning” không? Không phải
Tiếng Anh lớp 3 trang 69 Lesson 6 Unit 4
1 (trang 69 Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World) Look and listen. Repeat. (Nhìn tranh, nghe và đọc lại)
Hướng dẫn dịch
Taking a bath: tắm
Sleeping: Ngủ
Watching TV: xem TV
Playing: chơi
2 (trang 69 Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World) Point and say. (Chỉ vào tranh và nói)
Hướng dẫn làm bài
Học sinh tự thực hành
3 (trang 69 Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World) Make the cards. Ask and answer. Play. (Làm các tấm thẻ. Hỏi và trả lời.)
Hướng dẫn làm bài
Number 1. Sleeping. How do you spell it?
S-L-E-EP-I-N-G. Number 2. Watching TV. How do you spell it?
W-A-T-C-H-I-N-G T-V. Number 3. Eating. How do you spell it?
E-A-T-I-N-G. Number 4. Playing. How do you spell it?
P-L-A-Y-I-N-G. Number 5. Cooking. How do you spell it?
C-O-O-K-I-N-G.
Tiếng Anh lớp 3 trang 70 Lesson 7 Unit 4
1 (trang 70 Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World) Look and listen. Repeat. (Nhìn tranh, nghe và đọc lại)
Hướng dẫn dịch
Polly: Cậu đang ở đâu vậy?
Mia: Tớ đang ở nhà
Polly: Cậu đang làm gì đấy?
Mia: Tớ đang dọn nhà
2 (trang 70 Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World) Look. Listen and draw lines. (Nhìn vào tranh. Nghe và nối)
Đáp án
1-cooking
2- watching TV
3- taking a bath
4- sleeping
5-eating
6-cleaning
3 (trang 70 Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World) Point to the pictures in 2. Ask and answer. (Chỉ vào các tranh ở bài 2. Hỏi và trả lời)
Hướng dẫn làm bài
Where are you?
I’m at home
What are you doing?
I’m cleaning
Hướng dẫn dịch
Cậu đang ở đâu?
Tớ đang ở nhà
Cậu đang làm gì đấy?
Tớ đang lau dọn
Tiếng Anh lớp 3 trang 71 Lesson 8 Unit 4
1 (trang 71 Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World) Look and listen. Repeat. (Nhìn tranh, nghe và lặp lại)
Hướng dẫn dịch
1. Polly Anh ấy đang làm gì đấy?
Mia: Anh ấy đang xem TV
2. Polly: Cô ấy đang làm gì vậy?
Mia: Cô ấy đang nấu ăn
2 (trang 71 Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World) Look.Listen and number. (Nhìn vào tranh. Nghe và đánh số)
Đáp án
Đang cập nhật
3 (trang 71 Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World) Point. Ask and answer. ( Chỉ vào tranh. Hỏi và trả lời)
Hướng dẫn làm bài
1. What is he doing? He’s eating
2. What is he doing? He’s taking a bath
3. What is he doing? He’s reading
4. What is he doing? He’s sleeping
5. What is he doing? He’s studying
6. What is he doing? He’s drawing
Hướng dẫn dịch
1. Anh ấy đang làm gì vậy? Anh ấy đang ăn
2. Anh ấy đang làm gì vậy? Anh ấy đang tắm
3. Anh ấy đang làm gì vậy? Anh ấy đang đọc
4. Anh ấy đang làm gì vậy? Anh ây đang ngủ
5. Anh ấy đang làm gì vậy? Anh ấy đang học
6. Anh ấy đang làm gì vậy? Anh ấy đang vẽ
Tiếng Anh lớp 3 trang 72 Lesson 9 Unit 4
1 (trang 72 Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World) Listen and repeat. (Nghe và đọc lại)
Hướng dẫn làm bài
Học sinh tự thực hành
2 (trang 72 Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World) Listen and sing. (Nghe và hát)
Hướng dẫn dịch
Bạn ngủ ở đâu đấy?
Tớ ngủ trong phòng ngủ.
Có giường ở đó không.
Có
Ở nhà, nhà tớ, ở nhà nơi mà tớ ở
3 (trang 72 Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World) Look and say. Draw lines. (Nhìn tranh , nói và nối)
Đáp án
Old, buffalo, rainbow
Tiếng Anh lớp 3 trang 73 Lesson 10 Unit 4
1 (trang 73 Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World) Listen and repeat. (Nghe và đọc lại)
Hướng dẫn làm bài
Học sinh tự thực hành.
2 (trang 73 Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World) Listen and chant. (Nghe và hát theo)
Hướng dẫn dịch
Bạn ngủ ở đâu?
Mình ngủ trên những đám mây
Ở đó có nhà vệ sinh không?
Không có.
Bạn ngủ ở đâu
Tớ ngủ trên những đáp mây
Tớ là mặt trăng. Tớ thích mây
Chỉ vào mặt trăng. Chỉ vào mây
Chỉ vào mặt trăng. Chỉ vào mây
3 (trang 73 Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World) Play the game: Chain Reaction. (Chơi trò chơi: Chain reaction)
Hướng dẫn làm bài
Old- cold- buffalo
Cook-book- took
Tiếng Anh lớp 3 trang 74 Lesson 11 Unit 4
1 (trang 74 Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World) Listen and read. (Nghe và đọc)
Hướng dẫn dịch
Nhà của tớ ở Hy Lạp
Xin chào,
Đây là nhà của tớ ở Hy Lạp. Nó màu trắng và xanh. Ở trong nhà, có phòng khách. Có một phòng ngủ. Có một bếp. Và có một nhà tắm. Tớ đang viết thư ở phòng ngủ của tớ
Thân mến,
Maya
2 (trang 74 Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World) Read and check. (Đọc và kiểm tra)
Đáp án
1-Yes
2- No
3-Yes
4-Yes
Hướng dẫn dịch
1. Nhà có màu xanh da trời và trắng
2.Có một phòng ngủ ở trong nhà
3. Có 4 phòng ở trong nhà
4. Mary đang viết ở trong phòng ngủ
3 (trang 74 Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World) Read and answer. (Đọc và trả lời)
Hướng dẫn làm bài
My house is big. There is a living room, a kitchen, two bedrooms and two bathrooms. I love my house
Hướng dẫn dịch
Nhà tớ thì nhỏ. Có một phòng khách và hai phòng ngủ. Tớ yêu nhà tớ. Còn bạn thì sao.
Nhà tớ thì lớn. Có một phòng khách, một nhà bếp, hai phòng ngủ, hai nhà tắm. Tớ yêu nhà tớ
Tiếng Anh lớp 3 trang 75 Lesson 12 Unit 4
1 (trang 75 Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World) Listen and read. (Nghe và đọc)
Hướng dẫn dịch
Đây là phòng ngủ của tớ. Nó nhỏ. Nó có màu xanh. Có một chiếc giường trong phòng ngủ của tớ. Cũng có một cái đèn nữa.
2 (trang 75 Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World) Complete the table. (Hoàn thành bảng)
Me |
Friend 1 |
Friend 2 |
|
Room |
|||
Big or small |
|||
Color |
|||
Things |
Đáp án
Me |
Friend 1 |
Friend 2 |
|
Room |
Kitchen |
bedroom |
Living room |
Big or small |
Small |
Big |
Big |
Color |
Blue |
White |
White |
Things |
Cooker, chair, table |
Bed, desk, lamp, computer |
Table, chairs, TV |
3 (trang 75 Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World) Write about a room in your house. Write 10-20 words. (Viết khoảng 10-20 từ về phòng của bạn ở nhà)
Hướng dẫn làm bài
My bedroom is big. It is blue and white. There is a bed, a lamp and a desk
Hướng dẫn dịch
Phòng ngủ của tớ thì lớn. Nó có màu xanh và trắng. Có một cái giường, một cái đèn và một bàn học
Tiếng Anh lớp 3 trang 76 Value Unit 4
Đang biên soạn
Xem thêm các bài giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 sách Cánh diều hay khác:
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 3 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World
- Giải lớp 3 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 3 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 3 Cánh diều (các môn học)
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài Giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Explore Our World hay và chi tiết của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sách Tiếng Anh lớp 3 Cánh diều (NXB Đại học Sư phạm).
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.