Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Explore English (Cánh diều - đầy đủ nhất)
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Explore English bộ sách Cánh diều đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 6 dễ dàng hơn.
Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Explore English (Cánh diều - đầy đủ nhất)
I/ Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 theo Unit
Xem thêm từ vựng Tiếng Anh lớp 6 hai bộ sách khác:
Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 1: What’s your favorite band?
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
amazing |
adj |
/əˈmeɪ.zɪŋ/ |
tuyệt vời, làm kinh ngạc, ngạc nhiên |
band |
n |
/bænd/ |
ban nhạc |
baseball |
n |
/ˈbeɪs.bɔːl/ |
bóng chày |
basketball |
n |
/ˈbɑː.skɪt.bɔːl/ |
bóng rổ |
famous |
adj |
/ˈfeɪ.məs/ |
nổi tiếng |
favorite |
adj |
/ˈfeɪ.vər.ɪt/ |
yêu thích |
kayaking |
n |
/ˈkaɪ.æk.ɪŋ/ |
chèo thuyền cai – dắc (thuyền kayak) |
movie |
n |
/ˈmuː.vi/ |
bộ phim |
movie star |
n |
/ˈmuː.vi stɑːr/ |
ngôi sao điện ảnh |
popular |
adj |
/ˈpɒp.jə.lər/ |
phổ biến, được ưa chuộng |
rugby |
n |
/ˈrʌɡ.bi/ |
bóng bầu dục |
singer |
n |
/ˈsɪŋ.ər/ |
ca sĩ |
soccer |
n |
/ˈsɒk.ər/ |
bóng đá (Mỹ) |
tennis |
n |
/ˈten.ɪs/ |
quần vợt |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 2: Monkeys are amazing!
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
aye-aye |
n |
/aɪ aɪ/ |
con vượn (vượn nhỏ ở Madagascan) |
chimpanzee |
n |
/ˌtʃɪm.pænˈziː/ |
con tinh tinh |
clam |
n |
/klæm/ |
con vẹm |
crab |
n |
/kræb/ |
con cua |
elephant |
n |
/ˈel.ɪ.fənt/ |
con voi |
frog |
n |
/frɒɡ/ |
con ếch |
insect |
n |
/ˈɪn.sekt/ |
côn trùng |
jaguar |
n |
/ˈdʒæɡ.ju.ər |
con báo đốm |
lion |
n |
/ˈlaɪ.ən/ |
con sư tử |
monkey |
n |
/ˈmʌŋ.ki/ |
con khỉ |
parrot |
n |
/ˈpær.ət/ |
con vẹt |
snake |
n |
/sneɪk/ |
con rắn |
tiger |
n |
/ˈtaɪ.ɡər/ |
con hổ |
turtle |
n |
/ˈtɜː.təl/ |
con rùa |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 3: Where's the shark?
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
catfish |
n |
/ˈkæt.fɪʃ/ |
cá da trơn |
coral |
n |
/ˈkɒr.əl/ |
san hô |
dolphin |
n |
/ˈdɒl.fɪn/ |
con cá heo |
fast |
adj |
/fɑːst/ |
nhanh |
jellyfish |
n |
/ˈdʒel.i.fɪʃ/ |
con sứa |
ocean |
n |
/ˈəʊ.ʃən/ |
biển, đại dương |
octopus |
n |
/ˈɒk.tə.pəs/ |
con bạch tuộc |
quiet |
adj |
/ˈkwaɪ.ət/ |
yên tĩnh |
ray |
n |
/reɪ/ |
con cá đuối |
sea turtle |
n |
/si: ˈtɜː.təl/ |
con rùa biển |
turtle |
n |
/ˈtɜː.təl/ |
con rùa |
whale |
n |
/weɪl/ |
con cá voi |
seahorse |
n |
/ˈsiː.hɔːs/ |
con cá ngựa |
seaweed |
n |
/ˈsiː.wiːd/ |
rong biển |
shark |
n |
/ʃɑːk/ |
con cá mập |
starfish |
n |
/ˈstɑː.fɪʃ/ |
con sao biển |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 4: This is my family
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
aunt |
n |
/ɑːnt/ |
cô, dì, thím, mợ, bác gái |
children |
n |
/ˈtʃɪl.drən/ |
trẻ con |
cousin |
n |
/ˈkʌz.ən/ |
anh, chị, em họ |
daughter |
n |
/ˈdɔː.tər/ |
con gái |
extended family |
n |
/ɪkˌsten.dɪd ˈfæm.əl.i/ |
gia đình mở rộng (gia đình từ ba thế hệ trở lên) |
grandfather |
n |
/ˈɡræn.fɑː.ðər/ |
ông nội/ ngoại |
grandmother |
n |
/ˈɡræn.mʌð.ər/ |
bà nội / ngoại |
grandparent |
n |
/ˈɡræn.peə.rənt/ |
ông bà |
immediate family |
n |
/ɪˈmiː.di.ət ˈfæm.əl.i/ |
gia đình hạt nhân (gia đình gồm 2 thế hệ) |
mom |
n |
/mɒm/ |
mẹ |
nephew |
n |
/ˈnef.juː/ |
cháu trai (con của anh/ chị/ em) |
niece |
n |
/niːs/ |
cháu gái (con của anh/chị/em) |
parent |
n |
/ˈpeə.rənt/ |
bố mẹ |
son |
n |
/sʌn/ |
con trai |
twin |
n |
/twɪn/ |
trẻ sinh đôi |
uncle |
n |
/ˈʌŋ.kəl/ |
chú, bác, cậu, dượng |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 5: I like fruit!
