10+ Bài văn nghị luận bài Đại cáo bình Ngô (điểm cao)

Bài văn nghị luận bài Đại cáo bình Ngô điểm cao, hay nhất được chọn lọc từ những bài văn hay của học sinh trên cả nước giúp bạn có thêm bài văn hay để tham khảo từ đó viết văn hay hơn.

10+ Bài văn nghị luận bài Đại cáo bình Ngô (điểm cao)

Quảng cáo

Dàn ý Bài văn nghị luận bài Đại cáo bình Ngô

I. Mở bài

- Giới thiệu về tác giả Nguyễn Trãi: Nhà chính trị, quân sự, nhà thơ lớn của dân tộc Việt Nam, người có công lớn trong cuộc kháng chiến chống quân Minh.

- Giới thiệu tác phẩm Đại cáo bình Ngô: Được viết vào năm 1428, sau khi cuộc kháng chiến chống quân Minh giành thắng lợi, là bản tuyên ngôn độc lập thứ hai của dân tộc Việt Nam.

- Khẳng định giá trị của tác phẩm: Vừa là áng văn chính luận mẫu mực, vừa mang ý nghĩa lịch sử sâu sắc.

II. Thân bài

1. Hoàn cảnh ra đời và mục đích của tác phẩm

- Ra đời vào năm 1428, sau khi nghĩa quân Lam Sơn do Lê Lợi lãnh đạo đánh bại quân Minh, giành lại độc lập cho dân tộc.

- Được Nguyễn Trãi viết theo lệnh Lê Lợi, nhằm tuyên bố nền độc lập của nước Đại Việt, khẳng định chính nghĩa của cuộc kháng chiến và tố cáo tội ác tàn bạo của quân xâm lược.

Quảng cáo

2. Bố cục của tác phẩm

a) Mở đầu (Nguyên lý chính nghĩa - Tư tưởng nhân nghĩa và độc lập dân tộc)

- Khẳng định tư tưởng nhân nghĩa gắn liền với yêu nước, thương dân.

- Nêu lên chân lý về nền độc lập của nước Đại Việt với đầy đủ yếu tố: Lịch sử, lãnh thổ, phong tục, văn hóa, nhân tài…

- So sánh ngang hàng giữa Đại Việt với Trung Quốc, khẳng định chủ quyền và truyền thống riêng biệt của dân tộc.

b) Tố cáo tội ác của giặc Minh

- Lột trần sự bạo ngược, phi nhân tính của quân Minh khi đô hộ nước ta.

- Những hành động tàn ác của giặc được miêu tả qua các hình ảnh cụ thể, giàu tính hiện thực.

- Nhấn mạnh nỗi thống khổ của nhân dân dưới ách thống trị của giặc.

c) Quá trình kháng chiến và chiến thắng của nghĩa quân Lam Sơn

- Khẳng định tính chính nghĩa của cuộc kháng chiến chống quân Minh.

- Tái hiện cuộc kháng chiến đầy gian khổ nhưng anh dũng, từ buổi đầu khó khăn đến những chiến thắng vang dội.

Quảng cáo

- Nêu bật vai trò lãnh đạo của Lê Lợi và tinh thần đoàn kết của nghĩa quân.

d) Lời tuyên bố hòa bình, khẳng định độc lập

- Khẳng định chiến thắng của nghĩa quân Lam Sơn là tất yếu, phù hợp với đạo lý và lòng dân.

- Tuyên bố chấm dứt chiến tranh, mở ra một kỷ nguyên hòa bình, độc lập.

- Khẳng định Đại Việt là một quốc gia có chủ quyền, không thể bị xâm phạm.

3. Nghệ thuật đặc sắc của tác phẩm

- Kết cấu chặt chẽ, lập luận sắc bén, giàu sức thuyết phục.

- Ngôn ngữ trang trọng, hùng hồn, kết hợp nhuần nhuyễn giữa văn chính luận và văn chương.

- Sử dụng các hình ảnh mang tính biểu tượng cao, kết hợp yếu tố tự sự và trữ tình để tạo sức hấp dẫn cho tác phẩm.

4. Giá trị nội dung và ý nghĩa của tác phẩm

- Là bản tuyên ngôn độc lập hùng hồn của dân tộc, thể hiện tinh thần yêu nước mạnh mẽ.

- Khẳng định tư tưởng nhân nghĩa gắn liền với độc lập dân tộc.

- Là bài học về lòng yêu nước, tinh thần đoàn kết và ý chí kiên cường của dân tộc Việt Nam.

Quảng cáo

III. Kết bài

- Khẳng định vị trí quan trọng của Đại cáo bình Ngô trong lịch sử và văn học Việt Nam.

- Nêu cảm nhận về giá trị tư tưởng, nghệ thuật của tác phẩm và bài học rút ra từ đó.

- Nhấn mạnh ý nghĩa trường tồn của tác phẩm đối với lòng yêu nước và tinh thần dân tộc.

Bài văn nghị luận bài Đại cáo bình Ngô - mẫu 1

Nguyễn Trãi là một trong những danh nhân văn hóa lớn của dân tộc Việt Nam. Ông không chỉ là một nhà chính trị, quân sự tài ba mà còn là một nhà văn, nhà thơ lỗi lạc. Trong số những tác phẩm để lại dấu ấn sâu đậm của ông, Đại cáo bình Ngô được xem là một trong những áng thiên cổ hùng văn tiêu biểu của văn học trung đại Việt Nam. Đây không chỉ là một tác phẩm có giá trị lịch sử sâu sắc mà còn là bản tuyên ngôn độc lập hùng hồn, khẳng định chủ quyền dân tộc và truyền thống yêu nước của nhân dân ta.

Trước hết, để hiểu rõ giá trị của Đại cáo bình Ngô, cần tìm hiểu về hoàn cảnh ra đời và mục đích của tác phẩm. Tác phẩm được Nguyễn Trãi viết vào năm 1428, sau khi nghĩa quân Lam Sơn dưới sự lãnh đạo của Lê Lợi giành được chiến thắng hoàn toàn trước quân Minh, chấm dứt hơn hai mươi năm đô hộ tàn bạo của chúng đối với nước Đại Việt. Đây là thời điểm trọng đại của lịch sử dân tộc, khi đất nước vừa thoát khỏi ách đô hộ ngoại bang và bước vào thời kỳ độc lập, tự chủ. Dưới lệnh của Lê Lợi, Nguyễn Trãi đã viết Đại cáo bình Ngô như một bản tuyên bố chính thức về sự nghiệp kháng chiến chống giặc Minh thắng lợi, khẳng định nền độc lập của Đại Việt, đồng thời tố cáo tội ác của kẻ thù. Không chỉ có ý nghĩa lịch sử to lớn, tác phẩm còn thể hiện sâu sắc tư tưởng nhân nghĩa và tinh thần yêu nước của dân tộc ta.

