Trắc nghiệm Tiếng Anh 8 Unit 5 (Friends plus có đáp án): Reading and Writing
Với 20 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 8 Unit 5 phần Reading and Writing trong Unit 5: Years ahead sách Friends plus 8 sẽ giúp học sinh ôn luyện Tiếng Anh 8 Unit 5.
Trắc nghiệm Tiếng Anh 8 Unit 5 (Friends plus có đáp án): Reading and Writing
Question 1-5.Choose the word or phrase among A, B, C or D that best fits the blank space in the following article.
Robots are increasingly being used to teach students in the classroom for a number of subjects across science, maths and language. But ourresearch showsthat while students enjoy learning with robots, teachers are slightly reluctant to use them in the classroom.
In our study, which saw staff and students interact with the Nao humanoid robot, teachers said they had doubts about robots being integrated into the classroom. They preferred the robot to not have full autonomy and instead take on restricted roles in the classroom. Besides, they did not trust the technical capabilities of the robot and wanted the robot to function and behave as a learning “buddy” of children and not as a teacher. We think this reluctancemay have occurred primarily due to an uncertainty of how best to incorporate robots in the class, and a concern that robots may eventually replace teachers.
The students, on the other hand, were much more enthusiastic about a robot in their classroom, enjoying the human-like interaction. However, they wanted the robot to adapt its behaviour to their feelings and display a wide range of emotions and expressions. For example, some of the children felt the robot’s voice was unnatural and did not adapt to situations by changing tone or pitch. The children preferred as natural behaviour from the robot as possible, even to the extent that they were untroubled by the robot making mistakes, such as forgetting. It was clear the children were imagining the robot in the role of their teacher.
Numerous types of robots are being used in education. They range from simple robots to humanoids (robots that resemble humans). Humanoids have the ability to provide real-time feedback, and their physical shape increases engagement. This often leads to a personal connection with the student, which research shows can help resolve issues related to shyness, reluctance, confidence and frustration that may arise in dealing with a human teacher. For example, a robot will not get tired no matter how many mistakes a child makes.
Humanoid robots are still a fair way away from being autonomously situated in schools due mainly to technological limitations such as inaccurate speech or emotion recognition. However, the intention of most researchers in robotics is not for robots to replace teachers. Rather, the design goals of most robots are to function as an aid in the classroom and to enhance their value as an engaging educational tool.
Question 1.Which of the following would be the best title for the passage?
A.Teachers’ Reluctance Toward Robot Integration in Education
B.The Possibility of Using Robots as a Learning Tool in Classrooms
C.Challenges and Opportunities of Robot Implementation in Education
D.The Future Role of Humanoids in Shaping Classroom Interactions
Đáp án đúng:C
Dịch nghĩa: Tiêu đề nào sau đây sẽ là tiêu đề hay nhất cho đoạn văn?
A. Sự miễn cưỡng của giáo viên đối với việc tích hợp robot vào giáo dục
B. Khả năng sử dụng robot như một công cụ học tập trong lớp học
C. Thách thức và cơ hội của việc triển khai robot trong giáo dục
D. Vai trò tương lai của người máy trong việc định hình tương tác trong lớp học
Bài viết thảo luận về việc sử dụng robot trong lớp học, nêu rõ sự hứng thú của học sinh, sự do dự của giáo viên, và khẳng định rằng robot nên đóng vai trò hỗ trợ thay vì thay thế giáo viên. Do vậy, ta có thể thấy đây vừa là thách thức, vừa là cơ hội của việc dùng robot trong lớp học
Chọn C.
Question 2.What is the main reason for teachers’ doubt about integrating robots in the classroom in paragraph 2?
A.uncertainty about the technical capabilities of robots
B.preference for robots with full autonomy
C.concerns about restricted roles of robots in the class
D.lack of interest in integrating robots in the class
Đáp án đúng: A
Dịch nghĩa: Lý do chính khiến giáo viên nghi ngờ về việc tích hợp robot vào lớp học trong đoạn 2 là gì?
A. sự không chắc chắn về khả năng kỹ thuật của robot
B. sự ưu tiên cho robot có toàn quyền tự chủ
C. mối quan tâm về vai trò hạn chế của robot trong lớp học
D. sự thiếu quan tâm đến việc tích hợp robot vào lớp học
Thông tin: Besides, they did not trust the technical capabilities of the robot and wanted the robot to function and behave as a learning “buddy” of children and not as a teacher.
