Tổng hợp Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Friends plus (hay, chi tiết) | Chân trời sáng tạo
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Friends plus bộ sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 6 dễ dàng hơn.
Mục lục Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Friends plus (hay, chi tiết)
Xem thêm từ vựng Tiếng Anh lớp 6 hai bộ sách khác:
Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Starter unit
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
continent |
n |
/ˈkɒn.tɪ.nənt/ |
lục địa, châu lục |
capital |
n |
/ˈkæp.ɪ.təl/ |
thủ đô |
cover |
n |
/ˈkʌv.ər/ |
vật che phủ, ốp lưng (điện thoại), bìa sách |
currency |
n |
/ˈkʌr.ən.si/ |
hệ thống tiền tệ |
dictionary |
n |
/ˈdɪk.ʃən.ər.i/ |
từ điển |
especially |
adv |
/ɪˈspeʃ.əl.i/ |
đặc biệt, nhất là |
ID card |
n |
/ˌaɪˈdiː ˌkɑːd/ |
thẻ căn cước, giấy chứng minh |
interested |
adj |
/ˈɪn.trə.stɪd/ |
quan tâm đến |
interesting |
adj |
/ˈɪn.trə.stɪŋ/ |
thú vị |
nationality |
n |
/ˌnæʃ.ənˈæl.ə.ti/ |
quốc tịch |
photography |
n |
/fəˈtɒɡ.rə.fi/ |
nhiếp ảnh |
speaker |
n |
/ˈspiː.kər/ |
loa |
tom yum |
n |
/tɒm jʌm/ |
món tom-yum |
umpopular |
adj |
/ʌnˈpɒp.jə.lər/ |
không được nhiều người ưa chuộng |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 1: Towns and cities
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
cabin |
n |
/ˈkæb.ɪn/ |
buồng nhỏ |
chef |
n |
/ʃef/ |
bếp trưởng |
climbing wall |
n |
/ˈklaɪ.mɪŋ ˌwɔːl/ |
tường leo (dùng cho môn leo núi trong nhà) |
cruise ship |
n |
/ˈkruːz ˌʃɪp/ |
tàu du lịch trên biển |
description |
n |
/dɪˈskrɪp.ʃən/ |
văn miêu tả |
flat |
n |
/flæt/ |
căn hộ |
modern |
adj |
/ˈmɒd.ən/ |
hiện đại |
monument |
n |
/ˈmɒn.jə.mənt/ |
đài tưởng niệm |
old part |
n |
/əʊld pɑːt/ |
khu phố cổ |
population |
n |
/ˌpɒp.jəˈleɪ.ʃən/ |
dân số |
square |
n |
/skweər/ |
quảng trường |
tourist |
n |
/ˈtʊə.rɪst/ |
du khách |
transport |
n |
/ˈtræn.spɔːt/ |
sự vận chuyển |
CLIL
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
imaginary |
adv |
/ɪˈmædʒ.ɪ.nər.i/ |
tưởng tượng, không có thật |
legend |
n |
/ˈledʒ.ənd/ |
huyền thoại |
representation |
n |
/ˌrep.rɪ.zenˈteɪ.ʃən/ |
sự đại diện, sự tượng trưng |
scale |
n |
/skeɪl/ |
tỉ lệ (trên bản đồ) |
symbol |
n |
/ˈsɪm.bəl/ |
biểu tượng |
SONG
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
coach |
n |
/kəʊtʃ/ |
huấn luyện viên |
fool |
n |
/fuːl/ |
người thiếu khôn ngoan |
waitress |
n |
/ˈweɪ.trəs/ |
nữ bồi bàn |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 2: Days
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
add |
v |
/æd/ |
thêm vào |
barbecue |
n |
/ˈbɑː.bɪ.kjuː/ |
tiệc nướng ngoài trời |
carnival |
n |
/ˈkɑː.nɪ.vəl/ |
lễ hội âm nhạc đường phố |
celebrate |
v |
/ˈsel.ə.breɪt/ |
