Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 Global Success Unit 1 Vocabulary and Grammar có đáp án

Với câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 7 Global Success Unit 1: Hobbies phần Vocabulary and Grammar có đáp án và giải thích chi tiết sẽ giúp học sinh lớp 7 ôn trắc nghiệm Tiếng Anh 7.

Trắc nghiệm Tiếng Anh 7 Global Success Unit 1 Vocabulary and Grammar có đáp án

Xem thử

Chỉ 100k mua trọn bộ trắc nghiệm Tiếng Anh 7 Global Success (cả năm) bản word có lời giải chi tiết, trình bày đẹp mắt, dễ dàng chỉnh sửa:

Question 1: I usually ______ to school by bus.

Quảng cáo

A. go           B. goes

C. going           D. gone

Đáp án: A

Giải thích: Thì hiện tại đơn (dấu hiệu: usually), chủ ngữ (I) là ngôi I.

Dịch nghĩa: Tôi thường xuyên đi học bằng xe buýt.

Question 2: Tom always _____ breakfast before going to work.

A. have           B. had

C. has           D. is having

Đáp án: C

Giải thích: Thì hiện tại đơn (dấu hiệu: always), chủ ngữ (Tom) là ngôi III số ít nên cần chia thành “has”.

Dịch nghĩa: Tom luôn luôn ăn sáng trước khi đi làm.

Question 3: My English teacher _____ Mr Tuan Anh.

A. are           B. were

C. have been          D. is

Đáp án: D

Giải thích: Thì hiện tại đơn diễn tả sự thật hiển nhiên, chủ ngữ là ngôi III số ít nên tobe là “is”

Dịch nghĩa: Giáo viên tiếng Anh của tôi là thầy Tuấn Anh.

Question 4: Our lesson _____ at 7.30 a.m every morning.

A. begins           B. beginning

C. began           D. begin

Đáp án: A

Giải thích: Thì hiện tại đơn (dấu hiệu: every morning), chủ ngữ là ngôi III số ít nên cần chia thành “begins”

Dịch nghĩa: Tiết học của chúng tôi bắt đầu lúc 7h30 mỗi sáng.

Quảng cáo

Question 5: I think Mary ____ a job.

A. have           B. will has

C. will have           D. had

Đáp án: C

Giải thích: think + thì tương lai đơn (nghĩ điều gì sẽ xảy ra trong tương lai)

Dịch nghĩa: Tôi nghĩ Mary sẽ tìm được một công việc.

Question 6: I feel tired. Therefore, I ______ to school.

A. will go           B. won’t go

C. goes           D. go

Đáp án: B

Giải thích: Thì tương lai đơn

Dịch nghĩa: Tôi cảm thấy mệt mỏi. Vì vậy, tôi sẽ không tới trường.

Question 7: Chelsea _____ next Sunday.

A. will win           B. wins

C. will won           D. won

Đáp án: A

Giải thích: thì tương lai đơn (dấu hiệu: next Sunday)

Dịch nghĩa: Chelsea sẽ thắng vào chủ nhật tới.

Quảng cáo

Question 8: I am very fond of _______.

A. cooking           B. cook

C. cooks          D. to cook

Đáp án: A

Giải thích: fond of + N/Ving (thích gì/ thích làm gì)

Dịch nghĩa: Tôi rất thích nấu nướng.

Question 9: Do you like ________? – No, I don’t.

A. go camping           B. to go camping

C. go to camping          D. going camping

Đáp án: D

Giải thích: like + Ving/N (thích làm gì/ thích gì); cụm từ “go camping: cắm trại”

Dịch nghĩa: Bạn có thích cắm trại không? – Tôi không thích.

Question 10: My sister’s hobby is ________ outdoor activities.

A. do           B. does

C. doing           D. done

Đáp án: C

Giải thích: vị trí này cần sử dụng danh từ hoặc Ving.

Dịch nghĩa: Sở thích của chị tôi là tham gia các hoạt động ngoài trời.

Quảng cáo

Question 11: When I have free time, I usually ______.

A. listen to music          B. listening music

C. listen music           D. listening to music

Đáp án: A

Giải thích: thì hiện tại đơn (dấu hiệu: usually)

Dịch nghĩa: Khi tôi có thời gian rảnh, tôi thường nghe nhạc.

Question 12: My dad likes _______ his bike to work.

A. riding           B. ride

C. rides           D. ridees

Đáp án: A

Giải thích: like + Ving/N (thích làm gì/ thích gì)

Dịch nghĩa: Bố tôi thích đạp xe đi làm.

Question 13: They hate ______ noodles. They prefer rice.

A. eat           B. to eat

C. eating           D. eats

Đáp án: C

Giải thích: hate + Ving (ghét làm gì)

Dịch nghĩa: Họ ghét ăn mì. Họ thích cơm hơn.

Question 14: After breakfast, I and my friend ____ to the park every Sunday.

A. go           B. goes

C. went           D. is going

Đáp án: A

Giải thích: thì hiện tại đơn (dấu hiệu: every Sunday); chủ ngữ (I and my friend) số nhiều nên động từ chính không cần chia.

Dịch nghĩa: Sau bữa sáng, tôi và bạn tôi thường đến công viên mỗi Chủ nhật.

Question 15: I hope everything _____ fine.

A. will           B. won’t

C. will be           D. won’t are

Đáp án: C

Giải thích: hope + to V hoặc hope + mệnh đề (tương lai đơn). Đằng sau là tính từ fine nên ta cần “will be”

Dịch nghĩa: Tôi hi vọng mọi thứ sẽ tốt đẹp.

Xem thử

Xem thêm các bài tập trắc nghiệm Global Success có đáp án khác:

Đã có lời giải bài tập lớp 7 sách mới:

Săn shopee siêu SALE :

ĐỀ THI, GIÁO ÁN, KHÓA HỌC DÀNH CHO GIÁO VIÊN VÀ PHỤ HUYNH LỚP 7

Bộ giáo án, bài giảng powerpoint, đề thi dành cho giáo viên và khóa học dành cho phụ huynh tại https://tailieugiaovien.com.vn/ . Hỗ trợ zalo VietJack Official

Tổng đài hỗ trợ đăng ký : 084 283 45 85

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài 720 Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 7 Global Success của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 7 Global Success.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.

unit-1-my-hobbies.jsp

Giải bài tập lớp 7 sách mới các môn học
Tài liệu giáo viên