10+ Cảm nhận bài thơ Trăng ơi từ đâu đến (điểm cao)

Tổng hợp 10+ Cảm nhận bài thơ Trăng ơi từ đâu đến điểm cao, hay nhất giúp học sinh có thêm tài liệu tham khảo để viết văn hay hơn.

10+ Cảm nhận bài thơ Trăng ơi từ đâu đến (điểm cao)

Quảng cáo

Dàn ý Cảm nhận bài thơ Trăng ơi từ đâu đến

I. Mở bài:

- Giới thiệu về tác giả Trần Đăng Khoa: Nhà thơ thiếu nhi nổi tiếng, được mệnh danh là “thần đồng thơ trẻ”.

- Giới thiệu bài thơ Trăng ơi… từ đâu đến: Một trong những tác phẩm tiêu biểu, thể hiện trí tưởng tượng phong phú của trẻ thơ về ánh trăng.

- Khái quát nội dung bài thơ: Qua những câu hỏi hồn nhiên, tác giả bộc lộ sự tò mò, khám phá về nguồn gốc của ánh trăng và tình yêu quê hương, đất nước.

II. Thân bài:

1. Cảm nhận chung về bài thơ:

- Bài thơ được viết theo thể thơ 4 chữ, phù hợp với lứa tuổi thiếu nhi.

- Lời thơ giản dị, gần gũi, giàu hình ảnh và mang đậm chất trẻ thơ.

- Trí tưởng tượng phong phú của tác giả khi khám phá ánh trăng qua nhiều góc nhìn khác nhau.

2. Cảm nhận về từng khổ thơ:

Quảng cáo

a. Khổ thơ 1: Hình ảnh trăng từ cánh rừng xa:

- Nhà thơ đặt câu hỏi về nguồn gốc ánh trăng.

- So sánh ánh trăng với “quả hồng chín”, gợi hình ảnh tròn đầy, ngọt ngào.

- Cách dùng từ “lửng lơ” thể hiện sự bay bổng của trăng trong mắt trẻ thơ.

b. Khổ thơ 2: Hình ảnh trăng từ biển xanh:

- Tác giả liên tưởng ánh trăng như “mắt cá”, một hình ảnh thú vị và độc đáo.

- Ánh trăng tròn đầy, sáng rực giống như đôi mắt của loài cá, luôn mở to mà không chớp.

- Cho thấy sự quan sát tinh tế và trí tưởng tượng phong phú của tác giả.

c. Khổ thơ 3: Hình ảnh trăng từ sân chơi:

- Trăng được ví như quả bóng bị đá lên trời, gợi sự hồn nhiên, vui tươi.

- Cách liên tưởng gần gũi với cuộc sống trẻ thơ, thể hiện sự sáng tạo và yêu đời.

d. Khổ thơ 4: Hình ảnh trăng từ lời mẹ ru:

- Trăng gắn với câu chuyện cổ tích, cụ thể là sự tích chú Cuội cung trăng.

- Tác giả bày tỏ sự thương cảm với Cuội vì không được đi học, thể hiện suy nghĩ sâu sắc về quyền được học hành của trẻ em.

Quảng cáo

e. Khổ thơ 5: Hình ảnh trăng từ đường hành quân:

- Ánh trăng là người bạn đồng hành của bộ đội, chiếu sáng con đường hành quân.

- Trăng không chỉ là hình ảnh đẹp mà còn mang ý nghĩa lịch sử, gắn với tinh thần chiến đấu bảo vệ quê hương.

f. Khổ thơ 6: Tình yêu quê hương qua hình ảnh ánh trăng:

- Tác giả khẳng định trăng đi khắp nơi nhưng trăng ở quê hương Việt Nam là đẹp nhất.

- Thể hiện niềm tự hào và tình yêu sâu sắc dành cho đất nước.

3. Nghệ thuật của bài thơ:

- Thể thơ 4 chữ đơn giản, dễ nhớ, phù hợp với lứa tuổi thiếu nhi.

- Hình ảnh thơ gần gũi, giàu sức gợi.

- Cách đặt câu hỏi liên tiếp thể hiện trí tưởng tượng phong phú và tâm hồn trẻ thơ trong sáng.

- Cách liên tưởng độc đáo, mang đậm nét ngây thơ và hồn nhiên.

III. Kết bài:

Quảng cáo

- Khẳng định giá trị của bài thơ: Không chỉ đơn thuần là bài thơ về ánh trăng mà còn chứa đựng những thông điệp ý nghĩa về cuộc sống, tình cảm gia đình và tình yêu quê hương đất nước.

- Cảm nhận của bản thân: Bài thơ giúp ta nhớ về những năm tháng tuổi thơ vô tư, trong sáng, đồng thời bồi đắp tình yêu thiên nhiên, đất nước.

Cảm nhận bài thơ Trăng ơi từ đâu đến - mẫu 1

Bài thơ “Trăng ơi... từ đâu đến?” của Trần Đăng Khoa là một trong những tác phẩm tiêu biểu của nền thơ ca thiếu nhi Việt Nam. Bài thơ được sáng tác khi tác giả còn rất nhỏ, thể hiện một tâm hồn thơ hồn nhiên, trong sáng nhưng cũng đầy suy tư về thiên nhiên và cuộc sống. Với ngôn từ giản dị, giàu hình ảnh và liên tưởng, bài thơ không chỉ vẽ lên bức tranh đẹp về ánh trăng mà còn gợi mở nhiều suy nghĩ sâu sắc về tình yêu quê hương đất nước.