Bố cục của Đại cáo bình Ngô được chia thành bốn phần rõ ràng, mỗi phần mang một nội dung và ý nghĩa quan trọng. Phần đầu tiên của bài cáo đề cập đến tư tưởng nhân nghĩa và chân lý về nền độc lập của Đại Việt. Ngay từ những câu mở đầu, Nguyễn Trãi đã nêu lên tư tưởng nhân nghĩa làm nền tảng cho cuộc kháng chiến: “Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân / Quân điếu phạt trước lo trừ bạo”. Ở đây, nhân nghĩa không chỉ đơn thuần là đạo lý thông thường mà còn gắn liền với việc bảo vệ đất nước, mang lại cuộc sống bình yên cho nhân dân. Tiếp đó, Nguyễn Trãi khẳng định một cách mạnh mẽ chủ quyền của Đại Việt qua các yếu tố lịch sử, văn hóa, lãnh thổ và phong tục. Ông đã đặt nước Đại Việt ngang hàng với Trung Quốc, khẳng định sự tồn tại độc lập của dân tộc: “Như nước Đại Việt ta từ trước / Vốn xưng nền văn hiến đã lâu”. Đây là một tuyên ngôn quan trọng, khẳng định ý thức tự chủ và bản sắc dân tộc, đặt nền móng cho tư tưởng yêu nước trong văn học Việt Nam.

Sau phần mở đầu mang tính nguyên lý, Nguyễn Trãi đi sâu vào việc tố cáo tội ác của quân Minh trong phần thứ hai. Ông sử dụng hàng loạt hình ảnh sống động, cụ thể để miêu tả sự tàn bạo của kẻ thù: “Nướng dân đen trên ngọn lửa hung tàn / Vùi con đỏ xuống dưới hầm tai vạ”. Những câu văn đầy sức tố cáo này không chỉ phản ánh sự dã man của quân Minh mà còn thể hiện nỗi đau của nhân dân ta dưới ách đô hộ ngoại bang. Cách sử dụng từ ngữ mạnh mẽ, hình ảnh đầy ám ảnh đã khiến đoạn văn trở thành một bản cáo trạng đanh thép, vạch trần bản chất phi nhân tính của giặc. Qua đó, Nguyễn Trãi không chỉ khơi gợi lòng căm phẫn của nhân dân mà còn làm nổi bật chính nghĩa của cuộc kháng chiến chống quân Minh.

Phần thứ ba của bài cáo là bức tranh về cuộc kháng chiến gian khổ nhưng đầy hào hùng của nghĩa quân Lam Sơn. Nguyễn Trãi tái hiện lại những ngày đầu kháng chiến đầy khó khăn khi lực lượng nghĩa quân còn yếu, thiếu thốn mọi mặt: “Khi Linh Sơn lương hết mấy tuần / Lúc Khôi Huyện quân không một đội”. Tuy nhiên, với tinh thần quyết tâm và ý chí quật cường, nghĩa quân Lam Sơn đã từng bước vượt qua thử thách, giành hết thắng lợi này đến thắng lợi khác. Những chiến công vang dội của nghĩa quân được Nguyễn Trãi miêu tả với giọng văn đầy tự hào, thể hiện khí thế hào hùng của toàn dân tộc. Đặc biệt, ông nhấn mạnh vai trò lãnh đạo của Lê Lợi, người đã hết lòng vì nước, vì dân, đem hết tâm huyết để giành lại độc lập cho Đại Việt.

Phần cuối của bài cáo là lời tuyên bố nền độc lập của Đại Việt sau chiến thắng. Nguyễn Trãi khẳng định đây là kết quả tất yếu của chính nghĩa, của lòng dân: “Xã tắc từ đây vững bền / Giang sơn từ đây đổi mới”. Lời văn đầy khí thế, khẳng định Đại Việt đã bước sang một trang sử mới, hòa bình và độc lập. Đồng thời, bài cáo cũng mang ý nghĩa sâu sắc khi thể hiện tinh thần nhân đạo, mong muốn hòa bình của dân tộc ta. Thay vì báo thù, Nguyễn Trãi nhấn mạnh việc mở đường sống cho kẻ thù, thể hiện quan điểm nhân nghĩa và lòng khoan dung.

Không chỉ có nội dung sâu sắc, Đại cáo bình Ngô còn nổi bật bởi nghệ thuật văn chương đặc sắc. Bài cáo có kết cấu chặt chẽ, lập luận sắc bén, giàu tính thuyết phục. Ngôn ngữ trang trọng, hùng hồn, giàu hình ảnh và nhịp điệu, kết hợp nhuần nhuyễn giữa văn chính luận và văn chương, tạo nên sức cuốn hút mạnh mẽ. Cách sử dụng hình ảnh đối lập giữa ta và địch, giữa chính nghĩa và phi nghĩa, càng làm nổi bật tinh thần yêu nước và sức mạnh của nghĩa quân Lam Sơn.

Tóm lại, Đại cáo bình Ngô là một tác phẩm có giá trị lớn về mặt lịch sử và văn học. Đây không chỉ là bản tổng kết về cuộc kháng chiến chống quân Minh mà còn là bản tuyên ngôn độc lập, khẳng định chủ quyền dân tộc. Với nghệ thuật văn chương xuất sắc và nội dung giàu ý nghĩa, tác phẩm đã trở thành áng thiên cổ hùng văn, có sức sống mãnh liệt trong lòng người đọc bao thế hệ. Đại cáo bình Ngô không chỉ giúp ta hiểu về một giai đoạn lịch sử hào hùng mà còn bồi đắp lòng yêu nước và niềm tự hào dân tộc sâu sắc.

Bài văn nghị luận bài Đại cáo bình Ngô - mẫu 2

Đại cáo bình Ngô là một tác phẩm kiệt xuất của Nguyễn Trãi, được coi là bản tuyên ngôn độc lập thứ hai của dân tộc Việt Nam sau Nam quốc sơn hà. Đây không chỉ là một văn bản lịch sử quan trọng mà còn là áng văn chính luận mẫu mực, thể hiện rõ tư tưởng nhân nghĩa, lòng yêu nước và khát vọng hòa bình của dân tộc ta. Bài cáo vừa có giá trị tố cáo tội ác giặc Minh, vừa ca ngợi chiến thắng vĩ đại của nghĩa quân Lam Sơn, đồng thời khẳng định nền độc lập, chủ quyền của nước Đại Việt.

Trước hết, phần mở đầu của tác phẩm nêu rõ tư tưởng nhân nghĩa và chân lý về nền độc lập của Đại Việt. Ngay từ những câu đầu tiên, Nguyễn Trãi khẳng định: “Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân / Quân điếu phạt trước lo trừ bạo”. Nhân nghĩa ở đây không chỉ dừng lại ở tình thương giữa con người với con người mà còn gắn liền với vận mệnh đất nước. Muốn thực hiện nhân nghĩa, trước tiên phải làm cho nhân dân có cuộc sống yên bình, đồng thời tiêu diệt những thế lực gây đau khổ cho nhân dân. Quan điểm này mang tính tiến bộ và sâu sắc, thể hiện tinh thần yêu nước và trách nhiệm của những người lãnh đạo chân chính.

Bên cạnh tư tưởng nhân nghĩa, Nguyễn Trãi cũng nêu bật chân lý về nền độc lập của nước Đại Việt. Ông khẳng định rằng nước ta có cương vực lãnh thổ riêng, có phong tục tập quán, có lịch sử lâu đời và có anh hùng hào kiệt: “Như nước Đại Việt ta từ trước / Vốn xưng nền văn hiến đã lâu”. Việc liệt kê hàng loạt yếu tố cấu thành một quốc gia có chủ quyền đã giúp Nguyễn Trãi khẳng định chắc chắn sự tồn tại của Đại Việt với tư cách một quốc gia độc lập, ngang hàng với Trung Quốc chứ không hề phụ thuộc vào nước nào khác. Đây là một tuyên bố mạnh mẽ, đầy tự hào, thể hiện tinh thần tự tôn dân tộc và lòng yêu nước sâu sắc của tác giả.