Dịch nghĩa: Hơn nữa, họ không tin tưởng vào khả năng kỹ thuật của robot và muốn robot hoạt động và cư xử như một "người bạn học" của trẻ em thay vì một giáo viên.
Chọn A.
Question 3.The word ‘reluctance’ in paragraph 2 is closest in meaning to _______.
A.hesitation
B. enthusiasm
C. willingness
D. stimulus
Đáp án đúng: A
Dịch nghĩa: Từ ‘reluctance’ trong đoạn 2 gần nghĩa nhất với _______.
reluctance (n): sự miễn cưỡng, do dự
A. hesitation (n): sự do dự
B. enthusiasm (n): nhiệt tình
C. willingness (n): sẵn lòng
D. stimulus (n): kích thích
→ reluctance = hesitation
Thông tin: Besides, they did not trust the technical capabilities of the robot and wanted the robot to function and behave as a learning “buddy” of children and not as a teacher. We think thisreluctancemay have occurred primarily due to an uncertainty of how best to incorporate robots in the class, and a concern that robots may eventually replace teachers.
Dịch nghĩa:Bên cạnh đó, họ không tin tưởng vào khả năng kỹ thuật của robot và muốn robot hoạt động và hành xử như một "người bạn" học tập của trẻ em chứ không phải như một giáo viên. Chúng tôi nghĩ rằng sự miễn cưỡng này có thể xảy ra chủ yếu do không chắc chắn về cách tốt nhất để đưa robot vào lớp học và lo ngại rằng robot cuối cùng có thể thay thế giáo viên.
Chọn A.
Question 4.The word ‘they’ in paragraph 3 refers to _______.
A.behaviours
B. situations
C. robots
D. children
Đáp án đúng: D
Từ ‘they’ trong đoạn 3 ám chỉ _______.
A. behaviours (n): hành vi
B. situations (n): tình huống
C. robots (n): rô-bốt
D. children (n): trẻ em
Thông tin: The children preferred as natural behaviour from the robot as possible, even to the extent that they were untroubled by the robot making mistakes, such as forgetting.
Dịch nghĩa: Trẻ em thích hành vi tự nhiên nhất có thể của robot, thậm chí đến mức chúng không bận tâm đến việc robot mắc lỗi, chẳng hạn như quên.
Chọn D.
Question 5.All of the following mention limitations of robots EXCEPT _______.
A.unnatural voice
B. inaccurate speech recognition
C. inaccessibility
D. inadaptability
Đáp án đúng: C
Dịch nghĩa: Tất cả những điều sau đây đề cập đến những hạn chế của robot TRỪ _______.
A. unnatural voice:giọng nói không tự nhiên
Thông tin: some of the children felt the robot’s voice was unnatural and did not adapt to situations by changing tone or pitch.(một số trẻ em cảm thấy giọng nói của robot không tự nhiên và không thích ứng với các tình huống bằng cách thay đổi tông giọng hoặc cao độ.)
B. inaccurate speech recognition:nhận dạng giọng nói không chính xác
Thông tin: Humanoid robots are still a fair way away from being autonomously situated in schools due mainly to technological limitations such as inaccurate speech or emotion recognition. (Robot hình người vẫn còn rất xa mới có thể tự động có mặt ở trường học chủ yếu là do những hạn chế về công nghệ như khả năng nhận dạng giọng nói hoặc cảm xúc không chính xác.)
C. inaccessibility:không thể tiếp cận
D. inadaptability:không thích nghi
Thông tin: some of the children felt the robot’s voice was unnatural and did not adapt to situations by changing tone or pitch.(một số trẻ em cảm thấy giọng nói của robot không tự nhiên và không thích ứng với các tình huống bằng cách thay đổi tông giọng hoặc cao độ.)
Chọn C.
Dịch bài đọc:
Robot ngày càng được sử dụng để giảng dạy học sinh trong lớp học cho nhiều môn học khác nhau, bao gồm khoa học, toán học và ngôn ngữ. Tuy nhiên, nghiên cứu của chúng tôi cho thấy rằng mặc dù học sinh thích học với robot, nhưng giáo viên lại có phần e dè khi sử dụng chúng trong lớp học.