Ngay từ những câu thơ đầu tiên, tác giả đã đặt ra một câu hỏi đầy tò mò và thú vị: “Trăng ơi... từ đâu đến?/Hay từ cánh rừng xa/Trăng hồng như quả chín/Lửng lơ lên trước nhà”. Câu hỏi mở đầu như một lời gọi trăng thân thiết, gần gũi. Nhà thơ không chỉ đơn thuần thắc mắc về nguồn gốc của trăng mà còn tạo nên những liên tưởng rất trẻ thơ. Trăng được ví như “quả chín” - một hình ảnh vừa đẹp, vừa gợi cảm giác gần gũi, thân thuộc. Cách so sánh này mang đậm màu sắc trẻ thơ, thể hiện trí tưởng tượng phong phú của tác giả khi còn nhỏ.

Không dừng lại ở một liên tưởng, Trần Đăng Khoa tiếp tục đặt ra những giả thuyết khác về nguồn gốc của trăng: “Trăng ơi... từ đâu đến?/Hay biển xanh diệu kỳ/Trăng tròn như mắt cá/Chẳng bao giờ chớp mi”. Lúc này, ánh trăng không còn là “quả chín” mà đã trở thành “mắt cá”, một hình ảnh vô cùng độc đáo. Nếu ở khổ đầu, trăng được miêu tả như một vật hữu hình có thể hái xuống, thì đến đây, trăng lại mang vẻ đẹp bí ẩn, sâu thẳm của đại dương. Sự so sánh với mắt cá cũng rất tinh tế, bởi cá không có mi mắt nên “chẳng bao giờ chớp mi”, giống như ánh trăng luôn sáng rực trên bầu trời.

Hình ảnh trăng trong bài thơ không chỉ xuất hiện ở thiên nhiên mà còn gắn liền với những trò chơi trẻ thơ: “Trăng ơi... từ đâu đến?/Hay từ một sân chơi/Trăng bay như quả bóng/Đứa nào đá lên trời”. Trăng lúc này đã trở thành một vật dụng quen thuộc với trẻ em—một quả bóng bay lên bầu trời sau cú đá của một ai đó. Liên tưởng này mang đến một cảm giác vui tươi, hồn nhiên, khiến ánh trăng trở nên sống động và tràn đầy sức sống.

Tuy nhiên, bài thơ không chỉ đơn thuần là những liên tưởng ngộ nghĩnh, mà còn mang ý nghĩa sâu xa hơn. Trăng trong mắt trẻ thơ không chỉ đến từ thiên nhiên hay những trò chơi mà còn gắn liền với những lời ru của mẹ: “Trăng ơi... từ đâu đến?/Hay từ lời mẹ ru/Thương Cuội không được học/Hú gọi trâu đến giờ!”. Hình ảnh chú Cuội trong lời ru của mẹ không chỉ gợi nhớ về những câu chuyện cổ tích mà còn mang ý nghĩa nhân văn sâu sắc. Nhà thơ bày tỏ sự đồng cảm với Cuội, người không được đi học, cũng giống như nhiều trẻ em Việt Nam thời chiến tranh không thể đến trường.

Không dừng lại ở đó, trăng còn mang một ý nghĩa lớn lao hơn khi gắn liền với hình ảnh người lính: “Trăng ơi... từ đâu đến?/Hay từ đường hành quân/Trăng soi chú bộ đội/Và soi vàng góc sân”. Từ sự hồn nhiên, bài thơ chuyển sang một ý nghĩa đầy trang trọng và thiêng liêng. Ánh trăng không chỉ là người bạn của trẻ thơ mà còn là bạn đồng hành của các chiến sĩ nơi chiến trường. Dưới ánh trăng, những người lính hành quân vẫn vững bước, ánh trăng như một nguồn sáng soi rọi con đường họ đi.

Khổ thơ cuối cùng khẳng định một điều đầy tự hào: “Trăng ơi... từ đâu đến?/Trăng đi khắp mọi miền/Trăng ơi có nơi nào/Sáng hơn đất nước em”. Sau những câu hỏi, những giả thuyết về nguồn gốc của trăng, cuối cùng nhà thơ đưa ra một khẳng định chắc chắn: ánh trăng ở Việt Nam vẫn là đẹp nhất. Đây không chỉ là một cách nói về ánh sáng của trăng mà còn thể hiện niềm tự hào về quê hương, đất nước. Ánh trăng không chỉ là một hiện tượng thiên nhiên mà còn là biểu tượng của hòa bình, của tình yêu quê hương thắm thiết.

Bài thơ “Trăng ơi... từ đâu đến?” của Trần Đăng Khoa là một tác phẩm tuyệt vời dành cho thiếu nhi nhưng cũng mang nhiều ý nghĩa sâu sắc với người lớn. Bằng những vần thơ đơn giản, gần gũi, nhà thơ đã thể hiện một trí tưởng tượng phong phú và một tâm hồn nhạy cảm. Qua bài thơ, độc giả không chỉ cảm nhận được vẻ đẹp của ánh trăng mà còn thấy được tình yêu thiên nhiên, tình yêu quê hương tha thiết của một tâm hồn thơ bé nhỏ nhưng đầy xúc cảm.

Cảm nhận bài thơ Trăng ơi từ đâu đến - mẫu 2

Bài thơ “Trăng ơi... từ đâu đến?” của Trần Đăng Khoa là một tác phẩm thơ thiếu nhi đặc sắc, mang đậm chất hồn nhiên, trong sáng của tuổi thơ. Bằng những câu hỏi đầy tò mò và những liên tưởng phong phú, tác giả đã vẽ nên bức tranh về ánh trăng với nhiều góc nhìn khác nhau. Không chỉ đơn thuần là một bài thơ miêu tả thiên nhiên, bài thơ còn gửi gắm nhiều suy tư về cuộc sống, tình yêu quê hương và những kỷ niệm tuổi thơ đáng nhớ.