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
bread |
n |
/bred/ |
bánh mì |
burger |
n |
/ˈbɜː.ɡər/ |
bánh bơ gơ |
cabbage |
n |
/ˈkæb.ɪdʒ/ |
bắp cải |
chips |
n |
/tʃɪps/ |
khoai tây chiên |
chocolate |
n |
/ˈtʃɒk.lət/ |
sô-cô-la |
grape |
n |
/ɡreɪp/ |
quả nho |
mango |
n |
/ˈmæŋ.ɡəʊ/ |
quả xoài |
milk |
n |
/mɪlk/ |
sữa |
orange |
n |
/ˈɒr.ɪndʒ/ |
quả cam |
pizza |
n |
/ˈpiːt.sə/ |
bánh pizza |
rice |
n |
/raɪs/ |
gạo, cơm |
sandwich |
n |
/ˈsæn.wɪdʒ/ |
bánh mì kẹp |
snake fruit |
n |
/sneɪk fruːt/ |
quả mây |
soda |
n |
/ˈsəʊ.də/ |
xô-đa |
soup |
n |
/suːp/ |
súp, canh, cháo |
special food |
n |
/ˈspeʃ.əl fu:d/ |
đặc sản |
strawberry |
n |
/ˈstrɔː.bər.i/ |
quả dâu tây |
vegetable |
n |
/ˈvedʒ.tə.bəl/ |
rau củ |
yam |
n |
/jæm/ |
khoai lang |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 6: What time do you go to school?
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
do homework |
v.phrase |
/du həʊm.wɜːk/ |
làm bài tập về nhà |
friendly |
adj |
/ˈfrend.li/ |
thân thiện |
geography |
n |
/dʒiˈɒɡ.rə.fi/ |
địa lí |
get up |
v.phrase |
/get ʌp/ |
thức dậy |
go home |
v.phrase |
/ɡəʊ həʊm/ |
về nhà |
go to bed |
v.phrase |
/ɡəʊ tu: bed/ |
đi ngủ |
go to school |
v.phrase |
/ɡəʊ tu: sku:l/ |
đi học |
have breakfast |
v |
/hæv /ˈbrek.fəst/ |
ăn sáng |
math |
n |
/mæθ/ |
toán học, môn toán |
music |
n |
/ˈmjuː.zɪk/ |
âm nhạc |
o’clock |
adv |
/əˈklɒk/ |
giờ đúng |
PE |
n |
/ˌpiːˈiː/ |
môn thể dục |
science |
n |
/ˈsaɪ.əns/ |
khoa học |
technology |
n |
/tekˈnɒl.ə.dʒi/ |
công nghệ |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 7: Can you do this?
