10+ Bài văn nghị luận bài Nói với con (điểm cao)

Bài văn nghị luận bài Nói với con điểm cao, hay nhất được chọn lọc từ những bài văn hay của học sinh trên cả nước giúp bạn có thêm bài văn hay để tham khảo từ đó viết văn hay hơn.

10+ Bài văn nghị luận bài Nói với con (điểm cao)

Quảng cáo

Dàn ý Bài văn nghị luận bài Nói với con

I. Mở bài

- Giới thiệu tác giả Y Phương: Nhà thơ dân tộc Tày, thơ ông mộc mạc, giản dị nhưng giàu cảm xúc, thể hiện tình cảm gia đình, quê hương và con người miền núi.

- Giới thiệu bài thơ Nói với con: Một tác phẩm giàu tính triết lý, thể hiện tình yêu thương của cha mẹ dành cho con cái và niềm tự hào về quê hương, nguồn cội.

II. Thân bài

1. Nội dung bài thơ

a. Tình cảm cha mẹ dành cho con

- Hình ảnh gia đình hạnh phúc:

+ “Chân phải bước tới cha / Chân trái bước tới mẹ” → Gợi lên không gian ấm áp của gia đình, nơi con lớn lên trong tình yêu thương.

+ “Một bước chạm tiếng nói / Hai bước tới tiếng cười” → Miêu tả sự phát triển tự nhiên, vui tươi của con trong vòng tay cha mẹ.

Quảng cáo

- Tình yêu thương và sự dạy dỗ của cha mẹ:

+ Gia đình không chỉ là nơi nuôi dưỡng mà còn là nơi dạy con biết yêu quý cuộc sống, biết trân trọng tình cảm và học hỏi từ cuộc đời.

b. Niềm tự hào về quê hương và truyền thống dân tộc

- Tác giả nhắc đến hình ảnh người đồng bào miền núi:

+ “Người đồng mình thương lắm con ơi” → Thể hiện tình cảm gắn bó, yêu thương giữa những con người cùng dân tộc.

+ “Cao đo nỗi buồn / Xa nuôi chí lớn” → Hình ảnh tượng trưng cho ý chí kiên cường, mạnh mẽ của con người miền núi.

- Những phẩm chất cao đẹp của “người đồng mình”:

+ “Không lo cực nhọc” → Chăm chỉ, chịu khó.

+ “Không chê nghèo đói” → Giữ gìn bản sắc văn hóa, dù khó khăn vẫn kiên trì vươn lên.

+ “Sống như sông như suối” → Tự do, mạnh mẽ, đầy sức sống.

c. Lời nhắn nhủ của người cha

Quảng cáo

- Dạy con lòng tự hào và ý chí vững vàng:

+ “Người đồng mình tự đục đá kê cao quê hương” → Sự lao động bền bỉ, kiên cường.

+ “Con ơi tuy thô sơ da thịt / Lên đường không bao giờ nhỏ bé” → Dù xuất thân giản dị nhưng phải có chí lớn, vững vàng trước thử thách.

2. Nghệ thuật của bài thơ

- Thể thơ tự do, giàu cảm xúc, gần gũi với lối nói của người dân tộc miền núi.

- Hình ảnh mộc mạc, giản dị nhưng giàu ý nghĩa biểu tượng.

- Giọng thơ trữ tình, sâu lắng, thể hiện tình yêu thương và niềm tự hào.

- Sử dụng điệp ngữ, so sánh, ẩn dụ giúp lời thơ thêm sinh động và gợi cảm.

III. Kết bài

- Khẳng định giá trị nội dung và nghệ thuật của bài thơ.

- Bài thơ không chỉ thể hiện tình cảm cha con sâu sắc mà còn gửi gắm thông điệp về lòng tự hào dân tộc, ý chí kiên cường và tình yêu quê hương.

- Bài thơ giúp người đọc hiểu thêm về truyền thống và phẩm chất đáng quý của con người Việt Nam, đặc biệt là người dân miền núi.

Quảng cáo

Bài văn nghị luận bài Nói với con - mẫu 1

Trong nền thơ ca Việt Nam, Y Phương là một trong những nhà thơ tiêu biểu của dân tộc Tày, với phong cách sáng tác mộc mạc, giản dị nhưng thấm đượm tình cảm chân thành. Ông thường viết về quê hương, con người miền núi với niềm tự hào sâu sắc. Bài thơ “Nói với con” là một trong những tác phẩm nổi bật của ông, thể hiện tình cảm thiêng liêng của cha mẹ dành cho con, đồng thời gửi gắm thông điệp về lòng tự hào quê hương, ý chí kiên cường của con người miền núi.

Bài thơ mở đầu bằng khung cảnh gia đình ấm áp, nơi con lớn lên trong tình yêu thương của cha mẹ. Hình ảnh “chân phải bước tới cha, chân trái bước tới mẹ” gợi lên sự nâng niu, dìu dắt của cha mẹ trong những bước đi đầu đời của con. Câu thơ “một bước chạm tiếng nói, hai bước tới tiếng cười” diễn tả sự phát triển tự nhiên, hồn nhiên của con trong vòng tay yêu thương. Không chỉ nuôi nấng, cha mẹ còn dạy con những bài học đầu tiên về cuộc sống, về giá trị của tình yêu thương và trách nhiệm đối với gia đình. Qua những câu thơ này, tác giả cho thấy gia đình chính là điểm tựa vững chắc, là nơi khởi nguồn của mọi yêu thương và sự trưởng thành.

