Tiếng Anh 8 Right on Unit 6a Reading (trang 82, 83)



Lời giải bài tập Unit 6a lớp 8 Reading trang 82, 83 trong Unit 6: Space & Technology Tiếng Anh 8 Right on hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 8 Unit 6a.

Tiếng Anh 8 Right on Unit 6a Reading (trang 82, 83)

Quảng cáo

LIFE IN SPACE

(CUỘC SỐNG TRONG KHÔNG GIAN)

1 (trang 82 SGK tiếng Anh 8 Right-on) Listen and repeat. (Nghe và đọc lại.)

Tiếng Anh 8 Right on Unit 6a Reading (trang 82, 83)

Hướng dẫn dịch:

Astronaut: phi hành gia

Space station: trạm không gian

Gravity: trọng lực

Rocket: tên lửa

Planet: hành tinh

Float: trôi nổi

Quảng cáo

Pronunciation (/iə/- /eə/)

2 (trang 82 SGK tiếng Anh 8 Right-on) Listen and put the words into the correct columns. Practise saying them with a partner. (Lắng nghe và đặt các từ vào ô đúng. Thực hành nói chúng với một bạn cặp của em.)

Tiếng Anh 8 Right on Unit 6a Reading (trang 82, 83)

Đáp án:

words with /iə/: near, experience, zero, here

words with /eə/: share, there, prepare, air

3 (trang 82 SGK tiếng Anh 8 Right-on) Listen to an interview with an astronaut and complete the sentences (1-4). (Nghe một cuộc phỏng vấn với một phi hành gia và hoàn thành các câu (1-4).)

1. Astronauts prepare ________ foods to eat.

2. They use straws to drink water, tea and ________.           

3. They tie their sleeping bags to the  ________ so they don't float away.

4. In their free time, they read books, ________, enjoy the view and take photos.

Quảng cáo

Đáp án:

1. special

2. juice

3. wall

4. listen to music

Nội dung bài nghe:

- Next on the show, we are talking to astronaut John Hadfield to learn about his experience in space. John, thanks for coming.

- You're welcome.

- So tell us, John, what is it like to eat and drink in space?

- Well, it can be difficult to eat in space because there's no gravity. We prepare special foods to eat, and we have to add water. We also drink normal things like water, tea and juice. But we have to use a straw.

- Of course. How do you sleep?

- Well, we sleep in a sleeping bag and we tie it to the wall so we don't float away.

- Wow. And how do you spend your free time?

- We read our favorite book books, listen to music, enjoy the view and take pictures.

- Life in space seems very different from life on Earth.

- It is.

Quảng cáo

Hướng dẫn dịch:

- Tiếp theo trong chương trình, chúng ta sẽ nói chuyện với phi hành gia John Hadfield để tìm hiểu về trải nghiệm của anh ấy trong không gian. John, cảm ơn vì đã đến.

- Không có gì.

- Vậy hãy cho chúng tôi biết, John, ăn uống trong không gian như thế nào?

- Vâng, có thể rất khó để ăn trong không gian vì không có trọng lực. Chúng tôi chuẩn bị những món ăn đặc biệt để ăn và chúng tôi phải thêm nước. Chúng tôi cũng uống những thứ bình thường như nước, trà và nước trái cây. Nhưng chúng tôi phải sử dụng ống hút.

- Tất nhiên rồi. Bạn ngủ như thế nào?

- Vâng, chúng tôi ngủ trong túi ngủ và buộc nó vào tường để không bị trôi đi.

- Chà. Và bạn dành thời gian rảnh rỗi của mình như thế nào?

- Chúng tôi đọc những cuốn sách yêu thích, nghe nhạc, ngắm cảnh và chụp ảnh.

- Cuộc sống trong không gian có vẻ rất khác so với cuộc sống trên Trái đất.

- Đúng là như vậy.

4 (trang 82 SGK tiếng Anh 8 Right-on) Would you like to live in space? Why? Tell your partner. (Em có thích sống ngoài không gian không? Tại sao? Nói cho bạn cặp của em biết.)

Gợi ý:

I don’t like to live in space because I have to live far from my family, have few entertainment activities.

(Tôi không thích sống trong không gian vì phải sống xa gia đình, ít hoạt động vui chơi giải trí.)

5 (trang 83 SGK tiếng Anh 8 Right-on) Read the text quickly. What does the writer think about life in space? Listen and read to check. (Đọc nhanh văn bản. Nhà văn nghĩ gì về cuộc sống trong không gian? Nghe và đọc để kiểm tra.)

LIFE IN SPACE

Hello, readers! This week, I talked to astronaut Julie Gillis and asked her all about life in space.

Astronauts travel to space in a rocket and they live on a space station. Life on a space station is difficult but interesting. Julie said that astronauts spent most of their time doing science experiments and other important work.

Life is difficult in space with zero gravity. Julie told me she had to sleep in a sleeping bag and she tied it to the wall, so she didn't float away.

Life in space is hard, but it is an interesting experience. Julie said that floating around the space station was amazing. She also told me she enjoyed looking out the windows at the Moon, the beautiful stars and the planets. It was her favourite way to entertain on the space station. I think the view of our solar system sounds wonderful! What do you think about life in space? Write a comment and let me know!

Hướng dẫn dịch:

CUỘC SỐNG TRONG KHÔNG GIAN

Xin chào, độc giả! Tuần này, tôi đã nói chuyện với phi hành gia Julie Gillis và hỏi cô ấy về cuộc sống trong không gian.