Ngay từ câu thơ mở đầu, tác giả đã khơi gợi sự tò mò của người đọc bằng một câu hỏi rất ngây thơ: “Trăng ơi... từ đâu đến?/Hay từ cánh rừng xa/Trăng hồng như quả chín/Lửng lơ lên trước nhà”. Ánh trăng không đơn thuần chỉ là một hiện tượng thiên nhiên mà trở thành một người bạn để tác giả trò chuyện. Hình ảnh “trăng hồng như quả chín” gợi lên sự gần gũi, có thể cảm nhận được bằng tất cả giác quan. Đây là một liên tưởng rất đặc trưng của trẻ thơ - biến mọi thứ xung quanh thành những thứ quen thuộc trong đời sống hằng ngày.

Không chỉ dừng lại ở rừng xa, tác giả tiếp tục đưa ra một giả thuyết khác về nguồn gốc của ánh trăng: “Trăng ơi... từ đâu đến?/Hay biển xanh diệu kỳ/Trăng tròn như mắt cá/Chẳng bao giờ chớp mi”. Ánh trăng tròn, sáng được so sánh với mắt cá, một hình ảnh giàu sức gợi và mang màu sắc của đại dương bao la. Nếu ở khổ thơ đầu, trăng là một vật thể gần gũi, thì ở đây, trăng lại mang một vẻ huyền bí, sâu thẳm như lòng biển. Đặc biệt, chi tiết “chẳng bao giờ chớp mi” thể hiện sự quan sát tinh tế của tác giả khi nhận ra rằng cá không có mí mắt và cũng không chớp mắt bao giờ.

Bài thơ tiếp tục với một liên tưởng đầy thú vị khác: “Trăng ơi... từ đâu đến?/Hay từ một sân chơi/Trăng bay như quả bóng/Đứa nào đá lên trời”. Ở đây, trăng không còn là hình ảnh của thiên nhiên rộng lớn nữa mà trở thành một phần trong thế giới tuổi thơ. Trăng giống như một quả bóng được ai đó đá lên trời, một suy nghĩ ngộ nghĩnh nhưng lại vô cùng sáng tạo. Với cách nhìn của trẻ thơ, mọi sự vật đều có thể gắn liền với những trò chơi hằng ngày, khiến bài thơ trở nên sinh động và vui tươi hơn.

Không chỉ gắn với thiên nhiên hay trò chơi, trăng còn mang ý nghĩa sâu sắc hơn khi được liên kết với những câu chuyện cổ tích: “Trăng ơi... từ đâu đến?/Hay từ lời mẹ ru/Thương Cuội không được học/Hú gọi trâu đến giờ!”. Hình ảnh chú Cuội trong lời ru của mẹ gợi lên một không gian đậm chất dân gian, nơi những câu chuyện cổ tích gắn bó với tuổi thơ của bao thế hệ. Tác giả không chỉ nhắc đến Cuội như một nhân vật trong truyền thuyết mà còn thể hiện sự đồng cảm khi nhấn mạnh chi tiết “thương Cuội không được học”. Đây là một suy nghĩ đầy nhân văn, phản ánh ước mơ của nhiều trẻ em mong muốn được cắp sách đến trường.

Không dừng lại ở những hình ảnh mang tính vui tươi, bài thơ còn mở rộng ra một ý nghĩa lớn lao hơn khi nói về người lính: “Trăng ơi... từ đâu đến?/Hay từ đường hành quân/Trăng soi chú bộ đội/Và soi vàng góc sân”. Nếu ở những khổ thơ trước, trăng là người bạn của trẻ thơ, thì đến đây, trăng đã trở thành người bạn đồng hành của các chiến sĩ. Ánh trăng không chỉ đẹp mà còn có ý nghĩa to lớn, giúp soi sáng con đường hành quân của những người lính trên chiến trường.

Khổ thơ cuối khẳng định một cách đầy tự hào về vẻ đẹp của ánh trăng trên quê hương Việt Nam: “Trăng ơi... từ đâu đến?/Trăng đi khắp mọi miền/Trăng ơi có nơi nào/Sáng hơn đất nước em”. Đây không chỉ là một câu hỏi mà còn là một lời khẳng định đầy tự hào về quê hương. Dù ánh trăng có đi khắp nơi, nhưng ánh trăng trên bầu trời Việt Nam vẫn là đẹp nhất, bởi đó là ánh trăng của hòa bình, của tình yêu quê hương, đất nước.

Bài thơ “Trăng ơi... từ đâu đến?” không chỉ là những câu thơ miêu tả thiên nhiên mà còn chứa đựng nhiều tầng ý nghĩa sâu sắc. Qua những hình ảnh thơ mộc mạc, hồn nhiên, Trần Đăng Khoa đã thể hiện tình yêu thiên nhiên, tình yêu quê hương và cả những suy tư về cuộc sống. Bài thơ là một bức tranh sống động về ánh trăng, về tuổi thơ, và hơn hết là về niềm tự hào đối với đất nước Việt Nam.

Cảm nhận bài thơ Trăng ơi từ đâu đến - mẫu 3

Bài thơ “Trăng ơi từ đâu đến” của nhà thơ Trần Đăng Khoa là một trong những tác phẩm tiêu biểu thể hiện tâm hồn trẻ thơ trong sáng, hồn nhiên và trí tưởng tượng phong phú. Bằng những câu hỏi ngộ nghĩnh, tác giả đã mở ra một hành trình khám phá nguồn gốc của ánh trăng với nhiều cách lý giải độc đáo. Bài thơ không chỉ là những lời thơ giản dị mà còn chứa đựng những tầng ý nghĩa sâu sắc về tình yêu thiên nhiên, quê hương và đất nước.

