10+ Nghị luận Giá trị hiện thực của Vợ chồng a phủ (điểm cao)
Bài văn nghị luận Giá trị hiện thực của Vợ chồng a phủ điểm cao, hay nhất được chọn lọc từ những bài văn hay của học sinh trên cả nước giúp bạn có thêm bài văn hay để tham khảo từ đó viết văn hay hơn.
- Dàn ý Nghị luận Giá trị hiện thực của Vợ chồng a phủ
- Giá trị hiện thực của Vợ chồng a phủ (mẫu 1)
- Giá trị hiện thực của Vợ chồng a phủ (mẫu 2)
- Giá trị hiện thực của Vợ chồng a phủ (mẫu 3)
- Giá trị hiện thực của Vợ chồng a phủ (mẫu 4)
- Giá trị hiện thực của Vợ chồng a phủ (mẫu 5)
- Giá trị hiện thực của Vợ chồng a phủ (mẫu 6)
- Giá trị hiện thực của Vợ chồng a phủ (mẫu 7)
- Giá trị hiện thực của Vợ chồng a phủ (mẫu 8)
10+ Nghị luận Giá trị hiện thực của Vợ chồng a phủ (điểm cao)
Dàn ý Nghị luận Giá trị hiện thực của Vợ chồng a phủ
1. Mở bài:
- Giới thiệu tác giả Tô Hoài: Một nhà văn nổi tiếng với vốn hiểu biết sâu rộng về phong tục, tập quán của các dân tộc miền núi Tây Bắc.
- Giới thiệu tác phẩm “Vợ chồng A Phủ”: Truyện ngắn xuất sắc nằm trong tập “Truyện Tây Bắc” (1952), phản ánh chân thực cuộc sống khổ cực của đồng bào dân tộc dưới ách áp bức của giai cấp phong kiến miền núi.
- Nêu vấn đề cần phân tích: Giá trị hiện thực của tác phẩm thể hiện qua bức tranh đời sống khổ cực của người dân miền núi và bộ mặt tàn bạo của chế độ phong kiến miền núi.
2. Thân bài:
2.1. Khái quát về giá trị hiện thực:
- Giá trị hiện thực là bức tranh chân thực về đời sống con người trong xã hội được tác giả phản ánh qua tác phẩm văn học.
- “Vợ chồng A Phủ” đã tái hiện hình ảnh người nông dân miền núi bị áp bức, bóc lột bởi giai cấp thống trị, đồng thời tố cáo những hủ tục lạc hậu kìm hãm con người.
2.2. Phân tích giá trị hiện thực:
2.2.1. Bức tranh đời sống khổ cực của người dân miền núi trước Cách mạng tháng Tám
- Số phận bất hạnh của Mị:
+ Mị vốn là một cô gái xinh đẹp, hiếu thảo, chăm chỉ, nhưng do món nợ truyền kiếp của cha mẹ, cô bị ép làm con dâu gạt nợ cho nhà thống lý Pá Tra.
+ Cuộc sống của Mị chẳng khác nào một kẻ nô lệ, bị bóc lột sức lao động, không được tự do, bị trói buộc bởi những hủ tục hà khắc.
+ Tinh thần của Mị dần bị vùi lấp, cô chai sạn cảm xúc, sống như “một con rùa nuôi trong xó cửa”.
+ Mị bị đánh đập, hành hạ dã man, nhất là khi bị A Sử trói đứng trong đêm tình mùa xuân.
+ Dù khổ cực nhưng Mị không dám bỏ trốn vì sợ lời nguyền cúng trình ma.
- Cuộc đời khổ đau của A Phủ:
+ Là chàng trai khỏe mạnh, giỏi lao động nhưng chỉ vì đánh A Sử mà A Phủ bị phạt vạ một số tiền lớn.
+ Không đủ tiền nộp phạt, A Phủ bị bắt làm nô lệ suốt đời cho nhà thống lý Pá Tra.
+ Bị bóc lột sức lao động thậm tệ, làm lụng vất vả nhưng vẫn bị đánh đập.
+ Khi để hổ ăn mất bò, A Phủ bị trói đứng chờ chết mà không ai thương xót.
- Hình ảnh cha của Mị và những người dân nghèo khổ khác:
+ Người cha nghèo khổ phải gả con để trả nợ.
+ Người đàn bà trong nhà thống lý bị trói đến chết rũ.
+ Những người dân trong vùng bị bọn phong kiến thống trị đàn áp, bóc lột nhưng không dám phản kháng.
2.2.2. Bộ mặt tàn bạo của giai cấp thống trị phong kiến miền núi:
- Chế độ vay nợ, cầm cố, bóc lột tàn nhẫn: Người dân nghèo phải vay nợ nhà thống lý với lãi suất cao, khiến nợ truyền từ đời này sang đời khác.
- Những luật lệ vô lý, hủ tục hà khắc: Bắt con gái về làm dâu gạt nợ, dùng lễ cúng trình ma để trói buộc người khác suốt đời.
- Xử kiện bất công:
+ A Phủ bị xử oan chỉ vì đánh con nhà thống lý.
+ Mị không có quyền phản kháng khi bị đánh đập.
- Sự đàn áp dã man:
+ A Phủ bị trói đến kiệt sức vì làm mất bò.
+ Mị bị trói trong đêm tình mùa xuân, bị đánh đập tàn nhẫn.
2.2.3. Phản ánh những phong tục, tập quán của người dân tộc miền núi:
- Hủ tục cúng trình ma: Trói buộc con người vào những món nợ, khiến họ không dám phản kháng, cam chịu số phận.
- Phong tục cưới xin khắc nghiệt: Con gái phải làm dâu gạt nợ mà không có quyền lựa chọn hạnh phúc.
3. Kết bài:
- Khẳng định lại giá trị hiện thực của tác phẩm: “Vợ chồng A Phủ” đã tái hiện chân thực số phận bi kịch của người dân miền núi và bản chất tàn bạo của giai cấp thống trị.
- Nhận xét về giá trị nhân văn: Dù bị áp bức, Mị và A Phủ vẫn khao khát tự do, điều này thể hiện niềm tin của nhà văn vào khả năng đấu tranh và vươn lên của con người.
- “Vợ chồng A Phủ” không chỉ là một tác phẩm văn học xuất sắc mà còn là một tư liệu quý giá về cuộc sống của đồng bào dân tộc miền núi trong quá khứ.
Nghị luận Giá trị hiện thực của Vợ chồng a phủ - mẫu 1
Tô Hoài là một trong những nhà văn lớn của nền văn học Việt Nam hiện đại. Ông nổi tiếng với những tác phẩm viết về cuộc sống và con người vùng cao Tây Bắc, trong đó truyện ngắn “Vợ chồng A Phủ” là một tác phẩm tiêu biểu. Truyện không chỉ thể hiện tình cảm nhân văn sâu sắc mà còn có giá trị hiện thực mạnh mẽ, phản ánh chân thực cuộc sống khổ cực của đồng bào dân tộc miền núi dưới ách áp bức của giai cấp thống trị phong kiến. Qua tác phẩm, nhà văn đã dựng lên một bức tranh sống động về hiện thực xã hội miền núi trước Cách mạng tháng Tám, nơi con người bị chà đạp, bóc lột đến cùng cực nhưng vẫn le lói khát vọng tự do và hạnh phúc.
Giá trị hiện thực của truyện “Vợ chồng A Phủ” thể hiện trước hết qua việc phản ánh cuộc sống khốn khổ của người dân miền núi dưới sự áp bức của giai cấp phong kiến. Truyện khắc họa một cách chân thực số phận bi thảm của nhân vật Mị – một cô gái trẻ đẹp, hiếu thảo và giàu lòng tự trọng nhưng lại phải chịu kiếp nô lệ suốt đời vì món nợ truyền kiếp của cha mẹ. Vì không có tiền trả nợ, Mị bị bắt làm con dâu gạt nợ cho nhà thống lý Pá Tra, từ đó mất đi tự do, mất đi quyền làm chủ cuộc sống. Mị không khác gì một công cụ lao động trong nhà thống lý, suốt ngày lầm lũi làm việc không ngơi nghỉ. Cuộc sống của Mị bị giam cầm trong căn buồng tăm tối, chỉ có một ô cửa nhỏ bằng bàn tay, nơi mà “lúc nào cũng thấy trăng trắng không biết là sương hay là nắng”. Không chỉ bị áp bức về thể xác, Mị còn bị đày đọa về tinh thần. Cô không được phép phản kháng, không được phép có những mơ ước cho riêng mình. Bị tước đoạt quyền sống, quyền yêu thương, dần dần Mị trở nên cam chịu, sống mà như đã chết. Điều này cho thấy số phận bi thảm của những người phụ nữ dân tộc thiểu số dưới ách thống trị của chế độ phong kiến miền núi, nơi mà những hủ tục lạc hậu và sự tàn bạo của giai cấp thống trị đã đẩy họ vào cảnh đời bất hạnh.
Bên cạnh đó, truyện cũng phản ánh cuộc sống khổ cực của A Phủ – một chàng trai khỏe mạnh, chăm chỉ nhưng lại bị áp bức, bóc lột đến tận cùng. Chỉ vì đánh con trai nhà thống lý mà A Phủ bị phạt vạ một số tiền lớn. Không có tiền trả, A Phủ buộc phải trở thành người ở trừ nợ trong nhà thống lý, làm lụng vất vả không công như một nô lệ suốt đời. Dù là một chàng trai khỏe mạnh, giỏi lao động nhưng A Phủ vẫn không thể thoát khỏi sự kìm kẹp của giai cấp thống trị. Khi để hổ ăn mất bò, A Phủ bị trói đứng ngoài trời lạnh, chờ chết trong sự tàn nhẫn của nhà thống lý. Qua nhân vật A Phủ, Tô Hoài đã cho thấy cuộc sống cơ cực, bất công của những người dân nghèo miền núi, nơi mà quyền sống của con người bị coi rẻ, bị bóp nghẹt bởi bàn tay tàn bạo của bọn chúa đất.
Không chỉ khắc họa số phận khổ đau của những người dân nghèo, tác phẩm còn tố cáo bộ mặt tàn bạo của giai cấp phong kiến miền núi. Nhà thống lý Pá Tra không chỉ giàu có nhờ vào việc bóc lột sức lao động của dân làng mà còn dùng các hủ tục mê tín để trói buộc con người. Hủ tục cúng trình ma là một trong những công cụ giúp bọn thống trị duy trì quyền lực của mình. Khi đã bị cúng trình ma, Mị không dám trốn đi vì sợ thần linh trừng phạt. A Phủ cũng không thể chạy thoát khỏi nhà thống lý vì biết rằng mình sẽ bị dân làng bắt lại và bị trừng phạt thậm tệ. Chính những hủ tục ấy đã khiến cho con người không dám phản kháng, không dám đứng lên đấu tranh để thoát khỏi cuộc sống nô lệ.
Ngoài ra, tác phẩm còn tái hiện những tập tục lạc hậu của người dân miền núi, điển hình là tục bắt vợ, tục nộp vạ khi có tranh chấp. Chỉ vì một cuộc xô xát mà A Phủ phải gánh chịu món nợ khổng lồ, từ đó mất đi tự do suốt đời. Những luật lệ vô lý này khiến cho người dân lao động dù có khỏe mạnh, giỏi giang đến đâu cũng không thể thoát khỏi số phận khổ cực. Điều này cho thấy sự bất công trong xã hội miền núi thời bấy giờ, nơi mà giai cấp thống trị ngang nhiên áp bức, bóc lột người nghèo mà không bị trừng phạt.
Như vậy, truyện ngắn “Vợ chồng A Phủ” đã thể hiện một cách chân thực bức tranh xã hội miền núi Tây Bắc trước Cách mạng tháng Tám. Qua số phận bi thảm của Mị, A Phủ và những người dân nghèo khổ khác, Tô Hoài đã phản ánh sâu sắc hiện thực tàn khốc của chế độ phong kiến miền núi với sự thống trị tàn bạo của giai cấp chúa đất và những hủ tục lạc hậu kìm hãm con người. Không chỉ dừng lại ở việc phản ánh hiện thực, tác phẩm còn thể hiện tinh thần nhân văn sâu sắc khi vẽ lên hình ảnh những con người dù bị áp bức nhưng vẫn khát khao tự do, khao khát vươn lên khỏi số phận. “Vợ chồng A Phủ” không chỉ là một tác phẩm văn học xuất sắc mà còn là một tư liệu quý giá giúp thế hệ sau hiểu hơn về cuộc sống và con người vùng cao Tây Bắc trong quá khứ.
Nghị luận Giá trị hiện thực của Vợ chồng a phủ - mẫu 2
Tô Hoài là một trong những nhà văn tiêu biểu của nền văn học hiện đại Việt Nam, đặc biệt thành công với những tác phẩm viết về cuộc sống của đồng bào dân tộc thiểu số. Truyện ngắn “Vợ chồng A Phủ” trích từ tập “Truyện Tây Bắc” không chỉ ghi dấu ấn bởi giá trị nhân đạo sâu sắc mà còn mang đậm giá trị hiện thực khi phản ánh chân thực số phận khốn khổ của người dân miền núi dưới ách thống trị tàn bạo của giai cấp phong kiến. Tác phẩm đã tái hiện rõ nét bức tranh đời sống khổ cực của người dân lao động trước Cách mạng tháng Tám và bộ mặt tàn ác của giai cấp thống trị miền núi, đồng thời lên án những hủ tục lạc hậu đã trói buộc con người trong kiếp nô lệ lầm than.
Giá trị hiện thực của một tác phẩm văn học là khả năng phản ánh chân thực đời sống xã hội, giúp người đọc hiểu rõ hơn về hoàn cảnh lịch sử, con người và những vấn đề bức thiết trong một thời kỳ nhất định. Trong “Vợ chồng A Phủ”, Tô Hoài đã dựng lên bức tranh sinh động về cuộc sống của đồng bào dân tộc thiểu số vùng Tây Bắc với những bất công, áp bức mà họ phải chịu đựng. Qua câu chuyện của Mị và A Phủ, tác giả tố cáo sự tàn bạo của chế độ phong kiến miền núi, đồng thời phản ánh những phong tục lạc hậu khiến con người mất đi quyền tự do, phải cam chịu số phận đau thương.
Bức tranh hiện thực về số phận bất hạnh của người dân miền núi được thể hiện rõ nét qua nhân vật Mị. Mị vốn là một cô gái trẻ đẹp, chăm chỉ, có hiếu với cha mẹ. Tuy nhiên, do món nợ truyền kiếp của gia đình, Mị bị ép làm con dâu gạt nợ cho nhà thống lý Pá Tra. Cuộc sống của Mị chẳng khác gì một nô lệ, bị bóc lột sức lao động tàn nhẫn, sống trong cảnh ngục tù không lối thoát. Mị phải làm việc quần quật suốt ngày, “lùi lũi như con rùa trong xó cửa”, không còn cảm xúc hay niềm vui sống. Không chỉ bị bóc lột về thể xác, Mị còn bị áp bức về tinh thần, bị trói buộc bởi hủ tục cúng trình ma khiến cô không dám phản kháng hay chạy trốn. Ngay cả khi trong lòng vẫn còn những khao khát sống, Mị cũng nhanh chóng bị hiện thực tàn nhẫn dập tắt. Đêm tình mùa xuân, khi chút hồi ức tuổi trẻ trỗi dậy, Mị định đi chơi thì ngay lập tức bị A Sử trói đứng vào cột nhà. Điều đó cho thấy thân phận của Mị không khác gì một món đồ trong nhà thống lý, không có tiếng nói, không có quyền phản kháng. Số phận của Mị là minh chứng điển hình cho cuộc đời đầy bất hạnh của những người phụ nữ dân tộc thiểu số dưới chế độ phong kiến miền núi.
Không chỉ có Mị, nhân vật A Phủ cũng là hiện thân cho số phận đau khổ của người nông dân nghèo bị áp bức. A Phủ là một chàng trai khỏe mạnh, giỏi lao động nhưng chỉ vì một lần đánh A Sử, anh bị bắt và phải chịu một khoản tiền phạt vô lý. Không có tiền nộp phạt, A Phủ bị bắt làm nô lệ cho nhà thống lý, suốt đời phải lao động cực nhọc để trả món nợ không công bằng. Anh bị đánh đập, hành hạ nhưng không thể phản kháng. Khi để hổ ăn mất bò, A Phủ bị trói đứng giữa trời lạnh, bị bỏ mặc đến kiệt sức. Hình ảnh A Phủ bị trói, mắt mở trừng trừng nhưng không còn nước mắt để khóc đã cho thấy sự tàn bạo đến cùng cực của xã hội phong kiến miền núi, nơi con người bị đối xử không khác gì súc vật.
Bên cạnh việc phản ánh số phận bi thảm của người dân lao động, tác phẩm còn phơi bày bộ mặt tàn bạo của giai cấp thống trị miền núi mà điển hình là cha con thống lý Pá Tra. Bằng thủ đoạn cho vay nặng lãi, nhà thống lý đã khiến biết bao người dân rơi vào cảnh nợ nần chồng chất, cuối cùng phải bán cả cuộc đời mình để trả nợ. Không chỉ bóc lột sức lao động, bọn phong kiến miền núi còn dùng những luật lệ vô lý để trói buộc con người. Hủ tục cúng trình ma là một trong những công cụ tàn nhẫn giúp chúng duy trì quyền lực, khiến những người bị áp bức không dám chống lại hay trốn đi, bởi họ tin rằng nếu bỏ trốn, họ sẽ bị thần linh trừng phạt. Chính sự kết hợp giữa áp bức về thể xác và đày đọa về tinh thần đã khiến con người miền núi mãi sống trong vòng luẩn quẩn của nô lệ và đau khổ.
Bên cạnh đó, tác phẩm còn phản ánh chân thực những phong tục tập quán của người dân miền núi, vừa mang nét đặc trưng văn hóa, vừa bộc lộ những hủ tục lạc hậu trói buộc con người. Phong tục cưới xin của đồng bào dân tộc không chỉ đơn giản là chuyện hôn nhân mà còn gắn liền với nợ nần và gánh nặng gia đình. Những cô gái như Mị có thể bị gả đi bất cứ lúc nào chỉ để đổi lấy một món nợ đã tồn tại từ đời cha ông. Bên cạnh đó, những lễ nghi như cúng trình ma càng làm trầm trọng thêm số phận bi đát của những con người nghèo khổ.
Như vậy, qua truyện ngắn “Vợ chồng A Phủ”, Tô Hoài đã tái hiện chân thực bức tranh hiện thực về xã hội phong kiến miền núi trước Cách mạng tháng Tám, nơi người dân lao động bị áp bức, bóc lột một cách dã man, sống trong cảnh nghèo đói, tủi nhục và mất tự do. Đồng thời, tác phẩm cũng lên án sự tàn bạo của giai cấp thống trị miền núi, phơi bày những hủ tục lạc hậu đã góp phần giam cầm con người trong kiếp sống lầm than. Bằng ngòi bút chân thực, sinh động, Tô Hoài đã đưa đến cho người đọc những hình ảnh sắc nét về một giai đoạn lịch sử đầy bất công, đồng thời thức tỉnh lòng trắc ẩn và sự cảm thông đối với những con người bất hạnh.
Nghị luận Giá trị hiện thực của Vợ chồng a phủ - mẫu 3
Tô Hoài là một trong những nhà văn tiêu biểu của nền văn học Việt Nam hiện đại. Ông nổi tiếng với những tác phẩm viết về cuộc sống và con người ở vùng cao Tây Bắc. Truyện ngắn “Vợ chồng A Phủ” là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất của ông, nằm trong tập “Truyện Tây Bắc” (1952). Tác phẩm không chỉ phản ánh chân thực cuộc sống khổ cực của đồng bào dân tộc thiểu số dưới ách áp bức của giai cấp phong kiến miền núi mà còn tố cáo sự bất công trong xã hội cũ. Giá trị hiện thực của truyện thể hiện qua bức tranh về cuộc sống cùng cực của người dân nghèo miền núi, sự tàn ác của giai cấp thống trị và những hủ tục lạc hậu đã kìm hãm con người.
Trước hết, truyện phản ánh chân thực bức tranh đời sống của những người nông dân miền núi trước Cách mạng tháng Tám. Mị là một cô gái xinh đẹp, hiếu thảo, chăm chỉ và có tài thổi sáo. Nhưng chỉ vì món nợ truyền kiếp của cha mẹ, cô bị bắt về làm con dâu gạt nợ cho nhà thống lý Pá Tra. Mị không được lựa chọn cuộc sống của mình, mà phải chấp nhận số phận như một nô lệ. Cô bị bóc lột sức lao động một cách tàn nhẫn, suốt ngày làm việc không ngơi tay như một cỗ máy. Không chỉ bị áp bức về thể xác, Mị còn bị kìm hãm về tinh thần. Cô sống trong căn buồng tối, “có một chiếc cửa sổ lỗ vuông bằng bàn tay, lúc nào cũng trông ra cái màu trắng không biết là sương hay là nắng”. Không gian sống ấy khiến Mị trở nên vô cảm, chai sạn trước cuộc đời. Ngay cả khi có lúc nhớ về những ngày tháng tự do, muốn uống rượu để quên đi thực tại đau khổ, cô cũng không thể thoát ra được số phận mình. Khi bị A Sử trói đứng trong đêm tình mùa xuân, Mị gần như hoàn toàn tuyệt vọng.
Không chỉ Mị, A Phủ cũng là một con người bất hạnh, bị giai cấp thống trị chà đạp. A Phủ vốn là một chàng trai khỏe mạnh, giỏi lao động, nhưng chỉ vì đánh A Sử - con trai thống lý Pá Tra, anh bị bắt phạt một số tiền lớn. Không có tiền nộp phạt, A Phủ bị biến thành nô lệ suốt đời, bị bóc lột sức lao động không công. Anh phải làm việc quần quật từ sáng đến tối, nhưng chỉ cần một sai lầm nhỏ như để mất bò là có thể bị trói đứng, bỏ mặc cho chết dần chết mòn. Hình ảnh A Phủ bị trói trong đêm đông giá rét, nước mắt chảy dài nhưng không thể tự giải thoát là biểu tượng cho số phận bi thảm của những con người nghèo khổ dưới ách áp bức.
Bên cạnh đó, truyện còn vạch trần bộ mặt tàn bạo của giai cấp thống trị phong kiến miền núi. Nhà thống lý Pá Tra không chỉ giàu có mà còn nắm quyền lực, cai trị dân làng bằng những luật lệ hà khắc. Hắn cho dân vay nợ với lãi suất cắt cổ, ép con gái người ta về làm dâu gạt nợ. Hủ tục “cúng trình ma” là một công cụ để bọn cường quyền ràng buộc con người, khiến họ không dám phản kháng, không dám trốn chạy dù cuộc sống có khổ sở đến đâu. Không chỉ bóc lột về kinh tế, giai cấp thống trị còn đàn áp người dân một cách dã man. Mị bị trói đứng cả đêm chỉ vì muốn đi chơi, A Phủ bị bỏ mặc đến chết chỉ vì làm mất một con bò. Họ bị coi như những món hàng, những công cụ lao động không có quyền tự do hay tiếng nói.
Ngoài ra, tác phẩm còn phản ánh những phong tục tập quán và hủ tục lạc hậu của người dân miền núi Tây Bắc. Tục cúng trình ma là một trong những hủ tục khắc nghiệt nhất, trói buộc con người vào một niềm tin mê tín, khiến họ không dám phản kháng dù bị đối xử tàn tệ. Tục lệ cưới xin ở miền núi cũng đầy bất công, con gái không được quyền tự quyết định hạnh phúc mà phải nghe theo cha mẹ, thậm chí bị ép gả để trả nợ. Những hủ tục này khiến con người mất đi tự do, mất đi cơ hội thay đổi số phận, sống cuộc đời lầm than mãi mãi.
Như vậy, truyện ngắn “Vợ chồng A Phủ” mang giá trị hiện thực sâu sắc, phản ánh chân thực số phận đau khổ của những người dân nghèo miền núi dưới ách áp bức của chế độ phong kiến và những hủ tục lạc hậu. Qua tác phẩm, Tô Hoài đã tố cáo sự bất công của xã hội cũ, đồng thời bày tỏ niềm thương xót với những con người khốn khổ. Nhưng bên cạnh nỗi đau, truyện cũng ẩn chứa niềm tin vào khả năng phản kháng và vươn lên của con người. Sự vùng dậy của Mị khi cởi trói cho A Phủ chính là ánh sáng của hy vọng, của khát khao tự do và đấu tranh. Tác phẩm không chỉ có giá trị hiện thực mà còn có giá trị nhân đạo sâu sắc, thể hiện lòng đồng cảm của nhà văn với những kiếp người bất hạnh. Qua đó, “Vợ chồng A Phủ” không chỉ là một tác phẩm văn học xuất sắc mà còn là một tư liệu quý giá giúp ta hiểu hơn về cuộc sống của đồng bào dân tộc miền núi trong quá khứ.
Nghị luận Giá trị hiện thực của Vợ chồng a phủ - mẫu 4
Tô Hoài là một trong những nhà văn lớn của nền văn học Việt Nam hiện đại, với phong cách viết gần gũi, chân thực và am hiểu sâu sắc về cuộc sống của đồng bào dân tộc miền núi. Truyện ngắn “Vợ chồng A Phủ” được sáng tác năm 1952, nằm trong tập “Truyện Tây Bắc”, là một tác phẩm tiêu biểu phản ánh chân thực số phận khốn khổ của những con người bị áp bức dưới chế độ phong kiến miền núi. Thông qua câu chuyện về cuộc đời của Mị và A Phủ, tác phẩm đã cho thấy bộ mặt tàn bạo của giai cấp thống trị, đồng thời lên án những hủ tục lạc hậu kìm hãm con người. Giá trị hiện thực của tác phẩm được thể hiện rõ nét qua bức tranh đời sống khắc nghiệt của người dân miền núi, sự thống trị tàn ác của bọn cường quyền và những hủ tục lạc hậu ăn sâu trong xã hội.
Trước hết, truyện ngắn “Vợ chồng A Phủ” đã phản ánh chân thực cuộc sống đầy bi kịch của những con người lao động nghèo khổ dưới ách áp bức của bọn phong kiến miền núi. Nhân vật Mị là một cô gái trẻ trung, xinh đẹp, hiếu thảo, chăm chỉ, nhưng vì món nợ truyền kiếp của cha mẹ, cô bị ép trở thành con dâu gạt nợ của nhà thống lý Pá Tra. Mị không hề có tình yêu với A Sử nhưng vẫn phải chấp nhận số phận cay đắng. Cuộc sống của Mị chẳng khác nào một kẻ nô lệ, cô bị bóc lột sức lao động, làm việc quần quật suốt ngày mà không được ngơi nghỉ. Không chỉ bị hành hạ về thể xác, Mị còn bị bóp nghẹt cả tinh thần. Từ một cô gái yêu đời, yêu tự do, Mị trở nên cam chịu, lặng lẽ, sống như một chiếc bóng trong căn buồng tối tăm của nhà thống lý. Căn buồng ấy có một ô cửa sổ bé bằng bàn tay, lúc nào cũng thấy “một màu trắng không biết là sương hay là nắng”, như chính cuộc đời mờ mịt, vô vọng của Mị. Không những vậy, Mị còn thường xuyên bị A Sử đánh đập tàn nhẫn, đến mức cô chai lì với nỗi đau, không còn cảm nhận được sự bất hạnh của mình.
Không chỉ Mị, nhân vật A Phủ cũng là một con người có số phận đầy bi kịch. Sinh ra trong một gia đình nghèo, mồ côi cha mẹ từ nhỏ, A Phủ phải tự bươn chải kiếm sống. Là một chàng trai khỏe mạnh, giỏi lao động nhưng chỉ vì dám đánh A Sử, con trai nhà thống lý, A Phủ bị phạt vạ một số tiền lớn mà anh không thể trả nổi. Cuối cùng, A Phủ phải chấp nhận làm kẻ ở nợ suốt đời cho nhà thống lý. Dù làm việc chăm chỉ, chịu khó, A Phủ vẫn bị đối xử như một con vật, bị đánh đập dã man. Khi để hổ ăn mất bò, anh bị trói đứng giữa trời lạnh, chờ chết mà không ai đoái hoài đến.
Ngoài Mị và A Phủ, tác phẩm còn phản ánh số phận của nhiều người dân nghèo khác. Cha của Mị cũng là một người nông dân khốn khổ, vay tiền nhà thống lý để cưới vợ, làm lụng vất vả quanh năm suốt tháng để trả nợ nhưng cuối cùng vẫn phải gả con để trừ nợ. Người đàn bà trong nhà thống lý bị trói đứng đến chết rũ, người chị dâu của Mị cũng bị hành hạ. Tất cả những con người ấy đều là nạn nhân của chế độ phong kiến tàn ác, sống kiếp lầm than không lối thoát.
Không chỉ phản ánh cuộc sống khốn khổ của người dân, “Vợ chồng A Phủ” còn tố cáo bộ mặt tàn bạo của giai cấp thống trị phong kiến miền núi. Nhà thống lý Pá Tra chính là hiện thân của giai cấp thống trị với những thủ đoạn bóc lột, đàn áp nhân dân một cách tàn nhẫn. Họ cho dân vay tiền với lãi suất cắt cổ, khiến món nợ cứ kéo dài từ đời này sang đời khác. Khi người dân không trả nổi nợ, họ bắt con gái về làm dâu gạt nợ, biến họ thành kẻ hầu hạ suốt đời. Hơn nữa, bọn thống trị còn dùng những hủ tục mê tín để ràng buộc người dân, khiến họ không dám phản kháng. Điển hình là hủ tục cúng trình ma – một nghi thức quái ác khiến những người như Mị dù có muốn trốn cũng không dám, vì họ tin rằng nếu bỏ trốn, họ sẽ bị ma bắt. Cũng chính vì vậy, Mị dù bị hành hạ vẫn cam chịu, không dám vùng lên.
Ngoài ra, bọn cường quyền còn sử dụng bạo lực để đàn áp những người dân thấp cổ bé họng. A Sử – con trai nhà thống lý, ngang tàng, độc ác, thường xuyên đánh đập Mị không thương tiếc. Khi A Phủ đánh lại A Sử, hắn ngay lập tức bị xử vạ bất công, trở thành kẻ ở nợ suốt đời. Những phiên xử kiện trong nhà thống lý chỉ là trò hề, nơi mà kẻ giàu có luôn thắng, còn người nghèo khổ thì chẳng bao giờ có cơ hội lên tiếng.
Bên cạnh đó, tác phẩm cũng phản ánh những phong tục tập quán của đồng bào dân tộc miền núi, vừa có những nét đẹp văn hóa nhưng cũng tồn tại nhiều hủ tục lạc hậu. Lễ hội mùa xuân với tiếng sáo gọi bạn tình, những bộ váy áo rực rỡ của các cô gái, những cuộc vui đêm tình mùa xuân cho thấy nét văn hóa đặc trưng của vùng cao. Tuy nhiên, những hủ tục như cúng trình ma, tục bắt vợ gạt nợ, những luật lệ hà khắc lại là gông xiềng trói buộc con người, khiến họ sống trong cảnh tăm tối, không có lối thoát.
Như vậy, qua “Vợ chồng A Phủ”, Tô Hoài đã vẽ nên một bức tranh hiện thực về cuộc sống khổ cực của người dân miền núi trước Cách mạng tháng Tám. Tác phẩm không chỉ là một lời tố cáo mạnh mẽ chế độ phong kiến miền núi mà còn thể hiện niềm cảm thông sâu sắc của tác giả đối với số phận con người. Đồng thời, tác phẩm cũng khẳng định khát vọng sống, khát vọng tự do của những con người bị áp bức. Chính sự gặp gỡ giữa Mị và A Phủ đã mở ra con đường thoát khỏi cảnh đời tối tăm, hướng tới cuộc sống mới. Qua đó, nhà văn thể hiện niềm tin vào khả năng vùng lên đấu tranh của nhân dân, báo hiệu cho sự trỗi dậy của cách mạng.
Nghị luận Giá trị hiện thực của Vợ chồng a phủ - mẫu 5
Tô Hoài là một trong những nhà văn tiêu biểu của nền văn học hiện đại Việt Nam. Ông nổi tiếng với những tác phẩm viết về cuộc sống của nhân dân lao động, đặc biệt là đồng bào các dân tộc miền núi Tây Bắc. Truyện ngắn “Vợ chồng A Phủ” được sáng tác trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp và in trong tập “Truyện Tây Bắc” năm 1952. Tác phẩm không chỉ thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc mà còn mang giá trị hiện thực rõ nét, phản ánh chân thực đời sống khốn khổ của đồng bào miền núi dưới ách thống trị của giai cấp phong kiến và thực dân.
Giá trị hiện thực trong tác phẩm “Vợ chồng A Phủ” được thể hiện trước hết qua việc khắc họa hình ảnh những con người lao động nghèo khổ, bị áp bức, bóc lột nặng nề. Nhân vật Mị là một cô gái trẻ đẹp, hiếu thảo, chăm chỉ nhưng phải sống trong cảnh khốn khổ vì món nợ truyền kiếp của cha mẹ. Vì nghèo, cha Mị phải vay tiền nhà thống lý Pá Tra để cưới vợ. Đến khi mẹ mất, món nợ vẫn chưa trả hết, và Mị trở thành con dâu gạt nợ để thay cha trả món nợ đó. Cuộc đời của Mị từ đây bước vào những ngày tháng đau khổ, cam chịu.
Mị bị bóc lột sức lao động một cách tàn nhẫn. Cô làm việc quần quật quanh năm không có ngày nghỉ, từ lên nương, giặt giũ, thái cỏ ngựa đến chẻ củi, khuân ngô. Cuộc sống của Mị chẳng khác gì một công cụ lao động trong nhà thống lý. Không chỉ bị hành hạ về thể xác, Mị còn bị hành hạ về tinh thần. Không có tình yêu với A Sử, nhưng cô vẫn phải làm vợ hắn, phải chịu sự ghẻ lạnh, đối xử thô bạo. Bị đánh đập, trói buộc trong căn buồng kín, Mị dần mất đi sức sống, trở thành con người vô cảm, chai lì, sống cam chịu như “con rùa nuôi trong xó cửa”. Đặc biệt, những hủ tục mê tín dị đoan như cúng trình ma khiến Mị càng không dám trốn thoát, bởi cô tin rằng nếu bỏ trốn, cô sẽ bị thần linh trừng phạt. Điều này phản ánh sự khắc nghiệt của xã hội miền núi xưa, nơi mà những hủ tục đã góp phần kìm hãm con người trong vòng luẩn quẩn của khổ đau.
Bên cạnh nhân vật Mị, A Phủ cũng là một con người tiêu biểu cho nỗi bất hạnh của người dân miền núi. A Phủ là một chàng trai khỏe mạnh, chăm chỉ, dũng cảm nhưng chỉ vì đánh A Sử mà bị bắt, bị xử kiện vô lý và phải nộp phạt một số tiền lớn. Vì không có tiền, A Phủ bị biến thành nô lệ suốt đời trong nhà thống lý, phải làm việc quần quật không công. Cuộc đời của A Phủ là minh chứng rõ ràng cho sự bất công, áp bức mà giai cấp thống trị phong kiến đã gây ra cho người dân nghèo. Đặc biệt, khi để hổ ăn mất một con bò, A Phủ bị trói đứng giữa trời lạnh, không ai cứu giúp. Chi tiết này cho thấy sự vô nhân tính của giai cấp phong kiến miền núi, coi mạng sống con người không khác gì súc vật.
Không chỉ phản ánh số phận bi thảm của những người lao động nghèo, tác phẩm còn vạch trần bộ mặt tàn bạo của giai cấp thống trị phong kiến miền núi. Nhà thống lý Pá Tra đại diện cho tầng lớp thống trị tàn ác, giàu có nhờ áp bức, bóc lột dân lành. Hắn cho vay nặng lãi, dùng hủ tục cúng trình ma để trói buộc người dân vào món nợ không có lối thoát. Hắn cai trị bằng roi vọt, bằng bạo lực, sẵn sàng hành hạ người khác để duy trì quyền lực. Tòa án phong kiến ở vùng núi cũng hiện lên với sự bất công, thiên vị, bảo vệ giai cấp thống trị và chà đạp người dân nghèo.
Ngoài ra, tác phẩm còn phản ánh những hủ tục lạc hậu của người miền núi như tục cúng trình ma, tục bắt vợ, hôn nhân gạt nợ. Những phong tục này đã khiến nhiều người rơi vào bi kịch, bị trói buộc cả cuộc đời. Nhà văn Tô Hoài đã phản ánh hiện thực một cách chân thực, từ đó lên án những bất công trong xã hội và bày tỏ sự đồng cảm sâu sắc với nỗi khổ của những con người lao động nghèo.
Giá trị hiện thực của truyện ngắn “Vợ chồng A Phủ” không chỉ dừng lại ở việc tố cáo xã hội phong kiến tàn bạo mà còn thể hiện niềm tin vào khả năng vùng lên của những con người khốn khổ. Hình ảnh Mị cắt dây trói cứu A Phủ chính là biểu tượng cho sự thức tỉnh của con người trước áp bức. Đây cũng là bước ngoặt để họ đến với cách mạng, tìm ra con đường giải thoát cho cuộc đời mình.
Như vậy, “Vợ chồng A Phủ” mang giá trị hiện thực sâu sắc khi phản ánh chân thực cuộc sống cơ cực của người dân miền núi trước Cách mạng tháng Tám. Đồng thời, tác phẩm cũng vạch trần sự tàn bạo của chế độ phong kiến miền núi và những hủ tục lạc hậu đã kìm hãm con người. Qua đó, Tô Hoài bày tỏ sự cảm thông với số phận những con người bất hạnh và khẳng định niềm tin vào sự đấu tranh để giành lấy tự do. Đây chính là giá trị lớn lao khiến tác phẩm mãi trường tồn với thời gian.
Nghị luận Giá trị hiện thực của Vợ chồng a phủ - mẫu 6
Tô Hoài là một trong những nhà văn xuất sắc của nền văn học hiện đại Việt Nam. Ông nổi tiếng với những tác phẩm viết về cuộc sống và con người miền núi Tây Bắc, trong đó truyện ngắn “Vợ chồng A Phủ” là một trong những tác phẩm tiêu biểu. Được sáng tác năm 1952 và in trong tập “Truyện Tây Bắc”, truyện đã phản ánh chân thực cuộc sống khổ cực của người dân miền núi dưới ách áp bức của giai cấp thống trị phong kiến. Tác phẩm không chỉ là một câu chuyện giàu giá trị nhân văn mà còn mang một giá trị hiện thực sâu sắc, thể hiện bức tranh đời sống đầy bi kịch của những con người nghèo khổ và bản chất tàn bạo của chế độ phong kiến miền núi.
Giá trị hiện thực trong văn học là khả năng tái hiện lại những hình ảnh chân thực của xã hội, con người và cuộc sống trong thời kỳ mà tác phẩm ra đời. “Vợ chồng A Phủ” là một tác phẩm tiêu biểu cho khuynh hướng hiện thực khi lột tả cuộc sống khốn khổ của đồng bào dân tộc miền núi dưới sự áp bức, bóc lột tàn bạo của bọn chúa đất phong kiến. Tô Hoài đã khắc họa một cách sinh động những số phận đáng thương, chịu cảnh cùng cực, bị bóc lột sức lao động, bị trói buộc bởi những hủ tục lạc hậu, đồng thời lên án gay gắt sự tàn ác của bọn thống trị miền núi.
Trước hết, tác phẩm phản ánh chân thực bức tranh đời sống khốn khổ của người nông dân miền núi dưới chế độ phong kiến. Nhân vật Mị là đại diện tiêu biểu cho số phận bất hạnh của những người phụ nữ miền núi nghèo khổ. Mị vốn là một cô gái xinh đẹp, hiếu thảo, giỏi giang, có khát vọng tự do và yêu đời. Tuy nhiên, chỉ vì món nợ truyền kiếp của cha mẹ mà cô bị ép trở thành con dâu gạt nợ cho nhà thống lý Pá Tra. Từ một cô gái đầy sức sống, Mị dần trở thành một con người vô cảm, sống cam chịu và lặng lẽ như “con rùa nuôi trong xó cửa”. Sự áp bức không chỉ về thể xác mà còn về tinh thần khiến Mị dần trở nên chai sạn, mất hết hy vọng vào cuộc sống. Cô bị bóc lột sức lao động đến kiệt quệ, phải làm việc quần quật cả ngày lẫn đêm không ngơi nghỉ. Không những thế, Mị còn bị hành hạ về tinh thần, bị trói buộc bởi hủ tục cúng trình ma, khiến cô không dám phản kháng hay bỏ trốn dù chịu nhiều đau khổ.
Cùng chung số phận với Mị là nhân vật A Phủ. Chàng trai khỏe mạnh, chăm chỉ nhưng chỉ vì một lần xô xát với con trai thống lý mà bị xử phạt vô lý, phải gánh món nợ khổng lồ không thể trả nổi. A Phủ trở thành nô lệ suốt đời cho nhà thống lý, phải lao động cực nhọc mà không có lối thoát. Khi để mất bò, A Phủ bị trói đứng giữa trời lạnh, chờ chết trong vô vọng. Chính cảnh ngộ đó đã làm nổi bật sự khắc nghiệt của chế độ phong kiến miền núi, nơi mà con người bị coi rẻ hơn cả súc vật, bị bóc lột đến tận cùng.
Không chỉ phản ánh số phận bi thảm của Mị và A Phủ, tác phẩm còn tái hiện rõ nét cuộc sống khổ cực của những người dân nghèo miền núi khác. Cha của Mị là một người nông dân hiền lành, cả đời vất vả làm lụng để trả nợ nhưng cuối cùng vẫn không thoát khỏi cảnh nợ nần. Đến khi già yếu, ông buộc phải gả con gái mình để trừ nợ, điều đó cho thấy cuộc sống của những người nghèo trong xã hội phong kiến khắc nghiệt đến mức nào. Bên cạnh đó, những người phụ nữ khác trong nhà thống lý cũng chịu cảnh tương tự. Có người bị trói đứng đến chết, có người cam chịu làm nô lệ cả đời mà không dám phản kháng.
Bộ mặt tàn bạo của chế độ phong kiến miền núi hiện lên qua những hành động độc ác của nhà thống lý Pá Tra. Chúng không chỉ bóc lột sức lao động mà còn sử dụng những thủ đoạn tàn nhẫn để giữ quyền lực. Hủ tục cúng trình ma là một trong những công cụ để chúng trói buộc con người, khiến họ không dám bỏ trốn vì sợ bị trừng phạt bởi thần linh. Chế độ xử kiện đầy bất công cũng là một minh chứng cho sự tàn bạo của bọn chúa đất. Người nghèo dù có bị oan uổng cũng không thể kêu oan, trong khi con cái của bọn thống trị có thể làm mọi điều tùy thích mà không bị trừng phạt. Những người như Mị và A Phủ dù có chăm chỉ, lương thiện đến đâu cũng không thể thay đổi số phận khi vẫn bị áp bức bởi thế lực phong kiến.
Bên cạnh đó, tác phẩm còn phản ánh những phong tục tập quán của người dân miền núi như tục cúng trình ma, thủ tục cưới xin hà khắc. Những hủ tục này không chỉ khiến cuộc sống của người dân thêm khổ cực mà còn kìm hãm họ trong sự cam chịu, không thể vùng lên để thoát khỏi áp bức. Đây chính là nguyên nhân khiến Mị dù đau khổ vẫn không dám bỏ trốn, A Phủ dù mạnh mẽ vẫn bị trói buộc bởi số phận khắc nghiệt.
Như vậy, truyện ngắn “Vợ chồng A Phủ” mang giá trị hiện thực sâu sắc, phản ánh chân thực cuộc sống cùng cực của người nông dân miền núi dưới chế độ phong kiến. Qua tác phẩm, Tô Hoài không chỉ tố cáo sự tàn bạo của giai cấp thống trị mà còn bộc lộ niềm thương cảm đối với số phận những con người nghèo khổ. Đồng thời, tác phẩm cũng thể hiện niềm tin vào khả năng vùng lên đấu tranh của con người để tìm kiếm tự do. “Vợ chồng A Phủ” không chỉ là một tác phẩm văn học xuất sắc mà còn là một bức tranh hiện thực sống động về cuộc sống của đồng bào dân tộc miền núi trong quá khứ.
Nghị luận Giá trị hiện thực của Vợ chồng a phủ - mẫu 7
Tô Hoài là một trong những nhà văn lớn của nền văn học hiện đại Việt Nam. Ông nổi tiếng với những tác phẩm phản ánh chân thực cuộc sống của con người, đặc biệt là những tác phẩm viết về đồng bào dân tộc miền núi Tây Bắc. Trong số đó, truyện ngắn “Vợ chồng A Phủ” là một tác phẩm tiêu biểu, phản ánh rõ nét hiện thực cuộc sống cơ cực của người dân miền núi trước Cách mạng tháng Tám. Thông qua cuộc đời nhân vật Mị và A Phủ, tác phẩm đã vạch trần bộ mặt tàn bạo của giai cấp thống trị phong kiến miền núi, đồng thời lên án những hủ tục lạc hậu đã kìm hãm con người trong đau khổ.
Trước hết, giá trị hiện thực của tác phẩm được thể hiện qua bức tranh đời sống khổ cực của người dân miền núi dưới ách áp bức, bóc lột của giai cấp thống trị. Nhân vật Mị là một cô gái xinh đẹp, hiếu thảo, chăm chỉ, nhưng vì món nợ truyền kiếp của cha mẹ, cô bị ép làm con dâu gạt nợ cho nhà thống lý Pá Tra. Từ một cô gái trẻ trung, yêu đời, Mị trở thành một người đàn bà cam chịu, lầm lũi như một cái bóng trong nhà thống lý. Cô không chỉ bị bóc lột sức lao động mà còn bị hành hạ về tinh thần, sống trong cảnh tù túng, không có lối thoát. Sự tàn nhẫn của giai cấp thống trị thể hiện rõ nhất khi Mị bị A Sử trói đứng vào cột nhà trong đêm tình mùa xuân chỉ vì cô muốn đi chơi. Hình ảnh Mị bị trói, không kêu than, không phản kháng đã tố cáo sự tàn bạo của chế độ phong kiến miền núi, nơi mà con người không có quyền được sống hạnh phúc, không có quyền tự do.
Không chỉ Mị, A Phủ cũng là một nạn nhân của xã hội bất công. A Phủ vốn là một chàng trai khỏe mạnh, giỏi lao động, nhưng chỉ vì một cuộc ẩu đả với A Sử, anh bị phạt vạ một số tiền lớn mà không có khả năng chi trả. Kết quả là A Phủ bị bắt làm nô lệ suốt đời cho nhà thống lý. Cuộc sống của anh chẳng khác nào con trâu, con ngựa, bị sai khiến, bị đánh đập và không có quyền phản kháng. Khi làm mất một con bò, A Phủ bị trói đứng giữa trời lạnh giá, chờ chết mà không ai thương xót. Số phận của A Phủ là minh chứng cho sự tàn nhẫn của giai cấp thống trị miền núi, nơi mà con người bị coi như công cụ lao động, không có giá trị gì ngoài sức lao động của họ.
Không chỉ phản ánh số phận bi kịch của Mị và A Phủ, tác phẩm còn vạch trần bộ mặt tàn bạo của chế độ phong kiến miền núi. Nhà thống lý Pá Tra đại diện cho giai cấp thống trị, dùng quyền lực và tiền bạc để áp bức, bóc lột dân lành. Hắn không chỉ cho vay nặng lãi mà còn lợi dụng những hủ tục lạc hậu để trói buộc người dân trong vòng nô lệ. Phong tục cúng trình ma là một trong những phương thức mà nhà thống lý sử dụng để khiến người dân không dám phản kháng, không dám trốn khỏi sự kiểm soát của chúng. Khi Mị bị bắt làm dâu gạt nợ, cô không dám bỏ trốn vì sợ rằng nếu trốn, cô sẽ bị ma bắt, bị trừng phạt. Chính những hủ tục ấy đã tiếp tay cho sự thống trị tàn bạo của giai cấp thống trị, biến con người thành những kẻ cam chịu, sống mà không có hy vọng.
Bên cạnh đó, “Vợ chồng A Phủ” còn phản ánh chân thực những tập quán, phong tục của người dân tộc miền núi. Trong truyện, Tô Hoài đã miêu tả cảnh sinh hoạt, cách ăn mặc, phong tục cưới xin, lễ hội và cả những hủ tục lạc hậu vẫn còn tồn tại trong xã hội miền núi lúc bấy giờ. Những hủ tục như cúng trình ma, tục cướp vợ, tục xử kiện đầy bất công đã khiến cuộc sống của người dân nghèo càng thêm khốn khổ. Những chi tiết này không chỉ giúp tác phẩm trở nên chân thực mà còn giúp người đọc hiểu hơn về đời sống của đồng bào dân tộc miền núi trong quá khứ.
Như vậy, “Vợ chồng A Phủ” là một tác phẩm có giá trị hiện thực sâu sắc. Tác phẩm đã phản ánh chân thực cuộc sống khốn khổ của người dân miền núi, vạch trần sự tàn bạo của chế độ phong kiến miền núi, đồng thời lên án những hủ tục lạc hậu đã trói buộc con người trong đau khổ. Với ngòi bút sắc sảo và am hiểu sâu sắc về đời sống miền núi, Tô Hoài đã vẽ nên một bức tranh hiện thực sống động, giúp người đọc thấu hiểu và đồng cảm với số phận của những con người nhỏ bé trong xã hội bất công. Tác phẩm không chỉ có giá trị hiện thực mà còn có giá trị nhân đạo sâu sắc, khi thể hiện khát vọng tự do và sức mạnh phản kháng của con người trước áp bức, bất công.
Nghị luận Giá trị hiện thực của Vợ chồng a phủ - mẫu 8
Tô Hoài là một trong những nhà văn lớn của nền văn học hiện đại Việt Nam. Ông có sở trường viết về đời sống và con người vùng Tây Bắc với những tác phẩm mang đậm màu sắc dân tộc, tiêu biểu là truyện ngắn “Vợ chồng A Phủ”. Tác phẩm này được viết trong chuyến đi thực tế của nhà văn cùng bộ đội vào giải phóng Tây Bắc năm 1952, sau đó in trong tập “Truyện Tây Bắc”. Truyện không chỉ là một câu chuyện về số phận con người mà còn mang giá trị hiện thực sâu sắc, phản ánh bức tranh chân thực về cuộc sống khổ cực của đồng bào dân tộc miền núi dưới ách áp bức của giai cấp thống trị phong kiến miền núi.
Giá trị hiện thực trong tác phẩm thể hiện rõ qua cuộc sống tăm tối, khổ đau của những người dân lao động nghèo khổ miền núi, điển hình là nhân vật Mị và A Phủ. Mị vốn là một cô gái xinh đẹp, hiếu thảo, có tài thổi sáo và yêu đời. Thế nhưng, chỉ vì món nợ truyền kiếp của cha mẹ, cô bị bắt về làm con dâu gạt nợ cho nhà thống lý Pá Tra. Đối với Mị, cuộc sống nơi nhà thống lý chẳng khác nào địa ngục. Ngày ngày, cô phải lao động cực nhọc, quanh năm làm việc quần quật không có lúc nào nghỉ ngơi. Không chỉ bị bóc lột sức lao động, Mị còn bị áp bức về tinh thần, bị giam cầm trong căn phòng tối tăm, chỉ có một ô cửa sổ bé bằng bàn tay. Từ một cô gái yêu đời, Mị dần trở nên cam chịu, chai sạn, sống lầm lũi như một cái bóng, không còn biết vui buồn. Cô từng nghĩ đến cái chết như một cách giải thoát nhưng rồi lại chấp nhận số phận vì nhớ đến cha già. Tất cả những điều đó đã phản ánh chân thực số phận của những người phụ nữ nghèo khổ trong xã hội cũ, bị ràng buộc bởi những hủ tục hà khắc, không có quyền lựa chọn cuộc sống cho riêng mình.
Bên cạnh nhân vật Mị, tác phẩm còn khắc họa số phận bất hạnh của A Phủ, một chàng trai mồ côi, khỏe mạnh, giỏi lao động nhưng lại bị vùi dập bởi sự bất công của xã hội phong kiến miền núi. Chỉ vì đánh con trai nhà thống lý mà A Phủ bị phạt vạ một số tiền lớn, không có tiền trả, anh phải ở đợ suốt đời để lao động trả nợ. Dù là một người khỏe mạnh, cường tráng nhưng A Phủ cũng không thể chống lại sự thống trị tàn bạo của nhà thống lý Pá Tra. Anh bị bóc lột sức lao động thậm tệ, bị đánh đập không thương tiếc. Đỉnh điểm của sự tàn nhẫn là khi A Phủ để hổ ăn mất một con bò, anh bị trói đứng giữa trời lạnh giá, không ai dám giúp đỡ. Chi tiết này không chỉ tố cáo sự tàn ác của giai cấp thống trị mà còn phản ánh nỗi thống khổ, sự bất lực của người dân nghèo miền núi dưới chế độ phong kiến.
Giá trị hiện thực của tác phẩm còn thể hiện qua bộ mặt tàn bạo của giai cấp thống trị miền núi mà tiêu biểu là cha con thống lý Pá Tra. Chúng không chỉ giàu có mà còn nắm trong tay quyền lực tuyệt đối, thao túng cả bản làng. Chúng đặt ra những luật lệ khắc nghiệt, lợi dụng hủ tục cúng trình ma để trói buộc người dân vào vòng nô lệ. Chúng cho vay nặng lãi, khiến người dân nghèo rơi vào cảnh nợ nần chồng chất, không thể thoát ra. Những hình thức xử kiện bất công như phạt vạ A Phủ, đánh đập Mị hay bắt con gái về làm dâu gạt nợ đều cho thấy sự tàn ác của giai cấp thống trị. Dưới ách áp bức đó, người dân dù uất ức nhưng không dám phản kháng, họ cam chịu số phận vì sợ hủ tục, vì không có đường lui.
Không chỉ phản ánh số phận con người và bộ mặt của giai cấp thống trị, truyện còn tái hiện những phong tục, tập quán của đồng bào dân tộc miền núi Tây Bắc. Trong đó, hủ tục cúng trình ma là một yếu tố quan trọng giúp giai cấp thống trị duy trì quyền lực. Khi một người bị cúng trình ma, họ coi như đã thuộc về nhà đó suốt đời, không thể trốn thoát. Chính hủ tục này đã trói buộc Mị và A Phủ vào cuộc sống khổ đau, khiến họ dù muốn chạy trốn cũng không dám. Bên cạnh đó, phong tục cưới xin cũng được đề cập với những tập tục hà khắc như bắt vợ, dâu gạt nợ. Qua những chi tiết này, Tô Hoài đã giúp người đọc hiểu hơn về đời sống của người dân miền núi, đồng thời lên án những hủ tục lạc hậu đã kìm hãm con người trong đau khổ.
Như vậy, truyện ngắn “Vợ chồng A Phủ” mang giá trị hiện thực sâu sắc khi tái hiện chân thực cuộc sống khổ cực của người dân miền núi dưới chế độ phong kiến tàn bạo. Tác phẩm đã tố cáo sự bất công, tàn ác của giai cấp thống trị, đồng thời phản ánh những hủ tục lạc hậu kìm hãm con người. Tuy nhiên, bên cạnh nỗi đau, tác phẩm cũng thể hiện được khát vọng tự do của con người, khi Mị và A Phủ cuối cùng đã dám đứng lên đấu tranh để tự giải thoát cho mình. Điều đó thể hiện niềm tin của Tô Hoài vào sức mạnh của con người, vào sự đổi thay của cuộc sống. Tác phẩm không chỉ có giá trị hiện thực mà còn mang ý nghĩa nhân văn sâu sắc, để lại ấn tượng mạnh mẽ trong lòng người đọc.
Xem thêm những bài văn mẫu đạt điểm cao của học sinh trên cả nước hay khác:
- Giá trị nhân đạo “Chiếc thuyền ngoài xa”
- Giá trị nhân đạo của chị em Thúy Kiều
- Giá trị nhân đạo của “Vợ chồng A phủ”
- Giá trị nhân đạo trong “Truyện kiều”
- Giá trị tư tưởng của “Truyện Kiều”
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải Tiếng Anh 12 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 12 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 12 Friends Global
- Lớp 12 Kết nối tri thức
- Soạn văn 12 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 12 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 12 - KNTT
- Giải sgk Vật Lí 12 - KNTT
- Giải sgk Hóa học 12 - KNTT
- Giải sgk Sinh học 12 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 12 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 12 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - KNTT
- Giải sgk Tin học 12 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 12 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 12 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 12 - KNTT
- Giải sgk Mĩ thuật 12 - KNTT
- Lớp 12 Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 12 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 12 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 12 - CTST
- Giải sgk Vật Lí 12 - CTST
- Giải sgk Hóa học 12 - CTST
- Giải sgk Sinh học 12 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 12 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 12 - CTST
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - CTST
- Giải sgk Tin học 12 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 12 - CTST
- Lớp 12 Cánh diều
- Soạn văn 12 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 12 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 12 Cánh diều
- Giải sgk Vật Lí 12 - Cánh diều
- Giải sgk Hóa học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Sinh học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 12 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 12 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 12 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 12 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 12 - Cánh diều