Trong nghiên cứu của chúng tôi, nơi giáo viên và học sinh tương tác với robot hình người Nao, các giáo viên bày tỏ sự nghi ngờ về việc tích hợp robot vào lớp học. Họ thích robot không có toàn quyền tự chủ mà chỉ đảm nhận các vai trò hạn chế trong lớp học. Ngoài ra, họ không tin tưởng vào khả năng kỹ thuật của robot và muốn robot hoạt động như một "người bạn học" của trẻ em hơn là một giáo viên. Chúng tôi cho rằng sự do dự này chủ yếu xuất phát từ sự không chắc chắn về cách tốt nhất để tích hợp robot vào lớp học và mối lo ngại rằng robot có thể sẽ thay thế giáo viên trong tương lai.
Ngược lại, học sinh tỏ ra hào hứng hơn nhiều với việc có một robot trong lớp học của mình, thích thú với sự tương tác giống con người. Tuy nhiên, các em muốn robot thích nghi với cảm xúc của mình và thể hiện nhiều loại cảm xúc, biểu cảm khác nhau. Ví dụ, một số trẻ em cảm thấy giọng nói của robot không tự nhiên và không thay đổi giọng điệu hoặc cao độ theo tình huống. Các em mong muốn robot hành xử tự nhiên nhất có thể, thậm chí không bận tâm nếu robot mắc lỗi, chẳng hạn như quên điều gì đó. Điều này cho thấy rõ ràng rằng trẻ em đang tưởng tượng robot trong vai trò của một giáo viên thực thụ.
Nhiều loại robot đang được sử dụng trong giáo dục, từ các robot đơn giản đến robot hình người (robot có hình dạng giống con người). Robot hình người có khả năng cung cấp phản hồi theo thời gian thực, và hình dạng vật lý của chúng giúp tăng cường sự tham gia của học sinh. Điều này thường dẫn đến sự kết nối cá nhân với học sinh, mà nghiên cứu cho thấy có thể giúp giải quyết các vấn đề liên quan đến sự nhút nhát, do dự, thiếu tự tin và thất vọng khi phải đối mặt với giáo viên con người. Ví dụ, một robot sẽ không cảm thấy mệt mỏi dù học sinh có mắc bao nhiêu lỗi đi chăng nữa.
Tuy nhiên, robot hình người vẫn còn một chặng đường dài trước khi có thể được triển khai hoàn toàn tự động trong các trường học, chủ yếu do các hạn chế về công nghệ như nhận diện giọng nói hoặc cảm xúc không chính xác. Tuy nhiên, mục đích của hầu hết các nhà nghiên cứu về robot không phải là thay thế giáo viên. Thay vào đó, hầu hết các robot được thiết kế để hỗ trợ trong lớp học và tăng giá trị của chúng như một công cụ giáo dục hấp dẫn.
Question 6-10.Read the text below and choose the correct answer (A, B, C, or D) to fill in each blank.
In the future, people will have many lifestyle choices. Some will decide to work hard to (6) ______money and travel around the world. Others will prefer to spend time with their families and enjoy (7)______.
Technology will also play an important role. If humans (8) ______ adapt to climate change, life on Earth will become more difficult. Unless we protect nature, we (9) ______ lose many species forever.
Finally, it’s important to remember to take care of (10)______. Without good health, it will be hard to enjoy the opportunities of the future.
Question 6. Some will decide to work hard to (6) ______ money and travel around the world.
A. spend
B. earn
C. give
D. pay
Đáp án đúng: B
A. spend (v): tiêu
B. earn (v): kiếm được
C. give (v): cho, tặng
D. pay (v): trả (tiền)
Chọn B.
→ Some will decide to work hard to earn money and travel around the world.
Dịch nghĩa: Một số người sẽ quyết định làm việc chăm chỉ để kiếm tiền và đi du lịch khắp thế giới.
Question 7.Others will prefer to spend time with their families and enjoy (7)______.
A. themselves
B. they
C. thier
D. theirs
Đáp án đúng: A
A. themselves: đại từ phản thân của they
B. they: đại từ chủ ngữ
C. their: tính từ sở hữu
D. theirs: đại từ sở hữu
Sau enjoy cần dùng đại từ phản thân vì câu có chủ ngữ và tân ngữ nói về cùng 1 người.
