Tiếng Anh 9 Unit 5 A Closer Look 1 (trang 52) - Global Success



Lời giải bài tập Unit 5 lớp 9 A Closer Look 1 trang 52 trong Unit 5: Our experiences Tiếng Anh 9 Global Success hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 9 Unit 5.

Tiếng Anh 9 Unit 5 A Closer Look 1 (trang 52) - Global Success

Quảng cáo

Vocabulary

1 (trang 52 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Write an activity next to each picture (Viết một hoạt động bên cạnh mỗi bức tranh)

Tiếng Anh 9 Unit 5 A Closer Look 1 (trang 52) | Tiếng Anh 9 Global Success

Tiếng Anh 9 Unit 5 A Closer Look 1 (trang 52) | Tiếng Anh 9 Global Success

Đáp án:

1. touring a campus

2. going snorkelling

3. learning by rote

4. putting up tents

5. giving a performance

 

Quảng cáo

Giải thích:

1. touring a campus: tham quan khuôn viên trường

2. going snorkelling: đi lặn với ống thở

3. learning by rote: học thuộc lòng

4. putting up tents: dựng lều

5. giving a performance: biểu diễn

2 (trang 52 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Complete each sentence with an adjective in the box (Hoàn thành mỗi câu với một tính từ trong hộp)

Tiếng Anh 9 Unit 5 A Closer Look 1 (trang 52) | Tiếng Anh 9 Global Success

1. He felt _____ when he couldn't protect himself from bullying.

2. The parachute jump was a(n) _____ experience for the boy. He was so excited.

Quảng cáo

3. It was so _____ to view the mountain range from the distance.

4. I had a(n) _____ experience when took her bag by mistake.

5. Tom had a(n) _____ experience putting up a tent in the rain.

Đáp án:

1. helpless

2. exhilarating

3. amazing

4. embarrassing

5. unpleasant

Giải thích:

1. helpless: bất lực

2. exhilarating: sảng khoái

3. amazing: tuyệt vời

Quảng cáo

4. embarrassing: xấu hổ

5. unpleasant: khó chịu

Hướng dẫn dịch:

1. He felt helpless when he couldn't protect himself from bullying.

(Anh ấy cảm thấy bất lực khi không thể tự bảo vệ mình khỏi bị bắt nạt.)

2. The parachute jump was a(n) exhilarating experience for the boy. He was so excited.

(Nhảy dù là một trải nghiệm thú vị đối với cậu bé. Cậu ấy rất phấn khích.)

3. It was so amazing to view the mountain range from the distance.

(Thật tuyệt vời khi được ngắm nhìn dãy núi từ xa.)

4. I had an embarrassing experience when I took her bag by mistake.

(Tôi đã có một trải nghiệm xấu hổ khi lấy nhầm túi của cô ấy.)

5. Tom had an unpleasant experience putting up a tent in the rain.

(Tom đã có một trải nghiệm khó chịu khi dựng lều dưới mưa.)

3 (trang 52 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Choose the correct answer A, B, C, or D (Chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D)

1. His mind ______ when I asked him how to do the homework.

A. went blank

B. went empty

C. became exhausted

D. put up

2. Students could see the university's facilities when they ______.

A. took an excursion

B. toured the campus

C. gave a performance

D. took an eco-tour

3. Snorkelling in the coral reef is a(n) ______.

A. touching moment

B. happy time

C. exciting experience

D. embarrassing moment

4. Nam and his friends felt ______ when they couldn't put up a tent by themselves.

A. pleasant

B. embarrassing

C. embarrassed

D. pleased

5. I didn't understand the lesson. I learnt it ______.

A. on purpose

B. by chance

C. with memory

D. by rote

Đáp án:

1. B

2. A

3. C

4. C

5. A

Hướng dẫn dịch:

1. His mind went blank when I asked him how to do the homework.

(Đầu óc anh ấy trống rỗng khi tôi hỏi anh ấy cách làm bài tập về nhà.)

A. went blank: trống rỗng, quên mất điều gì

B. went empty: trở nên trống không

C. became exhausted: trở nên kiệt sức

D. put up: đặt lên

2. Students could see the university's facilities when they toured the campus.

(Sinh viên có thể tham quan cơ sở vật chất của trường khi tham quan khuôn viên trường.)