Sau khi khẳng định nền độc lập của Đại Việt, Nguyễn Trãi dành phần tiếp theo của bài cáo để tố cáo tội ác dã man của quân Minh. Với giọng văn đanh thép, đầy căm phẫn, ông đã lột trần bản chất bạo ngược, phi nhân tính của kẻ thù: “Nướng dân đen trên ngọn lửa hung tàn / Vùi con đỏ xuống dưới hầm tai vạ”. Những hình ảnh này gợi lên cảnh tượng đau thương, chết chóc mà quân Minh đã gây ra cho nhân dân ta. Không chỉ giết chóc, giặc Minh còn bóc lột tàn nhẫn, khiến cuộc sống của dân Đại Việt vô cùng khổ cực: “Dân đen không kẻ nào còn sống / Lệ chảy đầm đìa, chẳng kẻ nào hay”. Nguyễn Trãi đã sử dụng nhiều hình ảnh giàu sức gợi tả để làm nổi bật sự tàn bạo của quân xâm lược, qua đó khơi dậy lòng căm thù giặc và tinh thần đấu tranh của nhân dân ta.

Tuy nhiên, trước những tội ác dã man ấy, nghĩa quân Lam Sơn đã không khuất phục mà đứng lên chiến đấu. Phần tiếp theo của bài cáo là bức tranh về cuộc kháng chiến đầy gian khổ nhưng hào hùng của nghĩa quân. Nguyễn Trãi đã khắc họa chân thực hình ảnh nghĩa quân trong buổi đầu khởi nghĩa với muôn vàn khó khăn: “Khi Linh Sơn lương hết mấy tuần / Lúc Khôi Huyện quân không một đội”. Lương thực cạn kiệt, quân số ít ỏi, nghĩa quân phải đối mặt với muôn vàn thử thách. Nhưng với tinh thần kiên cường và ý chí sắt đá, họ đã không bỏ cuộc mà tiếp tục chiến đấu, từng bước giành lại thế chủ động trên chiến trường.

Nhờ sự lãnh đạo tài tình của Lê Lợi và chiến lược thông minh của nghĩa quân, cuộc kháng chiến đã dần đi đến thắng lợi. Những trận đánh vang dội được Nguyễn Trãi miêu tả đầy hào hùng, thể hiện khí thế chiến đấu mạnh mẽ của quân ta. Cuối cùng, nghĩa quân đã quét sạch quân thù ra khỏi bờ cõi, đem lại hòa bình cho đất nước. Đến đây, tác giả khẳng định rằng chiến thắng này không phải ngẫu nhiên mà là kết quả tất yếu của chính nghĩa, của lòng dân: “Xã tắc từ đây vững bền / Giang sơn từ đây đổi mới”. Lời văn trang trọng, đanh thép như một lời tuyên bố đầy kiêu hãnh về sự độc lập của Đại Việt.

Bên cạnh nội dung sâu sắc, Đại cáo bình Ngô còn có nghệ thuật vô cùng đặc sắc. Bài cáo có kết cấu chặt chẽ, lập luận sắc bén, giàu sức thuyết phục. Ngôn ngữ hùng hồn, trang trọng, giàu hình ảnh và nhịp điệu, tạo nên sự lôi cuốn mạnh mẽ. Nguyễn Trãi đã kết hợp hài hòa giữa văn chính luận và văn chương, khiến bài cáo vừa có sức thuyết phục vừa giàu cảm xúc. Ngoài ra, tác giả còn sử dụng nghệ thuật đối lập giữa ta và địch, giữa chính nghĩa và phi nghĩa, càng làm nổi bật tinh thần yêu nước và khí phách anh hùng của dân tộc Việt Nam.

Tóm lại, Đại cáo bình Ngô là một tác phẩm có giá trị lớn về mặt lịch sử và văn học. Đây không chỉ là bản tổng kết cuộc kháng chiến chống quân Minh mà còn là bản tuyên ngôn độc lập hùng hồn, khẳng định chủ quyền dân tộc. Với nghệ thuật văn chương xuất sắc và nội dung sâu sắc, tác phẩm đã trở thành áng thiên cổ hùng văn, có sức sống mãnh liệt trong lòng người đọc bao thế hệ. Không chỉ giúp ta hiểu về một giai đoạn lịch sử hào hùng, Đại cáo bình Ngô còn là bài học về tinh thần yêu nước, ý chí đấu tranh giành độc lập và lòng tự hào dân tộc.

Bài văn nghị luận bài Đại cáo bình Ngô - mẫu 3

Đại cáo bình Ngô là một tác phẩm kiệt xuất của Nguyễn Trãi, được xem là bản tuyên ngôn độc lập thứ hai của dân tộc Việt Nam sau Nam quốc sơn hà. Đây là một áng văn chính luận xuất sắc, vừa có giá trị lịch sử sâu sắc vừa thể hiện tư tưởng nhân nghĩa cao đẹp. Tác phẩm không chỉ ca ngợi chiến thắng vĩ đại của nghĩa quân Lam Sơn mà còn khẳng định nền độc lập, chủ quyền của nước Đại Việt.

Trước hết, Đại cáo bình Ngô mở đầu bằng tư tưởng nhân nghĩa và khẳng định chân lý về nền độc lập của Đại Việt. Ngay từ những câu đầu tiên, Nguyễn Trãi đã nhấn mạnh: “Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân / Quân điếu phạt trước lo trừ bạo”. Nhân nghĩa không chỉ là lòng thương người mà còn gắn liền với vận mệnh quốc gia. Theo Nguyễn Trãi, nhân nghĩa chính là làm cho nhân dân có cuộc sống yên ổn, đồng thời trừ bỏ những kẻ gây đau khổ cho dân. Tư tưởng này thể hiện rõ quan điểm tiến bộ của tác giả, đề cao vai trò của nhân dân trong công cuộc giữ nước và trị nước.

Không dừng lại ở tư tưởng nhân nghĩa, Nguyễn Trãi còn khẳng định nền độc lập của Đại Việt bằng những lý lẽ sắc bén. Ông viết: “Như nước Đại Việt ta từ trước / Vốn xưng nền văn hiến đã lâu”. Câu văn không chỉ khẳng định nền văn hiến lâu đời của dân tộc mà còn nhấn mạnh sự tồn tại độc lập của Đại Việt qua nhiều thế kỷ. Nguyễn Trãi tiếp tục đưa ra các yếu tố cấu thành một quốc gia độc lập, như cương vực lãnh thổ, phong tục tập quán riêng, lịch sử hào hùng và các triều đại nối tiếp nhau cai trị. Đây là những luận điểm chặt chẽ, góp phần khẳng định vị thế ngang hàng của Đại Việt với các nước khác. Lập luận sắc bén này đã tạo nên một tuyên ngôn mạnh mẽ về chủ quyền dân tộc.

Sau khi khẳng định nền độc lập của Đại Việt, tác giả chuyển sang tố cáo tội ác tàn bạo của quân Minh. Nguyễn Trãi đã dùng những hình ảnh đanh thép, giàu sức gợi để vạch trần bản chất dã man của kẻ thù: “Nướng dân đen trên ngọn lửa hung tàn / Vùi con đỏ xuống dưới hầm tai vạ”. Cách diễn đạt này không chỉ nhấn mạnh sự tàn ác của quân xâm lược mà còn thể hiện nỗi đau thương của nhân dân ta. Quân Minh không chỉ tàn sát mà còn vơ vét của cải, bóc lột nhân dân một cách không thương tiếc: “Nặng thuế khóa, sạch không đầm núi”. Chính sự tàn bạo này đã đẩy nhân dân Đại Việt vào cảnh khốn cùng, khiến lòng căm thù giặc dâng cao.