Không chỉ đề cao vai trò của gia đình, Y Phương còn khắc họa hình ảnh quê hương với niềm tự hào sâu sắc. Ông nhắc đến “người đồng mình” - cách gọi thân thương dành cho đồng bào miền núi, để bày tỏ tình cảm gắn bó với quê hương. Câu thơ “người đồng mình thương lắm con ơi” không chỉ là một lời tâm tình mà còn là lời nhắn nhủ sâu sắc về tình cảm gắn bó giữa những con người cùng chung cội nguồn. Hình ảnh “cao đo nỗi buồn, xa nuôi chí lớn” vừa mang ý nghĩa cụ thể, vừa mang ý nghĩa biểu tượng. Núi rừng quê hương rộng lớn, trùng điệp nhưng cũng chất chứa nhiều gian nan, thử thách. Chính từ những khó khăn ấy mà con người nơi đây tôi luyện ý chí, nuôi dưỡng ước mơ vươn xa. Qua cách diễn đạt của Y Phương, quê hương hiện lên không chỉ đẹp về cảnh sắc thiên nhiên mà còn giàu truyền thống và đầy sức mạnh nội tại.

Một trong những nội dung quan trọng của bài thơ là lời khẳng định về phẩm chất đáng quý của “người đồng mình”. Họ là những con người chân chất, mộc mạc nhưng mạnh mẽ và kiên cường. Câu thơ “không lo cực nhọc” cho thấy tinh thần chịu thương chịu khó, sẵn sàng đối mặt với gian nan. “Không chê nghèo đói” thể hiện sự tự hào, không khuất phục trước hoàn cảnh. Đặc biệt, hình ảnh “sống như sông như suối” mang ý nghĩa tượng trưng cho sức sống bền bỉ, mạnh mẽ, dẫu cuộc đời có nhiều thử thách vẫn chảy trôi, vẫn vững vàng tiến về phía trước. Ở đây, Y Phương không chỉ ca ngợi phẩm chất cao đẹp của con người miền núi mà còn gửi gắm niềm tin vào thế hệ sau, mong muốn con cũng thừa hưởng và tiếp nối truyền thống quý báu ấy.

Từ việc ca ngợi quê hương và con người, bài thơ tiếp tục nhấn mạnh lời dặn dò đầy ý nghĩa của người cha dành cho con. Hình ảnh “người đồng mình tự đục đá kê cao quê hương” là biểu tượng của tinh thần lao động miệt mài, bền bỉ. Những con người miền núi không chỉ vượt qua khó khăn để tồn tại mà còn góp phần xây dựng quê hương ngày một giàu đẹp hơn. Lời dặn “con ơi tuy thô sơ da thịt, lên đường không bao giờ nhỏ bé” mang ý nghĩa sâu sắc. Nó không chỉ là lời khuyên dành cho con mà còn là triết lý sống: Dù xuất thân từ vùng quê nghèo khó, con vẫn có thể vươn lên, vẫn có thể trở thành người có ích cho xã hội. Cha mong con giữ được sự tự tin, mạnh mẽ, dù đi đến đâu cũng không quên cội nguồn, không quên quê hương đã nuôi nấng con khôn lớn.

Bên cạnh nội dung ý nghĩa, bài thơ còn nổi bật với nghệ thuật đặc sắc. Y Phương sử dụng thể thơ tự do, giúp câu thơ có nhịp điệu linh hoạt, giàu cảm xúc. Lối diễn đạt mộc mạc, gần gũi với lời nói thường ngày của người miền núi, tạo nên sự chân thành, tự nhiên trong từng câu chữ. Ngoài ra, hình ảnh thơ giản dị nhưng giàu sức gợi, có tính biểu tượng cao, giúp người đọc cảm nhận được sâu sắc hơn tình cảm cha con, tình yêu quê hương và triết lý sống của con người miền núi. Điệp ngữ “người đồng mình” được lặp lại nhiều lần không chỉ tạo nhịp điệu mà còn nhấn mạnh niềm tự hào về quê hương và con người.

Như vậy, “Nói với con” không chỉ là bài thơ về tình cha con mà còn là bài ca ngợi vẻ đẹp của quê hương, con người và truyền thống dân tộc. Qua đó, Y Phương gửi gắm thông điệp sâu sắc về lòng biết ơn, ý chí kiên cường và niềm tin vào thế hệ trẻ. Bài thơ khiến người đọc thêm yêu quê hương, thêm trân trọng những giá trị truyền thống và càng ý thức hơn về trách nhiệm của bản thân đối với cội nguồn.

Bài văn nghị luận bài Nói với con - mẫu 2

Tình cảm gia đình luôn là một trong những đề tài quen thuộc trong thơ ca Việt Nam. Nếu như Nguyễn Duy viết Ánh trăng để nhắc nhở về lòng biết ơn, Đỗ Trung Quân viết Bài học đầu tiên để ca ngợi tình yêu quê hương từ lời mẹ dạy, thì Y Phương – một nhà thơ dân tộc Tày – lại viết Nói với con như một lời tâm tình sâu lắng của cha dành cho con, gửi gắm những bài học ý nghĩa về cội nguồn, truyền thống và phẩm chất cao đẹp của con người. Bài thơ không chỉ thể hiện tình cảm cha con ấm áp mà còn khẳng định niềm tự hào về quê hương, dân tộc và khích lệ thế hệ sau tiếp tục giữ gìn, phát huy truyền thống tốt đẹp ấy.