tổ chức lễ kỉ niệm |
celebration |
n |
/ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/ |
lễ kỉ niệm |
celebrity |
n |
/səˈleb.rə.ti/ |
người nổi tiếng |
culture quiz |
n |
/ˈkʌl.tʃər kwɪz/ |
cuộc thi tìm hiểu về văn hóa |
general |
adj |
/ˈdʒen.ər.əl/ |
chung, phổ biến |
international |
adj |
/ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl/ |
mang tính quốc tế |
mini |
adj |
/ˈmɪn.i/ |
rất nhỏ |
organised |
adj |
/ˈɔː.ɡən.aɪzd/ |
có trật tự, có ngăn nắp |
parent |
n |
/ˈpeə.rənt/ |
cha / mẹ |
polar bear |
n |
/ˌpəʊ.lə ˈbeər/ |
gấu Bắc Cực |
relax |
v |
/rɪˈlæks/ |
thư giãn |
welcome |
adj |
/ˈwel.kəm/ |
được chào đón |
CLIL
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Greenwich Mean Time (GMT) |
n |
/ˌɡren.ɪtʃ ˈmiːn taɪm/ |
thời gian theo kinh tuyến gốc Greenwich |
longitude |
n |
/ˈlɒŋ.ɡɪ.tʃuːd/ |
kinh độ |
Prime Meridian |
n |
/praɪm məˈrɪd.i.ən/ |
đường kinh tuyến gốc |
rotate |
v |
/rəʊˈteɪt/ |
quay, xoay quanh |
time zone |
n |
/ˈtaɪm ˌzəʊn/ |
múi giờ |
EXTRA LISTENING AND SPEAKING
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
contact |
v |
/ˈkɒn.tækt/ |
liên hệ |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 3: Wild life
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
adopt |
v |
/əˈdɒpt/ |
nhận làm con nuôi |
amazing |
adj |
/əˈmeɪ.zɪŋ/ |
kinh ngạc |
around |
adv |
/əˈraʊnd/ |
khoảng chừng, xấp xỉ |
article |
n |
/ˈɑː.tɪ.kəl/ |
bài báo |
become extinct |
v.phrase |
/bɪˈkʌm ɪkˈstɪŋkt/ |
tuyệt chủng |
close-up |
n |
/ˈkləʊs.ʌp/ |
cận cảnh |
common |
adj |
/ˈkɒm.ən/ |
phổ biến, chung chung |
communicate |
v |
/kəˈmjuː.nɪ.keɪt/ |
giao tiếp |
creature |
n |
/ˈkriː.tʃər/ |
sinh vật |
danger |
n |
/ˈdeɪn.dʒər/ |
mối nguy hiểm |
Delacour's Langur |
n |
/ˈdeləkɔːz ˈlæŋgər/ |
voọc đen mông trắng |
dull |
adj |
/dʌl/ |
chán ngắt, buồn tẻ |
leaflet |
n |
/ˈliː.flət/ |
tờ rơi quảng cáo |
like |
prep |
/laɪk/ |
giống, giống như |
national park |
n |
/ˌnæʃ.ən.əl ˈpɑːk/ |
công viên quốc gia |
option |
n |
/ˈɒp.ʃən/ |
tùy chọn |
pollution |
n |
/pəˈluː.ʃən/ |
sự ô nhiễm |
protect |
v |
/prəˈtekt/ |
bảo vệ |
rare |
adj |
/reər/ |
hiếm, ít có |
situation |
n |
/ˌsɪtʃ.uˈeɪ.ʃən/ |
tình hình, hoàn cảnh |
species |
n |
/ˈspiː.ʃiːz/ |
loài |
such as |
phrase |
/sʌtʃ æz/ |
như là |
survive |
v |
/səˈvaɪv/ |
sống sót |
weird |
adj |
/wɪəd/ |
kì lạ, khác thường |
weigh |
v |
/weɪ/ |
cân nặng |
wildlife |
n |
/ˈwaɪld.laɪf/ |
động thực vật hoang dã |
CLIL
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
amphibian |
n |
/æmˈfɪb.i.ən/ |
động vật lưỡng cư |
backbone |
n |
/ˈbæk.bəʊn/ |
xương sống |
cold-blooded |
n |
/ˌkəʊldˈblʌd.ɪd/ |
(động vật) máu lạnh |
feather |
n |
/ˈfeð.ər/ |
lông vũ |
fin |
n |
/fɪn/ |
vây (cá) |
gill |
n |
/ɡɪl/ |
mang (cá) |
lay eggs |
