10+ Phân tích khổ 2 bài Đoàn thuyền đánh cá (điểm cao)
Phân tích khổ 2 bài Đoàn thuyền đánh cá điểm cao, hay nhất được chọn lọc từ những bài văn hay của học sinh trên cả nước giúp bạn có thêm bài văn hay để tham khảo từ đó viết văn hay hơn.
- Dàn ý Phân tích khổ 2 bài Đoàn thuyền đánh cá
- Phân tích khổ 2 bài Đoàn thuyền đánh cá (mẫu 1)
- Phân tích khổ 2 bài Đoàn thuyền đánh cá (mẫu 2)
- Phân tích khổ 2 bài Đoàn thuyền đánh cá (mẫu 3)
- Phân tích khổ 2 bài Đoàn thuyền đánh cá (mẫu 4)
- Phân tích khổ 2 bài Đoàn thuyền đánh cá (mẫu 5)
- Phân tích khổ 2 bài Đoàn thuyền đánh cá (mẫu 6)
- Phân tích khổ 2 bài Đoàn thuyền đánh cá (mẫu 7)
- Phân tích khổ 2 bài Đoàn thuyền đánh cá (mẫu 8)
- Phân tích khổ 2 bài Đoàn thuyền đánh cá (mẫu 9)
- Phân tích khổ 2 bài Đoàn thuyền đánh cá (các mẫu khác)
10+ Phân tích khổ 2 bài Đoàn thuyền đánh cá (điểm cao)
Dàn ý Phân tích khổ 2 bài Đoàn thuyền đánh cá
I. Mở bài
- Giới thiệu về tác giả Huy Cận và tác phẩm "Đoàn thuyền đánh cá".
- Tác phẩm được sáng tác trong không khí hứng khởi của công cuộc xây dựng và phát triển đất nước.
- Khổ 2 là đoạn thơ thể hiện sự miêu tả thiên nhiên hùng vĩ và hoạt động lao động của con người.
II. Thân bài
1. Cảnh biển đêm
- "Hát rằng: cá bạc biển Đông lặng,": Đoạn thơ mở đầu với sự yên tĩnh của biển, cá bạc xuất hiện trên mặt biển trong bóng tối của đêm, gợi sự trầm lặng, thanh bình của biển cả trước khi những đoàn thuyền ra khơi.
- "Cá thu biển Đông như đoàn thoi": Từ “đoàn thoi” gợi sự chuyển động nhanh chóng, liên tục của đàn cá thu bơi qua biển Đông, như một đoàn thuyền đan dệt từng dòng nước, vừa mạnh mẽ, vừa nhịp nhàng. Cách miêu tả này khắc họa sự phong phú, đa dạng của thiên nhiên.
2. Sự chuyển động của thiên nhiên và lao động
- "Đêm ngày dệt biển muôn luồng sáng.": Hình ảnh đoàn thuyền ra khơi trong đêm không chỉ là lao động của con người mà còn làm sáng lên cả không gian biển. Mỗi con thuyền như một công cụ lao động không ngừng nghỉ, thắp sáng trên mặt biển đen, tượng trưng cho sự cần cù, kiên cường và sáng tạo của người lao động.
- Câu thơ cho thấy biển không chỉ là nơi lấy tài nguyên mà còn là nguồn cảm hứng vô tận cho sự sáng tạo và nỗ lực lao động của con người.
3. Sự liên kết giữa thiên nhiên và con người
- "Đến dệt lưới ta, đoàn cá ơi!": Ở đây, tác giả tạo nên một sự hòa hợp giữa thiên nhiên và con người, khéo léo gợi lên một mối quan hệ gắn kết giữa đoàn thuyền đánh cá và những đàn cá. Đoàn thuyền ra khơi không chỉ để thu hoạch, mà còn “dệt lưới”, một hành động vừa thể hiện công việc lao động vất vả, vừa phản ánh sự giao hòa giữa con người và thiên nhiên.