Chọn A.
→Others will prefer to spend time with their families and enjoy themselves.
Dịch nghĩa: Những người khác sẽ thích dành thời gian cho gia đình và tận hưởng chính bản thân họ.
Question 8.If humans (8) ______ adapt to climate change, life on Earth will become more difficult.
A. won’t
B. don’t
C. might
D. can
Đáp án đúng: B
Câu diễn tả một điều có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai nên đây là câu điều kiện loại 1
Cấu trúc: If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V.
Động từ còn thiếu ở mệnh đề if nên ta chọn được đáp án đúng là B.
→ If humans don’t adapt to climate change, life on Earth will become more difficult.
Dịch nghĩa: Nếu con người không thích nghi với biến đổi khí hậu, cuộc sống trên Trái đất sẽ trở nên khó khăn hơn.
Question 9.Unless we protect nature, we (9) ______ lose many species forever.
A. might
B. has
C. are
D. did
Đáp án đúng: A
Unless = if…not: nếu không.
Unless + S + V (hiện tại đơn), S + will/might + V.
Vế sau là kết quả tương lai nên ta dùng “will/might + V”.
Dựa vào ngữ cảnh ta chọn được đáp án đúng là A
→ Unless we protect nature, we might lose many species forever.
Dịch nghĩa: Trừ khi chúng ta bảo vệ thiên nhiên, nếu không chúng ta có thể mất đi nhiều loài mãi mãi.
Question 10.Finally, it’s important to remember to take care of (10) ______.
A. himself
B. herself
C. yourself
D. ourselves
Đáp án đúng: D
A. himself: đại từ phản thân của him
B. herself: đại từ phản thân của her
C. yourself: đại từ phản thân của you
D. ourselves: đại từ phản thân của we
Chủ ngữ là we nên ta chọn đáp án D.
→ Finally, it’s important to remember to take care of ourselves.
Dịch nghĩa: Cuối cùng, điều quan trọng là phải nhớ chăm sóc chính bản thân chúng ta.
Dịch bài đọc:
Trong tương lai, con người sẽ có nhiều lựa chọn về lối sống. Một số người sẽ quyết định làm việc chăm chỉ để kiếm tiền và đi du lịch khắp thế giới. Những người khác sẽ thích dành thời gian với gia đình và tận hưởng bản thân mình.
Công nghệ cũng sẽ đóng vai trò quan trọng. Nếu con người không thích nghi với biến đổi khí hậu, cuộc sống trên Trái đất sẽ trở nên khó khăn hơn. Nếu chúng ta không bảo vệ thiên nhiên, chúng ta có thể mất đi nhiều loài mãi mãi.
Cuối cùng, điều quan trọng là phải nhớ chăm sóc chính bản thân chúng ta. Không có sức khỏe tốt, sẽ rất khó để tận hưởng những cơ hội của tương lai.
Question 11. Choose the best answer to indicate the closet meaning to the given one.
It is possible that Ms. Taylor will come to our class.
A. Ms. Taylor shouldn’t come to our class.
B. Ms. Taylor couldn’t come to our class.
C. Ms. Taylor must come to our class.
D. Ms. Taylor may come to our class.
Đáp án đúng: D
Câu gốc: Có thể là cô Taylor sẽ đến lớp của chúng ta.
Ta có: It is possible that... = may / might + V: có thể
Viết lại câu: Ms. Taylor may come to our class.
Chọn D.
Các đáp án khác:
A. shouldn’t: không nên
B. couldn’t: đã không thể
C. must: chắc chắn phải
Question 12. Choose the best answer to indicate the closet meaning to the given one.
Perhaps he will come to school late.
A. He must get to the meeting on time.
B. He should get to the meeting on time.
C. He needn't get to the meeting on time.
D. He may not get to the meeting on time.
Đáp án đúng: D
Câu gốc: Có thể anh ấy sẽ đến trường muộn.
Ta có: Perhaps = may / might + V: có thể
Viết lại câu: He may not get to the meeting on time.
Chọn D.
Các đáp án khác:
A. must: phải
B. should: nên
C. needn’t: không cần
Question 13. Choose the best answer to indicate the closet meaning to the given one.