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
climb |
v |
/klaɪm/ |
leo (núi) |
cook |
v |
/kʊk/ |
nấu ăn |
cycle |
v |
/ˈsaɪ.kəl/ |
đạp xe |
dance |
v |
/dɑːns/ |
nhảy múa, khiêu vũ |
draw |
v |
/drɔː/ |
vẽ |
drive |
v |
/draɪv/ |
lái xe |
exciting |
adj |
/ɪkˈsaɪ.tɪŋ/ |
hứng thú, hồi hộp |
hike |
v |
/haɪk/ |
đi bộ đường dài |
hobby |
n |
/ˈhɒb.i/ |
sở thích |
mountain biking |
n |
/ˈmaʊn.tɪn baɪkɪŋ/ |
đạp xe leo núi |
play the piano |
v.phrase |
/pleɪ ðə piˈæn.əʊ/ |
chơi đàn piano |
rock climbing |
n |
/rɒk ˈklaɪ.mɪŋ/ |
leo núi đá |
skateboard |
n |
/ˈskeɪt.bɔːd/ |
ván trượt |
ski |
v |
/skiː/ |
trượt (tuyết) |
surf |
v |
/sɜːf/ |
lướt sóng |
swim |
v |
/swɪm/ |
bơi |
team |
n |
/tiːm/ |
đội |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 8: How much is this T-shirt?
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
backpack |
n |
/ˈbæk.pæk/ |
ba lô |
bracelet |
n |
/ˈbreɪ.slət/ |
vòng đeo tay |
beautiful |
adj |
/ˈbjuː.tɪ.fəl/ |
đẹp |
colorful |
adj |
/ˈkʌl.ə.fəl/ |
nhiều màu sắc |
expensive |
adj |
/ɪkˈspen.sɪv/ |
đắt |
haggle |
v |
/ˈhæɡ.əl/ |
mặc cả (trả giá) |
price |
n |
/praɪs/ |
giá cả |
shoes |
n |
/ʃuː/ |
đôi giày |
sneakers |
n |
/ˈsniː.kər/ |
giày thể thao |
T-shirt |
n |
/ˈtiː.ʃɜːt/ |
áo phông, áo thun ngắn tay |
wallet |
n |
/ˈwɒl.ɪt/ |
cái ví |
watch |
n |
/wɒtʃ/ |
đồng hồ đeo tay |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 9: What are you doing?
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
blog post |
n |
/blɒɡ pəʊst/ |
bài đăng nhật kí mạng, bài đăng blog |
call a friend |
v.phrase |
/kɔːl ə frend/ |
gọi điện thoại cho bạn |
chat online |
v.phrase |
/tʃæt ˈɒn.laɪn/ |
trò chuyện trực tuyến |
check email |
v.phrase |
/tʃek ˈiː.meɪl/ |
kiểm tra thư điện tử |
computer |
n |
/kəmˈpjuː.tər/ |
máy tính |
convenient |
adj |
/kənˈviː.ni.ənt/ |
thuận tiện |
headphones |
n |
/ˈhed.fəʊnz/ |
tai nghe |
play a game |
v.phrase |
/pleɪ ə ɡeɪm/ |
chơi trò chơi |
player |
n |
/ˈpleɪ.ər/ |
người chơi |
take a photo |
v.phrase |
/teɪk ə ˈfəʊ.təʊ/ |
chụp ảnh |
text |
v |
/tekst/ |
nhắn tin |
video game |
n |
/ˈvɪd.i.əʊ ˌɡeɪm/ |
trò chơi điện tử |
watch a movie |
v.phrase |
/wɒtʃ ə ˈmuː.vi/ |
xem phim |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 10: What's the weather like?
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
autumn |
n |
/ˈɔː.təm/ |
mùa thu |
cool |
adj |
/kuːl/ |
mát |
degree |
n |
/dɪˈɡriː/ |
độ (đơn vị đo nhiệt độ) |
fall |
n |
/fɔːl/ |
mùa thu |
hailstone |
n |
/ˈheɪl.stəʊn/ |
mưa đá |
rain forest |
n |
/ˈreɪn ˌfɔr·əst/ |
rừng mưa |
rainy |
adj |
/ˈreɪ.ni/ |
có mưa |
spring |
n |
/sprɪŋ/ |
mùa xuân |
stormy |
adj |
/ˈstɔː.mi/ |
bão tố |
summer |
n |
/ˈsʌm.ər/ |
mùa hè |
sunny |
adj |
/ˈsʌn.i/ |
có nắng, nhiều nắng |
temperature |
n |
/ˈtem.prə.tʃər/ |
nhiệt độ |
thunderstorm |
n |
/ˈθʌn.də.stɔːm/ |
dông, bão |
tornado |
n |
/tɔːˈneɪ.dəʊ/ |
lốc xoáy |
volcano |
n |
/vɒlˈkeɪ.nəʊ/ |
núi lửa |
weather |
n |
/ˈweð.ər/ |
thời tiết |
windy |
adj |
/ˈwɪn.di/ |
có gió, nhiều gió |
winter |
n |
/ˈwɪn.tər/ |
mùa đông |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 11: I went to Australia!