Ngay từ những câu thơ đầu tiên, nhà thơ đã đặt ra câu hỏi đầy tò mò, thể hiện sự hồn nhiên của trẻ nhỏ: “Trăng ơi... từ đâu đến?/Hay từ cánh rừng xa/Trăng hồng như quả chín/Lửng lơ lên trước nhà”. Trong mắt trẻ thơ, ánh trăng không chỉ là một vật thể lơ lửng trên trời mà còn là một sự vật quen thuộc, gần gũi. Hình ảnh “quả chín” vừa gợi lên màu sắc vừa tạo cảm giác trăng như một vật có thể cầm nắm được, giống như những trái cây mà trẻ con thường hái. Đặc biệt, từ láy “lửng lơ” diễn tả trạng thái bồng bềnh, khiến trăng trở nên huyền ảo, vừa xa xôi lại vừa gần gũi ngay trước nhà.

Không dừng lại ở khu rừng, trí tưởng tượng của nhà thơ lại tiếp tục bay xa tới đại dương mênh mông. “Trăng ơi... từ đâu đến?/Hay biển xanh diệu kỳ/Trăng tròn như mắt cá/Chẳng bao giờ chớp mi”. Biển cả luôn là một không gian rộng lớn đầy bí ẩn, và ánh trăng trong mắt trẻ thơ cũng mang theo vẻ kỳ diệu đó. Trăng tròn và sáng, được so sánh với “mắt cá” – một hình ảnh rất đặc biệt. Những con cá dưới nước không bao giờ chớp mắt, cũng giống như ánh trăng luôn sáng trên bầu trời, dù ngày hay đêm.

Sang khổ thơ tiếp theo, nhà thơ lại có một cách lý giải mới lạ: “Trăng ơi... từ đâu đến?/Hay từ một sân chơi/Trăng bay như quả bóng/Đứa nào đá lên trời”. Ở đây, trăng không còn là vật thể xa xôi nữa mà trở thành một phần của trò chơi quen thuộc. Trong suy nghĩ của trẻ thơ, ánh trăng giống như quả bóng bị đá lên trời, một hình ảnh vừa gần gũi vừa sinh động. Cách so sánh này không chỉ thể hiện trí tưởng tượng phong phú mà còn cho thấy sự gắn bó giữa thiên nhiên và cuộc sống hàng ngày của trẻ nhỏ.

Từ những liên tưởng hồn nhiên, nhà thơ tiếp tục đưa trăng về một không gian đầy cảm xúc: “Trăng ơi... từ đâu đến?/Hay từ lời mẹ ru/Thương Cuội không được học/Hú gọi trâu đến giờ!”. Lời ru của mẹ là một phần không thể thiếu trong tuổi thơ của bao thế hệ trẻ em Việt Nam. Trong lời ru ấy, có hình ảnh chú Cuội – nhân vật gắn liền với ánh trăng. Nhưng điều đặc biệt là nhà thơ không chỉ nhắc đến Cuội mà còn bày tỏ sự thương cảm vì Cuội “không được học”. Đây không chỉ là sự đồng cảm với một nhân vật trong truyện cổ mà còn gợi lên hình ảnh những đứa trẻ nghèo không được đến trường trong thực tế.

Dần dần, ánh trăng trong bài thơ không chỉ gắn với thiên nhiên và tuổi thơ mà còn mang ý nghĩa lớn lao hơn: “Trăng ơi... từ đâu đến?/Hay từ đường hành quân/Trăng soi chú bộ đội/Và soi vàng góc sân”. Ánh trăng không chỉ là người bạn của trẻ nhỏ mà còn là người bạn đồng hành của những người lính trên đường hành quân. Trăng soi sáng con đường, mang đến hơi ấm và niềm tin cho các chiến sĩ. Không chỉ vậy, ánh trăng còn gắn bó với sân nhà, nơi trẻ em vui đùa. Đây là một hình ảnh đối lập nhưng hòa quyện: trăng vừa gắn với cuộc sống bình yên của trẻ thơ vừa đồng hành cùng những người lính bảo vệ quê hương.

Cuối cùng, bài thơ khép lại với một suy nghĩ đầy tự hào: “Trăng ơi... từ đâu đến?/Trăng đi khắp mọi miền/Trăng ơi có nơi nào/Sáng hơn đất nước em...”. Dù trăng có thể đi khắp nơi, nhưng trong mắt nhà thơ, không đâu đẹp hơn ánh trăng trên quê hương Việt Nam. Đây không chỉ là một câu hỏi mà còn là một lời khẳng định, thể hiện tình yêu quê hương đất nước sâu sắc của tác giả.

Bài thơ “Trăng ơi từ đâu đến” không chỉ là những câu hỏi ngây thơ mà còn là hành trình khám phá thế giới bằng trí tưởng tượng phong phú. Qua những hình ảnh gần gũi, nhà thơ đã cho người đọc thấy được vẻ đẹp của thiên nhiên và tình yêu quê hương đất nước. Dù viết bài thơ khi còn nhỏ, nhưng Trần Đăng Khoa đã thể hiện được một tâm hồn tinh tế, nhạy cảm và một tài năng ngôn ngữ đáng kinh ngạc.

Cảm nhận bài thơ Trăng ơi từ đâu đến - mẫu 4

Bài thơ “Trăng ơi... từ đâu đến?” của Trần Đăng Khoa là một tác phẩm mang đậm chất thơ hồn nhiên, trong sáng của tuổi thơ. Với giọng điệu ngây thơ nhưng không kém phần sâu sắc, bài thơ mở ra thế giới tưởng tượng phong phú của trẻ nhỏ, nơi ánh trăng không chỉ là một hiện tượng thiên nhiên mà còn là một người bạn thân thiết, gắn bó với cuộc sống con người.

Ngay từ câu thơ đầu tiên, tác giả đã đặt ra một câu hỏi giản dị nhưng đầy sự tò mò trẻ thơ: “Trăng ơi... từ đâu đến?/Hay từ cánh rừng xa/Trăng hồng như quả chín/Lửng lơ lên trước nhà”. Trẻ con vốn dĩ luôn hiếu kỳ về thế giới xung quanh, và tác giả - với tâm hồn của một đứa trẻ - cũng không ngoại lệ. Hình ảnh trăng được ví như “quả chín” không chỉ tạo nên một liên tưởng gần gũi, mà còn thể hiện sự tinh tế trong quan sát của tác giả. Trăng trong mắt trẻ nhỏ không phải là một khối sáng vô tri mà là một vật thể sống động, có màu sắc, hình dáng và cả vị ngọt ngào như một loại trái cây thơm ngon.

Không dừng lại ở cánh rừng xa, tác giả tiếp tục mở rộng trí tưởng tượng của mình: “Trăng ơi... từ đâu đến?/Hay biển xanh diệu kỳ/Trăng tròn như mắt cá/Chẳng bao giờ chớp mi”. Nếu như ở khổ thơ đầu, trăng mang vẻ đẹp dịu dàng, gần gũi, thì ở đây, trăng lại trở thành một phần của biển cả bao la, huyền bí. Việc so sánh trăng với “mắt cá” không chỉ thể hiện sự quan sát tinh tế mà còn mang lại một hình ảnh rất sinh động. Cá không chớp mắt, và trăng cũng vậy – nó luôn tỏa sáng, dõi theo mọi nơi, gợi lên cảm giác về sự bất biến, trường tồn.

Sự sáng tạo trong thơ Trần Đăng Khoa còn thể hiện qua hình ảnh tiếp theo: “Trăng ơi... từ đâu đến?/Hay từ một sân chơi/Trăng bay như quả bóng/Đứa nào đá lên trời”. Ở đây, trăng không còn là một vật thể thiên nhiên xa xôi mà trở thành một món đồ chơi quen thuộc với trẻ em – một quả bóng bị ai đó đá lên bầu trời. Đây là một liên tưởng ngộ nghĩnh nhưng đầy sáng tạo, đúng với cách suy nghĩ của trẻ nhỏ: mọi thứ xung quanh đều có thể biến thành trò chơi, và ngay cả vầng trăng trên trời cũng không ngoại lệ.

Không chỉ dừng lại ở những hình ảnh vui tươi, bài thơ còn mang đến một tầng ý nghĩa sâu sắc hơn: “Trăng ơi... từ đâu đến?/Hay từ lời mẹ ru/Thương Cuội không được học/Hú gọi trâu đến giờ!”. Câu chuyện về chú Cuội đã trở thành một phần ký ức tuổi thơ của nhiều thế hệ, gắn liền với những câu chuyện cổ tích mẹ kể. Nhưng điều đáng chú ý ở đây là tác giả không chỉ nhắc đến Cuội như một nhân vật trong truyền thuyết mà còn thể hiện sự đồng cảm với nhân vật này – “Thương Cuội không được học”. Chi tiết này gợi nhắc đến tình thương yêu con người của tác giả, đồng thời phản ánh ước mơ của trẻ em về một thế giới mà ai cũng có cơ hội được đến trường, được học tập và trưởng thành.

Bài thơ không chỉ nói về tuổi thơ mà còn hướng đến những hình ảnh mang ý nghĩa lớn lao hơn: “Trăng ơi... từ đâu đến?/Hay từ đường hành quân/Trăng soi chú bộ đội/Và soi vàng góc sân”. Ở đây, ánh trăng không chỉ là người bạn của trẻ thơ mà còn là người bạn đồng hành cùng những người lính trên chặng đường hành quân đầy gian lao. Hình ảnh này thể hiện sự liên kết giữa thiên nhiên và con người, đồng thời gợi nhắc về những năm tháng chiến tranh, khi ánh trăng trở thành nguồn sáng duy nhất soi lối cho những người lính vượt qua thử thách.

Khổ thơ cuối cùng khép lại bài thơ bằng một lời khẳng định đầy tự hào: “Trăng ơi... từ đâu đến?/Trăng đi khắp mọi miền/Trăng ơi có nơi nào/Sáng hơn đất nước em”. Trải qua những câu hỏi đầy tò mò, tác giả đi đến một kết luận rõ ràng – dù ánh trăng có đi khắp nơi, thì trăng trên bầu trời quê hương vẫn là đẹp nhất. Đây không chỉ là lời ca ngợi thiên nhiên mà còn thể hiện tình yêu sâu sắc dành cho quê hương, đất nước.

Bài thơ “Trăng ơi... từ đâu đến?” không chỉ là những vần thơ ngộ nghĩnh, đáng yêu của trẻ thơ mà còn ẩn chứa những suy nghĩ sâu xa về cuộc sống, con người và quê hương. Bằng ngôn ngữ giản dị, hình ảnh gần gũi nhưng đầy sáng tạo, Trần Đăng Khoa đã mang đến một tác phẩm thơ thiếu nhi xuất sắc, để lại ấn tượng sâu đậm trong lòng độc giả.

Cảm nhận bài thơ Trăng ơi từ đâu đến - mẫu 5

Bài thơ “Trăng ơi từ đâu đến” của Trần Đăng Khoa là một tác phẩm giàu hình ảnh và cảm xúc, thể hiện sự hồn nhiên, ngây thơ của trẻ nhỏ khi nhìn ngắm vầng trăng. Bằng những câu hỏi đầy tò mò, nhà thơ đã đưa người đọc vào một thế giới tràn ngập trí tưởng tượng phong phú. Không chỉ là bài thơ dành cho thiếu nhi, tác phẩm còn chứa đựng những tầng ý nghĩa sâu sắc về thiên nhiên, cuộc sống và tình yêu quê hương.

Mở đầu bài thơ, tác giả đặt ra một câu hỏi giản dị nhưng đầy chất thơ: “Trăng ơi... từ đâu đến?/Hay từ cánh rừng xa/Trăng hồng như quả chín/Lửng lơ lên trước nhà”. Câu hỏi “Trăng ơi từ đâu đến?” lặp đi lặp lại không chỉ thể hiện sự tò mò của trẻ nhỏ mà còn gợi lên cảm giác trăng là một người bạn thân thiết, có thể trò chuyện, tâm sự. Hình ảnh “quả chín” là một liên tưởng rất độc đáo, bởi trong mắt trẻ con, những thứ tròn trịa và có màu sắc đẹp thường gắn liền với hoa quả. Từ láy “lửng lơ” giúp vẽ lên một bức tranh vừa mơ màng vừa sinh động, khi ánh trăng treo lơ lửng trên bầu trời.

Không dừng lại ở khu rừng xa xôi, trí tưởng tượng của nhà thơ tiếp tục bay cao, bay xa đến tận biển khơi: “Trăng ơi... từ đâu đến?/Hay biển xanh diệu kỳ/Trăng tròn như mắt cá/Chẳng bao giờ chớp mi”. Nếu ở khổ thơ đầu, trăng được so sánh với một vật hữu hình quen thuộc là quả chín, thì ở khổ thơ này, trăng lại mang nét huyền bí của biển cả. Hình ảnh “mắt cá” là một liên tưởng rất đặc biệt, thể hiện sự quan sát tinh tế của tác giả. Cá dưới nước không có mi mắt nên “chẳng bao giờ chớp mi”, cũng giống như trăng luôn tròn và sáng trên bầu trời, không bao giờ biến mất trong tâm trí trẻ thơ.

Sang khổ thơ tiếp theo, nhà thơ có một liên tưởng đầy thú vị: “Trăng ơi... từ đâu đến?/Hay từ một sân chơi/Trăng bay như quả bóng/Đứa nào đá lên trời”. Nếu như ở hai khổ thơ trước, trăng gắn liền với thiên nhiên rộng lớn, thì ở đây, trăng trở thành một phần trong thế giới vui chơi của trẻ nhỏ. Trăng giống như một quả bóng được đá lên trời, một hình ảnh vừa ngây thơ vừa sinh động. Đây là cách nhìn nhận rất đặc trưng của trẻ em – luôn biến mọi sự vật xung quanh thành những thứ quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày.

Từ những liên tưởng hồn nhiên, nhà thơ đưa trăng về với một không gian đầy tình cảm: “Trăng ơi... từ đâu đến?/Hay từ lời mẹ ru/Thương Cuội không được học/Hú gọi trâu đến giờ!”. Lời ru của mẹ không chỉ là âm thanh êm đềm trong giấc ngủ của trẻ thơ mà còn chứa đựng cả những câu chuyện cổ tích. Trong đó, câu chuyện về chú Cuội là một phần gắn liền với ánh trăng. Tuy nhiên, điểm đặc biệt ở đây là nhà thơ không chỉ nhắc đến Cuội mà còn bày tỏ sự thương cảm vì Cuội “không được học”. Đây không chỉ là sự đồng cảm với một nhân vật trong truyện cổ mà còn gợi nhắc đến những đứa trẻ nghèo không được đến trường – một thực tế vẫn còn tồn tại trong cuộc sống.

Từ hình ảnh quen thuộc của tuổi thơ, nhà thơ mở rộng suy nghĩ của mình về ý nghĩa của ánh trăng: “Trăng ơi... từ đâu đến?/Hay từ đường hành quân/Trăng soi chú bộ đội/Và soi vàng góc sân”. Lúc này, trăng không chỉ là người bạn của trẻ thơ mà còn là người bạn đồng hành của những người lính. Ánh trăng xuất hiện trên đường hành quân, soi sáng cho các chiến sĩ vượt qua những đêm dài gian khổ. Đồng thời, trăng cũng tỏa sáng trên góc sân nhà, nơi những đứa trẻ vui đùa. Sự đối lập giữa không gian chiến trường và không gian bình yên của sân nhà cho thấy sự đa dạng trong ý nghĩa của ánh trăng.

Cuối cùng, bài thơ khép lại với một suy nghĩ đầy tự hào: “Trăng ơi... từ đâu đến?/Trăng đi khắp mọi miền/Trăng ơi có nơi nào/Sáng hơn đất nước em...”. Câu hỏi cuối cùng không chỉ là một lời tự vấn mà còn là một lời khẳng định. Dù trăng có thể xuất hiện ở khắp nơi trên thế giới, nhưng trong mắt nhà thơ, ánh trăng trên quê hương Việt Nam vẫn là đẹp nhất. Đây không chỉ là cách nhìn nhận của một đứa trẻ mà còn thể hiện tình yêu sâu sắc dành cho đất nước.

Bài thơ “Trăng ơi từ đâu đến” là một tác phẩm giàu cảm xúc, thể hiện trí tưởng tượng phong phú và sự quan sát tinh tế của một tâm hồn trẻ thơ. Dưới ngòi bút của Trần Đăng Khoa, ánh trăng không chỉ là một hiện tượng thiên nhiên mà còn trở thành một biểu tượng gắn liền với nhiều khía cạnh của cuộc sống: từ thiên nhiên, tuổi thơ, lời ru của mẹ, đến những người lính trên đường hành quân. Chính sự kết hợp giữa ngôn từ giản dị, hình ảnh gần gũi và những tầng ý nghĩa sâu sắc đã khiến bài thơ trở thành một tác phẩm đáng nhớ trong lòng nhiều thế hệ độc giả.

Cảm nhận bài thơ Trăng ơi từ đâu đến - mẫu 6

Bài thơ “Trăng ơi... từ đâu đến?” của Trần Đăng Khoa là một tác phẩm thơ ca dành cho thiếu nhi nhưng lại mang đến nhiều tầng ý nghĩa sâu sắc. Với giọng điệu hồn nhiên, bài thơ thể hiện trí tưởng tượng phong phú của trẻ thơ qua những câu hỏi ngây ngô về nguồn gốc của ánh trăng. Nhưng ẩn sau đó là những suy tư về thiên nhiên, cuộc sống và tình yêu quê hương đất nước.

Mở đầu bài thơ, tác giả đặt ra một câu hỏi đơn giản nhưng đầy sự tò mò: “Trăng ơi... từ đâu đến?/Hay từ cánh rừng xa/Trăng hồng như quả chín/Lửng lơ lên trước nhà”. Trong mắt trẻ thơ, trăng không chỉ là một vầng sáng trên bầu trời mà còn là một thực thể gần gũi, có hình dáng, màu sắc như một “quả chín” thơm ngon. Hình ảnh “lửng lơ lên trước nhà” thể hiện sự hồn nhiên của tuổi thơ khi nhìn thế giới xung quanh bằng đôi mắt đầy mộng mơ. Cách so sánh này không chỉ mang tính gợi hình mà còn tạo cảm giác gần gũi, khiến trăng trở thành một người bạn của trẻ nhỏ.

Không chỉ dừng lại ở cánh rừng, tác giả tiếp tục khám phá thêm những khả năng khác về nguồn gốc của trăng: “Trăng ơi... từ đâu đến?/Hay biển xanh diệu kỳ/Trăng tròn như mắt cá/Chẳng bao giờ chớp mi”. Nếu như khổ thơ đầu ánh trăng mang vẻ đẹp ấm áp, gần gũi, thì ở đây trăng lại trở thành một phần của biển cả rộng lớn, huyền bí. Hình ảnh “mắt cá” gợi lên sự quan sát tinh tế của tác giả. Cá không có mí mắt nên “chẳng bao giờ chớp mi”, cũng như ánh trăng luôn sáng mãi, luôn dõi theo thế gian. Điều này thể hiện trí tưởng tượng độc đáo và sự liên tưởng sáng tạo của nhà thơ.

Ở khổ thơ tiếp theo, ánh trăng lại mang một hình ảnh hoàn toàn khác biệt: “Trăng ơi... từ đâu đến?/Hay từ một sân chơi/Trăng bay như quả bóng/Đứa nào đá lên trời”. Trẻ em luôn có cách nhìn thế giới theo một cách riêng, biến mọi thứ trở nên sinh động và vui tươi. Trăng lúc này không còn là một thực thể xa vời nữa mà giống như một quả bóng mà lũ trẻ chơi đùa hằng ngày. Câu thơ “Đứa nào đá lên trời” thể hiện một cách nhìn đầy hồn nhiên, đáng yêu, biến những hiện tượng thiên nhiên trở nên gần gũi và thân thuộc.

Tuy nhiên, bài thơ không chỉ dừng lại ở những liên tưởng vui tươi mà còn có những suy tư sâu sắc: “Trăng ơi... từ đâu đến?/Hay từ lời mẹ ru/Thương Cuội không được học/Hú gọi trâu đến giờ!”. Đây không chỉ là một câu hỏi về nguồn gốc của trăng mà còn là một sự đồng cảm với nhân vật Cuội trong truyền thuyết. Câu chuyện về chú Cuội gắn liền với tuổi thơ của nhiều thế hệ trẻ em Việt Nam, và trong mắt nhà thơ, Cuội không chỉ là một nhân vật cổ tích mà còn là hình ảnh của những đứa trẻ nghèo không được đến trường. Lời ru của mẹ không chỉ nuôi dưỡng tâm hồn trẻ thơ mà còn truyền tải những bài học đạo lý, khiến cho hình ảnh vầng trăng trở nên giàu ý nghĩa hơn.

Tiếp tục hành trình khám phá về ánh trăng, tác giả lại đặt trăng vào một bối cảnh đặc biệt hơn: “Trăng ơi... từ đâu đến?/Hay từ đường hành quân/Trăng soi chú bộ đội/Và soi vàng góc sân”. Ở đây, trăng không chỉ là bạn của trẻ em mà còn là người bạn đồng hành cùng những người lính trên đường hành quân. Ánh trăng soi đường cho những người chiến sĩ, là nhân chứng cho những năm tháng gian lao của dân tộc. Đồng thời, trăng cũng trở thành người bạn thân thiết của trẻ em khi “soi vàng góc sân”, gợi lên hình ảnh một làng quê thanh bình, nơi trẻ thơ vui đùa dưới ánh trăng dịu dàng.

Khổ thơ cuối cùng kết lại bài thơ bằng một câu hỏi nhưng cũng là một lời khẳng định: “Trăng ơi... từ đâu đến?/Trăng đi khắp mọi miền/Trăng ơi có nơi nào/Sáng hơn đất nước em”. Sau tất cả những suy nghĩ, tưởng tượng về nguồn gốc của trăng, tác giả đi đến một kết luận giản dị nhưng đầy tự hào: dù trăng có đi đến đâu thì ánh trăng trên quê hương Việt Nam vẫn là đẹp nhất. Đây không chỉ là lời ca ngợi thiên nhiên mà còn là một cách thể hiện tình yêu quê hương sâu sắc của nhà thơ.

Bài thơ “Trăng ơi... từ đâu đến?” không chỉ là những câu hỏi ngây thơ mà còn phản ánh một thế giới quan phong phú, nơi thiên nhiên và con người hòa quyện với nhau. Bằng ngôn ngữ giản dị, giàu hình ảnh và đậm chất trẻ thơ, Trần Đăng Khoa đã tạo nên một tác phẩm vừa trong sáng, vừa sâu sắc, khiến người đọc không chỉ yêu mến ánh trăng mà còn cảm nhận được những bài học ý nghĩa về cuộc sống, con người và tình yêu quê hương đất nước.

Cảm nhận bài thơ Trăng ơi từ đâu đến - mẫu 7

Bài thơ “Trăng ơi… từ đâu đến?” của Trần Đăng Khoa là một tác phẩm đặc sắc, thể hiện trí tưởng tượng phong phú và tâm hồn hồn nhiên của trẻ thơ. Với giọng thơ trong sáng, câu hỏi mở đầu bài thơ đã khơi gợi trí tò mò, dẫn dắt người đọc vào thế giới thơ đầy sáng tạo của cậu bé nhà thơ: “Trăng ơi… từ đâu đến?/Hay từ cánh rừng xa/Trăng hồng như quả chín/Lửng lơ lên trước nhà”. Hình ảnh ánh trăng trong mắt trẻ thơ không còn là một thực thể xa vời, vô tri vô giác, mà gần gũi như một người bạn, một thứ gì đó có thể chạm vào, cảm nhận. Sự so sánh ánh trăng với “quả chín” thể hiện rõ nét tâm hồn ngây thơ, hồn nhiên của tác giả khi liên tưởng đến những điều thân thuộc trong cuộc sống hàng ngày.

Nhà thơ tiếp tục mở rộng trí tưởng tượng của mình bằng cách suy nghĩ về những nơi trăng có thể xuất hiện: “Trăng ơi… từ đâu đến?/Hay biển xanh diệu kỳ/Trăng tròn như mắt cá/Chẳng bao giờ chớp mi”. Hình ảnh trăng tròn được so sánh với “mắt cá” mang đến sự liên tưởng thú vị. Trẻ em thường quan sát thế giới với sự tò mò và tìm ra những điều đặc biệt mà người lớn có thể không để ý. Ở đây, tác giả đã phát hiện ra một điểm chung giữa ánh trăng và mắt cá: cả hai đều tròn và sáng, đồng thời, mắt cá không có mi mắt nên “chẳng bao giờ chớp mi”. Cách nhìn nhận này thể hiện sự quan sát tinh tế và trí tưởng tượng phong phú của tác giả.

Không dừng lại ở những hình ảnh thiên nhiên, nhà thơ còn liên tưởng trăng với những trò chơi quen thuộc của trẻ em: “Trăng ơi… từ đâu đến?/Hay từ một sân chơi/Trăng bay như quả bóng/Đứa nào đá lên trời”. Với tâm hồn trẻ thơ, mọi vật xung quanh đều trở nên sinh động và gắn bó với những trò chơi hàng ngày. Ánh trăng lơ lửng trên bầu trời không còn là một điều bí ẩn xa lạ, mà như một quả bóng được ai đó đá lên cao, làm cho bầu trời trở nên rực rỡ và sinh động. Cách ví von này không chỉ thể hiện sự hồn nhiên mà còn cho thấy trí tưởng tượng không giới hạn của trẻ nhỏ.

Sự liên tưởng của tác giả dần đi vào chiều sâu hơn khi gắn ánh trăng với những giá trị tinh thần và văn hóa dân gian: “Trăng ơi… từ đâu đến?/Hay từ lời mẹ ru/Thương Cuội không được học/Hú gọi trâu đến giờ!”. Trăng lúc này không chỉ là hình ảnh thiên nhiên mà còn là biểu tượng của tình yêu thương, của những câu chuyện cổ tích, của ký ức tuổi thơ trong những lời ru ngọt ngào. Qua đây, tác giả cũng bày tỏ sự đồng cảm với nhân vật Cuội trong truyền thuyết, khi nhận ra rằng Cuội không chỉ là một nhân vật huyền thoại mà còn là một đứa trẻ không được đi học như bao bạn bè khác. Điều này cho thấy dù còn nhỏ tuổi nhưng Trần Đăng Khoa đã có những suy nghĩ sâu sắc về cuộc sống và con người.

Không chỉ dừng lại ở những hình ảnh gần gũi, ánh trăng trong bài thơ còn được đặt vào bối cảnh rộng lớn hơn, gắn liền với những người lính đang ngày đêm chiến đấu bảo vệ đất nước: “Trăng ơi… từ đâu đến?/Hay từ đường hành quân/Trăng soi chú bộ đội/Và soi vàng góc sân”. Ánh trăng bây giờ không chỉ là bạn của trẻ thơ mà còn là người đồng hành cùng những chiến sĩ trên chặng đường hành quân. Trăng không chỉ là ánh sáng dẫn đường mà còn là biểu tượng của sự bình yên, của hy vọng và lòng tin vào ngày mai tươi sáng. Cách nhìn nhận này cho thấy tác giả không chỉ là một cậu bé hồn nhiên mà còn có một tình yêu lớn lao dành cho quê hương, đất nước.

Bài thơ khép lại với một lời khẳng định đầy tự hào: “Trăng ơi… từ đâu đến?/Trăng đi khắp mọi miền/Trăng ơi có nơi nào/Sáng hơn đất nước em…”. Dù trăng có xuất phát từ đâu, dù trăng có thể soi sáng khắp bốn phương trời, nhưng trong mắt nhà thơ, ánh trăng trên quê hương Việt Nam vẫn là đẹp nhất, vẫn là rực rỡ nhất. Đây không chỉ đơn thuần là một câu hỏi mang tính khám phá mà còn là một lời nhắn nhủ, một sự khẳng định về tình yêu quê hương, đất nước.

Qua bài thơ “Trăng ơi… từ đâu đến?”, Trần Đăng Khoa đã vẽ nên một bức tranh sinh động về ánh trăng qua con mắt của trẻ thơ. Những hình ảnh so sánh độc đáo, cách đặt câu hỏi liên tục không chỉ thể hiện trí tưởng tượng phong phú mà còn phản ánh sự quan sát tinh tế và tâm hồn nhạy cảm của tác giả. Bài thơ không chỉ là một tác phẩm dành cho thiếu nhi mà còn gợi lên trong lòng người đọc những cảm xúc trong trẻo, hồn nhiên về tuổi thơ, về thiên nhiên và về tình yêu quê hương đất nước.

Xem thêm các bài văn mẫu hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


Giải bài tập lớp 12 sách mới các môn học