A. took an excursion: đã có một chuyến du ngoạn

B. toured the campus: tham quan khuôn viên trường

C. gave a performance: đã biểu diễn

D. took an eco-tour: đi du lịch sinh thái

3. Snorkelling in the coral reef is an exciting experience.

(Lặn biển ở rạn san hô là một trải nghiệm thú vị.)

A. touching moment: khoảnh khắc cảm động

B. happy time: thời gian hạnh phúc

C. exciting experience: trải nghiệm thú vị

D. embarrassing moment: khoảnh khắc xấu hổ

4. Nam and his friends felt embarrassed when they couldn't put up a tent by themselves.

(Nam và các bạn cảm thấy xấu hổ khi không thể tự mình dựng được một cái lều.)

A. pleasant (adj): dễ chịu

B. embarrassing (adj): làm xấu hổ

C. embarrassed (adj): bị xấu hổ

D. pleased (adj): hài lòng

5. I didn't understand the lesson. I learnt it by rote.

(Tôi không hiểu bài. Tôi đã học thuộc lòng nó.)

A. on purpose: có mục đích

B. by chance: tình cờ

C. with memory: với trí nhớ

D. by rote: học vẹt

Pronunciation

4 (trang 52 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds /j/ and /w/. (Lắng nghe và lặp lại các từ. Hãy chú ý đến các âm /j/ và /w/.)

Bài nghe:

Tiếng Anh 9 Unit 5 A Closer Look 1 (trang 52) | Tiếng Anh 9 Global Success

5 (trang 52 sgk Tiếng Anh 9 Global Success): Listen to the sentences. Underline the words with /j/ and circle the words with /w/. Practise the sentences. (Nghe các câu. Gạch dưới các từ có /j/ và khoanh tròn các từ có /w/. Luyện tập các câu.)

Bài nghe:

1. He tried sailing a yacht, and he did it well.

2. We've made a class yearbook. It looks wonderful.

3. They awarded him a gold medal yesterday.

4. Youngsters should be aware of their responsibilities.

5. They haven't yet learnt about the role of wildlife.

Đáp án:

1. He tried sailing a yacht, and he did it well.

2. We’ve made a class yearbook. It looks wonderful.

3. They awarded him a gold medal yesterday.

4. Youngsters should be aware of their responsibilities.

5. They haven’t yet understood the role of wildlife.

Hướng dẫn dịch:

1. Anh ấy đã thử chèo thuyền và đã làm rất tốt.

2. Chúng tôi đã làm một cuốn kỷ yếu của lớp. Nó trông thật tuyệt vời.

3. Hôm qua họ đã trao cho anh ấy huy chương vàng.

4. Người trẻ cần nhận thức được trách nhiệm của mình.

5. Họ chưa biết về vai trò của động vật hoang dã.

Bài giảng: Unit 5 A Closer Look 1 - Global Success - Cô Minh Hiền (Giáo viên VietJack)

Lời giải bài tập Tiếng Anh 9 Unit 5: Our experiences hay khác:

Các bài học để học tốt Tiếng Anh 9 Unit 5: Wonders of viet nam:

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 9 Global Success (bộ sách Kết nối tri thức) hay khác:

Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 9 hay khác:

ĐỀ THI, GIÁO ÁN, SÁCH ĐỀ THI DÀNH CHO GIÁO VIÊN VÀ PHỤ HUYNH LỚP 9

Bộ giáo án, bài giảng powerpoint, đề thi dành cho giáo viên và sách dành cho phụ huynh tại https://tailieugiaovien.com.vn/ . Hỗ trợ zalo VietJack Official

Tổng đài hỗ trợ đăng ký : 084 283 45 85

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Soạn Tiếng Anh 9 thí điểm | Giải bài tập Tiếng Anh 9 thí điểm | Để học tốt Tiếng Anh 9 thí điểm của chúng tôi được biên soạn một phần dựa trên cuốn sách: Để học tốt Tiếng Anh 9 thí điểmGiải bài tập Tiếng Anh 9 thí điểm và bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 9 mới Tập 1 và Tập 2.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.




Giải bài tập lớp 9 sách mới các môn học
Tài liệu giáo viên