III. Kết bài
- Khổ thơ thể hiện được vẻ đẹp của thiên nhiên, cũng như khát vọng, niềm tin vào sự phát triển của xã hội, qua hình ảnh lao động miệt mài của những người thợ đánh cá.
- Đoàn thuyền đánh cá không chỉ là một hình ảnh của lao động, mà còn là biểu tượng cho sức mạnh của con người trong việc chinh phục thiên nhiên và tạo dựng cuộc sống.
- Tóm lại, khổ thơ thứ hai trong bài "Đoàn thuyền đánh cá" của Huy Cận làm nổi bật sự gắn kết giữa thiên nhiên và lao động, giữa con người và biển cả, đồng thời ca ngợi tinh thần lao động cần cù, sáng tạo của con người trong công cuộc xây dựng đất nước.
Phân tích khổ 2 bài Đoàn thuyền đánh cá - mẫu 1
Huy Cận là một trong những nhà thơ tiêu biểu của phong trào Thơ mới, và trong những tác phẩm của ông, "Đoàn thuyền đánh cá" là bài thơ tiêu biểu thể hiện vẻ đẹp của thiên nhiên và lao động con người. Bài thơ được sáng tác vào những năm đầu sau Cách mạng tháng Tám, khi đất nước bắt đầu khôi phục và xây dựng lại từ những khó khăn, ách thống trị của thực dân, phong kiến. Với những hình ảnh sinh động, ngôn từ tinh tế, Huy Cận không chỉ miêu tả thiên nhiên hùng vĩ mà còn phản ánh tinh thần lao động cần cù, sáng tạo của con người. Khổ 2 của bài thơ là một đoạn thơ thể hiện sự hòa hợp giữa thiên nhiên và lao động, vừa ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên, vừa tôn vinh sự sáng tạo và sức mạnh của con người trong công cuộc lao động.
Khổ thơ mở đầu với hai câu thơ:
"Hát rằng: cá bạc biển Đông lặng,
Cá thu biển Đông như đoàn thoi."
Câu thơ đầu tiên mô tả một cảnh biển tĩnh lặng, "biển Đông lặng" như tấm vải mênh mông trong không gian vô tận. Tuy nhiên, hình ảnh "cá bạc" lại cho thấy một sự sống mãnh liệt ẩn chứa trong sự tĩnh lặng đó. Biển không chỉ đơn giản là nơi yên tĩnh mà còn là nơi sinh sống của hàng triệu loài sinh vật. Việc Huy Cận sử dụng từ "bạc" để miêu tả loài cá không chỉ gợi lên vẻ sáng lấp lánh mà còn làm nổi bật sự giàu có của biển. Tiếp theo, hình ảnh "cá thu biển Đông như đoàn thoi" mang đến một sự chuyển động mạnh mẽ. "Đoàn thoi" là một hình ảnh quen thuộc trong ngành dệt vải, tượng trưng cho sự nhịp nhàng, liên tục và không ngừng nghỉ. Đây là sự đối lập với sự tĩnh lặng ban đầu, nhưng lại rất hợp lý, vì một khi con thuyền ra khơi, biển sẽ không còn yên lặng mà trở nên sống động với những chuyển động không ngừng của các loài sinh vật.
Câu tiếp theo trong khổ thơ, "Đêm ngày dệt biển muôn luồng sáng," không chỉ là hình ảnh của sự lao động mà còn là một sự kết nối giữa thiên nhiên và con người. Biển được ví như một tấm vải lớn, nơi mỗi luồng sáng được tạo ra bởi những con thuyền đánh cá. Hình ảnh "dệt biển" gợi lên sự sáng tạo và sức mạnh của con người trong việc khai thác tài nguyên thiên nhiên. Mỗi luồng sáng là một biểu tượng của lao động miệt mài, và nó không chỉ thể hiện sự cần cù mà còn là sự sáng tạo không ngừng nghỉ của con người trong công việc.