Các phi hành gia du hành vũ trụ bằng tên lửa và họ sống trên một trạm vũ trụ. Cuộc sống trên trạm vũ trụ rất khó khăn nhưng thú vị. Julie nói rằng các phi hành gia dành phần lớn thời gian để thực hiện các thí nghiệm khoa học và các công việc quan trọng khác.

Cuộc sống thật khó khăn trong không gian không trọng lực. Julie nói với tôi rằng cô ấy phải ngủ trong túi ngủ và cô ấy buộc nó vào tường để cô ấy không trôi đi.

Cuộc sống trong không gian tuy vất vả nhưng là một trải nghiệm thú vị. Julie nói rằng việc lơ lửng quanh trạm vũ trụ thật tuyệt vời. Cô ấy cũng nói với tôi rằng cô ấy thích nhìn ra ngoài cửa sổ để ngắm nhìn Mặt trăng, những ngôi sao xinh đẹp và các hành tinh. Đó là cách giải trí yêu thích của cô ấy trên trạm vũ trụ. Tôi nghĩ khung cảnh về hệ mặt trời của chúng ta thật tuyệt vời! Bạn nghĩ gì về cuộc sống trong không gian? Viết bình luận và cho tôi biết!

Gợi ý:

The writer thinks that life in space is hard, but it is an interesting experience. (Người viết cho rằng cuộc sống trong không gian tuy rất khó khăn nhưng là một trải nghiệm thú vị.)

6 (trang 83 SGK tiếng Anh 8 Right-on) Read the text. For questions (1-5), choose the correct options (A, B, Cor D). (Đọc bài viết. Đối với câu hỏi (1-5), chọn các phương án đúng (A, B, Cor D).)

1. Where do astronauts live in space?

A. in a rocket

B. on the Moon

C. on other planets

D. on a space station

2. How do astronauts spend most of their time?

A. They float around the space station.

B. They look at the planets.

C. They do science experiments.

D. They sleep in sleeping bags.

3. Why does Julie sleep in a sleeping bag?

A. Because she likes it.

B. Because there's no gravity in space.

C. Because her bed floated away.

D. Because there aren't enough beds.

4. What does Julie like looking at?

A. the planets       

B. the stars            

C. the Moon           

D. All are correct.

5. What does the writer think about the view of the solar system?

A. It's wonderful.

B. It's amazing.

C. It's beautiful.

D. It's interesting.

Hướng dẫn dịch:

1. Các phi hành gia sống ở đâu trong không gian?

A. trong một tên lửa

B. trên Mặt Trăng

C. trên các hành tinh khác

D. trên một trạm vũ trụ

2. Các phi hành gia dành phần lớn thời gian của họ như thế nào?

A. Họ lơ lửng xung quanh trạm vũ trụ.

B. Họ nhìn các hành tinh.

C. Họ làm các thí nghiệm khoa học.

D. Họ ngủ trong túi ngủ.

3. Tại sao Julie ngủ trong túi ngủ?

A. Vì cô ấy thích như vậy.

B. Vì không có trọng lực trong không gian.

C. Vì giường của cô ấy trôi đi.

D. Vì không có đủ giường.

4. Julie thích nhìn gì?

A. các hành tinh

B. các ngôi sao

C. Mặt Trăng

D. Tất cả đều đúng.

5. Tác giả nghĩ gì về quan điểm của hệ mặt trời?

A. Thật tuyệt vời.

B. Thật đáng kinh ngạc.

C. Thật đẹp.

D. Thật thú vị.

Đáp án:

1. D

2. C

3. B

4. D

5. A

7 (trang 83 SGK tiếng Anh 8 Right-on) How is life in space different from life on Earth? Use the prompts and your own ideas to discuss with a partner. (Cuộc sống trong không gian khác với cuộc sống trên Trái đất như thế nào? Sử dụng lời nhắc và ý tưởng của riêng em để thảo luận với bạn.)

eating and drinking

taking a shower

sleeping

exercising

entertaining

doing experiments

Gợi ý:

A: How do you think eating and drinking is different in space?

B: I think eating and drinking is more difficult because there is no gravity. Astronauts prepare special foods to eat, and they also drink normal things like water, tea and juice but they have to use a straw.

A: How do you think entertaining is different in space?

B: I think astronauts read their favorite book books, listen to music, enjoy the view and take pictures like they do at the Earth.

Hướng dẫn dịch:

A: Bạn nghĩ việc ăn uống trong không gian khác nhau như thế nào?

B: Tôi nghĩ việc ăn uống khó khăn hơn vì không có trọng lực. Các phi hành gia chuẩn bị những món ăn đặc biệt để ăn, và họ cũng uống những thứ bình thường như nước, trà và nước trái cây nhưng họ phải dùng ống hút.

A: Bạn nghĩ việc giải trí trong không gian khác nhau như thế nào?

B: Tôi nghĩ các phi hành gia đọc những cuốn sách yêu thích của họ, nghe nhạc, ngắm cảnh và chụp ảnh giống như họ làm ở Trái Đất.

Lời giải bài tập Tiếng Anh 8 Unit 6: Space & Technology hay khác:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 8 Right on hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 8 hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Giải Tiếng Anh 8 Right on hay, chi tiết của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 8 Right on.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.




Giải bài tập lớp 8 sách mới các môn học