Unless you wear warm clothes, you will catch a cold.
A. If you wear warm clothes, you will catch a cold.
B. If you don’t wear warm clothes, you will catch a cold.
C. If you wear warm clothes, you catch a cold.
D. If you didn’t wear warm clothes, you will catch a cold.
Đáp án đúng: B
Câu gốc: Nếu bạn không mặc đồ ấm, bạn sẽ bị cảm lạnh.
Ta có Unless = If...not: trừ khi, nếu không
Viết lại câu: If you don’t wear warm clothes, you will catch a cold.
Chọn B.
Các đáp án khác:
A. “wear” ở khẳng định sai nghĩa
B. “catch” sai ngữ pháp câu điều kiện loại 1
C. “didn’t” sai ngữ pháp câu điều kiện loại 1
Question 14. Choose the best answer to indicate the closet meaning to the given one.
The government won’t win the elections if they don’t create employment.
A. Unless they will create employment, the government won’t win the elections.
B. Unless they don’t create employment, the government won’t win the elections.
C. Unless they create employment, the government won’t win the elections.
D. Unless employment is created, the government would win the elections.
Đáp án đúng: C
Câu gốc: Chính phủ sẽ không thắng cử nếu họ không tạo việc làm.
Ta có: Unless = If...not
Viết lại câu: Unless they create employment, the government won’t win the elections.
Chọn C.
Các đáp án khác:
A. “will create” ở mệnh đề Unless sai ngữ pháp
B. “don’t create: ở dạng phủ định sai nghĩa
D. “would win” sai cấu trúc câu điều kiện loại 1
Question 15.Choose the best answer to indicate the closet meaning to the given one.
I may not go to the party tonight because I’m not feeling well.
A. If I felt well, I would go to the party tonight.
B. If I feel well, I will go to the party tonight.
C. If I feel well, I would go to the party tonight.
D. If I had felt well, I would have gone to the party tonight.
Đáp án đúng: B
Câu gốc: Có thể tôi sẽ không đi dự tiệc tối nay vì tôi không khỏe.
Đây là tình huống có thể xảy ra trong tương lai, nên dùng câu điều kiện loại 1.
Cấu trúc: If + S + V (hiện tại đơn), S + will / may / might + V (nguyên mẫu)
Viết lại câu: If I feel well, I will go to the party tonight.
Dịch nghĩa: Nếu tôi thấy khoẻ, tôi sẽ đi dự tiệc tối nay.
Chọn B.
Các đáp án khác:
A. Câu điều kiện loại 2, không phù hợp.
C. “would go” sai ngữ pháp câu điều kiện loại 1.
D. Câu điều kiện loại 3, không phù hợp.
Question 16. Read the sentences carefully. Choose the correct order of the sentences (A, B, C, D) to form a coherent paragraph.
a. While deadlines and flexibility are essential aspects of this job, the occasional office meeting for project updates, for instance, is a small trade-off.
b. Working remotely from home fuels my creativity and allows for a more productive environment.
c. Indeed, for the past year, I have thrived in this role at a local company, where I craft engaging online content and develop effective strategies.
d. My passion for both people and technology naturally led me to a fulfilling career in social media management.
e. In conclusion, I am incredibly happy with my current position and the opportunities it provides, as it perfectly combines my interests and skills.
A. d-c-b-a-e
B. a-b-c-d-e
C. b-c-d-a-e
D. c-a-d-b-e
Đáp án đúng: A
Trình tự đúng: A. d-c-b-a-e
Đoạn hoàn chỉnh:
My passion for both people and technology naturally led me to a fulfilling career in social media management. Indeed, for the past year, I have thrived in this role at a local company, where I craft engaging online content and develop effective strategies. Working remotely from home fuels my creativity and allows for a more productive environment. While deadlines and flexibility are essential aspects of this job, the occasional office meeting for project updates, for instance, is a small trade-off. In conclusion, I am incredibly happy with my current position and the opportunities it provides, as it perfectly combines my interests and skills.