Trước tình cảnh đau thương ấy, nghĩa quân Lam Sơn dưới sự lãnh đạo của Lê Lợi đã vùng lên chiến đấu. Nguyễn Trãi đã tái hiện chân thực những ngày đầu gian khổ của nghĩa quân: “Khi Linh Sơn lương hết mấy tuần / Lúc Khôi Huyện quân không một đội”. Đoạn văn cho thấy hoàn cảnh khó khăn của nghĩa quân khi thiếu thốn cả nhân lực lẫn vật lực. Tuy nhiên, với ý chí kiên cường và lòng yêu nước sâu sắc, họ đã vượt qua tất cả, từng bước giành lại thế chủ động trên chiến trường.

Cuộc kháng chiến ngày càng phát triển mạnh mẽ, nghĩa quân giành chiến thắng liên tiếp, đẩy quân Minh vào thế cùng đường. Nguyễn Trãi đã sử dụng hàng loạt hình ảnh hùng tráng để miêu tả chiến thắng của nghĩa quân: “Trận Bồ Đằng sấm vang chớp giật / Miền Trà Lân trúc chẻ tro bay”. Những hình ảnh này không chỉ diễn tả khí thế mạnh mẽ của nghĩa quân mà còn cho thấy sự thất bại tất yếu của kẻ thù. Cuối cùng, nghĩa quân Lam Sơn đã đánh bại quân Minh, buộc chúng phải rút lui, kết thúc cuộc kháng chiến vĩ đại.

Sau khi ca ngợi chiến thắng, Nguyễn Trãi khẳng định ý nghĩa to lớn của cuộc kháng chiến và tuyên bố nền độc lập của Đại Việt: “Xã tắc từ đây vững bền / Giang sơn từ đây đổi mới”. Những câu văn trang trọng, dứt khoát không chỉ thể hiện niềm tự hào dân tộc mà còn nhấn mạnh sự bền vững của nền độc lập. Cuộc kháng chiến chống Minh không chỉ là một chiến thắng quân sự mà còn là chiến thắng của chính nghĩa, của tinh thần đoàn kết dân tộc.

Về nghệ thuật, Đại cáo bình Ngô có kết cấu chặt chẽ, lập luận sắc bén và giàu sức thuyết phục. Bài cáo kết hợp nhuần nhuyễn giữa lý lẽ và cảm xúc, giúp người đọc vừa hiểu rõ sự thật lịch sử vừa cảm nhận được niềm tự hào dân tộc. Giọng văn hùng hồn, trang trọng, ngôn từ giàu hình ảnh đã góp phần tạo nên sức cuốn hút mạnh mẽ cho tác phẩm. Nguyễn Trãi cũng sử dụng nghệ thuật đối lập để làm nổi bật sự tương phản giữa ta và địch, giữa chính nghĩa và phi nghĩa, càng khẳng định tính chính danh của nghĩa quân Lam Sơn.

Như vậy, Đại cáo bình Ngô là một áng văn bất hủ, có giá trị lớn về mặt lịch sử và văn học. Đây không chỉ là bản tổng kết cuộc kháng chiến chống quân Minh mà còn là bản tuyên ngôn độc lập đầy tự hào của dân tộc Việt Nam. Tác phẩm đã khẳng định nền độc lập vững chắc của Đại Việt, đồng thời thể hiện tinh thần yêu nước và ý chí quật cường của nhân dân ta. Với nội dung sâu sắc và nghệ thuật đặc sắc, Đại cáo bình Ngô xứng đáng là áng thiên cổ hùng văn, trường tồn cùng lịch sử dân tộc.

Bài văn nghị luận bài Đại cáo bình Ngô - mẫu 4

Đại cáo bình Ngô của Nguyễn Trãi là một tác phẩm văn học kiệt xuất, vừa có giá trị lịch sử to lớn vừa mang tính nghệ thuật cao. Tác phẩm không chỉ tổng kết cuộc kháng chiến chống quân Minh mà còn khẳng định nền độc lập của Đại Việt, thể hiện rõ tư tưởng nhân nghĩa và tinh thần yêu nước. Với giọng văn hùng hồn, lập luận sắc bén và hình ảnh giàu sức biểu cảm, Đại cáo bình Ngô đã trở thành một bản tuyên ngôn độc lập tiêu biểu của dân tộc Việt Nam.

Trước hết, tác phẩm mở đầu bằng tư tưởng nhân nghĩa, một quan điểm xuyên suốt trong tư tưởng chính trị của Nguyễn Trãi. Ông khẳng định: “Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân / Quân điếu phạt trước lo trừ bạo”. Nhân nghĩa ở đây không đơn thuần là lòng thương người mà còn gắn với trách nhiệm bảo vệ nhân dân, chống lại kẻ bạo tàn. Theo Nguyễn Trãi, nhân nghĩa chính là mang lại cuộc sống bình yên cho dân chúng, đồng thời trừ bỏ những thế lực làm tổn hại đến đất nước. Quan điểm này không chỉ thể hiện tư tưởng tiến bộ mà còn khẳng định rõ ràng rằng cuộc kháng chiến chống quân Minh là cuộc chiến vì chính nghĩa, vì lợi ích của nhân dân.

Tiếp theo, Nguyễn Trãi khẳng định nền độc lập vững chắc của Đại Việt qua những luận điểm sắc bén. Ông viết: “Như nước Đại Việt ta từ trước / Vốn xưng nền văn hiến đã lâu”. Đây là lời khẳng định mạnh mẽ về truyền thống văn hiến lâu đời của dân tộc. Nguyễn Trãi cũng đưa ra các yếu tố cấu thành một quốc gia độc lập như lãnh thổ riêng, phong tục tập quán riêng, lịch sử hào hùng và các triều đại nối tiếp nhau cai trị. Những luận cứ này giúp khẳng định Đại Việt không phải là một nước phụ thuộc, mà có chủ quyền riêng, ngang hàng với các quốc gia khác. Lập luận chặt chẽ của Nguyễn Trãi đã tạo nên một tuyên ngôn đanh thép về nền độc lập của dân tộc.

Sau khi khẳng định chủ quyền của Đại Việt, tác giả tố cáo tội ác tàn bạo của quân Minh bằng những hình ảnh đầy sức mạnh: “Nướng dân đen trên ngọn lửa hung tàn / Vùi con đỏ xuống dưới hầm tai vạ”. Những câu văn không chỉ diễn tả sự dã man của kẻ thù mà còn thể hiện nỗi đau thương, mất mát mà nhân dân ta phải chịu đựng. Không chỉ tàn sát dân lành, quân Minh còn vơ vét tài nguyên, bóc lột nhân dân đến cùng cực: “Dân đen không kẻ nào còn sống / Lệ chảy đầm đìa, chẳng kẻ nào hay”. Cách sử dụng hình ảnh đối lập giữa ta và địch càng làm nổi bật sự phi nghĩa của giặc Minh và chính nghĩa của nghĩa quân Lam Sơn.