Bài thơ được sáng tác trong hoàn cảnh đất nước đã thống nhất, cuộc sống dần trở lại bình yên sau chiến tranh. Trong bối cảnh ấy, tác giả viết những lời thơ giản dị mà sâu sắc để dạy con về lòng tự hào dân tộc, về ý chí kiên cường của con người miền núi. Với lối diễn đạt tự nhiên, bài thơ mang đậm bản sắc dân tộc Tày, vừa nhẹ nhàng, gần gũi, vừa chứa đựng những triết lý sâu xa về cuộc sống.

Mở đầu bài thơ, nhà thơ vẽ nên bức tranh gia đình đầm ấm, hạnh phúc. Người cha nhắc đến những kỷ niệm khi con còn nhỏ, khi con lớn lên trong vòng tay yêu thương của cha mẹ. Con được cha mẹ “bước từng bước, tiếng nói đầu tiên” trong tình yêu thương, sự chở che. Cách nói mộc mạc, hình ảnh chân thực gợi lên không gian gia đình tràn ngập niềm vui, sự ấm áp. Đó không chỉ là tình yêu của cha mẹ dành cho con mà còn là nền tảng vững chắc để con vững vàng bước vào đời.

Không chỉ nhắc đến gia đình, người cha còn mở rộng lời dạy sang quê hương – nơi nuôi dưỡng tâm hồn và ý chí con người. Ông kể về những người lao động chân chất, hiền hậu nhưng đầy nghị lực: “Người đồng mình thương lắm con ơi / Cao đo nỗi buồn / Xa nuôi chí lớn.” “Người đồng mình” – cách gọi giản dị nhưng chứa đựng niềm tự hào sâu sắc về quê hương, dân tộc. Họ là những con người dù cuộc sống vất vả nhưng luôn kiên cường, mạnh mẽ, giàu tình nghĩa. Họ sống giản dị mà giàu ý chí, dù khó khăn vẫn vững vàng, không chịu khuất phục.

Qua những câu thơ ấy, người cha muốn con hiểu rằng quê hương không chỉ là nơi sinh ra mà còn là nơi nuôi dưỡng tâm hồn, ý chí, bản lĩnh. Ông mong con lớn lên cũng sẽ mang trong mình những phẩm chất cao đẹp ấy, sống nghĩa tình, kiên cường và không bao giờ lùi bước trước khó khăn.

Bài thơ kết thúc bằng những lời khuyên nhủ sâu sắc: “Con ơi tuy thô sơ da thịt / Lên đường / Không bao giờ nhỏ bé được.” Câu thơ mang ý nghĩa triết lý sâu xa, nhắc nhở con rằng dù xuất thân từ một miền quê nghèo, dù cuộc sống có gian nan, con vẫn phải luôn tự tin, kiêu hãnh. Sự “không nhỏ bé” ở đây không phải là về thể chất mà là về tâm hồn, ý chí, lòng tự hào dân tộc. Con người dù ở đâu, làm gì cũng cần vững vàng, mạnh mẽ, giữ gìn những giá trị tốt đẹp của quê hương, gia đình.

Về nghệ thuật, bài thơ mang đậm phong cách thơ Y Phương với cách diễn đạt mộc mạc, chân thành, ngôn ngữ giản dị mà giàu sức gợi. Hình ảnh thơ gần gũi, gắn bó với thiên nhiên và cuộc sống miền núi, mang hơi thở của văn hóa dân tộc Tày. Nhịp thơ linh hoạt, tự nhiên như lời tâm sự, giúp người đọc cảm nhận được sự ấm áp, chân thành trong từng câu chữ.

Như vậy, Nói với con là một bài thơ giàu ý nghĩa nhân văn, không chỉ thể hiện tình cảm gia đình thiêng liêng mà còn truyền tải bài học sâu sắc về tình yêu quê hương, niềm tự hào dân tộc. Những lời dạy của người cha trong bài thơ không chỉ dành riêng cho đứa con mà còn là lời nhắn gửi đến tất cả thế hệ trẻ: hãy biết trân trọng cội nguồn, giữ gìn truyền thống tốt đẹp và luôn vững vàng trước mọi thử thách.

Bài văn nghị luận bài Nói với con - mẫu 3

Trong nền thơ ca hiện đại Việt Nam, Y Phương là một trong những nhà thơ dân tộc thiểu số tiêu biểu với phong cách thơ giàu hình ảnh, đậm chất trữ tình và mang đậm bản sắc văn hóa miền núi. Bài thơ “Nói với con” là một tác phẩm đặc sắc, thể hiện tình cảm thiêng liêng của cha mẹ dành cho con cái, đồng thời ca ngợi vẻ đẹp của quê hương và con người miền núi. Xuyên suốt bài thơ, người cha không chỉ dặn dò con về những điều giản dị trong cuộc sống mà còn gửi gắm những thông điệp ý nghĩa về lòng tự hào và ý chí kiên cường.

Bài thơ mở đầu bằng hình ảnh gia đình ấm áp, nơi con được sinh ra và lớn lên trong tình yêu thương của cha mẹ. Hình ảnh “chân phải bước tới cha, chân trái bước tới mẹ” gợi lên khoảnh khắc con chập chững những bước đi đầu đời trong vòng tay yêu thương, nâng đỡ. Không chỉ có cha mẹ, con còn lớn lên trong sự chan hòa của thiên nhiên và những âm thanh rộn ràng của cuộc sống, nơi “một bước chạm tiếng nói, hai bước tới tiếng cười”. Đây là bức tranh hạnh phúc, đầy ắp niềm vui, thể hiện sự gắn kết giữa con với gia đình và quê hương ngay từ thuở ấu thơ. Qua đó, tác giả nhấn mạnh rằng gia đình không chỉ là nơi che chở mà còn là nguồn nuôi dưỡng tinh thần, là điểm tựa giúp con vững bước trong cuộc đời.