Dịch nghĩa:
Niềm đam mê của tôi với con người và công nghệ đã dẫn tôi đến một sự nghiệp đầy ý nghĩa trong lĩnh vực quản lý mạng xã hội. Thật vậy, trong suốt năm qua, tôi đã phát triển tốt trong vai trò này tại một công ty địa phương, nơi tôi tạo ra nội dung hấp dẫn và xây dựng các chiến lược hiệu quả. Làm việc tại nhà giúp tôi sáng tạo hơn và làm việc năng suất hơn. Mặc dù thời hạn và tính linh hoạt là những yếu tố quan trọng, nhưng thỉnh thoảng có cuộc họp tại văn phòng để cập nhật dự án cũng chỉ là một đánh đổi nhỏ. Cuối cùng, tôi rất hạnh phúc với vị trí hiện tại và những cơ hội mà nó mang lại, vì nó kết hợp hoàn hảo giữa sở thích và kỹ năng của tôi.
Chọn A.
Question 17.Read the sentences carefully. Choose the correct order of the sentences (A, B, C, D) to form a coherent paragraph.
a. People might live on Mars one day, as scientists are studying ways to adapt to new environments.
b. In the future, technology will change our lifestyle in many unexpected ways.
c. Getting a degree in science and technology could be the key to preparing for these changes.
d. For example, computers can now process information faster than ever before.
e. Unless humans protect the Earth, we may need to find another planet to live on.
A. b-d-c-e-a
B. d-c-b-e-a
C. c-a-d-e-b
D. a-b-c-d-e
Đáp án đúng: A
Trình tự đúng: A. b-d-c-a-e
Đoạn hoàn chỉnh:
In the future, technology will change our lifestyle in many unexpected ways.For example, computers can now process information faster than ever before.Getting a degree in science and technology could be the key to preparing for these changes.Unless humans protect the Earth, we may need to find another planet to live on.People might live on Mars one day, as scientists are studying ways to adapt to new environments.
Dịch nghĩa:
Trong tương lai, công nghệ sẽ thay đổi lối sống của chúng ta theo nhiều cách bất ngờ. Ví dụ, máy tính hiện nay có thể xử lý thông tin nhanh hơn bao giờ hết. Việc có bằng cấp về khoa học và công nghệ có thể là chìa khóa để chuẩn bị cho những thay đổi này. Nếu con người không bảo vệ Trái Đất, chúng ta có thể sẽ cần tìm một hành tinh khác để sinh sống. Một ngày nào đó, con người có thể sống trên sao Hỏa, vì các nhà khoa học đang nghiên cứu cách thích nghi với những môi trường mới.
Chọn A.
Question 18.Read the sentences carefully. Choose the correct order of the sentences (A, B, C, D) to form a coherent paragraph.
a. Unless we adapt quickly, climate change will cause serious problems for future humans.
b. Many scientists are trying to find solutions to protect the environment.
c. People might need to change their lifestyle choices to reduce pollution.
d. For instance, we should recycle more and use renewable energy sources.
e. In conclusion, small actions today will shape the future of our planet.
A. b-d-c-a-e
B. b-c-d-a-e
C. a-b-c-d-e
D. d-b-a-c-e
Đáp án đúng: B
Trình tự đúng: B. b-c-d-a-e
Đoạn hoàn chỉnh:
Many scientists are trying to find solutions to protect the environment. People might need to change their lifestyle choices to reduce pollution. For instance, we should recycle more and use renewable energy sources. Unless we adapt quickly, climate change will cause serious problems for future humans. In conclusion, small actions today will shape the future of our planet.
Dịch nghĩa:
Nhiều nhà khoa học đang cố gắng tìm giải pháp để bảo vệ môi trường. Con người có thể cần thay đổi lối sống của mình để giảm ô nhiễm. Ví dụ, chúng ta nên tái chế nhiều hơn và sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo. Nếu chúng ta không thích ứng nhanh, biến đổi khí hậu sẽ gây ra những vấn đề nghiêm trọng cho con người trong tương lai. Kết luận, những hành động nhỏ hôm nay sẽ định hình tương lai của hành tinh chúng ta.
Chọn B.
Question 19.Read the sentences carefully. Choose the correct order of the sentences (A, B, C, D) to form a coherent paragraph.
a. Learning new skills will be important if we want to get a good job in the future.
b. Nowadays, many teenagers dream of studying abroad to earn a degree.
c. For example, technology-related jobs are becoming more popular.
d. Unless students work hard, they won’t be able to achieve their goals.
e. Therefore, education remains the key to success in the years ahead.