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
art |
n |
/ɑːt/ |
nghệ thuật |
display |
v |
/dɪˈspleɪ/ |
trưng bày |
landscape |
n |
/ˈlænd.skeɪp/ |
phong cảnh |
museum |
n |
/mjuːˈziː.əm/ |
bảo tàng |
parade |
n |
/pəˈreɪd/ |
cuộc diễu hành |
sculptor |
n |
/ˈskʌlp.tər/ |
nhà điêu khắc |
sculpture |
n |
/ˈskʌlp.tʃər/ |
tác phẩm điêu khắc |
time zone |
n |
/ˈtaɪm ˌzəʊn/ |
múi giờ |
tourist |
n |
/ˈtʊə.rɪst/ |
du khách |
vacation |
n |
/veɪˈkeɪ.ʃən/ |
kì nghỉ |
visit |
v |
/ˈvɪz.ɪt/ |
thăm viếng, đi thăm |
Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 12: What do you usually do for new year's?
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
clean |
v |
/kliːn/ |
lau chùi, quét sạch |
decorations |
n |
/ˌdek.əˈreɪ.ʃənz/ |
sự trang trí, trang hoàng |
festival |
n |
/ˈfes.tɪ.vəl/ |
lễ hội |
firework |
n |
/ˈfaɪə.wɜːk/ |
pháo hoa |
paint |
v |
/peɪnt/ |
vẽ, sơn màu |
party |
n |
/ˈpɑː.ti/ |
bữa tiệc |
sweet |
adj |
/swiːt/ |
ngọt |
temple |
n |
/ˈtem.pəl/ |
ngôi đền |
traditional |
adj |
/trəˈdɪʃ.ən.əl/ |
truyền thống |
II/ Từ vựng Tiếng Anh lớp 6 theo vần
A
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
amazing |
adj |
/əˈmeɪ.zɪŋ/ |
tuyệt vời, làm kinh ngạc, ngạc nhiên |
art |
n |
/ɑːt/ |
nghệ thuật |
aunt |
n |
/ɑːnt/ |
cô, dì, thím, mợ, bác gái |
autumn |
n |
/ˈɔː.təm/ |
mùa thu |
aye-aye |
n |
/aɪ aɪ/ |
con vượn (vượn nhỏ ở Madagascan) |
B
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
backpack |
n |
/ˈbæk.pæk/ |
ba lô |
band |
n |
/bænd/ |
ban nhạc |
baseball |
n |
/ˈbeɪs.bɔːl/ |
bóng chày |
basketball |
n |
/ˈbɑː.skɪt.bɔːl/ |
bóng rổ |
beautiful |
adj |
/ˈbjuː.tɪ.fəl/ |
đẹp |
behind |
prep |
/bɪˈhaɪnd/ |
đằng sau |
between |
prep |
/bɪˈtwiːn/ |
ở giữa |
blog post |
n |
/blɒɡ pəʊst/ |
bài đăng nhật kí mạng, bài đăng blog |
bracelet |
n |
/ˈbreɪ.slət/ |
vòng đeo tay |
bread |
n |
/bred/ |
bánh mì |
burger |
n |
/ˈbɜː.ɡər/ |
bánh bơ gơ |
C
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
cabbage |
n |
/ˈkæb.ɪdʒ/ |
bắp cải |
call a friend |
v.phrase |
/kɔːl ə frend/ |
gọi điện thoại cho bạn |
carve |
v |
/kɑːv/ |
khắc, chạm |
catfish |
n |
/ˈkæt.fɪʃ/ |
cá da trơn |
chat online |
v.phrase |
/tʃæt ˈɒn.laɪn/ |
trò chuyện trực tuyến |
check email |
v.phrase |
/tʃek ˈiː.meɪl/ |
kiểm tra thư điện tử |
children |
n |
/ˈtʃɪl.drən/ |
trẻ con |
chimpanzee |
n |
/ˌtʃɪm.pænˈziː/ |
con tinh tinh |
chips |
n |
/tʃɪps/ |
khoai tây chiên |
chocolate |
n |
/ˈtʃɒk.lət/ |
sô-cô-la |
clam |
n |
/klæm/ |
con vẹm |
clean |
v |
/kliːn/ |
lau chùi, quét sạch |
climb |
v |
/klaɪm/ |
leo (núi) |
colorful |
adj |
/ˈkʌl.ə.fəl/ |
nhiều màu sắc |
computer |
n |
/kəmˈpjuː.tər/ |
máy tính |
convenient |
adj |
/kənˈviː.ni.ənt/ |
thuận tiện |
cook |
v |
/kʊk/ |
nấu ăn |
cool |
adj |
/kuːl/ |
mát |
coral |
n |
/ˈkɒr.əl/ |
san hô |
cousin |
n |
/ˈkʌz.ən/ |