Cuối cùng, câu thơ "Đến dệt lưới ta, đoàn cá ơi!" là một lời kêu gọi thân thiết, gợi lên sự hòa hợp giữa thiên nhiên và con người. Đoàn thuyền không chỉ là một đội ngũ lao động mà còn là những nghệ sĩ đang dệt nên một bức tranh kỳ vĩ của biển cả. Hình ảnh "đoàn cá ơi" thể hiện mối quan hệ gắn bó giữa con người và thiên nhiên, giữa người lao động và những sinh vật biển. Mỗi lần thuyền ra khơi là một lần con người hòa mình vào thiên nhiên, tạo nên sự giao hòa tuyệt vời giữa con người và vũ trụ.
Khổ 2 của bài "Đoàn thuyền đánh cá" không chỉ là lời ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên mà còn là sự tôn vinh lao động của con người. Thông qua việc mô tả sự chuyển động của cá, sự cần cù của con thuyền, Huy Cận đã khéo léo vẽ nên một bức tranh toàn cảnh về một không gian rộng lớn, nơi con người và thiên nhiên luôn gắn kết và hỗ trợ nhau trong công cuộc lao động. Đây là một hình ảnh đẹp, đầy hy vọng và tươi sáng, thể hiện sự phát triển và sự vươn lên mạnh mẽ của con người trong công cuộc dựng xây đất nước.
Phân tích khổ 2 bài Đoàn thuyền đánh cá - mẫu 2
Trong thơ ca Việt Nam, Huy Cận được biết đến như một nhà thơ của thiên nhiên, với những câu thơ đẹp đẽ, giàu hình ảnh. Trong bài "Đoàn thuyền đánh cá", ông đã miêu tả một cách sinh động không gian biển cả, sự sáng tạo trong lao động của con người, và mối liên kết giữa thiên nhiên và con người trong công việc. Khổ 2 của bài thơ là một đoạn văn tuyệt vời thể hiện được sự hòa hợp giữa thiên nhiên và con người, đồng thời khắc họa vẻ đẹp của lao động sáng tạo và niềm tự hào của những người thợ đánh cá.
Câu thơ đầu tiên "Hát rằng: cá bạc biển Đông lặng," mở ra một không gian biển cả thanh bình. Hình ảnh "cá bạc" gợi lên vẻ đẹp trong suốt, mát mẻ của biển, nơi mà sự sống đang tồn tại trong một cách tĩnh lặng. Tuy nhiên, từ "lặng" lại không thể kéo dài lâu, ngay lập tức bị phá vỡ bởi sự xuất hiện của "cá thu biển Đông như đoàn thoi". Hình ảnh "đoàn thoi" gợi liên tưởng đến sự di chuyển của những chiếc thoi trong ngành dệt vải, với nhịp điệu nhanh chóng, liên tục và mạnh mẽ. Đoàn cá thu bơi như những chiếc thoi đang tạo ra những luồng sóng mới, làm cho biển trở nên sống động và tươi mới.
Tiếp đến, câu thơ "Đêm ngày dệt biển muôn luồng sáng." Ở đây, Huy Cận đã vẽ lên một bức tranh đẹp mắt về công việc của những người thợ đánh cá. Biển không chỉ là nơi chứa đựng những điều huyền bí mà còn là nơi lao động sáng tạo của con người. Những luồng sáng dệt ra từ biển là biểu tượng cho những công sức không ngừng nghỉ của con người trong công việc đánh cá. "Dệt biển" ở đây không chỉ là sự miêu tả công việc thực tế mà còn là sự sáng tạo, sự kết nối giữa con người và thiên nhiên. Mỗi luồng sáng là một dấu ấn của những thuyền đánh cá, của những người lao động đang kiên trì, vươn lên và phát triển.