v.phrase |
/leɪ egz/ |
đẻ trứng |
lung |
n |
/lʌŋ/ |
lá phổi |
mammal |
n |
/ˈmæm.əl/ |
động vật có vú |
reptile |
n |
/ˈrep.taɪl/ |
động vật bò sát |
scale |
n |
/skeɪl/ |
vảy (cá, rắn) |
vertebrate |
n |
/ˈvɜː.tɪ.brət/ |
động vật có xương sống |
warm-blooded |
n |
/ˌwɔːmˈblʌd.ɪd/ |
(động vật) máu nóng |
EXTRA LISTENING AND SPEAKING
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
aquarium |
n |
/əˈkweə.ri.əm/ |
viện hải dương học, công viên thủy sinh |
shark |
n |
/ʃɑːk/ |
con cá mập |
type |
n |
/taɪp/ |
loại, kiểu, nhóm |
SONG
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
hedgehog |
n |
/ˈhedʒ.hɒɡ/ |
con nhím |
starfish |
n |
/ˈstɑː.fɪʃ/ |
con sao biển |
tame |
adj |
/teɪm/ |
thuần hóa, chế ngự |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 4: Learning world
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
boarding school |
n |
/ˈbɔː.dɪŋ ˌskuːl/ |
trường nội trú |
check |
v |
/tʃek/ |
kiểm tra |
compulsory |
adj |
/kəmˈpʌl.sər.i/ |
bắt buộc |
concentrate |
v |
/ˈkɒn.sən.treɪt/ |
tập trung |
digital learning |
n |
/ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈlɜː.nɪŋ/ |
học tập bằng công nghệ số |
genius |
n |
/ˈdʒiː.ni.əs/ |
thiên tài |
grammar |
n |
/ˈɡræm.ər/ |
ngữ pháp |
ICT (Information and Communication Technology) |
n |
/ˌaɪ.siːˈtiː/ |
môn tin học
|
lottery |
n |
/ˈlɒt.ər.i/ |
trò chơi xổ số |
medium-sized |
adj |
/ˈmiː.di.əm saɪzd/ |
cỡ vừa |
mime |
v |
/maɪm/ |
diễn kịch câm |
PE (Physical Education) |
n |
/ˌpiːˈiː/ |
môn Giáo dục thể chất |
practical |
adj |
/ˈpræk.tɪ.kəl/ |
thực tế |
practise |
v |
/ˈpræk.tɪs/ |
thực hành |
private school |
n |
/ˌpraɪ.vət ˈskuːl/ |
trường tư thục |
project |
n |
/ˈprɒdʒ.ekt/ |
dự án |
secondary school |
n |
/ˈsek.ən.dri ˈskuːl/ |
trường trung học cơ sở |
strict |
adj |
/strɪkt/ |
nghiêm khắc |
textbook |
n |
/ˈtekst.bʊk/ |
sách giáo khoa |
traditional |
adj |
/trəˈdɪʃ.ən.əl/ |
truyền thống |
CULTURE
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
homeschooled |
adj |
/ˌhəʊmˈskuːld/ |
học tại nhà |
lonely |
adj |
/ˈləʊn.li/ |
cô đơn, cô độc |
negative |
adj |
/ˈneɡ.ə.tɪv/ |
tiêu cực |
positive |
adj |
/ˈpɒz.ə.tɪv/ |
tích cực |
speed |
n |
/spiːd/ |
tốc độ |
work out |
v.phrase |
/wɜːk aʊt/ |
luyện tập thể dục |
EXTRA LISTENING AND SPEAKING
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
folder |
n |
/ˈfəʊl.dər/ |
bìa kẹp hồ sơ |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 5: Food and Health
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
active |
adj |
/ˈæk.tɪv/ |
năng động, tích cực |
blog |
n |
/blɒɡ/ |
nhật kí trên mạng |
cent |
n |
/sent/ |
đồng xu Mĩ hoặc Châu Âu |
chop |
v |
/tʃɒp/ |
chẻ ra |
couch potato |
n |
/ˈkaʊtʃ pəˌteɪ.təʊ/ |
người nghiện truyền hình |
dollar |
n |
/ˈdɒl.ər/ |
đồng đô la |
enormuos |
adj |
/ɪˈnɔː.məs/ |
khổng lồ, đồ sộ |
euro |
n |
/ˈjʊə.rəʊ/ |
đồng euro |
finally |
adv |
/ˈfaɪ.nəl.i/ |
cuối cùng, rốt cuộc |
fit |
adj |
/fɪt/ |
gọn gàng (cơ thể) |
fizzy drink |
n |
/ˈfɪz.i drɪŋk/ |
đồ uống sủi bọt có ga |
habit |
n |
/ˈhæb.ɪt/ |
thói quen |
health |
n |
/helθ/ |
sức khỏe |
healthy |
adj |
/ˈhel.θi/ |
khỏe mạnh |
ingredient |
n |
/ɪnˈɡriː.di.ənt/ |
nguyên liệu |
lamb |
n |
/læm/ |
thịt cừu non |
lasagne |
n |
/ləˈzæn.jə/ |
món mì Ý lasagne |
lifestyle |
n |
/ˈlaɪf.staɪl/ |
lối sống |
main course |
n |
/ˌmeɪn ˈkɔːs/ |
món chính (trong một bữa ăn) |
mind |
v |
/maɪnd/ |
bận tâm |
mineral water |
n |
/ˈmɪn.ər.əl ˌwɔː.tər/ |
nước khoáng |
nut |
n |
/nʌt/ |
quả hạch (các loại quả có vỏ cứng) |
olive |
n |
/ˈɒl.ɪv/ |
quả ô-liu |
pence |
n |
/pens/ |
đồng xu Anh |
pepper |
n |
/ˈpep.ər/ |
quả ớt chuông |
pound |
n |
/paʊnd/ |
đồng bảng Anh |
serve |
v |
/sɜːv/ |
phục vụ |
starer |
n |
/ˈstɑː.tər/ |
món khai vị |
sumo wrestler |
n |
/ˈsuː.məʊ ˌres.lər/ |
đô vật su-mô (Nhật Bản) |
tasty |
adj |
/ˈteɪ.sti/ |
ngon, vừa ăn |
train |
n |
/treɪn/ |
huấn luyện |
tuna |
n |
/ˈtʃuː.nə/ |
cá ngừ |
typical |
adj |
/ˈtɪp.ɪ.kəl/ |
điển hình |
unfit |
adj |
/ʌnˈfɪt/ |
không phù hợp |
vegetarian |
n |
/ˌvedʒ.ɪˈteə.ri.ən/ |
người ăn chay |
vending machine |
n |
/ˈven.dɪŋ ˌməˈʃiːn/ |
máy bán hàng tự động |
vitamin |
n |
/ˈvɪt.ə.mɪn/ |
vi-ta-min |
CLIL
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
carbohydrate |
n |
/ˌkɑː.bəʊˈhaɪ.dreɪt/ |
hiđratcacbon (chất bột đường) |
disease |
n |
/dɪˈziːz/ |
bệnh tật |
energy |
n |
/ˈen.ə.dʒi/ |
năng lượng |
minerals |
n |
/ˈmɪn.ər.əlz/ |
khoáng chất |
protein |
n |
/ˈprəʊ.tiːn/ |
chất đạm |
EXTRA LISTENING AND SPEAKING
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
fruit salad |
n |
/ˌfruːt ˈsæl.əd |
nộm hoa quả |
gram |
n |
/ɡræm/ |
gam (đơn vị trọng lượng) |
green bean |
n |
/ˌɡriːn ˈbiːn/ |
đậu que |
SONG
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
delicious |
adj |
/dɪˈlɪʃ.əs/ |
ngon lành |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 6: Sports
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
athlete |
n |
/ˈæθ.liːt/ |
vận động viên điền kinh |
athletics |
n |
/æθˈlet.ɪks/ |
môn điền kinh |
battle |
n |
/ˈbæt.əl/ |
trận đánh, chiến trận |
break a record |
v |
/breɪk ə ˈrek.ɔːd/ |
phá kỉ lục |
brilliant |
adj |
/ˈbrɪl.jənt/ |
kiệt xuất, tuyệt vời |
bronze medal |
n |
/brɒnz ˈmed.əl/ |
huy chương đồng |
career |
n |
/kəˈrɪər/ |
sự nghiệp |
champion |
n |
/ˈtʃæm.pi.ən/ |
nhà vô địch |
compete |
v |
/kəmˈpiːt/ |
thi đấu |
competitor |
n |
/kəmˈpet.ɪ.tər/ |
đấu thủ |
event |
n |
/ɪˈvent/ |
môn thi đấu |
gold medal |
n |
/ˌɡəʊld ˈmed.əl/ |
huy chương vàng |
gymnastics |
n |
/dʒɪmˈnæs.tɪks/ |