anh, chị, em họ |
crab |
n |
/kræb/ |
con cua |
cricket |
n |
/ˈkrɪk.ɪt/ |
môn bóng gậy |
cycle |
v |
/ˈsaɪ.kəl/ |
đạp xe |
D
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
dance |
v |
/dɑːns/ |
nhảy múa, khiêu vũ |
dangerous |
adj |
/ˈdeɪn.dʒər.əs/ |
nguy hiểm |
daughter |
n |
/ˈdɔː.tər/ |
con gái |
decorations |
n |
/ˌdek.əˈreɪ.ʃənz/ |
sự trang trí, trang hoàng |
degree |
n |
/dɪˈɡriː/ |
độ (đơn vị đo nhiệt độ) |
display |
v |
/dɪˈspleɪ/ |
trưng bày |
do homework |
v.phrase |
/du həʊm.wɜːk/ |
làm bài tập về nhà |
dolphin |
n |
/ˈdɒl.fɪn/ |
con cá heo |
draw |
v |
/drɔː/ |
vẽ |
drive |
v |
/draɪv/ |
lái xe |
E
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
elephant |
n |
/ˈel.ɪ.fənt/ |
con voi |
especially |
adv |
/ɪˈspeʃ.əl.i/ |
đặc biệt, nhất là |
exciting |
adj |
/ɪkˈsaɪ.tɪŋ/ |
hứng thú, hồi hộp |
expensive |
adj |
/ɪkˈspen.sɪv/ |
đắt |
extended family |
n |
/ɪkˌsten.dɪd ˈfæm.əl.i/ |
gia đình mở rộng (gia đình từ ba thế hệ trở lên) |
F
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
fall |
n |
/fɔːl/ |
mùa thu |
famous |
adj |
/ˈfeɪ.məs/ |
nổi tiếng |
fast |
adj |
/fɑːst/ |
nhanh |
favorite |
adj |
/ˈfeɪ.vər.ɪt/ |
yêu thích |
festival |
n |
/ˈfes.tɪ.vəl/ |
lễ hội |
firework |
n |
/ˈfaɪə.wɜːk/ |
pháo hoa |
friendly |
adj |
/ˈfrend.li/ |
thân thiện |
frog |
n |
/frɒɡ/ |
con ếch |
G
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
geography |
n |
/dʒiˈɒɡ.rə.fi/ |
địa lí |
get up |
v.phrase |
/get ʌp/ |
thức dậy |
go home |
v.phrase |
/ɡəʊ həʊm/ |
về nhà |
go to bed |
v.phrase |
/ɡəʊ tu: bed/ |
đi ngủ |
go to school |
v.phrase |
/ɡəʊ tu: sku:l/ |
đi học |
grandfather |
n |
/ˈɡræn.fɑː.ðər/ |
ông nội/ ngoại |
grandmother |
n |
/ˈɡræn.mʌð.ər/ |
bà nội / ngoại |
grandparent |
n |
/ˈɡræn.peə.rənt/ |
ông bà |
grape |
n |
/ɡreɪp/ |
quả nho |
H
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
haggle |
v |
/ˈhæɡ.əl/ |
mặc cả (trả giá) |
hailstone |
n |
/ˈheɪl.stəʊn/ |
mưa đá |
have breakfast |
v |
/hæv /ˈbrek.fəst/ |
ăn sáng |
headphones |
n |
/ˈhed.fəʊnz/ |
tai nghe |
hike |
v |
/haɪk/ |
đi bộ đường dài |
hobby |
n |
/ˈhɒb.i/ |
sở thích |
I
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
immediate family |
n |
/ɪˈmiː.di.ət ˈfæm.əl.i/ |
gia đình hạt nhân (gia đình gồm 2 thế hệ) |
in front of |
prep |
/ɪn frʌnt əv/ |
đằng trước |
insect |
n |
/ˈɪn.sekt/ |
côn trùng |
island |
n |
/ˈaɪ.lənd/ |
đảo |
J
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
jaguar |
n |
/ˈdʒæɡ.ju.ər |
con báo đốm |
jellyfish |
n |
/ˈdʒel.i.fɪʃ/ |
con sứa |
juggler |
n |
/ˈdʒʌɡ.lər/ |
nghệ sĩ tung hứng |
K
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
kayaking |
n |
/ˈkaɪ.æk.ɪŋ/ |
chèo thuyền cai – dắc (thuyền kayak) |
L
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
landscape |
n |
/ˈlænd.skeɪp/ |
phong cảnh |
lion |
n |
/ˈlaɪ.ən/ |