Trước tình cảnh đất nước lầm than, nghĩa quân Lam Sơn do Lê Lợi lãnh đạo đã đứng lên chiến đấu. Nguyễn Trãi đã tái hiện chân thực những ngày đầu gian khổ của nghĩa quân: “Khi Linh Sơn lương hết mấy tuần / Lúc Khôi Huyện quân không một đội”. Đoạn văn cho thấy sự thiếu thốn về lương thực, nhân lực của nghĩa quân trong giai đoạn đầu kháng chiến. Tuy nhiên, với tinh thần kiên cường và lòng yêu nước, nghĩa quân đã vượt qua khó khăn, kiên trì đấu tranh, từng bước giành lại thế chủ động trên chiến trường.

Cuộc kháng chiến càng về sau càng giành được nhiều thắng lợi. Nguyễn Trãi đã dùng những hình ảnh mạnh mẽ để miêu tả chiến thắng oanh liệt của nghĩa quân: “Trận Bồ Đằng sấm vang chớp giật / Miền Trà Lân trúc chẻ tro bay”. Những hình ảnh này không chỉ cho thấy khí thế dũng mãnh của nghĩa quân mà còn thể hiện sự thất bại tất yếu của quân Minh. Nghĩa quân liên tiếp giành thắng lợi, đẩy giặc vào bước đường cùng, buộc chúng phải rút lui, kết thúc cuộc kháng chiến vĩ đại.

Sau chiến thắng, Nguyễn Trãi tuyên bố nền độc lập của Đại Việt bằng những câu văn đầy tự hào: “Xã tắc từ đây vững bền / Giang sơn từ đây đổi mới”. Lời văn trang trọng, dứt khoát thể hiện sự kiêu hãnh và niềm tin vững chắc vào tương lai của đất nước. Chiến thắng của nghĩa quân không chỉ là thắng lợi quân sự mà còn là chiến thắng của chính nghĩa, của lòng dân và khẳng định chủ quyền thiêng liêng của Đại Việt.

Bên cạnh nội dung sâu sắc, Đại cáo bình Ngô còn có nghệ thuật đặc sắc. Bài cáo có kết cấu chặt chẽ, lập luận sắc bén, giàu sức thuyết phục. Giọng văn hùng hồn, trang trọng, kết hợp giữa lý lẽ và cảm xúc giúp tác phẩm có sức lôi cuốn mạnh mẽ. Nguyễn Trãi cũng sử dụng nghệ thuật đối lập để làm nổi bật sự khác biệt giữa chính nghĩa và phi nghĩa, giữa nghĩa quân Lam Sơn và quân Minh xâm lược. Những yếu tố này đã góp phần tạo nên giá trị bất hủ cho tác phẩm.

Như vậy, Đại cáo bình Ngô là một áng văn chính luận mẫu mực, có giá trị lớn về lịch sử và văn học. Tác phẩm không chỉ tổng kết cuộc kháng chiến chống quân Minh mà còn là bản tuyên ngôn độc lập đầy tự hào của dân tộc Việt Nam. Với nội dung sâu sắc và nghệ thuật đặc sắc, Đại cáo bình Ngô xứng đáng là một thiên cổ hùng văn, trường tồn cùng lịch sử dân tộc.

Bài văn nghị luận bài Đại cáo bình Ngô - mẫu 5

Đại cáo bình Ngô của Nguyễn Trãi là một áng văn chính luận kiệt xuất, không chỉ có giá trị lịch sử mà còn thể hiện sâu sắc tinh thần yêu nước và tư tưởng nhân nghĩa. Tác phẩm được viết sau khi cuộc kháng chiến chống quân Minh kết thúc thắng lợi, với mục đích tuyên bố nền độc lập của Đại Việt, tổng kết cuộc kháng chiến và khẳng định chân lý chính nghĩa của dân tộc. Với kết cấu chặt chẽ, lập luận sắc bén và nghệ thuật ngôn từ đặc sắc, Đại cáo bình Ngô được coi là bản tuyên ngôn độc lập thứ hai của dân tộc Việt Nam.

Trước hết, tác phẩm mở đầu bằng tư tưởng nhân nghĩa, một tư tưởng xuyên suốt trong quan điểm chính trị của Nguyễn Trãi. Ông viết: “Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân / Quân điếu phạt trước lo trừ bạo”. Theo Nguyễn Trãi, nhân nghĩa không chỉ là lòng thương yêu con người mà còn là trách nhiệm bảo vệ nhân dân, trừ bỏ kẻ bạo tàn. Quan điểm này nhấn mạnh vai trò của nhân dân trong sự nghiệp giữ nước, khẳng định chính nghĩa của cuộc kháng chiến chống quân Minh. Nguyễn Trãi đã đề cao lý tưởng nhân nghĩa không chỉ trong thời chiến mà còn trong việc trị nước, thể hiện tư tưởng tiến bộ vượt bậc của ông.

Sau khi nêu lên tư tưởng nhân nghĩa, tác giả tiếp tục khẳng định nền độc lập vững chắc của Đại Việt bằng những luận điểm đầy sức thuyết phục. Ông khẳng định: “Như nước Đại Việt ta từ trước / Vốn xưng nền văn hiến đã lâu”. Những câu văn này không chỉ nói về bề dày văn hiến của Đại Việt mà còn khẳng định sự tồn tại độc lập của dân tộc. Nguyễn Trãi đã đưa ra hàng loạt yếu tố khẳng định nền độc lập, bao gồm lãnh thổ, phong tục tập quán, lịch sử hào hùng và các triều đại nối tiếp nhau cai trị. Đây là những dẫn chứng cụ thể giúp khẳng định vị thế của Đại Việt như một quốc gia độc lập, ngang hàng với các nước khác.

Tiếp đến, tác giả vạch trần tội ác tàn bạo của quân Minh bằng những hình ảnh đầy ám ảnh: “Nướng dân đen trên ngọn lửa hung tàn / Vùi con đỏ xuống dưới hầm tai vạ”. Quân Minh không chỉ tàn sát nhân dân mà còn bóc lột đến kiệt quệ: “Nặng thuế khóa, sạch không đầm núi”. Hình ảnh đối lập giữa kẻ xâm lược tàn bạo và nhân dân Đại Việt đau khổ đã làm nổi bật sự phi nghĩa của giặc Minh và chính nghĩa của nghĩa quân Lam Sơn. Tác giả sử dụng cách diễn đạt mạnh mẽ, dứt khoát để tố cáo tội ác của kẻ thù, đồng thời khơi dậy lòng căm phẫn trong lòng nhân dân.

Trước tình cảnh đất nước lầm than, nghĩa quân Lam Sơn do Lê Lợi lãnh đạo đã vùng lên chiến đấu. Nguyễn Trãi đã tái hiện sinh động những ngày đầu gian khổ của nghĩa quân: “Khi Linh Sơn lương hết mấy tuần / Lúc Khôi Huyện quân không một đội”. Nghĩa quân thiếu thốn đủ bề, từ lương thực đến binh lực, nhưng với lòng yêu nước và ý chí kiên cường, họ vẫn kiên trì chiến đấu, từng bước giành lại thế chủ động trên chiến trường. Những hình ảnh này không chỉ phản ánh tinh thần quật cường của nghĩa quân mà còn thể hiện lòng tin vào sức mạnh chính nghĩa.

Cuộc kháng chiến càng về sau càng giành nhiều thắng lợi. Nguyễn Trãi đã sử dụng những hình ảnh hùng tráng để miêu tả khí thế chiến đấu mạnh mẽ của nghĩa quân: “Trận Bồ Đằng sấm vang chớp giật / Miền Trà Lân trúc chẻ tro bay”. Nghĩa quân liên tục giành thắng lợi, đẩy giặc vào bước đường cùng. Những chiến thắng ấy không chỉ là sự trả thù cho dân tộc mà còn là minh chứng cho sức mạnh đoàn kết và chính nghĩa của Đại Việt. Cuối cùng, quân Minh bị đánh bại hoàn toàn, buộc phải rút lui, kết thúc cuộc kháng chiến vĩ đại.