Sau những lời tâm tình về tình cảm gia đình, người cha tiếp tục mở rộng không gian bài thơ, đưa con đến với hình ảnh quê hương. Tác giả nhắc đến “người đồng mình”, tức là những con người gắn bó với mảnh đất quê hương, để nói về tình nghĩa sâu nặng giữa con người với cội nguồn. Cha nhắc con rằng quê hương không chỉ là nơi chôn nhau cắt rốn mà còn là nơi nuôi dưỡng tâm hồn, nơi con học được những bài học về lòng kiên trì và nghị lực sống. Những con người miền núi ấy tuy “thương lắm” nhưng cũng đầy ý chí và mạnh mẽ, họ “cao đo nỗi buồn, xa nuôi chí lớn”. Câu thơ thể hiện tinh thần vượt khó, dẫu cuộc sống có gian lao, vất vả, con người nơi đây vẫn biết cách vươn lên, sống lạc quan và không ngừng nuôi dưỡng khát vọng.

Từ hình ảnh quê hương, người cha khẳng định những phẩm chất cao quý của “người đồng mình”. Họ là những con người tuy mộc mạc nhưng bền bỉ, có tinh thần tự lực, không chịu khuất phục trước khó khăn. Họ không than phiền về cuộc sống vất vả mà luôn giữ được sự kiên cường, “không lo cực nhọc, không chê nghèo đói”. Đặc biệt, hình ảnh “sống như sông như suối” vừa gợi lên vẻ đẹp thiên nhiên vừa mang ý nghĩa biểu tượng cho sự dẻo dai, bền bỉ của con người miền núi. Họ chấp nhận thử thách nhưng không lùi bước, họ sống chân thành, gắn bó và luôn giữ vững lòng tự trọng. Đây cũng chính là những phẩm chất mà người cha mong con sẽ kế thừa và phát huy.

Không chỉ ca ngợi quê hương và con người, bài thơ còn là lời nhắn nhủ đầy ý nghĩa về lẽ sống. Người cha khuyên con phải biết tự hào về quê hương, về nguồn cội của mình. Hình ảnh “người đồng mình tự đục đá kê cao quê hương” cho thấy tinh thần lao động bền bỉ, góp phần dựng xây quê hương ngày càng vững chắc. Con người nơi đây không chỉ sống vì bản thân mà còn sống vì cộng đồng, vì sự phát triển chung của quê hương. Vì vậy, dù sau này con có đi xa, con vẫn phải nhớ rằng mình xuất thân từ một vùng đất giàu truyền thống, phải giữ lấy lòng tự tôn, không được “nhỏ bé” trước cuộc đời.

Bài thơ không chỉ gây ấn tượng bởi nội dung sâu sắc mà còn bởi nghệ thuật đặc sắc. Tác giả sử dụng thể thơ tự do, giúp câu thơ có nhịp điệu linh hoạt, gần gũi với lời nói tự nhiên. Cách dùng điệp ngữ “người đồng mình” tạo nên sự nhấn mạnh, đồng thời thể hiện niềm tự hào sâu sắc. Hình ảnh thơ mộc mạc nhưng giàu sức gợi, mang tính biểu tượng cao, giúp người đọc cảm nhận được vẻ đẹp của quê hương và con người miền núi. Cách diễn đạt giản dị, chân thành khiến bài thơ dễ đi vào lòng người, tạo nên một bức tranh đầy xúc cảm về tình cha con và tình yêu quê hương.

Như vậy, “Nói với con” không chỉ là bài thơ nói về tình cha con mà còn là một bài ca ca ngợi quê hương, con người và truyền thống tốt đẹp của dân tộc miền núi. Qua lời dặn dò của người cha, tác giả gửi gắm thông điệp về lòng tự hào cội nguồn, ý chí kiên cường và tinh thần trách nhiệm với quê hương. Bài thơ không chỉ giúp ta thêm yêu quê hương mà còn nhắc nhở ta về những giá trị bền vững trong cuộc sống.

Bài văn nghị luận bài Nói với con - mẫu 4

Trong kho tàng văn học Việt Nam, chủ đề về tình cảm gia đình luôn được các nhà thơ, nhà văn khai thác một cách sâu sắc và đầy cảm xúc. Nói với con của Y Phương là một bài thơ đặc biệt, không chỉ thể hiện tình yêu thương cha con mà còn gửi gắm những bài học quý giá về lòng tự hào dân tộc, ý chí kiên cường và tinh thần tự lập. Bài thơ như một lời dặn dò tha thiết của người cha dành cho con, nhắc nhở con về cội nguồn và động viên con bước vững chắc trên con đường phía trước.

Mở đầu bài thơ, nhà thơ khắc họa hình ảnh gia đình đầm ấm, nơi con lớn lên trong tình yêu thương vô bờ bến của cha mẹ. Những câu thơ đầu tiên như những thước phim quay chậm về tuổi thơ của con: từ những bước đi chập chững đầu đời đến tiếng nói bi bô trong vòng tay cha mẹ. Qua cách diễn đạt tự nhiên, người cha nhấn mạnh rằng con không chỉ lớn lên bằng cơm áo, mà còn bằng tình yêu thương, sự nâng niu của gia đình.

Từ tình cảm gia đình, người cha mở rộng lời dạy sang tình yêu quê hương. Ông nhắc đến “người đồng mình” – những con người hiền hậu, chất phác nhưng đầy nghị lực. Họ sống trên mảnh đất quê hương với “đá gập ghềnh” và “thung nghèo đói” nhưng vẫn mạnh mẽ vươn lên, vẫn “cao đo nỗi buồn, xa nuôi chí lớn.” Ở đây, “cao” không chỉ là độ cao của núi rừng mà còn là tầm vóc tinh thần, “xa” không chỉ là khoảng cách địa lý mà còn là khát vọng vươn xa. Hình ảnh thơ mộc mạc nhưng chứa đựng triết lý sâu sắc về ý chí kiên cường và lòng tự hào dân tộc.

Lời cha không chỉ ca ngợi con người quê hương mà còn là một lời nhắc nhở: con phải học từ họ sự bền bỉ, ý chí vươn lên và tinh thần không khuất phục trước nghịch cảnh. Dù quê hương còn nghèo, nhưng chính sự vững vàng của “người đồng mình” mới làm nên giá trị của quê hương ấy.

Bài thơ khép lại bằng lời dặn dò đầy ý nghĩa: dù cuộc sống có khó khăn, dù con có thể xuất thân từ một miền quê nghèo, nhưng con không được phép nhỏ bé về ý chí. Hình ảnh thơ “tuy thô sơ da thịt” nhưng “không bao giờ nhỏ bé được” chính là một lời khẳng định về lòng tự hào và bản lĩnh của con người. Tác giả không trực tiếp khuyên răn, mà qua những câu thơ nhẹ nhàng, người cha đã gieo vào lòng con bài học lớn về cách sống: phải mạnh mẽ, kiên định và luôn nhớ về cội nguồn.

Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng ngôn ngữ giản dị nhưng giàu hình ảnh, đậm chất dân tộc. Nhịp thơ khi thì tha thiết như lời ru, khi thì dồn dập như lời thúc giục. Những hình ảnh thiên nhiên và con người quê hương hòa quyện, tạo nên một không gian đậm đà bản sắc miền núi.

Như vậy, Nói với con không chỉ là lời dặn dò của một người cha dành cho con mình, mà còn là bài học sâu sắc về tình yêu quê hương, lòng tự hào dân tộc và ý chí vươn lên trong cuộc sống. Những lời thơ mộc mạc nhưng thấm thía, không chỉ dành cho riêng con mà còn là thông điệp gửi đến tất cả thế hệ trẻ hôm nay: hãy luôn trân trọng nguồn cội, giữ gìn những giá trị truyền thống và sống với một trái tim kiên cường, mạnh mẽ.

Bài văn nghị luận bài Nói với con - mẫu 5

Bài thơ “Nói với con” của Y Phương không chỉ là lời tâm sự đầy yêu thương của người cha dành cho con mà còn là bức tranh sinh động về cuộc sống, con người miền núi. Với giọng điệu chân thành, mộc mạc, bài thơ thể hiện tình cảm gia đình ấm áp, niềm tự hào về quê hương và những lời nhắn nhủ sâu sắc về ý chí vươn lên trong cuộc sống. Tác phẩm mang đậm bản sắc dân tộc, giúp người đọc hiểu hơn về tình yêu thương, truyền thống và tinh thần kiên cường của con người Việt Nam.

Mở đầu bài thơ, tác giả vẽ lên hình ảnh gia đình hạnh phúc, nơi con được sinh ra và lớn lên trong sự yêu thương của cha mẹ. Những câu thơ gợi lên một không gian tràn ngập niềm vui, nơi “chân phải bước tới cha, chân trái bước tới mẹ”, thể hiện sự nâng đỡ, dìu dắt của cha mẹ trong từng bước đi đầu đời của con. Không chỉ có tình yêu thương của cha mẹ, con còn lớn lên trong một không gian sống sôi động, với “tiếng nói”, “tiếng cười” vang vọng khắp nơi. Hình ảnh này không chỉ cho thấy sự gắn bó giữa con người với nhau mà còn thể hiện sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên. Qua đó, tác giả khẳng định rằng gia đình chính là cái nôi nuôi dưỡng con người, là nơi con tìm thấy sự bình yên, yêu thương và sức mạnh để bước vào cuộc đời.

Sau khi nhắc đến gia đình, người cha tiếp tục mở rộng không gian bài thơ, dẫn con đến với hình ảnh quê hương và con người miền núi. Ông nhắc đến “người đồng mình”, những con người chất phác nhưng mạnh mẽ, kiên cường. Họ sống trong môi trường khắc nghiệt nhưng không hề than vãn, mà luôn biết cách thích nghi, vươn lên, “cao đo nỗi buồn, xa nuôi chí lớn”. Ẩn sau những câu thơ là lời nhắn nhủ sâu sắc: con người phải biết sống mạnh mẽ, không để khó khăn đánh bại, phải có ý chí vững vàng để vươn lên. Người cha mong muốn con hiểu rằng, quê hương không chỉ là nơi sinh ra mà còn là nơi con được truyền dạy những giá trị tốt đẹp, giúp con trở thành một con người có bản lĩnh.

Không chỉ nhấn mạnh đến sự kiên cường, người cha còn khẳng định phẩm chất tốt đẹp của “người đồng mình”. Họ là những con người giản dị nhưng đầy lòng tự trọng, không chê nghèo đói, không than phiền về những khó khăn của cuộc sống. Họ lao động chăm chỉ, sống chân thành và luôn giữ vững tinh thần đoàn kết. Hình ảnh “sống như sông như suối” vừa gợi lên sự bền bỉ, vừa thể hiện sức sống mãnh liệt, không bao giờ ngừng chảy của con người miền núi. Những câu thơ ấy không chỉ ca ngợi vẻ đẹp của quê hương mà còn khẳng định rằng, phẩm chất kiên cường, lạc quan chính là giá trị cốt lõi mà mỗi người con cần phải kế thừa.

Đặc biệt, bài thơ còn nhắn nhủ con về lòng tự hào và trách nhiệm với quê hương. Người cha nhắc đến hình ảnh “người đồng mình tự đục đá kê cao quê hương”, cho thấy sự đóng góp của con người trong việc dựng xây quê hương. Quê hương không chỉ đơn thuần là nơi chôn nhau cắt rốn mà còn là nơi mỗi người có trách nhiệm vun đắp, bảo vệ. Vì vậy, dù con có đi xa, con vẫn phải nhớ về nguồn cội, phải luôn “không nhỏ bé” trước cuộc đời. Đây chính là bài học về lòng tự trọng và ý thức trách nhiệm mà người cha muốn con khắc ghi.

Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thơ tự do, tạo sự linh hoạt, gần gũi như một lời tâm tình. Điệp ngữ “người đồng mình” được lặp lại nhiều lần, nhấn mạnh niềm tự hào về quê hương và con người miền núi. Hình ảnh thơ giàu sức gợi, vừa cụ thể vừa mang ý nghĩa biểu tượng, giúp người đọc cảm nhận rõ vẻ đẹp thiên nhiên và tinh thần kiên cường của con người. Ngôn ngữ giản dị, chân thành nhưng chứa đựng triết lý sâu sắc, khiến bài thơ trở nên ý nghĩa và dễ đi vào lòng người.

Như vậy, “Nói với con” là bài thơ giàu tình cảm, ca ngợi vẻ đẹp của gia đình, quê hương và con người miền núi. Qua lời nhắn nhủ của người cha, bài thơ truyền tải thông điệp về lòng tự hào cội nguồn, ý chí kiên cường và tinh thần trách nhiệm. Bài thơ không chỉ giúp ta thêm yêu quê hương mà còn nhắc nhở ta về những giá trị quan trọng trong cuộc sống.

Bài văn nghị luận bài Nói với con - mẫu 6

Trong nền văn học Việt Nam, không ít tác phẩm đã ca ngợi tình cảm gia đình, quê hương và cội nguồn dân tộc. Nói với con của Y Phương là một bài thơ giản dị nhưng sâu sắc, thể hiện tình yêu thương cha con thiêng liêng, đồng thời gửi gắm những bài học ý nghĩa về lòng tự hào dân tộc và ý chí vươn lên trong cuộc sống. Bằng ngôn ngữ mộc mạc, giàu hình ảnh, tác giả đã dựng lên bức tranh gia đình đầm ấm, rộng ra là tình yêu quê hương và bản lĩnh con người miền núi.

Bài thơ mở đầu bằng hình ảnh gần gũi về tình cảm gia đình. Người cha gợi lại những kỷ niệm thời thơ ấu của con, khi con “bước từng bước, tiếng nói đầu tiên” trong vòng tay yêu thương của cha mẹ. Những câu thơ này không chỉ thể hiện sự chăm sóc, nâng niu mà còn khẳng định vai trò quan trọng của gia đình trong việc nuôi dưỡng tâm hồn con người. Cha mẹ không chỉ dạy con những điều nhỏ nhặt trong cuộc sống mà còn là chỗ dựa tinh thần vững chắc cho con sau này.

Không dừng lại ở tình cảm gia đình, người cha tiếp tục mở rộng lời dặn dò về quê hương, nơi con sinh ra và lớn lên. Ông nhắc đến “người đồng mình” – những con người sống trên vùng núi cao, tuy cuộc sống còn nhiều khó khăn nhưng vẫn mạnh mẽ, kiên cường. Họ “thương lắm con ơi” không chỉ vì cuộc sống vất vả mà còn vì ý chí bền bỉ, dù “cao đo nỗi buồn” nhưng vẫn “xa nuôi chí lớn.” Chính những con người ấy đã làm nên bản sắc quê hương, và con cần học ở họ sự mạnh mẽ, lòng tự hào, không bao giờ gục ngã trước khó khăn.

Người cha cũng nhấn mạnh đến tinh thần tự lập của “người đồng mình.” Họ không chỉ mạnh mẽ mà còn tự chủ, không dựa dẫm vào ai, luôn giữ vững phẩm giá và niềm kiêu hãnh. Dù “thô sơ da thịt,” nhưng họ không nhỏ bé về tâm hồn. Đây chính là bài học lớn mà người cha muốn con ghi nhớ: phải tự tin vào bản thân, dù hoàn cảnh khó khăn cũng không được đánh mất ý chí và lòng tự trọng.

Bài thơ kết thúc bằng lời nhắn nhủ tha thiết: con phải luôn vững vàng, tự hào về quê hương và truyền thống tốt đẹp của dân tộc mình. Cuộc đời có thể không dễ dàng, nhưng nếu con mang trong mình ý chí của “người đồng mình,” con sẽ luôn đủ mạnh mẽ để vượt qua mọi thử thách.