con sư tử |
M
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
mango |
n |
/ˈmæŋ.ɡəʊ/ |
quả xoài |
marshmallow |
n |
/ˈmɑːʃˌmæl.əʊ/ |
kẹo dẻo xốp |
math |
n |
/mæθ/ |
toán học, môn toán |
milk |
n |
/mɪlk/ |
sữa |
mom |
n |
/mɒm/ |
mẹ |
monkey |
n |
/ˈmʌŋ.ki/ |
con khỉ |
mountain biking |
n |
/ˈmaʊn.tɪn baɪkɪŋ/ |
đạp xe leo núi |
movie |
n |
/ˈmuː.vi/ |
bộ phim |
movie star |
n |
/ˈmuː.vi stɑːr/ |
ngôi sao điện ảnh |
museum |
n |
/mjuːˈziː.əm/ |
bảo tàng |
music |
n |
/ˈmjuː.zɪk/ |
âm nhạc |
N
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
near |
prep |
/nɪər/ |
ở gần |
nephew |
n |
/ˈnef.juː/ |
cháu trai (con của anh/ chị/ em) |
next to |
prep |
/nekst tu:/ |
ở cạnh |
niece |
n |
/niːs/ |
cháu gái (con của anh/chị/em) |
noisy |
adj |
/ˈnɔɪ.zi/ |
ầm ĩ, ồn ào |
O
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
ocean |
n |
/ˈəʊ.ʃən/ |
biển, đại dương |
o’clock |
adv |
/əˈklɒk/ |
giờ đúng |
octopus |
n |
/ˈɒk.tə.pəs/ |
con bạch tuộc |
orange |
n |
/ˈɒr.ɪndʒ/ |
quả cam |
P
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
paint |
v |
/peɪnt/ |
vẽ, sơn màu |
parade |
n |
/pəˈreɪd/ |
cuộc diễu hành |
parent |
n |
/ˈpeə.rənt/ |
bố mẹ |
parrot |
n |
/ˈpær.ət/ |
con vẹt |
party |
n |
/ˈpɑː.ti/ |
bữa tiệc |
PE |
n |
/ˌpiːˈiː/ |
môn thể dục |
pizza |
n |
/ˈpiːt.sə/ |
bánh pizza |
play a game |
v.phrase |
/pleɪ ə ɡeɪm/ |
chơi trò chơi |
play the piano |
v.phrase |
/pleɪ ðə piˈæn.əʊ/ |
chơi đàn piano |
player |
n |
/ˈpleɪ.ər/ |
người chơi |
popular |
adj |
/ˈpɒp.jə.lər/ |
phổ biến, được ưa chuộng |
price |
n |
/praɪs/ |
giá cả |
Q
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
quiet |
adj |
/ˈkwaɪ.ət/ |
yên tĩnh |
R
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
rain forest |
n |
/ˈreɪn ˌfɔr·əst/ |
rừng mưa |
rainy |
adj |
/ˈreɪ.ni/ |
có mưa |
ray |
n |
/reɪ/ |
con cá đuối |
rice |
n |
/raɪs/ |
gạo, cơm |
robot |
n |
/ˈrəʊ.bɒt/ |
rô-bốt, người máy |
rock climbing |
n |
/rɒk ˈklaɪ.mɪŋ/ |
leo núi đá |
rugby |
n |
/ˈrʌɡ.bi/ |
bóng bầu dục |
S
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
sandwich |
n |
/ˈsæn.wɪdʒ/ |
bánh mì kẹp |
scary |
adj |
/ˈskeə.ri/ |
sợ |
science |
n |
/ˈsaɪ.əns/ |
khoa học |
sculptor |
n |
/ˈskʌlp.tər/ |
nhà điêu khắc |
sculpture |
n |
/ˈskʌlp.tʃər/ |
tác phẩm điêu khắc |
sea turtle |
n |
/si: ˈtɜː.təl/ |
con rùa biển |
seahorse |
n |
/ˈsiː.hɔːs/ |
con cá ngựa |
seaweed |
n |
/ˈsiː.wiːd/ |
rong biển |
shark |
n |
/ʃɑːk/ |
con cá mập |
shoes |
n |
/ʃuː/ |
đôi giày |
shy |
adj |
/ʃaɪ/ |
nhút nhát, bẽn lẽn |
singer |
n |
/ˈsɪŋ.ər/ |
ca sĩ |
skateboard |
n |
/ˈskeɪt.bɔːd/ |
ván trượt |
ski |
v |
/skiː/ |
trượt (tuyết) |
slow |
adj |
/sləʊ/ |
chậm |
small |
adj |
/smɔːl/ |
nhỏ |
snake |
n |
/sneɪk/ |
con rắn |
snake fruit |
n |
/sneɪk fruːt/ |
quả mây |
sneakers |
n |
/ˈsniː.kər/ |
giày thể thao |