Sau chiến thắng, Nguyễn Trãi khẳng định nền độc lập của Đại Việt bằng những câu văn đầy tự hào: “Xã tắc từ đây vững bền / Giang sơn từ đây đổi mới”. Đây là lời khẳng định chắc chắn về tương lai đất nước sau chiến thắng, thể hiện niềm tin vào sự bền vững của nền độc lập. Chiến thắng của nghĩa quân không chỉ là thắng lợi quân sự mà còn là chiến thắng của chính nghĩa, của lòng dân, của tinh thần đoàn kết dân tộc.

Về mặt nghệ thuật, Đại cáo bình Ngô có kết cấu chặt chẽ, lập luận sắc bén và giọng văn hùng hồn. Tác phẩm kết hợp nhuần nhuyễn giữa lý lẽ và cảm xúc, giúp người đọc không chỉ hiểu rõ sự thật lịch sử mà còn cảm nhận được tinh thần yêu nước mãnh liệt. Nguyễn Trãi cũng sử dụng nghệ thuật đối lập để làm nổi bật sự tương phản giữa nghĩa quân Lam Sơn và quân Minh xâm lược, qua đó nhấn mạnh sự chính nghĩa của cuộc kháng chiến. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, trang trọng, mang tính biểu cảm cao, góp phần làm nên sức mạnh thuyết phục cho tác phẩm.

Như vậy, Đại cáo bình Ngô là một bản tuyên ngôn độc lập có giá trị to lớn về lịch sử và văn học. Tác phẩm không chỉ tổng kết cuộc kháng chiến chống quân Minh mà còn khẳng định chủ quyền thiêng liêng của dân tộc. Với nội dung sâu sắc và nghệ thuật đặc sắc, Đại cáo bình Ngô xứng đáng là áng thiên cổ hùng văn, mãi mãi trường tồn trong lịch sử dân tộc Việt Nam.

Bài văn nghị luận bài Đại cáo bình Ngô - mẫu 6

Đại cáo bình Ngô của Nguyễn Trãi là một tác phẩm văn học kiệt xuất, không chỉ mang ý nghĩa lịch sử mà còn thể hiện tinh thần yêu nước và tư tưởng nhân nghĩa sâu sắc. Tác phẩm được viết vào năm 1428, sau khi cuộc kháng chiến chống quân Minh kết thúc thắng lợi, nhằm tuyên bố nền độc lập của Đại Việt, đồng thời tổng kết cuộc chiến và khẳng định chân lý chính nghĩa của dân tộc. Với kết cấu chặt chẽ, lập luận sắc bén và nghệ thuật ngôn từ đặc sắc, Đại cáo bình Ngô đã trở thành bản tuyên ngôn độc lập tiêu biểu trong lịch sử văn học Việt Nam.

Trước hết, tác phẩm mở đầu bằng tư tưởng nhân nghĩa, một quan điểm xuyên suốt trong tư tưởng chính trị của Nguyễn Trãi. Ông viết: “Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân / Quân điếu phạt trước lo trừ bạo”. Theo Nguyễn Trãi, nhân nghĩa không chỉ là lòng thương yêu con người mà còn là trách nhiệm bảo vệ nhân dân, chống lại kẻ bạo tàn. Quan điểm này nhấn mạnh vai trò của nhân dân trong sự nghiệp bảo vệ đất nước, đồng thời khẳng định tính chính nghĩa của cuộc kháng chiến chống quân Minh. Như vậy, Nguyễn Trãi không chỉ đề cao lý tưởng nhân nghĩa trong thời chiến mà còn thể hiện quan điểm trị quốc sâu sắc.

Sau khi nêu lên tư tưởng nhân nghĩa, tác giả tiếp tục khẳng định nền độc lập vững chắc của Đại Việt bằng những luận điểm đầy sức thuyết phục. Ông khẳng định: “Như nước Đại Việt ta từ trước / Vốn xưng nền văn hiến đã lâu”. Những câu văn này không chỉ đề cao truyền thống văn hiến lâu đời của dân tộc mà còn nhấn mạnh nền độc lập của Đại Việt. Nguyễn Trãi đã liệt kê các yếu tố làm nên một quốc gia độc lập như lãnh thổ riêng, phong tục tập quán riêng, lịch sử hào hùng và hệ thống triều đại nối tiếp nhau. Đây là những luận cứ sắc bén giúp khẳng định Đại Việt là một nước có chủ quyền, ngang hàng với các quốc gia khác, bác bỏ mọi tư tưởng xâm lược của quân Minh.

Tiếp theo, tác giả vạch trần tội ác tàn bạo của giặc Minh bằng những hình ảnh đầy sức ám ảnh: “Nướng dân đen trên ngọn lửa hung tàn / Vùi con đỏ xuống dưới hầm tai vạ”. Những câu văn này không chỉ diễn tả sự tàn ác của kẻ thù mà còn thể hiện nỗi đau thương, mất mát của nhân dân ta. Không chỉ giết hại dân lành, quân Minh còn thực hiện chính sách bóc lột tàn nhẫn: “Dân đen không kẻ nào còn sống / Lệ chảy đầm đìa, chẳng kẻ nào hay”. Hình ảnh đối lập giữa nhân dân Đại Việt đau khổ và quân Minh tàn bạo càng làm nổi bật sự phi nghĩa của kẻ thù và chính nghĩa của nghĩa quân Lam Sơn.

Trước sự áp bức tàn bạo của quân Minh, nghĩa quân Lam Sơn do Lê Lợi lãnh đạo đã đứng lên kháng chiến. Nguyễn Trãi đã tái hiện chân thực những ngày đầu gian khổ của nghĩa quân: “Khi Linh Sơn lương hết mấy tuần / Lúc Khôi Huyện quân không một đội”. Nghĩa quân thiếu thốn cả lương thực lẫn binh lực, nhưng với ý chí quật cường, họ vẫn kiên trì chiến đấu, từng bước giành lại thế chủ động trên chiến trường. Những câu văn này không chỉ phản ánh tinh thần chiến đấu kiên cường của nghĩa quân mà còn thể hiện lòng tin vào chính nghĩa và sức mạnh đoàn kết dân tộc.

Cuộc kháng chiến càng về sau càng giành được nhiều thắng lợi lớn. Nguyễn Trãi đã dùng những hình ảnh mạnh mẽ để miêu tả chiến thắng vang dội của nghĩa quân: “Trận Bồ Đằng sấm vang chớp giật / Miền Trà Lân trúc chẻ tro bay”. Những hình ảnh này không chỉ diễn tả khí thế hào hùng của nghĩa quân mà còn thể hiện sự thất bại tất yếu của quân Minh. Nghĩa quân Lam Sơn liên tục giành chiến thắng, đẩy giặc Minh vào thế đường cùng, buộc chúng phải rút lui, kết thúc cuộc kháng chiến vĩ đại.

Sau chiến thắng, Nguyễn Trãi khẳng định nền độc lập của Đại Việt bằng những câu văn đầy tự hào: “Xã tắc từ đây vững bền / Giang sơn từ đây đổi mới”. Đây là lời khẳng định chắc chắn về sự vững bền của đất nước sau chiến thắng, thể hiện niềm tin vào một tương lai tươi sáng của dân tộc. Chiến thắng của nghĩa quân không chỉ là thắng lợi về quân sự mà còn là chiến thắng của chính nghĩa, của lòng dân và của tinh thần đoàn kết dân tộc.

Về mặt nghệ thuật, Đại cáo bình Ngô có kết cấu chặt chẽ, lập luận sắc bén và giọng văn hùng hồn. Tác phẩm kết hợp nhuần nhuyễn giữa lý lẽ và cảm xúc, giúp người đọc không chỉ hiểu rõ sự thật lịch sử mà còn cảm nhận được tinh thần yêu nước mãnh liệt. Nguyễn Trãi cũng sử dụng nghệ thuật đối lập để làm nổi bật sự tương phản giữa nghĩa quân Lam Sơn và quân Minh xâm lược, qua đó nhấn mạnh sự chính nghĩa của cuộc kháng chiến. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, trang trọng, mang tính biểu cảm cao, góp phần làm nên sức mạnh thuyết phục cho tác phẩm.

Như vậy, Đại cáo bình Ngô không chỉ là một bản tuyên ngôn độc lập mà còn là một kiệt tác văn chương mang giá trị to lớn về lịch sử và văn học. Tác phẩm đã tổng kết cuộc kháng chiến chống quân Minh, đồng thời khẳng định nền độc lập thiêng liêng của dân tộc Việt Nam. Với nội dung sâu sắc và nghệ thuật đặc sắc, Đại cáo bình Ngô xứng đáng là áng thiên cổ hùng văn, mãi mãi trường tồn trong lịch sử nước ta.

Bài văn nghị luận bài Đại cáo bình Ngô - mẫu 7

Đại cáo bình Ngô của Nguyễn Trãi là một tác phẩm có giá trị lịch sử và văn học to lớn, được coi là bản tuyên ngôn độc lập thứ hai của dân tộc Việt Nam. Tác phẩm không chỉ tổng kết cuộc kháng chiến chống quân Minh mà còn thể hiện tinh thần yêu nước, tư tưởng nhân nghĩa và khẳng định nền độc lập tự chủ của Đại Việt. Với lập luận sắc bén, nghệ thuật ngôn từ đặc sắc và giọng văn hùng hồn, Đại cáo bình Ngô đã trở thành áng văn chính luận bất hủ trong nền văn học nước ta.

Mở đầu bài cáo, Nguyễn Trãi khẳng định tư tưởng nhân nghĩa, một quan điểm xuyên suốt trong tư tưởng chính trị của ông: “Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân / Quân điếu phạt trước lo trừ bạo”. Theo Nguyễn Trãi, nhân nghĩa không chỉ là lòng yêu thương con người mà còn là trách nhiệm bảo vệ nhân dân, diệt trừ kẻ bạo ngược. Quan điểm này nhấn mạnh vai trò của nhân dân trong sự nghiệp đấu tranh bảo vệ đất nước, đồng thời khẳng định tính chính nghĩa của cuộc kháng chiến chống quân Minh. Tư tưởng này không chỉ thể hiện trong thời chiến mà còn phản ánh quan điểm trị quốc của Nguyễn Trãi, đề cao cuộc sống ấm no, hạnh phúc của nhân dân.

Sau khi nêu tư tưởng nhân nghĩa, tác giả tiếp tục khẳng định nền độc lập vững chắc của Đại Việt bằng những luận điểm thuyết phục. Ông viết: “Như nước Đại Việt ta từ trước / Vốn xưng nền văn hiến đã lâu”. Những câu văn này nhấn mạnh truyền thống văn hiến lâu đời của dân tộc và sự tồn tại độc lập của Đại Việt. Nguyễn Trãi đã liệt kê các yếu tố tạo nên một quốc gia độc lập như cương vực lãnh thổ, phong tục tập quán, lịch sử hào hùng và hệ thống triều đại nối tiếp nhau. Những luận cứ này giúp khẳng định Đại Việt là một nước có chủ quyền, ngang hàng với các quốc gia khác, bác bỏ mọi tư tưởng xâm lược của quân Minh.

Tiếp theo, tác giả vạch trần tội ác man rợ của giặc Minh đối với nhân dân ta: “Nướng dân đen trên ngọn lửa hung tàn / Vùi con đỏ xuống dưới hầm tai vạ”. Hình ảnh đầy ám ảnh này đã tố cáo sự tàn bạo của quân Minh đối với dân tộc Việt Nam. Không chỉ giết hại dân lành, chúng còn thực hiện chính sách bóc lột nặng nề, vơ vét tài nguyên, làm cho nhân dân lâm vào cảnh lầm than, cơ cực. Hình ảnh đối lập giữa kẻ thù tàn bạo và nhân dân đau khổ đã làm nổi bật sự phi nghĩa của quân Minh và chính nghĩa của nghĩa quân Lam Sơn.

Trước cảnh đất nước lầm than, nghĩa quân Lam Sơn do Lê Lợi lãnh đạo đã vùng lên chiến đấu chống quân xâm lược. Nguyễn Trãi đã khắc họa rõ nét những ngày đầu gian khổ của nghĩa quân: “Khi Linh Sơn lương hết mấy tuần / Lúc Khôi Huyện quân không một đội”. Những câu văn này cho thấy nghĩa quân phải đối mặt với muôn vàn khó khăn, từ thiếu thốn lương thực đến quân số ít ỏi. Tuy nhiên, với tinh thần kiên trì, ý chí bất khuất và sự đồng lòng của nhân dân, nghĩa quân vẫn vững vàng trước mọi thử thách, dần dần giành thế chủ động trên chiến trường.

Cuộc kháng chiến ngày càng giành được nhiều thắng lợi vang dội. Nguyễn Trãi đã miêu tả những trận chiến hùng tráng bằng ngôn từ mạnh mẽ, dứt khoát: “Trận Bồ Đằng sấm vang chớp giật / Miền Trà Lân trúc chẻ tro bay”. Hình ảnh sấm vang, chớp giật thể hiện sức mạnh áp đảo của nghĩa quân, trong khi hình ảnh trúc chẻ tro bay diễn tả sự thất bại thảm hại của quân Minh. Những trận đánh liên tiếp khiến kẻ thù rơi vào tình trạng tuyệt vọng, buộc phải rút quân, kết thúc cuộc kháng chiến vĩ đại của dân tộc ta.

Sau chiến thắng, Nguyễn Trãi khẳng định nền độc lập vững chắc của Đại Việt bằng những câu văn hào hùng: “Xã tắc từ đây vững bền / Giang sơn từ đây đổi mới”. Đây là lời tuyên bố chắc chắn về nền độc lập của đất nước sau chiến thắng. Chiến thắng này không chỉ là thành quả của cuộc kháng chiến mà còn là sự khẳng định chân lý chính nghĩa của Đại Việt. Từ đây, đất nước bước vào một thời kỳ mới, không còn sự đe dọa từ giặc ngoại xâm, nhân dân được sống trong hòa bình, yên ổn.

Về mặt nghệ thuật, Đại cáo bình Ngô có kết cấu chặt chẽ, lập luận sắc bén và giọng văn hùng hồn. Tác phẩm kết hợp nhuần nhuyễn giữa lý lẽ và cảm xúc, giúp người đọc không chỉ hiểu rõ sự thật lịch sử mà còn cảm nhận được tinh thần yêu nước mãnh liệt. Nguyễn Trãi đã sử dụng nghệ thuật đối lập để làm nổi bật sự tương phản giữa nghĩa quân Lam Sơn và quân Minh xâm lược, qua đó nhấn mạnh chính nghĩa của cuộc kháng chiến. Ngôn ngữ trong bài cáo giàu hình ảnh, trang trọng, có tính biểu cảm cao, góp phần làm nên sức mạnh thuyết phục cho tác phẩm.

Như vậy, Đại cáo bình Ngô là một kiệt tác văn chương vừa mang giá trị lịch sử, vừa thể hiện lòng yêu nước và tư tưởng nhân nghĩa của Nguyễn Trãi. Tác phẩm đã tổng kết cuộc kháng chiến chống quân Minh, đồng thời khẳng định nền độc lập thiêng liêng của dân tộc. Với nội dung sâu sắc và nghệ thuật đặc sắc, Đại cáo bình Ngô xứng đáng là áng thiên cổ hùng văn, mãi mãi trường tồn trong lịch sử nước ta.

Bài văn nghị luận bài Đại cáo bình Ngô - mẫu 8

Đại cáo bình Ngô của Nguyễn Trãi là một tác phẩm kiệt xuất, không chỉ mang ý nghĩa lịch sử mà còn có giá trị văn học sâu sắc. Bài cáo được viết vào năm 1428, sau khi cuộc kháng chiến chống quân Minh kết thúc thắng lợi, nhằm tuyên bố nền độc lập của Đại Việt. Tác phẩm có kết cấu chặt chẽ, lập luận sắc bén và giọng văn hùng hồn, thể hiện tinh thần yêu nước, tư tưởng nhân nghĩa và niềm tự hào dân tộc.

Mở đầu bài cáo, Nguyễn Trãi khẳng định tư tưởng nhân nghĩa – nền tảng tư tưởng chủ đạo trong toàn bộ tác phẩm: “Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân / Quân điếu phạt trước lo trừ bạo”. Theo ông, nhân nghĩa không chỉ là lòng yêu thương con người mà còn là trách nhiệm bảo vệ nhân dân, chống lại kẻ thù xâm lược. Quan điểm này nhấn mạnh vai trò của nhân dân trong sự nghiệp giữ nước, đồng thời khẳng định cuộc kháng chiến chống quân Minh là cuộc chiến chính nghĩa. Tư tưởng này không chỉ có ý nghĩa trong thời chiến mà còn phản ánh quan điểm trị quốc của Nguyễn Trãi, đề cao cuộc sống ấm no, hạnh phúc của nhân dân.

Tiếp theo, tác giả khẳng định nền độc lập của Đại Việt bằng những luận điểm đanh thép: “Như nước Đại Việt ta từ trước / Vốn xưng nền văn hiến đã lâu”. Nguyễn Trãi đã liệt kê các yếu tố làm nên một quốc gia độc lập như cương vực lãnh thổ, phong tục tập quán, lịch sử hào hùng và hệ thống triều đại riêng. Những luận cứ này giúp khẳng định Đại Việt là một nước có chủ quyền, ngang hàng với các quốc gia khác, bác bỏ mọi tư tưởng xâm lược của quân Minh. Lời khẳng định đầy mạnh mẽ này không chỉ có ý nghĩa về mặt lịch sử mà còn là một tuyên ngôn chính trị sâu sắc, thể hiện niềm tự hào dân tộc.

Sau khi khẳng định nền độc lập, tác giả lên án tội ác tàn bạo của quân Minh: “Nướng dân đen trên ngọn lửa hung tàn / Vùi con đỏ xuống dưới hầm tai vạ”. Những câu văn này không chỉ tố cáo sự tàn bạo của kẻ thù mà còn thể hiện nỗi đau thương của nhân dân. Quân Minh không chỉ giết hại dân lành mà còn bóc lột tài nguyên, khiến nhân dân lâm vào cảnh khốn cùng. Hình ảnh đối lập giữa nhân dân Đại Việt đau khổ và quân Minh tàn bạo càng làm nổi bật sự phi nghĩa của kẻ thù và chính nghĩa của cuộc kháng chiến.

Trước cảnh đất nước lầm than, nghĩa quân Lam Sơn do Lê Lợi lãnh đạo đã đứng lên kháng chiến. Nguyễn Trãi đã tái hiện lại những ngày đầu gian khổ của nghĩa quân: “Khi Linh Sơn lương hết mấy tuần / Lúc Khôi Huyện quân không một đội”. Những câu văn này phản ánh khó khăn chồng chất của nghĩa quân: thiếu thốn lương thực, quân số ít ỏi. Tuy nhiên, với ý chí kiên cường và lòng tin vào chính nghĩa, họ vẫn không khuất phục trước kẻ thù. Hình ảnh này thể hiện tinh thần chiến đấu bất khuất của nghĩa quân, đồng thời khẳng định sức mạnh của chính nghĩa trước cường quyền bạo ngược.

Cuộc kháng chiến ngày càng giành được nhiều thắng lợi lớn. Nguyễn Trãi đã dùng những hình ảnh mạnh mẽ để miêu tả chiến thắng vang dội của nghĩa quân: “Trận Bồ Đằng sấm vang chớp giật / Miền Trà Lân trúc chẻ tro bay”. Những hình ảnh này không chỉ diễn tả khí thế hào hùng của nghĩa quân mà còn thể hiện sự thất bại tất yếu của quân Minh. Nghĩa quân Lam Sơn liên tục giành chiến thắng, buộc quân Minh phải rút lui, kết thúc cuộc kháng chiến vĩ đại.

Sau chiến thắng, Nguyễn Trãi khẳng định nền độc lập vững chắc của Đại Việt bằng những câu văn đầy tự hào: “Xã tắc từ đây vững bền / Giang sơn từ đây đổi mới”. Đây là lời tuyên bố chắc chắn về sự vững bền của đất nước sau chiến thắng, thể hiện niềm tin vào một tương lai tươi sáng của dân tộc. Chiến thắng của nghĩa quân không chỉ là thắng lợi về quân sự mà còn là chiến thắng của chính nghĩa, của lòng dân và của tinh thần đoàn kết dân tộc.

Về mặt nghệ thuật, Đại cáo bình Ngô có kết cấu chặt chẽ, lập luận sắc bén và giọng văn hùng hồn. Tác phẩm kết hợp nhuần nhuyễn giữa lý lẽ và cảm xúc, giúp người đọc không chỉ hiểu rõ sự thật lịch sử mà còn cảm nhận được tinh thần yêu nước mãnh liệt. Nguyễn Trãi đã sử dụng nghệ thuật đối lập để làm nổi bật sự tương phản giữa nghĩa quân Lam Sơn và quân Minh xâm lược, qua đó nhấn mạnh chính nghĩa của cuộc kháng chiến. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, trang trọng, có tính biểu cảm cao, góp phần làm nên sức mạnh thuyết phục cho tác phẩm.

Như vậy, Đại cáo bình Ngô không chỉ là một bản tuyên ngôn độc lập mà còn là một kiệt tác văn chương mang giá trị to lớn về lịch sử và văn học. Tác phẩm đã tổng kết cuộc kháng chiến chống quân Minh, đồng thời khẳng định nền độc lập thiêng liêng của dân tộc Việt Nam. Với nội dung sâu sắc và nghệ thuật đặc sắc, Đại cáo bình Ngô xứng đáng là áng thiên cổ hùng văn, mãi mãi trường tồn trong lịch sử nước ta.

Xem thêm những bài văn mẫu đạt điểm cao của học sinh trên cả nước hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


Giải bài tập lớp 12 sách mới các môn học