Về nghệ thuật, bài thơ mang đậm phong cách thơ Y Phương với ngôn ngữ giản dị, giàu hình ảnh và đậm chất dân tộc. Nhịp thơ tự nhiên như lời tâm tình, khiến bài thơ trở nên gần gũi mà sâu sắc. Những hình ảnh thiên nhiên, con người miền núi xuất hiện chân thực, giúp người đọc cảm nhận rõ nét tinh thần tự hào, kiên cường mà tác giả muốn truyền tải.

Như vậy, Nói với con không chỉ là một bài thơ về tình cảm gia đình mà còn là lời nhắc nhở sâu sắc về lòng tự hào dân tộc, tinh thần tự lập và ý chí vươn lên trong cuộc sống. Qua những lời dặn dò của người cha, ta hiểu rằng quê hương không chỉ là nơi sinh ra mà còn là nơi nuôi dưỡng tâm hồn, tạo nên sức mạnh cho mỗi con người. Những giá trị truyền thống ấy cần được giữ gìn và phát huy để thế hệ mai sau luôn tự tin bước tiếp trên con đường đời.

Bài văn nghị luận bài Nói với con - mẫu 7

Trong kho tàng văn học Việt Nam, “Nói với con” của Y Phương là một bài thơ đầy xúc động, thể hiện tình yêu thương của cha mẹ dành cho con và niềm tự hào về quê hương, con người miền núi. Với lối viết mộc mạc, giàu hình ảnh, bài thơ không chỉ ca ngợi tình cảm gia đình thiêng liêng mà còn khẳng định ý chí, nghị lực của con người trong cuộc sống. Qua đó, nhà thơ gửi gắm những bài học sâu sắc về lòng tự hào dân tộc và tinh thần tự lập, kiên cường.

Mở đầu bài thơ, Y Phương tái hiện một không gian gia đình ấm áp, nơi con lớn lên trong tình yêu thương của cha mẹ. Hình ảnh “chân phải bước tới cha, chân trái bước tới mẹ” không chỉ diễn tả những bước đi đầu tiên của con mà còn tượng trưng cho sự nâng đỡ, chở che của cha mẹ trên hành trình khôn lớn. Con được sống trong một môi trường hạnh phúc, đầy ắp tiếng nói, tiếng cười, nơi tình yêu thương không chỉ đến từ cha mẹ mà còn lan tỏa khắp không gian. Tác giả sử dụng ngôn từ giản dị, gần gũi để khắc họa bức tranh gia đình ấm áp, nơi con được nuôi dưỡng bằng cả tình thương và sự chăm sóc tận tình.

Sau khi nhắc đến gia đình, người cha dẫn dắt con đến với hình ảnh quê hương và con người miền núi. Ông nói về “người đồng mình” – những con người tuy sống trong điều kiện khó khăn nhưng luôn kiên cường, mạnh mẽ. Họ không bao giờ nản lòng trước gian khổ, mà luôn biết cách vươn lên, “cao đo nỗi buồn, xa nuôi chí lớn”. Đây không chỉ là lời ca ngợi quê hương mà còn là lời nhắc nhở con về tinh thần bất khuất, ý chí vững vàng. Người cha muốn con hiểu rằng, dù cuộc đời có nhiều thử thách, con vẫn phải mạnh mẽ, giữ vững bản lĩnh, không khuất phục trước khó khăn.

Không chỉ nhấn mạnh đến tinh thần kiên cường, bài thơ còn thể hiện lòng tự hào về những phẩm chất tốt đẹp của con người miền núi. Họ là những người “thương lắm con ơi”, sống chân thành, giản dị nhưng luôn giàu lòng tự trọng. Họ “không chê đất cằn”, “không lo cực nhọc”, luôn sẵn sàng lao động và cống hiến để xây dựng quê hương. Qua những hình ảnh này, người cha khẳng định rằng giá trị con người không nằm ở sự giàu sang, mà ở tinh thần tự lực, lòng tự trọng và nghị lực vươn lên. Những phẩm chất ấy chính là bài học quý giá mà con cần kế thừa và phát huy.

Bên cạnh việc ca ngợi quê hương, bài thơ còn gửi gắm thông điệp về lòng biết ơn và trách nhiệm. Người cha nhắc con rằng, quê hương là nơi gắn bó máu thịt, là nơi con đã được sinh ra và trưởng thành. Vì thế, con không chỉ tự hào về quê hương mà còn phải có trách nhiệm giữ gìn và phát triển nó. Hình ảnh “người đồng mình tự đục đá kê cao quê hương” thể hiện tinh thần lao động bền bỉ, ý chí kiên trì của con người miền núi. Người cha mong muốn con hiểu rằng, mỗi cá nhân đều có trách nhiệm vun đắp, bảo vệ quê hương, và đó cũng chính là cách để con khẳng định giá trị của mình.

Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng thể thơ tự do, giúp câu chữ trở nên linh hoạt, giàu nhạc điệu. Điệp ngữ “người đồng mình” được lặp lại nhiều lần, nhấn mạnh sự gắn bó với quê hương và niềm tự hào về những con người nơi đây. Ngôn ngữ thơ mộc mạc, giản dị nhưng mang ý nghĩa sâu sắc, vừa gần gũi, vừa thấm đẫm tình cảm. Hình ảnh thơ giàu sức gợi, kết hợp với giọng điệu tâm tình, khiến bài thơ giống như một lời dặn dò đầy yêu thương của người cha dành cho con.