soccer |
n |
/ˈsɒk.ər/ |
bóng đá (Mỹ) |
soda |
n |
/ˈsəʊ.də/ |
xô-đa |
son |
n |
/sʌn/ |
con trai |
song |
n |
/sɒŋ/ |
bài hát |
soup |
n |
/suːp/ |
súp, canh, cháo |
special food |
n |
/ˈspeʃ.əl fu:d/ |
đặc sản |
spring |
n |
/sprɪŋ/ |
mùa xuân |
starfish |
n |
/ˈstɑː.fɪʃ/ |
con sao biển |
stormy |
adj |
/ˈstɔː.mi/ |
bão tố |
strange |
adj |
/streɪndʒ/ |
kì lạ |
strawberry |
n |
/ˈstrɔː.bər.i/ |
quả dâu tây |
summer |
n |
/ˈsʌm.ər/ |
mùa hè |
sunny |
adj |
/ˈsʌn.i/ |
có nắng, nhiều nắng |
surf |
v |
/sɜːf/ |
lướt sóng |
sweet |
adj |
/swiːt/ |
ngọt |
swim |
v |
/swɪm/ |
bơi |
T
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
take a photo |
v.phrase |
/teɪk ə ˈfəʊ.təʊ/ |
chụp ảnh |
team |
n |
/tiːm/ |
đội |
technology |
n |
/tekˈnɒl.ə.dʒi/ |
công nghệ |
temperature |
n |
/ˈtem.prə.tʃər/ |
nhiệt độ |
temple |
n |
/ˈtem.pəl/ |
ngôi đền |
tennis |
n |
/ˈten.ɪs/ |
quần vợt |
text |
v |
/tekst/ |
nhắn tin |
thunderstorm |
n |
/ˈθʌn.də.stɔːm/ |
dông, bão |
tiger |
n |
/ˈtaɪ.ɡər/ |
con hổ |
time zone |
n |
/ˈtaɪm ˌzəʊn/ |
múi giờ |
tool |
n |
/tuːl/ |
dụng cụ, công cụ |
tornado |
n |
/tɔːˈneɪ.dəʊ/ |
lốc xoáy |
tourist |
n |
/ˈtʊə.rɪst/ |
du khách |
traditional |
adj |
/trəˈdɪʃ.ən.əl/ |
đi bộ đường dài |
T-shirt |
n |
/ˈtiː.ʃɜːt/ |
áo phông, áo thun ngắn tay |
turtle |
n |
/ˈtɜː.təl/ |
con rùa |
TV show |
n |
/ˌtiːˈviː ʃəʊ/ |
chương trình truyền hình |
twin |
n |
/twɪn/ |
trẻ sinh đôi |
U
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
ugly |
adj |
/ˈʌɡ.li/ |
xấu |
uncle |
n |
/ˈʌŋ.kəl/ |
chú, bác, cậu, dượng |
under |
prep |
/ˈʌn.dər/ |
ở dưới |
understand |
v |
/ˌʌn.dəˈstænd/ |
hiểu |
use |
v |
/juːz/ |
dùng, sử dụng |
V
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
vacation |
n |
/veɪˈkeɪ.ʃən/ |
kì nghỉ |
vegetable |
n |
/ˈvedʒ.tə.bəl/ |
rau củ |
video game |
n |
/ˈvɪd.i.əʊ ˌɡeɪm/ |
trò chơi điện tử |
visit |
v |
/ˈvɪz.ɪt/ |
thăm viếng, đi thăm |
volcano |
n |
/vɒlˈkeɪ.nəʊ/ |
núi lửa |
W
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
wallet |
n |
/ˈwɒl.ɪt/ |
cái ví |
watch |
n |
/wɒtʃ/ |
đồng hồ đeo tay |
watch a movie |
v.phrase |
/wɒtʃ ə ˈmuː.vi/ |
xem phim |
weather |
n |
/ˈweð.ər/ |
thời tiết |
whale |
n |
/weɪl/ |
con cá voi |
windy |
adj |
/ˈwɪn.di/ |
có gió, nhiều gió |
winter |
n |
/ˈwɪn.tər/ |
mùa đông |
writer |
n |
/ˈraɪ.tər/ |
tác giả, nhà văn |
Y
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
yam |
n |
/jæm/ |
khoai lang |
Xem thêm soạn, giải bài tập các môn học lớp 6 sách Cánh diều hay khác:
- Soạn Văn lớp 6 hay nhất - Cánh diều
- Soạn Văn lớp 6 ngắn nhất - Cánh diều
- Giải Sách bài tập Ngữ văn lớp 6 - Cánh diều
- Tác giả Tác phẩm Ngữ văn lớp 6 - Cánh diều
- Giải bài tập sgk Toán lớp 6 - Cánh diều
- Giải sách bài tập Toán lớp 6 - Cánh diều
- Giải bài tập sgk Khoa học tự nhiên lớp 6 - Cánh diều