A. b-a-c-d-e
B. a-b-c-e-d
C. b-c-a-d-e
D. c-a-d-b-e
Đáp án đúng: A
Trình tự đúng: A. b-a-c-d-e
Đoạn hoàn chỉnh:
Nowadays, many teenagers dream of studying abroad to earn a degree. Learning new skills will be important if we want to get a good job in the future. For example, technology-related jobs are becoming more popular. Unless students work hard, they won’t be able to achieve their goals. Therefore, education remains the key to success in the years ahead.
Dịch nghĩa:
Ngày nay, nhiều thanh thiếu niên mơ ước được du học để lấy bằng cấp. Việc học các kỹ năng mới sẽ rất quan trọng nếu chúng ta muốn có một công việc tốt trong tương lai. Ví dụ, các công việc liên quan đến công nghệ đang ngày càng trở nên phổ biến. Nếu học sinh không chăm chỉ học tập, họ sẽ không thể đạt được mục tiêu của mình. Do đó, giáo dục vẫn là chìa khóa dẫn đến thành công trong những năm tới.
Chọn A.
Question 20.Read the sentences carefully. Choose the correct order of the sentences (A, B, C, D) to form a coherent paragraph.
a. For instance, many young people enjoy themselves while traveling abroad and exploring new cultures.
b. In the future, lifestyle choices will become more diverse than ever.
c. Some people might choose to earn money by working online from anywhere in the world.
d. Others will get a degree in traditional fields and follow stable careers.
e. In short, the years ahead will offer both challenges and exciting opportunities.
A. b-d-a-c-e
B. a-b-c-d-e
C. b-c-d-a-e
D. c-b-d-a-e
Đáp án đúng: C
Trình tự đúng: C. b-c-d-a-e
Đoạn hoàn chỉnh:
In the future, lifestyle choices will become more diverse than ever. Some people might choose to earn money by working online from anywhere in the world. Others will get a degree in traditional fields and follow stable careers. For instance, many young people enjoy themselves while traveling abroad and exploring new cultures. In short, the years ahead will offer both challenges and exciting opportunities.
Dịch nghĩa:
Trong tương lai, lựa chọn lối sống sẽ trở nên đa dạng hơn bao giờ hết. Một số người có thể chọn kiếm tiền bằng cách làm việc trực tuyến ở bất cứ đâu trên thế giới. Những người khác sẽ lấy bằng cấp trong các lĩnh vực truyền thống và theo đuổi công việc ổn định. Ví dụ, nhiều người trẻ thích tận hưởng cuộc sống khi đi du lịch nước ngoài và khám phá các nền văn hóa mới. Tóm lại, những năm sắp tới sẽ mang đến cả thách thức lẫn cơ hội thú vị.
Chọn C.
Xem thêm câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 8 Friends plus có đáp án khác:
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 8 hay khác:
- Giải sgk Tiếng Anh 8 Friends plus
- Giải SBT Tiếng Anh 8 Friends plus
- Giải lớp 8 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 8 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 8 Cánh diều (các môn học)
Tủ sách VIETJACK shopee lớp 6-8 (2025):
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Loạt bài Soạn, giải Tiếng Anh 8 Friends plus của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh lớp 8 Chân trời sáng tạo (NXB Giáo dục).
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải Tiếng Anh 8 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 8 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 8 Friends plus
- Lớp 8 - Kết nối tri thức
- Soạn văn 8 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 8 (ngắn nhất) KNTT
- Giải sgk Toán 8 - KNTT
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 8 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 8 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 8 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục công dân 8 - KNTT
- Giải sgk Tin học 8 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 8 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 8 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 8 - KNTT
- Lớp 8 - Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 8 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 8 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 8 - CTST
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 8 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 8 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 8 - CTST
- Giải sgk Giáo dục công dân 8 - CTST
- Giải sgk Tin học 8 - CTST
- Giải sgk Công nghệ 8 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 8 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 8 - CTST
- Lớp 8 - Cánh diều
- Soạn văn 8 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 8 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 8 - Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 8 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 8 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 8 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 8 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 8 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 8 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 8 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 8 - Cánh diều


Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp

