10+ Phân tích bài Bảo kính cảnh giới (điểm cao)

Phân tích bài Bảo kính cảnh giới điểm cao, hay nhất được chọn lọc từ những bài văn hay của học sinh trên cả nước giúp bạn có thêm bài văn hay để tham khảo từ đó viết văn hay hơn.

10+ Phân tích bài Bảo kính cảnh giới (điểm cao)

Quảng cáo

Dàn ý Phân tích bài Bảo kính cảnh giới

I. Mở bài (Giới thiệu chung):

- Giới thiệu tác giả Nguyễn Trãi và vị trí của ông trong lịch sử và văn học Việt Nam.

- Nêu khái quát về tập thơ “Quốc âm thi tập” và giá trị của nó.

- Giới thiệu bài thơ “Bảo kính cảnh giới” (bài số 1) và ấn tượng chung về bài thơ (ví dụ: bức tranh thiên nhiên tươi đẹp, tấm lòng ưu ái của nhà thơ).

- Nêu vấn đề cần phân tích: vẻ đẹp thiên nhiên và tâm sự của Nguyễn Trãi trong bài thơ.

II. Thân bài (Phân tích chi tiết):

1. Bức tranh thiên nhiên tươi đẹp, tràn đầy sức sống:

- Câu 1: “Rồi hóng mát thuở ngày trường”:

+ Thời gian: “ngày trường” gợi sự nhàn hạ, thảnh thơi sau những bộn bề công việc.

+ Hành động: “hóng mát” thể hiện sự hòa mình vào thiên nhiên, tận hưởng không gian.

+ Từ “thuở” gợi một thói quen, một niềm yêu thích.

- Câu 2: “Hoè lục đùn đùn tán rợp trương”:

+ Hình ảnh cây hoè: màu xanh “lục” tươi tốt, sức sống mạnh mẽ “đùn đùn”.

+ Động từ “rợp trương”: tán cây rộng lớn, bao phủ như một chiếc lọng lớn, tạo bóng mát.

+ Gợi không gian thoáng đãng, dễ chịu.

Quảng cáo

- Câu 3: “Thạch lựu hiên còn phun thức đỏ”:

+ Hình ảnh cây thạch lựu: “hiên” gợi vị trí gần gũi với con người.

+ Động từ “phun”: diễn tả mạnh mẽ sắc đỏ rực rỡ của hoa lựu, như đang trào ra, đầy sức sống.

+ Màu sắc tươi tắn, nổi bật, làm tăng thêm vẻ đẹp của cảnh vật.

- Câu 4: “Tuyết lê ai vẽ bức trăng trương”:

+ Hình ảnh hoa lê: màu trắng tinh khôi như “tuyết”.

+ Động từ “vẽ”: gợi sự tinh tế, khéo léo của thiên nhiên như một họa sĩ tài ba.

“bức trăng trương”: so sánh vẻ đẹp của hoa lê với bức tranh lụa trắng, mềm mại, huyền ảo dưới ánh trăng.

+ Sự kết hợp hài hòa giữa màu sắc và hình dáng.

- Phân tích chung về bức tranh thiên nhiên:

+ Sự vận động, phát triển của cảnh vật qua các động từ mạnh (“đùn đùn”, “phun”, “vẽ”).

+ Sự hài hòa về màu sắc (xanh, đỏ, trắng).

+ Không gian mở rộng, từ gần đến xa, từ mặt đất lên cao.

+ Thể hiện tình yêu thiên nhiên, sự quan sát tinh tế của Nguyễn Trãi.

2. Tâm sự, nỗi lòng của Nguyễn Trãi:

Quảng cáo

- Câu 5: “Dẽ có Ngu cầm đàn một tiếng”:

+ Điển tích Ngu cầm (đàn của vua Thuấn): tượng trưng cho âm nhạc thanh bình, thuần khiết, có khả năng cảm hóa vạn vật.

+ “Dẽ có”: ước vọng, mong muốn về một xã hội thái bình, nhân dân an lạc.

+ Gợi tấm lòng ưu ái, khát vọng về một cuộc sống tốt đẹp cho dân.

- Câu 6: “Khúc “Nam phong” những muốn năm ba trương”:

+ “Khúc “Nam phong”“: khúc ca của gió Nam, tượng trưng cho sự ấm áp, thịnh vượng, sự giáo hóa bằng đạo đức của người quân tử.

+ “những muốn”: ước ao, khao khát sâu sắc.

+ “năm ba trương”: diễn tả sự lan tỏa rộng khắp, lâu dài của những điều tốt đẹp.

+ Thể hiện lý tưởng trị nước bằng nhân nghĩa, đạo đức của Nguyễn Trãi.

- Câu 7: “Côn trùng dường cũng ngậm vành thái”:

+ Hình ảnh “côn trùng”: những sinh vật nhỏ bé nhất trong tự nhiên.

+ “ngậm vành thái”: hưởng thái bình, no ấm.

+ Gợi một xã hội hòa bình, thịnh trị đến mức cả những sinh vật nhỏ bé cũng được hưởng an lạc.

+ Thể hiện ước mơ về một xã hội công bằng, bác ái.

Quảng cáo

- Câu 8: “Dân giàu đủ khắp đòi phương”:

+ “Dân giàu đủ”: cuộc sống ấm no, hạnh phúc của nhân dân.

+ “khắp đòi phương”: ở mọi nơi, mọi miền đất nước.

+ Đây là mục tiêu cao nhất, nỗi trăn trở lớn nhất trong tâm can Nguyễn Trãi.

+ Thể hiện tấm lòng yêu nước thương dân sâu sắc, lý tưởng cao đẹp của nhà thơ.

- Phân tích chung về tâm sự:

+ Sự kết hợp giữa cảm xúc cá nhân (“hóng mát”) và nỗi lo chung của đất nước, nhân dân.

+ Sử dụng điển tích, hình ảnh ước lệ để gửi gắm tư tưởng, khát vọng.

+ Âm điệu nhẹ nhàng, sâu lắng nhưng chứa đựng một ý chí mạnh mẽ.

+ Thể hiện nhân cách cao đẹp, tấm lòng vì dân vì nước của Nguyễn Trãi.

III. Kết bài (Tổng kết và đánh giá):

- Khái quát lại những giá trị nội dung và nghệ thuật của bài thơ “Bảo kính cảnh giới” (bài số 1).

- Nhấn mạnh sự hài hòa giữa vẻ đẹp thiên nhiên và tâm sự sâu kín của nhà thơ.

- Đánh giá vị trí và ý nghĩa của bài thơ trong “Quốc âm thi tập” và trong văn học trung đại Việt Nam.

- Nêu cảm nghĩ cá nhân về bài thơ và tấm lòng của Nguyễn Trãi.

Phân tích bài Bảo kính cảnh giới - mẫu 1

Nguyễn Trãi (1380 – 1442) là một trong những danh nhân kiệt xuất của dân tộc Việt Nam. Ông không chỉ nổi bật trong vai trò một nhà chính trị, quân sự, mà còn là nhà văn hóa, nhà thơ lớn với tấm lòng yêu nước, thương dân sâu sắc. Trong kho tàng văn học dân tộc, “Quốc âm thi tập” – tập thơ Nôm đầu tiên của ông – có giá trị đặc biệt, thể hiện tư tưởng nhân nghĩa, lòng yêu thiên nhiên và con người một cách sâu đậm. Trong đó, bài thơ “Bảo kính cảnh giới” (bài số 1) không chỉ mở đầu cho cả tập thơ mà còn gây ấn tượng bởi vẻ đẹp của thiên nhiên cùng những suy tư sâu sắc của nhà thơ về cuộc sống và nhân tình thế thái.

Câu thơ mở đầu “Rồi hóng mát thuở ngày trường” đã mở ra một khung cảnh thanh nhàn, tĩnh tại. Từ “rồi” cho thấy tâm thế thảnh thơi sau những tất bật thường nhật. “Hóng mát” là một hành động bình dị nhưng chứa đựng sự hòa mình vào thiên nhiên, một thú vui thanh cao của người ẩn sĩ. Từ “thuở” gợi nên một thói quen, một trạng thái thường trực của nhà thơ – người luôn sống trong sự kết nối với thiên nhiên. Câu thơ tiếp theo “Hoè lục đùn đùn tán rợp trương” như một nét vẽ sống động về cây hoè – loài cây biểu trưng cho sự thanh cao. Từ láy “đùn đùn” mô tả sức sống mạnh mẽ, tràn trề, còn “tán rợp trương” như một chiếc lọng xanh khổng lồ che mát không gian, mang lại cảm giác thư thái. Thiên nhiên trong thơ Nguyễn Trãi hiện lên vừa sinh động vừa yên ả, gợi cảm giác thư thái, thanh tịnh.

Sự sống tiếp tục được nhấn mạnh qua câu “Thạch lựu hiên còn phun thức đỏ”. Cây lựu được đặt ở “hiên” – nơi gần gũi với con người – càng tạo sự gắn bó giữa thiên nhiên và đời sống thường nhật. Động từ “phun” cho thấy sức sống mãnh liệt của hoa, màu đỏ rực như bừng lên trước mắt. Đến câu thơ “Tuyết lê ai vẽ bức trăng trương”, nhà thơ gợi ra một hình ảnh đầy thi vị: hoa lê trắng muốt như tuyết, được ví như một bức tranh trăng huyền ảo, tinh khôi. Động từ “vẽ” khiến thiên nhiên như một tác phẩm nghệ thuật do bàn tay tạo hóa khéo léo sắp đặt. Bức tranh thiên nhiên được khắc họa bằng những đường nét giàu sức gợi: có cây cối tươi tốt, có màu sắc phong phú (xanh, đỏ, trắng), có không gian mở rộng từ mặt đất lên bầu trời. Qua đó, Nguyễn Trãi thể hiện khả năng quan sát tinh tế và tình yêu thiên nhiên sâu đậm của mình.

Sau khi vẽ nên khung cảnh thiên nhiên sống động, nhà thơ chuyển sang bộc lộ tâm sự và lý tưởng sống. Câu thơ “Dẽ có Ngu cầm đàn một tiếng” sử dụng điển tích về cây đàn của vua Thuấn – biểu tượng cho âm nhạc thanh bình, có thể cảm hóa muôn loài. Ước mong “dẽ có” thể hiện khát vọng hướng đến sự yên bình, một xã hội lý tưởng nơi đạo lý được tôn trọng. Tiếp theo, “Khúc Nam phong những muốn năm ba trương” thể hiện mong muốn truyền bá đạo lý nhân nghĩa rộng khắp, như khúc nhạc gió Nam êm dịu, lan tỏa đến mọi miền. Những hình ảnh ước lệ, ẩn dụ như thế thể hiện lý tưởng trị quốc an dân của Nguyễn Trãi, đề cao vai trò của đức trị và giáo hóa.

Câu thơ “Côn trùng dường cũng ngậm vành thái” là một hình ảnh rất đỗi bình dị nhưng sâu sắc. Ngay cả côn trùng – những sinh vật nhỏ bé – cũng được hưởng sự no ấm, thái bình. Điều đó cho thấy một xã hội lý tưởng mà Nguyễn Trãi hằng mong mỏi: nơi mà muôn loài đều được sống an nhiên. Kết lại bằng câu “Dân giàu đủ khắp đòi phương”, ông thể hiện rõ ước mơ lớn nhất trong đời mình – làm cho dân giàu, nước mạnh, mọi người ở khắp nơi đều được sống trong cảnh thanh bình, ấm no. Đây chính là lý tưởng cao đẹp, nhân sinh quan tiến bộ, và cũng là nỗi trăn trở lớn nhất của một con người suốt đời lo cho dân cho nước.

Bài thơ “Bảo kính cảnh giới” (bài 1) là sự kết hợp hài hòa giữa bức tranh thiên nhiên thanh bình và tâm sự sâu kín của nhà thơ. Nguyễn Trãi không chỉ là người yêu thiên nhiên, sống gần gũi với thiên nhiên mà còn là người mang trong mình lý tưởng cao cả, một trái tim luôn hướng về dân, về nước. Nghệ thuật sử dụng hình ảnh giàu sức gợi, điển tích sâu sắc cùng giọng thơ nhẹ nhàng nhưng hàm chứa ý chí lớn lao khiến bài thơ trở thành một áng thơ mẫu mực của văn học trung đại Việt Nam. Qua đó, người đọc không chỉ cảm nhận được vẻ đẹp của thiên nhiên mà còn thấm thía tấm lòng yêu nước thương dân sâu sắc, nhân cách cao đẹp của Nguyễn Trãi – một con người suốt đời tận tụy vì đại nghĩa và nhân dân.

Phân tích bài Bảo kính cảnh giới - mẫu 2

Nguyễn Trãi – bậc anh hùng dân tộc, nhà chính trị, quân sự lỗi lạc – đồng thời là một nhà thơ lớn của nền văn học trung đại Việt Nam. Ông để lại cho hậu thế một di sản thơ văn đồ sộ, giàu giá trị cả về tư tưởng lẫn nghệ thuật. Trong đó, “Quốc âm thi tập” là tác phẩm thơ Nôm đầu tiên của văn học dân tộc, thể hiện sâu sắc tâm hồn, nhân cách và lý tưởng cao cả của Nguyễn Trãi. Mở đầu cho tập thơ này là bài “Bảo kính cảnh giới” (bài số 1), một áng thơ tuyệt đẹp, dung hòa giữa vẻ đẹp thiên nhiên và lý tưởng nhân nghĩa của nhà thơ.