Như vậy, “Nói với con” là một bài thơ giàu ý nghĩa, thể hiện tình cảm gia đình ấm áp, lòng tự hào về quê hương và lời nhắn nhủ sâu sắc về ý chí vươn lên trong cuộc sống. Qua bài thơ, Y Phương không chỉ ca ngợi vẻ đẹp của con người miền núi mà còn gửi gắm những bài học quý giá về lòng tự trọng, tinh thần kiên cường và trách nhiệm với quê hương. Bài thơ để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc, khơi gợi tình yêu thương và niềm tự hào về cội nguồn.

Bài văn nghị luận bài Nói với con - mẫu 8

Tình cảm gia đình, quê hương và truyền thống dân tộc luôn là những đề tài quen thuộc trong văn học Việt Nam. Bài thơ Nói với con của Y Phương là một tác phẩm tiêu biểu viết về những điều thiêng liêng ấy. Bằng lời thơ giản dị nhưng sâu sắc, nhà thơ không chỉ thể hiện tình yêu thương của cha mẹ dành cho con cái mà còn gửi gắm những bài học quý giá về lòng tự hào dân tộc, ý chí kiên cường và tinh thần tự lập. Bài thơ như một lời nhắn nhủ chân thành của người cha dành cho con, giúp con hiểu hơn về giá trị của quê hương và bản lĩnh con người.

Ngay từ những câu thơ đầu tiên, tác giả đã vẽ nên một bức tranh gia đình ấm áp, nơi con lớn lên trong tình yêu thương vô bờ bến. Người cha gợi nhắc lại những ngày con còn nhỏ, được cha mẹ nâng niu từng bước đi, từng lời nói đầu tiên. Đó không chỉ là sự chăm sóc về thể chất mà còn là tình yêu thương, sự bao bọc giúp con trưởng thành một cách vững vàng. Qua những dòng thơ ấy, người cha muốn nhắn nhủ rằng con không đơn độc, bởi con luôn có gia đình làm điểm tựa, là nơi con có thể tìm về mỗi khi gặp khó khăn trong cuộc sống.

Từ tình cảm gia đình, bài thơ mở rộng sang tình yêu quê hương. Người cha nhắc đến “người đồng mình” – những con người miền núi tuy cuộc sống còn nhiều gian khổ nhưng vẫn vững vàng, kiên cường. Họ sống trên vùng đất đầy “đá gập ghềnh” và “thung nghèo đói,” nhưng chưa bao giờ gục ngã trước nghịch cảnh. Họ “cao đo nỗi buồn” nhưng cũng “xa nuôi chí lớn,” không để hoàn cảnh làm mất đi ý chí và ước mơ của mình. Qua hình ảnh ấy, tác giả ca ngợi tinh thần mạnh mẽ, lòng tự hào và sự bền bỉ của những con người miền núi.

Lời cha không chỉ là sự ca ngợi mà còn là lời nhắc nhở con phải học từ họ sự kiên trì, lòng tự trọng và tinh thần tự lập. “Người đồng mình” dù sống trong hoàn cảnh thiếu thốn nhưng không bao giờ cúi đầu, không hề dựa dẫm hay nhờ cậy vào người khác. Họ tự tay làm ra cuộc sống của mình, dù “thô sơ da thịt” nhưng tâm hồn và ý chí không hề nhỏ bé. Đây chính là bài học quý giá mà người cha muốn con khắc ghi: dù có khó khăn đến đâu, con cũng phải sống mạnh mẽ, kiên định và không được đánh mất phẩm giá của mình.

Bài thơ khép lại bằng lời dặn dò sâu sắc: con phải luôn tự hào về quê hương, về cội nguồn của mình. Dù cuộc sống có thử thách, dù con có thể rời xa quê hương để đi đến những chân trời mới, nhưng con đừng quên rằng quê hương chính là nơi đã nuôi dưỡng con cả về thể chất lẫn tâm hồn. Nếu con mang trong mình ý chí của “người đồng mình,” con sẽ đủ mạnh mẽ để đối diện với mọi chông gai trên đường đời.

Về nghệ thuật, bài thơ sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi nhưng giàu hình ảnh, thể hiện đậm nét phong cách thơ Y Phương. Những câu thơ có nhịp điệu linh hoạt, khi thì chậm rãi như lời tâm tình, khi thì dồn dập như lời động viên, khích lệ. Hình ảnh thơ mang đậm chất dân tộc, vừa mộc mạc vừa sâu sắc, giúp người đọc cảm nhận rõ nét tinh thần kiên cường và tình yêu quê hương mà tác giả muốn truyền tải.

Như vậy, Nói với con không chỉ là bài thơ nói về tình cảm cha con mà còn là lời dạy về quê hương, lòng tự hào dân tộc và ý chí vươn lên. Qua những lời dặn dò của người cha, bài thơ giúp ta hiểu rằng mỗi con người không chỉ trưởng thành nhờ sự yêu thương của gia đình mà còn nhờ vào những giá trị văn hóa, truyền thống của quê hương. Những bài học ấy không chỉ dành cho riêng con mà còn là thông điệp dành cho tất cả chúng ta: hãy luôn trân trọng cội nguồn, giữ gìn phẩm chất tốt đẹp và sống mạnh mẽ, kiên cường trên con đường đời.

Xem thêm những bài văn mẫu đạt điểm cao của học sinh trên cả nước hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


Giải bài tập lớp 12 sách mới các môn học