- Giải Sách bài tập Khoa học tự nhiên lớp 6 - Cánh diều
- Giải bài tập sgk Lịch Sử lớp 6 - Cánh diều
- Giải Sách bài tập Lịch Sử lớp 6 - Cánh diều
- Giải bài tập sgk Địa Lí lớp 6 - Cánh diều
- Giải Sách bài tập Địa Lí lớp 6 - Cánh diều
- Giải bài tập sgk Giáo dục công dân lớp 6 - Cánh diều
- Giải bài tập sgk Hoạt động trải nghiệm lớp 6 - Cánh diều
- Giải bài tập sgk Tin học lớp 6 - Cánh diều
- Giải bài tập sgk Công nghệ lớp 6 - Cánh diều
- Giải bài tập sgk Âm nhạc lớp 6 - Cánh diều
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 6 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Explore English
- Giải lớp 6 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 6 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 6 Cánh diều (các môn học)
Tủ sách VIETJACK shopee lớp 6-8 cho phụ huynh và giáo viên (cả 3 bộ sách):
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 Cánh diều hay, chi tiết bám sát nội dung sách Tiếng Anh lớp 6 Cánh diều (NXB Đại học Sư phạm).
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Friends plus
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 6 Explore English
- Lớp 6 - Kết nối tri thức
- Soạn Văn 6 (hay nhất) - KNTT
- Soạn Văn 6 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 6 - KNTT
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 6 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 6 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 6 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục công dân 6 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 6 - KNTT
- Giải sgk Tin học 6 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 6 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 6 - KNTT
- Lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- Soạn Văn 6 (hay nhất) - CTST
- Soạn Văn 6 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 6 - CTST
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 6 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 6 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 6 - CTST
- Giải sgk Giáo dục công dân 6 - CTST
- Giải sgk Công nghệ 6 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 6 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 6 - CTST
- Lớp 6 - Cánh diều
- Soạn Văn 6 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn Văn 6 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 6 - Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 6 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 6 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 6 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 6 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 6 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 6 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 6 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 6 - Cánh diều