Ngay từ câu thơ đầu tiên “Rồi hóng mát thuở ngày trường”, Nguyễn Trãi đã vẽ nên hình ảnh một con người đang sống trong cảnh thanh nhàn, thảnh thơi. “Rồi” không chỉ là trạng thái kết thúc công việc, mà còn là sự buông bỏ những lo toan, trở về với thiên nhiên. “Ngày trường” gợi thời gian kéo dài, đều đặn, cho thấy đây là nhịp sống thường nhật, quen thuộc. Hành động “hóng mát” nhẹ nhàng mà tinh tế, gợi ra cảm giác thư giãn trong không gian yên ả. Ẩn sau vẻ thanh nhàn ấy là một tâm hồn biết lắng nghe và cảm nhận cuộc sống bằng tất cả giác quan.

Không gian thiên nhiên được nhà thơ mở rộng ở câu kế: “Hoè lục đùn đùn tán rợp trương”. Cây hoè hiện lên với sức sống dồi dào, tươi tốt. Từ láy “đùn đùn” khiến người đọc cảm nhận được sự sinh trưởng mãnh liệt, không ngừng của thiên nhiên. “Tán rợp trương” như một chiếc lọng khổng lồ bung ra, che mát không gian, mang lại cảm giác bao bọc, yên bình. Những chi tiết thiên nhiên trong thơ Nguyễn Trãi không chỉ là cảnh vật, mà còn mang linh hồn, biểu đạt tâm trạng và tư tưởng của ông.

Câu thơ tiếp theo “Thạch lựu hiên còn phun thức đỏ” khiến bức tranh trở nên rực rỡ hơn. Cây thạch lựu ở gần hiên nhà, gần gũi với con người. Động từ “phun” khiến sắc đỏ của hoa như trào ra, mãnh liệt và đầy sức sống. Màu sắc tươi thắm ấy chính là nhịp sống sôi động của thiên nhiên, là phản chiếu tâm hồn trẻ trung, thiết tha với cuộc đời của nhà thơ. Trong khi đó, câu thơ “Tuyết lê ai vẽ bức trăng trương” lại mang một vẻ đẹp dịu dàng, thanh khiết. Màu trắng của hoa lê được ví như tuyết, và cảnh vật như bức tranh trăng được vẽ nên bởi bàn tay tài hoa của tạo hóa. Thiên nhiên trong thơ ông không tĩnh lặng mà đầy chuyển động, có sắc, có hương, có chiều sâu thẩm mỹ.

Vượt lên trên cảm xúc về thiên nhiên là tâm sự đầy ưu tư của nhà thơ. Câu thơ “Dẽ có Ngu cầm đàn một tiếng” gợi đến điển tích đàn Ngu cầm – biểu tượng cho âm nhạc thanh bình, cảm hóa lòng người. Ước muốn “dẽ có” thể hiện tâm nguyện sâu xa: đem đạo lý, âm hưởng thanh cao cảm hóa nhân gian. Khát vọng ấy tiếp tục được thể hiện trong câu “Khúc Nam phong những muốn năm ba trương”. “Khúc Nam phong” – khúc hát gió Nam, tượng trưng cho sự ấm áp, nhân hậu – chính là biểu tượng cho lý tưởng giáo hóa bằng nhân nghĩa của Nguyễn Trãi. “Năm ba trương” cho thấy mong muốn lan tỏa rộng rãi, dài lâu những giá trị tốt đẹp.

Tiếp đến, câu thơ “Côn trùng dường cũng ngậm vành thái” khiến người đọc không khỏi xúc động. Ngay cả những sinh vật nhỏ bé như côn trùng cũng được hưởng “vành thái” – ánh sáng thái bình. Đây không chỉ là một hình ảnh nghệ thuật mà còn là biểu hiện của ước mơ về một xã hội công bằng, nơi không ai bị bỏ lại phía sau, dù là kẻ bé nhỏ nhất. Ước mơ ấy càng rõ nét trong câu thơ kết: “Dân giàu đủ khắp đòi phương”. Đây là lý tưởng cao cả mà Nguyễn Trãi luôn theo đuổi: làm cho dân giàu, nước mạnh, mọi nơi đều được hưởng hạnh phúc, ấm no.

Bài thơ là sự hòa quyện tuyệt vời giữa bức tranh thiên nhiên tràn đầy sức sống và tâm sự, lý tưởng cao đẹp của một con người yêu nước, thương dân sâu sắc. Thiên nhiên hiện lên sống động, đa sắc, đa chiều, nhưng không đơn thuần là cảnh đẹp mà còn là tấm gương phản chiếu tâm hồn cao cả của nhà thơ. Nguyễn Trãi đã mượn thiên nhiên để giãi bày khát vọng nhân nghĩa, thể hiện nhân cách lớn của một bậc đại thần thời Lê. Bài thơ không chỉ mở đầu cho “Quốc âm thi tập” mà còn mở ra cả một thế giới tư tưởng lớn của Nguyễn Trãi – nơi thiên nhiên, con người và đạo lý cùng song hành. Với vẻ đẹp nghệ thuật tinh tế và nội dung sâu sắc, “Bảo kính cảnh giới” (bài 1) xứng đáng là một viên ngọc sáng trong nền văn học dân tộc.

Phân tích bài Bảo kính cảnh giới - mẫu 3

Nguyễn Trãi – danh nhân văn hóa thế giới, là nhà tư tưởng, nhà chính trị, nhà thơ kiệt xuất của dân tộc Việt Nam thế kỷ XV. Ông không chỉ để lại dấu ấn trong sự nghiệp giúp vua dẹp giặc, dựng nên triều đại Hậu Lê, mà còn là người đặt nền móng cho nền văn học chữ Nôm nước nhà qua tác phẩm nổi tiếng “Quốc âm thi tập”. Mở đầu tập thơ là bài “Bảo kính cảnh giới” (bài số 1) – một thi phẩm kết tinh vẻ đẹp tâm hồn và lý tưởng cao cả của Nguyễn Trãi, thể hiện sự giao hòa giữa con người với thiên nhiên, và ẩn chứa trong đó là nỗi lòng vì dân vì nước đầy trăn trở.

Khung cảnh bài thơ mở ra với hình ảnh “Rồi hóng mát thuở ngày trường” – một không gian và thời gian của sự thanh nhàn, an nhiên. “Rồi” ở đây không chỉ là kết thúc công việc mà còn gợi cảm giác buông bỏ phiền nhiễu, trở về với bản ngã. “Thuở ngày trường” – những ngày dài thanh vắng, thảnh thơi. Trong không khí ấy, con người lặng lẽ “hóng mát”, cảm nhận sự thanh sạch của thiên nhiên. Một trạng thái sống không bị cuốn vào vòng xoáy danh lợi, mà tìm thấy sự an yên trong tâm hồn.

Tiếp theo, nhà thơ phác họa bức tranh thiên nhiên sống động, ngập tràn sắc màu: “Hoè lục đùn đùn tán rợp trương / Thạch lựu hiên còn phun thức đỏ”. Cây hoè tươi tốt, xanh biếc hiện lên với sức sống “đùn đùn”, tán lá “rợp trương” rộng lớn như chiếc lọng khổng lồ bao phủ không gian. Sự sống căng tràn tiếp tục bùng nổ ở hình ảnh thạch lựu: “phun thức đỏ” – như đang trào dâng những sắc màu rực rỡ, một sức sống dồi dào và mãnh liệt. Thiên nhiên trong thơ Nguyễn Trãi không chỉ đẹp mà còn sống, chuyển động, đầy nội lực.

Nếu như cây hoè và thạch lựu thể hiện sức sống mạnh mẽ thì câu thơ “Tuyết lê ai vẽ bức trăng trương” lại gợi sự tinh khôi, yên bình. Hoa lê trắng như tuyết, được ví như bức tranh lụa dưới ánh trăng. Câu thơ là sự kết hợp hài hòa giữa màu sắc (trắng), ánh sáng (trăng), chất liệu (lụa) và hành động “vẽ” đầy nghệ thuật, cho thấy thiên nhiên hiện ra không chỉ đẹp về hình mà còn đậm chất hội họa. Qua thiên nhiên, người đọc cảm nhận được tấm lòng yêu mến, sự rung động sâu sắc trước vẻ đẹp cuộc đời của một tâm hồn nghệ sĩ, đồng thời là người trí tuệ lớn.

Thế nhưng, vượt lên trên những cảm xúc về cảnh sắc thiên nhiên, Nguyễn Trãi vẫn đau đáu một nỗi niềm: “Dẽ có Ngu cầm đàn một tiếng / Khúc Nam phong những muốn năm ba trương”. “Ngu cầm” là biểu tượng của sự hài hòa, âm nhạc thánh thiện thời Nghiêu – Thuấn; “khúc Nam phong” là khúc nhạc giáo hóa dân chúng bằng đạo đức. Hai câu thơ là ước vọng cao cả của Nguyễn Trãi về một xã hội thái bình, nhân nghĩa, nơi đạo lý trở thành kim chỉ nam dẫn dắt lòng người. Điều đó càng thể hiện rõ tâm hồn quân tử, yêu nước thương dân tha thiết của ông.

Niềm mong mỏi ấy không chỉ dừng ở khát vọng cá nhân, mà mở rộng đến một viễn cảnh xã hội lý tưởng: “Côn trùng dường cũng ngậm vành thái / Dân giàu đủ khắp đòi phương”. Trong xã hội mà Nguyễn Trãi mơ ước, không chỉ người dân được no đủ mà cả đến những loài côn trùng – sinh linh nhỏ bé – cũng cảm nhận được ánh sáng thái bình. Đó là đỉnh cao của khát vọng nhân ái: công bằng, yên vui, thịnh trị. Câu thơ kết mang âm hưởng lạc quan, thể hiện lý tưởng “dân vi bản” – coi dân làm gốc – xuyên suốt trong tư tưởng và hành động của ông.

Bài thơ không dài, chỉ tám câu lục bát, nhưng gói trọn cả một vũ trụ quan: thiên nhiên sinh động – tâm hồn thanh cao – lý tưởng vị dân sâu sắc. Nguyễn Trãi sử dụng ngôn ngữ giản dị nhưng tinh tế, vừa mang nét hiện thực vừa ẩn chứa nhiều tầng nghĩa biểu tượng. Hệ thống điển tích được dùng đúng lúc, đúng chỗ, không hề cầu kỳ mà rất tự nhiên, giàu sức gợi. Qua đó, ông không chỉ để lại cho hậu thế một áng thơ Nôm giàu tính nghệ thuật mà còn gửi gắm cả tâm huyết, nhân cách và khát vọng lớn lao của mình.

“Bảo kính cảnh giới” (bài số 1) không chỉ là bài thơ mở đầu cho “Quốc âm thi tập”, mà còn là lời tự giới thiệu của Nguyễn Trãi về tâm hồn và chí hướng của ông. Bài thơ là tấm gương phản chiếu vẻ đẹp toàn vẹn: đẹp từ cảnh trí đến nhân cách, từ cảm xúc đến tư tưởng. Chính vì thế, nó vẫn sống mãi với thời gian, để mỗi thế hệ sau khi đọc lại đều thêm thấm thía lòng yêu nước, thương dân và đạo lý làm người mà Nguyễn Trãi để lại.

Phân tích bài Bảo kính cảnh giới - mẫu 4

Nguyễn Trãi – bậc đại thần khai quốc công thần triều Lê – không chỉ là người làm rạng danh đất nước trên chiến trường và chính trường, mà còn là nhà thơ lớn, góp phần tạo nền móng cho văn học chữ Nôm. Trong tập thơ “Quốc âm thi tập”, bài “Bảo kính cảnh giới” (bài số 1) là một thi phẩm tiêu biểu, kết tinh vẻ đẹp của thiên nhiên và chiều sâu tư tưởng nhân nghĩa. Ẩn sau từng câu chữ nhẹ nhàng là một tâm hồn lớn, sống thanh cao, hòa mình với thiên nhiên nhưng vẫn nặng lòng với quốc dân đồng bào.

Ngay từ câu thơ đầu tiên “Rồi hóng mát thuở ngày trường”, người đọc bắt gặp một không gian thanh tịnh, yên bình. Chữ “rồi” không chỉ biểu thị thời điểm mà còn gợi sự thảnh thơi, rũ bỏ mọi lo toan của cõi trần. “Hóng mát” là hành động giản dị, thể hiện sự thư thái, sống hòa với thiên nhiên. “Thuở ngày trường” gợi những ngày tháng dài yên ả, nhàn nhã – đó là lúc tâm hồn được buông lỏng để cảm nhận vẻ đẹp xung quanh. Nguyễn Trãi tìm thấy sự an nhiên nơi thiên nhiên, như một cách để lắng lòng giữa dòng đời dâu bể.

Tiếp nối mạch cảm xúc ấy là những bức tranh thiên nhiên sống động: “Hoè lục đùn đùn tán rợp trương / Thạch lựu hiên còn phun thức đỏ”. Từ “đùn đùn” thể hiện sự phát triển mạnh mẽ, sinh sôi không ngừng của cành lá hoè, cho thấy thiên nhiên tràn đầy nhựa sống. Màu “lục” của lá kết hợp cùng tán rộng “rợp trương” tạo cảm giác bao phủ, che chở. Đối lập với sắc xanh là sắc đỏ rực rỡ của thạch lựu, với động từ “phun” giàu chất tạo hình và cảm xúc. Cảnh vật hiện lên không tĩnh tại mà mang sức sống mãnh liệt, thể hiện tầm nhìn tinh tế và tình yêu thiên nhiên sâu sắc của tác giả.

Không chỉ dừng lại ở sự rực rỡ, thiên nhiên trong bài thơ còn trở nên huyền ảo, thanh khiết với câu: “Tuyết lê ai vẽ bức trăng trương”. Hoa lê trắng muốt như tuyết, mềm mại như tranh lụa trải dài dưới ánh trăng. Câu thơ mang đậm chất hội họa, như một bức tranh thủy mặc đầy thi vị. Hình ảnh hoa lê không chỉ đẹp mà còn tạo nên không gian thiêng liêng, thanh tịnh – nơi con người và thiên nhiên hòa vào nhau trong một nhịp thở nhẹ nhàng, sâu lắng.

Nhưng càng say mê vẻ đẹp thiên nhiên bao nhiêu, Nguyễn Trãi càng bộc lộ rõ nỗi lòng ưu thời mẫn thế của mình bấy nhiêu qua bốn câu cuối. “Dẽ có Ngu cầm đàn một tiếng / Khúc Nam phong những muốn năm ba trương” – hai câu thơ dùng điển tích để gợi mở khát vọng cao cả. “Ngu cầm” – cây đàn vua Thuấn từng gảy – tượng trưng cho sự cảm hóa, giáo dục bằng đạo lý, còn “khúc Nam phong” là biểu tượng của sự hòa mục, thịnh vượng. Ở đây, nhà thơ không đơn thuần tả nhạc mà mượn hình ảnh âm thanh để thể hiện ước muốn tạo dựng một xã hội tốt đẹp, nơi âm nhạc, đạo đức và nhân nghĩa trở thành sức mạnh dẫn dắt muôn dân.

Cảm hứng lý tưởng tiếp tục lan tỏa trong hai câu cuối: “Côn trùng dường cũng ngậm vành thái / Dân giàu đủ khắp đòi phương”. Chỉ khi hòa bình, thịnh trị thực sự được lập lại thì đến cả những loài sâu bọ bé nhỏ cũng được “ngậm vành thái” – tận hưởng ánh sáng thái bình. Hình ảnh “dân giàu đủ khắp đòi phương” là ước mơ cháy bỏng của Nguyễn Trãi: một đất nước phồn vinh, công bằng, nơi mọi người dân đều no ấm, hạnh phúc. Đây là lý tưởng xuyên suốt cuộc đời ông: “Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân”.

Bài thơ “Bảo kính cảnh giới” không chỉ đẹp ở hình ảnh mà còn sâu sắc ở tư tưởng. Nghệ thuật điêu luyện được thể hiện ở việc sử dụng linh hoạt ngôn ngữ Nôm, với nhịp thơ nhẹ nhàng, uyển chuyển, kết hợp hài hòa giữa hình ảnh tả thực và biểu tượng, giữa cảm xúc cá nhân và lý tưởng cộng đồng. Nguyễn Trãi không chỉ là thi nhân biết rung cảm trước cảnh vật, mà còn là một bậc đại trí nhân luôn trăn trở với dân với nước.

Đọc bài thơ, người ta không chỉ cảm nhận được vẻ đẹp của thiên nhiên đất Việt, mà còn thấu hiểu một tấm lòng lớn – một con người vừa biết sống an nhiên, thanh đạm, vừa không ngừng đau đáu vì cuộc sống của muôn dân. “Bảo kính cảnh giới” (bài số 1) xứng đáng là lời tự bạch giàu hình ảnh, giàu lý tưởng và giàu lòng yêu nước của Nguyễn Trãi – một đại thi hào của dân tộc.

Phân tích bài Bảo kính cảnh giới - mẫu 5

Nguyễn Trãi, nhà thơ và nhà chính trị vĩ đại của dân tộc Việt Nam, không chỉ được biết đến qua những chiến công hiển hách mà còn nhờ vào những tác phẩm văn học sâu sắc phản ánh tâm hồn và lý tưởng cao đẹp của ông. Bài thơ “Bảo kính cảnh giới” (bài số 1) trong tập “Quốc âm thi tập” là một minh chứng rõ rệt cho sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp thiên nhiên và tư tưởng nhân nghĩa của Nguyễn Trãi. Bài thơ không chỉ đơn thuần miêu tả cảnh sắc thiên nhiên mà còn chứa đựng một thông điệp sâu sắc về lý tưởng sống và khát vọng về một xã hội thái bình, thịnh vượng.

Ngay từ những câu đầu tiên, bài thơ đã mở ra một không gian yên tĩnh, thanh bình, nơi con người có thể tìm thấy sự thư giãn và hòa mình vào thiên nhiên. Câu thơ “Rồi hóng mát thuở ngày trường” mở ra một hình ảnh về một buổi chiều hè êm ả, khi không gian tràn ngập sự tĩnh lặng, nhẹ nhàng. Từ “hóng mát” thể hiện sự hòa mình vào thiên nhiên, tìm kiếm sự thư thái giữa cảnh sắc thiên nhiên. “Thuở ngày trường” gợi lên một cảm giác thời gian trôi qua một cách nhàn nhã, kéo dài vô tận, khiến người đọc có thể hình dung ra một buổi chiều trôi qua trong sự thanh thản, không vướng bận.

Cảnh thiên nhiên trong bài thơ tiếp tục được Nguyễn Trãi khắc họa qua những hình ảnh sinh động, tươi đẹp. “Hoè lục đùn đùn tán rợp trương” là một ví dụ điển hình về sự sống mãnh liệt của cây cối trong thiên nhiên. Cây hoè với màu xanh lục tươi tắn như một biểu tượng của sự phát triển, sự sinh sôi nảy nở không ngừng. Động từ “đùn đùn” mạnh mẽ, sinh động, gợi lên sự chuyển động của thiên nhiên. Tán cây hoè rộng lớn “rợp trương” như một chiếc lọng khổng lồ che chở, bảo vệ không gian xung quanh, tạo ra bóng mát, làm dịu đi cái oi ả của mùa hè.

Hình ảnh cây thạch lựu với “phun thức đỏ” tiếp tục làm phong phú thêm bức tranh thiên nhiên của Nguyễn Trãi. Hoa lựu với sắc đỏ rực rỡ như một điểm nhấn nổi bật trong cảnh vật. Động từ “phun” mạnh mẽ, đầy năng lượng, làm tăng sức sống cho hình ảnh hoa lựu, giống như chúng đang tự tỏa ra năng lượng, sự sống, sự tươi mới. Cùng với đó là hình ảnh hoa lê trắng như tuyết, được vẽ ra dưới ánh trăng, tạo nên một không gian thanh khiết, huyền bí. Cả bức tranh thiên nhiên trong bài thơ đều là những hình ảnh tươi đẹp, sống động, chứa đựng sự hòa hợp, tĩnh lặng nhưng cũng tràn đầy sức sống.

Tuy nhiên, không chỉ dừng lại ở việc miêu tả thiên nhiên, bài thơ còn thể hiện rõ tâm tư, nỗi lòng của Nguyễn Trãi. Trong những câu thơ tiếp theo, nhà thơ gửi gắm những khát vọng sâu xa về một xã hội thái bình, nhân dân an lạc. “Dẽ có Ngu cầm đàn một tiếng” là hình ảnh của cây đàn Ngu cầm, biểu tượng cho sự thanh bình, hòa hợp của xã hội, và khát vọng Nguyễn Trãi muốn mọi âm thanh trong xã hội đều được hòa quyện trong một khúc nhạc của hòa bình. Âm thanh của “Nam phong” không chỉ là âm nhạc, mà còn là sự giáo dục đạo đức, sự sống hòa thuận, an lành. Nguyễn Trãi ước ao, xã hội sẽ lan tỏa được những giá trị nhân văn, cao cả, đến tận mọi miền, như khúc nhạc Nam phong “năm ba trương” vang xa khắp bốn phương.

Cảnh vật thiên nhiên trong bài thơ và những hình ảnh tượng trưng này không chỉ phản ánh vẻ đẹp của thiên nhiên mà còn là sự phản chiếu ước mơ của tác giả về một xã hội tốt đẹp. Hình ảnh “Côn trùng dường cũng ngậm vành thái” là một hình ảnh mang tính ẩn dụ sâu sắc. Những sinh vật bé nhỏ như côn trùng, mà thường bị bỏ qua trong cuộc sống, lại được hưởng sự thái bình, no ấm. Đó là hình ảnh về một xã hội lý tưởng, nơi mọi người đều được sống trong hòa bình, không phân biệt giai cấp, quyền lợi. Nguyễn Trãi mong muốn đất nước được thịnh vượng, dân chúng sống trong hòa bình, không còn chiến tranh, nghèo đói. Hình ảnh “Dân giàu đủ khắp đòi phương” thể hiện lý tưởng của ông về một đất nước công bằng, nơi mọi người đều có cơ hội sống hạnh phúc, no đủ.

“Bảo kính cảnh giới” không chỉ là một bài thơ đẹp về thiên nhiên mà còn là lời nhắn gửi tâm huyết của Nguyễn Trãi về lý tưởng hòa bình, thịnh vượng. Qua việc miêu tả những cảnh vật tươi đẹp, Nguyễn Trãi đã khéo léo gửi gắm vào đó những khát vọng chính trị và nhân văn sâu sắc, thể hiện tấm lòng thương dân, yêu nước của ông. Bài thơ không chỉ phản ánh vẻ đẹp của thiên nhiên mà còn mang trong mình một tư tưởng về lý tưởng sống, khát vọng xây dựng một xã hội thịnh vượng, công bằng và hòa bình. Bài thơ là một thông điệp mạnh mẽ về lý tưởng của Nguyễn Trãi, và cũng là một tác phẩm có giá trị lớn trong nền văn học dân tộc.

Phân tích bài Bảo kính cảnh giới - mẫu 6

Nguyễn Trãi không chỉ là một nhà thơ xuất sắc mà còn là một nhà chiến lược, nhà chính trị với tầm nhìn xa trông rộng. Bài thơ “Bảo kính cảnh giới” (bài số 1) trong Quốc âm thi tập của ông không chỉ là một tác phẩm văn học đơn thuần mà còn là sự thể hiện sâu sắc những suy tư về con người, thiên nhiên và đất nước. Một trong những điểm đặc biệt của bài thơ chính là cách mà Nguyễn Trãi sử dụng những hình ảnh thiên nhiên để phản ánh những tư tưởng, khát vọng chính trị của bản thân.

Trong phần đầu bài thơ, Nguyễn Trãi đã khắc họa một bức tranh thiên nhiên rất tươi đẹp, đầy sức sống, như một cách thể hiện niềm yêu thiên nhiên mãnh liệt của mình. “Hoè lục đùn đùn tán rợp trương” là hình ảnh của cây hoè mạnh mẽ, với tán lá xanh mướt rợp một vùng trời, tạo nên bóng mát. Động từ “đùn đùn” khắc họa sự sinh sôi mạnh mẽ, gợi lên một không gian tràn đầy sức sống. Cùng với hình ảnh cây hoè, hình ảnh hoa thạch lựu đỏ thắm với động từ “phun” mang đến cảm giác như sắc đỏ của hoa lựu đang bùng nổ, tỏa ra một nguồn năng lượng mạnh mẽ và sức sống mãnh liệt. Sự hòa quyện giữa màu sắc và hình ảnh thiên nhiên không chỉ thể hiện cái đẹp mà còn phản ánh tình yêu cuộc sống của nhà thơ.

Trong bối cảnh đó, hình ảnh hoa lê tinh khiết, trắng như tuyết, lại mang đến một cảm giác thư thái, yên bình. “Vẽ” là từ chỉ sự tinh tế, khéo léo, như một nét vẽ của nghệ sĩ tạo nên một bức tranh hoàn hảo dưới ánh trăng. Điều này không chỉ là sự khẳng định vẻ đẹp thuần khiết của thiên nhiên mà còn thể hiện sự tinh tế trong cách quan sát và cảm nhận của Nguyễn Trãi.

Tuy nhiên, điểm nổi bật nhất của bài thơ không chỉ dừng lại ở việc miêu tả thiên nhiên mà còn là những tư tưởng sâu sắc, khát vọng hòa bình, thịnh vượng mà Nguyễn Trãi gửi gắm qua từng câu chữ. Trong những câu thơ tiếp theo, Nguyễn Trãi bày tỏ mong muốn về một xã hội hòa bình, thịnh trị, nơi con người sống trong sự an lành, đầy đủ. Khi Nguyễn Trãi nói “Dẽ có Ngu cầm đàn một tiếng,” ông không chỉ muốn nhắc đến một cây đàn, mà là khát vọng về một âm thanh hòa bình, về một xã hội lý tưởng, nơi mọi âm thanh đều hòa quyện trong khúc ca của hòa bình. Cái “dẽ có” trong câu thơ này không phải là một điều gì đó có thể có ngay lập tức mà là một ước vọng lớn lao, một lý tưởng về sự thịnh vượng và đạo đức, không chỉ trong thời gian ngắn mà là một quá trình lâu dài, trường tồn.

Nguyễn Trãi đã dùng điển tích “Ngu cầm” để thể hiện khát vọng về một xã hội có thể cảm hóa mọi người, ngay cả côn trùng, mà trong bài thơ là hình ảnh “Côn trùng dường cũng ngậm vành thái,” tượng trưng cho sự thái bình, no ấm của xã hội. Hình ảnh này cho thấy Nguyễn Trãi muốn mọi tầng lớp trong xã hội, từ con người đến những sinh vật nhỏ bé, đều được hưởng sự thịnh vượng và bình yên. Cái “vành thái” ở đây không chỉ đơn giản là sự no đủ mà còn là sự công bằng, nơi không có sự phân biệt, tất cả đều được hưởng một cuộc sống tốt đẹp.

Cuối cùng, câu thơ “Dân giàu đủ khắp đòi phương” có lẽ là khát vọng lớn nhất mà Nguyễn Trãi gửi gắm trong bài thơ. Đây là mục tiêu lý tưởng của ông về một xã hội thịnh vượng, nơi dân chúng không chỉ đủ ăn đủ mặc mà còn có thể sống trong một xã hội công bằng, hạnh phúc, không có sự phân biệt hay nghèo đói. Bài thơ thể hiện tấm lòng yêu nước thương dân sâu sắc của Nguyễn Trãi, mong muốn đất nước được tự do, hòa bình và thịnh vượng.

Như vậy, qua bài thơ “Bảo kính cảnh giới,” Nguyễn Trãi đã thể hiện một cách tinh tế, hài hòa giữa vẻ đẹp thiên nhiên và những khát vọng cao cả về một xã hội lý tưởng. Cảnh sắc thiên nhiên không chỉ là sự tả cảnh mà còn là phương tiện để ông bày tỏ lòng yêu nước, mong muốn nhân dân được sống trong một xã hội công bằng, hạnh phúc. Bài thơ không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật mà còn là một tuyên ngôn về lý tưởng nhân văn, đạo đức mà Nguyễn Trãi luôn khát khao thực hiện trong cuộc sống và trong chính trị.

Bài thơ này không chỉ có giá trị văn học cao mà còn chứa đựng những giá trị tư tưởng sâu sắc, là minh chứng cho nhân cách cao đẹp và trí tuệ của Nguyễn Trãi. Dù là một bài thơ ngắn, nhưng mỗi câu thơ lại chứa đựng một ý nghĩa lớn lao, là sự kết hợp hoàn hảo giữa thiên nhiên và khát vọng con người.

Phân tích bài Bảo kính cảnh giới - mẫu 7

Nguyễn Trãi, với tư cách là một nhà thơ, một nhà chính trị và một nhà triết học, đã khắc họa trong “Bảo kính cảnh giới” một bức tranh thiên nhiên không chỉ đẹp đẽ mà còn sâu sắc, gắn liền với những suy tư, khát vọng của ông về một xã hội hòa bình và thịnh vượng. Chính những hình ảnh thiên nhiên sống động đã trở thành phương tiện để ông thể hiện những tư tưởng nhân văn cao đẹp, đồng thời cũng là cách ông chia sẻ những tâm tư về sự nghiệp cách mạng, về cuộc sống của nhân dân.

Bức tranh thiên nhiên trong bài thơ được Nguyễn Trãi miêu tả một cách tỉ mỉ và đầy cảm xúc. Câu thơ “Hoè lục đùn đùn tán rợp trương” miêu tả cây hoè xanh mướt, với tán lá rộng lớn, bao phủ một không gian rộng, tạo bóng mát cho con người. Hình ảnh này không chỉ là sự tả thực về cảnh vật mà còn phản ánh sức sống mãnh liệt của thiên nhiên. Từ “đùn đùn” mang lại cảm giác về sự sinh sôi nảy nở mạnh mẽ, sự phát triển không ngừng của thế giới tự nhiên. Điều này cũng phản ánh một phần khát vọng của Nguyễn Trãi về sự phát triển bền vững của xã hội và đất nước.

Hình ảnh hoa thạch lựu “hiên còn phun thức đỏ” cũng đầy ấn tượng. Màu sắc đỏ rực của hoa lựu gợi lên một sự sống mãnh liệt, mạnh mẽ. Động từ “phun” làm tăng cảm giác về sự nở rộ mạnh mẽ của hoa, như một dấu hiệu của sự sống dồi dào, của sức mạnh và năng lượng không ngừng nghỉ. Đây là một hình ảnh biểu tượng cho sức mạnh của đất nước và khát vọng về một xã hội phát triển.

Đặc biệt, hình ảnh hoa lê “vẽ bức trăng trương” lại mang đến sự thanh thoát, tinh khiết. Màu trắng tinh khiết của hoa lê tượng trưng cho sự thuần khiết và vẻ đẹp không tỳ vết của thiên nhiên. Động từ “vẽ” không chỉ ám chỉ sự khéo léo, tinh tế của thiên nhiên mà còn là một cách thể hiện niềm tin của Nguyễn Trãi vào sự hài hòa của vũ trụ, sự khéo léo của tạo hóa. Điều này thể hiện qua việc Nguyễn Trãi sử dụng hình ảnh thiên nhiên để nói lên mong muốn về một thế giới thanh bình, yên ả.

Trong khi bức tranh thiên nhiên tươi đẹp và đầy sức sống tạo nên sự thoải mái, dễ chịu, thì những dòng thơ tiếp theo lại mang một thông điệp sâu sắc về khát vọng của Nguyễn Trãi đối với xã hội và đất nước. Khi ông nói về “Ngu cầm đàn một tiếng,” Nguyễn Trãi không chỉ nhắc đến một cây đàn mà còn muốn nói đến khát vọng về một xã hội hòa bình, trong đó âm nhạc, nghệ thuật sẽ là cầu nối, là ngôn ngữ để xoa dịu lòng người, để hòa hợp mọi xung đột. Hình ảnh này cũng phản ánh sự khao khát của ông về một cuộc sống lý tưởng, nơi mọi người đều được sống trong sự bình yên và thịnh vượng.

Câu thơ “Khúc 'Nam phong' những muốn năm ba trương” cũng thể hiện rõ khát vọng của Nguyễn Trãi về một xã hội thịnh vượng, nơi mà đạo đức và nghĩa tình quân tử có thể lan tỏa khắp nơi. “Khúc 'Nam phong'“ không chỉ là một khúc nhạc mà còn là biểu tượng của sự ấm áp, của đạo đức, của những điều tốt đẹp cần lan tỏa trong cộng đồng. Nguyễn Trãi mong muốn rằng những giá trị nhân văn, những điều tốt đẹp sẽ không chỉ xuất hiện trong một thời gian ngắn mà sẽ tồn tại lâu dài, giúp xây dựng một xã hội tốt đẹp và phát triển.

Đặc biệt, hình ảnh “côn trùng dường cũng ngậm vành thái” càng làm rõ ước mơ của Nguyễn Trãi về một xã hội hoàn hảo, nơi mọi sinh vật, dù là nhỏ bé nhất, cũng được hưởng sự bình an và hạnh phúc. Câu thơ này thể hiện một tầm nhìn lớn lao của Nguyễn Trãi về sự công bằng xã hội và cuộc sống hạnh phúc cho tất cả mọi người. Hình ảnh này không chỉ dừng lại ở việc miêu tả thiên nhiên mà còn mang một thông điệp xã hội rất sâu sắc, thể hiện mong muốn một đất nước hưng thịnh, nơi tất cả mọi người đều được sống trong sự công bằng và no ấm.

Cuối cùng, câu thơ “Dân giàu đủ khắp đòi phương” chính là đỉnh cao của khát vọng về một xã hội thịnh vượng mà Nguyễn Trãi mong muốn. Câu thơ này thể hiện tầm nhìn của ông về một đất nước mà ở đó, mọi người đều sống trong hạnh phúc, sự đủ đầy, không có sự phân biệt. Đây chính là mục tiêu lý tưởng mà Nguyễn Trãi luôn khát khao thực hiện, là ước mơ về một xã hội công bằng và giàu có.

Như vậy, bài thơ “Bảo kính cảnh giới” không chỉ là một bức tranh thiên nhiên tuyệt đẹp mà còn là một tác phẩm thể hiện những tư tưởng chính trị sâu sắc của Nguyễn Trãi. Thông qua những hình ảnh thiên nhiên và những ước vọng về một xã hội công bằng, giàu có, bài thơ khắc họa rõ nét khát vọng về hòa bình, thịnh vượng và sự phát triển của đất nước. Nguyễn Trãi không chỉ là một nhà thơ mà còn là một nhà tư tưởng, một chiến lược gia với tầm nhìn xa, luôn khao khát một xã hội tốt đẹp, nơi mọi người đều được sống trong hòa bình và no ấm.