môn thể dục dụng cụ |
marathon |
n |
/ˈmær.ə.θən/ |
cuộc chạy đua đường dài |
medallist |
n |
/ˈmed.əl.ɪst/ |
người được tặng thưởng huy chương |
messenger |
n |
/ˈmes.ɪn.dʒər/ |
sứ giả |
moment |
n |
/ˈməʊ.mənt/ |
khoảnh khắc |
rugby |
n |
/ˈrʌɡ.bi/ |
môn bóng bầu dục |
spectator |
n |
/spekˈteɪ.tər/ |
khán giả (xem thể thao) |
sprint |
n |
/sprɪnt/ |
môn chạy nước rút |
war |
n |
/wɔːr/ |
chiến tranh, cuộc chiến |
wrestling |
n |
/ˈres.lɪŋ/ |
môn đấu vật |
CULTURE
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
championship |
n |
/ˈtʃæm.pi.ən.ʃɪp/ |
giải vô địch |
EXTRA LISTENING AND SPEAKING
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
action |
n |
/ˈæk.ʃən/ |
hành động |
character |
n |
/ˈkær.ək.tər/ |
nhân vật |
complicated |
adj |
/ˈkɒm.plɪ.keɪ.tɪd/ |
phức tạp |
create |
v |
/kriˈeɪt/ |
tạo ra, sáng tạo |
graphics |
n |
/ˈɡræf.ɪks/ |
đồ họa |
simulation |
n |
/ˌsɪm.jəˈleɪ.ʃən/ |
sự giả vờ, sự bắt chước |
strategy |
n |
/ˈstræt.ə.dʒi/ |
chiến lược |
violent |
adj |
/ˈvaɪə.lənt/ |
dữ dội, mãnh liệt |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 7: Growing up
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
actor |
n |
/ˈæk.tər/ |
diễn viên |
avatar |
n |
/ˈæv.ə.tɑːr/ |
ảnh đại diện (trên máy tính, điện thoại) |
average |
adj |
/ˈæv.ər.ɪdʒ/ |
trung bình |
bald |
adj |
/bɔːld/ |
hói (đầu) |
campsite |
n |
/ˈkæmp.saɪt/ |
nơi cắm trại |
exactly |
adv |
/ɪɡˈzækt.li/ |
chính xác |
gentle |
adj |
/ˈdʒen.təl/ |
lịch thiệp |
get a qualification |
v |
/get ə ˌkwɒl.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ |
lấy bằng |
giant |
n |
/ˈdʒaɪ.ənt/ |
người khổng lồ |
height |
n |
/haɪt/ |
độ cao |
key moment |
n |
/ki: ˈməʊ.mənt/ |
giây phút long trọng, giờ phút thiêng liêng |
list |
n |
/lɪst/ |
danh sách |
logical order |
n |
/ˈlɒdʒ.ɪ.kəl ˈɔː.dər/ |
trật tự hợp lí |
omit |
v |
/əʊˈmɪt/ |
bỏ qua |
overweight |
adj |
/ˌəʊ.vəˈweɪt/ |
thừa cân |
react |
v |
/riˈækt/ |
phản ứng |
slim |
adj |
/slɪm/ |
mảnh khảnh, thon thả |
spiky |
adj |
/ˈspaɪ.ki/ |
(tóc) đầu đinh |
tutor |
n |
/ˈtʃuː.tər/ |
gia sư |
university |
n |
/ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/ |
trường học |
CLIL
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
pipe |
n |
/paɪp/ |
tẩu thuốc, ống điếu |
sleep out |
ph.v |
/sliːp aʊt/ |
ngủ ngoài trời |
EXTRA LISTENING AND SPEAKING
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
recognise |
v |
/ˈrek.əɡ.naɪz/ |
nhận ra, chấp nhận |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 8: Going away
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
awesome |
adj |
/ˈɔː.səm/ |
tuyệt vời |
cable car |
n |
/ˈkeɪ.bəl ˌkɑːr/ |
xe cáp treo |
Cool! |
adj |
/kuːl/ |
Ý kiến hay đấy! |
cyclist |
n |
/ˈsaɪ.klɪst/ |
người đi xe đạp |
ferry |
n |