Phân tích bài Bảo kính cảnh giới - mẫu 8

Nguyễn Trãi, với tư cách là một trong những nhà thơ vĩ đại của văn học Việt Nam, luôn được biết đến với những tác phẩm thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa tính chất nghệ thuật và nội dung tư tưởng sâu sắc. Bài thơ “Bảo kính cảnh giới” là một trong những tác phẩm tiêu biểu trong “Quốc âm thi tập,” chứa đựng những suy ngẫm về thiên nhiên, về cuộc sống và khát vọng về một xã hội an bình, thịnh vượng. Qua bài thơ, chúng ta có thể cảm nhận được sự đan xen giữa sự hòa quyện của thiên nhiên với những khát vọng, lý tưởng sống của Nguyễn Trãi.

Bức tranh thiên nhiên trong bài thơ được khắc họa hết sức sống động và sinh động. Câu thơ “Hoè lục đùn đùn tán rợp trương” đã mở ra một không gian thiên nhiên tươi đẹp, đầy sức sống. Hình ảnh cây hoè xanh mướt, với tán lá rộng lớn, bao phủ cả không gian như một chiếc lọng, thể hiện sự bao la của thiên nhiên. Động từ “đùn đùn” không chỉ thể hiện sự phát triển mạnh mẽ của cây hoè mà còn phản ánh sự sinh sôi, nảy nở của thiên nhiên, của vạn vật. Cảnh vật như đang trỗi dậy, nhịp sống của đất trời đang vận động và phát triển không ngừng. Đây chính là một hình ảnh tượng trưng cho sự thịnh vượng, sức sống dồi dào của một đất nước mà Nguyễn Trãi mong muốn.

Hình ảnh cây thạch lựu trong câu thơ “Thạch lựu hiên còn phun thức đỏ” mang đến một màu sắc rực rỡ, sinh động. Màu đỏ tươi của hoa lựu không chỉ biểu tượng cho sự mạnh mẽ, đầy sức sống mà còn là một dấu hiệu của niềm hy vọng, ước mơ về một xã hội công bằng, thịnh vượng. Câu thơ này không chỉ mô tả sự sống động của thiên nhiên mà còn là biểu tượng cho những khát khao về một xã hội giàu mạnh, nơi mọi người đều có thể sống trong hạnh phúc, no ấm.

Hoa lê trong câu thơ “Tuyết lê ai vẽ bức trăng trương” là một hình ảnh đầy ẩn dụ. Màu trắng tinh khiết của hoa lê tượng trưng cho sự trong sáng, thuần khiết. Động từ “vẽ” như một cách để Nguyễn Trãi cảm nhận thiên nhiên như một tác phẩm nghệ thuật tuyệt mỹ, hoàn hảo mà tạo hóa đã tạo ra. Câu thơ này thể hiện sự trân trọng và sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên. Nó cũng phản ánh quan điểm của Nguyễn Trãi về việc sống hài hòa với tự nhiên, đồng thời là khát khao của ông về một cuộc sống thanh tịnh, yên bình, không có những xáo trộn hay bất an.

Bức tranh thiên nhiên tươi đẹp đó không chỉ là sự mô tả hiện thực mà còn là phương tiện để Nguyễn Trãi gửi gắm những tư tưởng lớn lao về xã hội. Khi ông nói “Dẽ có Ngu cầm đàn một tiếng,” ông không chỉ nói đến một cây đàn mà còn là biểu tượng của khát vọng về một xã hội hòa bình, nơi mà âm nhạc, nghệ thuật có thể xoa dịu mọi nỗi đau, mọi xung đột. “Ngu cầm” là hình ảnh của âm nhạc cao quý, thanh tịnh, có thể cảm hóa con người, hòa hợp các mối quan hệ trong xã hội.

Câu thơ “Khúc 'Nam phong' những muốn năm ba trương” càng khẳng định thêm lý tưởng sống và chính trị của Nguyễn Trãi. “Khúc 'Nam phong'“ là một hình ảnh biểu tượng của gió Nam, của sự ấm áp, của một xã hội yên bình. Nguyễn Trãi muốn sự ấm áp của đạo đức, của lý tưởng nhân văn sẽ lan tỏa khắp mọi nơi, để không chỉ cá nhân mà cả cộng đồng đều được hưởng sự tốt đẹp, sự an hòa. Đây cũng chính là ước vọng của Nguyễn Trãi về một đất nước giàu mạnh, công bằng, nơi mà đạo đức và lý tưởng sống đẹp đẽ được tôn vinh và thực hiện.

Hình ảnh “Côn trùng dường cũng ngậm vành thái” là một biểu tượng hết sức sâu sắc. Những sinh vật nhỏ bé trong thiên nhiên cũng có thể hưởng thụ thái bình, cuộc sống an lành, chứng tỏ rằng một xã hội công bằng không chỉ đem lại hạnh phúc cho con người mà cả cho những sinh vật nhỏ bé trong tự nhiên. Điều này thể hiện niềm tin của Nguyễn Trãi vào một xã hội lý tưởng, nơi mọi người, dù là những người nghèo khổ, cũng được hưởng sự công bằng và hòa bình.

Cuối cùng, câu thơ “Dân giàu đủ khắp đòi phương” là đỉnh cao của khát vọng Nguyễn Trãi về một xã hội thịnh vượng. Đây chính là mục tiêu mà ông luôn hướng đến, là một đất nước không chỉ có sự giàu có mà còn có sự công bằng, no ấm cho tất cả mọi người. Đối với Nguyễn Trãi, dân giàu là nền tảng của một xã hội thịnh vượng và an bình, và đây cũng là mong muốn lớn lao của ông trong suốt cuộc đời.

Bài thơ “Bảo kính cảnh giới” không chỉ thể hiện tình yêu thiên nhiên mãnh liệt của Nguyễn Trãi mà còn là những khát vọng lớn lao về một xã hội công bằng, thịnh vượng. Từ những hình ảnh thiên nhiên sinh động, ông gửi gắm những tư tưởng nhân văn cao đẹp, mong muốn xây dựng một đất nước hòa bình, nơi mà mọi người, mọi sinh vật đều được hưởng cuộc sống an lành, hạnh phúc.

Như vậy, “Bảo kính cảnh giới” là một bài thơ mang đậm tư tưởng nhân văn và nghệ thuật cao quý, thể hiện tầm nhìn xa rộng của Nguyễn Trãi. Những khát vọng về một xã hội tốt đẹp, cùng với tình yêu thiên nhiên và sự hy vọng vào một tương lai tươi sáng, khiến bài thơ trở thành một tác phẩm văn học đầy giá trị trong kho tàng văn học trung đại Việt Nam.

Xem thêm những bài văn mẫu đạt điểm cao của học sinh trên cả nước hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


Giải bài tập lớp 12 sách mới các môn học