/ˈfer.i/ |
phà |
guidebook |
n |
/ˈɡaɪd.bʊk/ |
sách hướng dẫn |
huge |
adj |
/hjuːdʒ/ |
khổng lồ |
icy |
adj |
/ˈaɪ.si/ |
phủ đầy băng |
magnificent |
adj |
/mæɡˈnɪf.ɪ.sənt/ |
lộng lẫy, gây xúc động |
outdoor |
adj |
/ˈaʊtˌdɔːr/ |
ngoài trời |
plan |
n |
/plæn/ |
kế hoạch |
post a comment |
v |
/pəʊst ə ˈkɒm.ent/ |
đăng tải một bình luận |
probably |
adv |
/ˈprɒb.ə.bli/ |
hầu như chắc chắn |
promise |
v |
/ˈprɒm.ɪs/ |
hứa hẹn |
subway train |
n |
/ˈsʌb.weɪ treɪn/ |
xe điện ngầm |
tram |
n |
/træm/ |
xe điện |
trolleybus |
n |
/ˈtrɒl.i.bʌs/ |
xe điện bánh hơi |
CULTURE
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
especially |
adv |
/ɪˈspeʃ.əl.i/ |
đặc biệt là |
Roller coaster |
n |
/ˈroʊ·lər ˌkoʊ·stər/ |
tàu lượn cao tốc (trong công viên) |
scary |
adj |
/ˈskeə.ri/ |
rùng rợn, kinh hoàng |
technology |
n |
/tekˈnɒl.ə.dʒi/ |
công nghệ |
thrill ride |
n |
/θrɪl raɪd/ |
trò chơi cảm giác mạnh ở công viên giải trí |
water ride |
n |
/ˈwɔː.tər raɪd/ |
trò chơi trượt nước ở công viên giải trí |
EXTRA LISTENING AND SPEAKING
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
coast |
n |
/ˈrek.əɡ.naɪz/ |
vùng duyên hải, ven biển |
degree |
n |
/dɪˈɡriː/ |
độ (đơn vị đo nhiệt) |
weather forecast |
n |
/ˈweð.ə ˌfɔː.kɑːst/ |
dự báo thời tiết |
Xem thêm soạn, giải bài tập các môn học lớp 6 sách Chân trời sáng tạo hay khác:
- Soạn Văn lớp 6 (hay nhất) - CTST
- Soạn Văn lớp 6 (ngắn nhất) - CTST
- Giải Sách bài tập Ngữ văn lớp 6 - CTST
- Giải bài tập sgk Toán lớp 6 - CTST
- Giải sách bài tập Toán lớp 6 - CTST
- Giải bài tập sgk Khoa học tự nhiên lớp 6 - CTST
- Giải Sách bài tập Khoa học tự nhiên lớp 6 - CTST
- Giải bài tập sgk Lịch Sử lớp 6 - CTST
- Giải Sách bài tập Lịch Sử lớp 6 - CTST
- Giải bài tập sgk Địa Lí lớp 6 - CTST
- Giải Sách bài tập Địa Lí lớp 6 - CTST
- Giải bài tập sgk Giáo dục công dân lớp 6 - CTST
- Giải Sách bài tập Giáo dục công dân lớp 6 - CTST
- Giải bài tập sgk Công nghệ lớp 6 - CTST
- Giải sách bài tập Công nghệ lớp 6 - CTST
- Giải bài tập sgk Hoạt động trải nghiệm lớp 6 - CTST
- Giải Sách bài tập Hoạt động trải nghiệm lớp 6 - CTST
- Giải bài tập sgk Tin học lớp 6 - CTST
- Giải bài tập sgk Âm nhạc lớp 6 - CTST
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 6 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Friends plus
- Giải SBT Tiếng Anh 6 Friends plus
- Giải lớp 6 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 6 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 6 Cánh diều (các môn học)
Tủ sách VIETJACK shopee lớp 6-8 cho phụ huynh và giáo viên (cả 3 bộ sách):
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 Friends plus bám sát nội dung sách Tiếng Anh lớp 6 Chân trời sáng tạo (NXB Giáo dục).
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.