Khổ thơ kết thúc với câu "Đến dệt lưới ta, đoàn cá ơi!". Đây là một câu thơ mang đậm tính nhân văn, thể hiện sự gắn bó, sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên. Việc "dệt lưới" ở đây không chỉ đơn giản là hành động săn bắt cá mà còn là một quá trình sáng tạo, khéo léo và đầy tôn trọng thiên nhiên. Đoàn cá không chỉ là nguồn lợi mà còn là những người bạn đồng hành, những đối tác trong công việc của người thuyền trưởng.
Khổ 2 của bài thơ không chỉ thể hiện vẻ đẹp của biển cả, mà còn ca ngợi công lao và sự sáng tạo của những người lao động. Huy Cận đã sử dụng những hình ảnh sống động và sắc bén để mô tả một không gian lao động mạnh mẽ, nơi mà thiên nhiên và con người hòa quyện vào nhau, tạo nên một bức tranh tuyệt đẹp về sức mạnh và niềm tự hào trong lao động.
Phân tích khổ 2 bài Đoàn thuyền đánh cá - mẫu 3
Biển cả từ lâu đã là nguồn cảm hứng bất tận trong thơ ca Việt Nam. Nếu trước Cách mạng, biển hiện lên đôi khi u buồn, cô đơn, thì sau Cách mạng tháng Tám, hình ảnh biển đã mang diện mạo mới: phóng khoáng, tràn đầy sức sống và niềm tin. Trong bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá”, Huy Cận đã tái hiện một cách rực rỡ khung cảnh biển đêm cùng tinh thần lao động lạc quan, tràn đầy khí thế của người dân chài. Đặc biệt, khổ thơ thứ hai của bài là một điểm nhấn giàu chất nhạc và chất họa, nơi thiên nhiên hòa quyện cùng con người trong bản giao hưởng của công cuộc khai thác và chinh phục biển khơi.
Bắt đầu khổ thơ là câu:
“Hát rằng: cá bạc biển Đông lặng,”
Câu thơ như một lời hát mở đầu, gieo vào không gian một âm thanh vui tươi, nhộn nhịp. Người lao động không chỉ làm việc mà còn hát – đó là hình ảnh của tinh thần lạc quan, yêu đời và yêu lao động. “Cá bạc” là hình ảnh gợi tả sinh động vẻ đẹp lung linh của cá dưới ánh trăng hay dưới những đốm sáng của ngư dân. Cụm từ “biển Đông lặng” gợi cảm giác yên ả, thanh bình, tạo điều kiện thuận lợi cho một chuyến ra khơi nhiều hy vọng. Sự lặng im ấy không phải là tĩnh mịch của cô đơn mà là sự yên ả của một không gian trù phú, sẵn sàng ban tặng cho con người những món quà quý giá.
Câu kế tiếp:
“Cá thu biển Đông như đoàn thoi”
Tác giả sử dụng hình ảnh so sánh độc đáo, đưa “cá thu” – loài cá quen thuộc – vào thế liên tưởng mới lạ: “như đoàn thoi”. Thoi là công cụ dệt vải, chuyển động nhanh, đều và nhịp nhàng. Sự so sánh ấy không chỉ nhấn mạnh tốc độ và sự đông đúc của đàn cá mà còn liên kết với hình ảnh lao động. Ẩn dụ này như một ngầm ý rằng thiên nhiên cũng đang cùng con người “dệt” nên cuộc sống, cũng chăm chỉ và đều đặn như những ngư dân trên biển. Cá không chỉ là sinh vật biển mà trở thành yếu tố tích cực trong vòng quay lao động.
Hình ảnh chuyển tiếp ở câu thơ thứ ba:
“Đêm ngày dệt biển muôn luồng sáng.”
Đây là một câu thơ giàu chất tạo hình. Biển như một tấm vải khổng lồ, được "dệt" nên bởi “muôn luồng sáng”. Những “luồng sáng” ở đây có thể là ánh trăng, là ánh đèn thuyền, cũng có thể là những ánh mắt, nụ cười, và cả hy vọng của những người đi biển. Câu thơ vừa miêu tả hành trình lao động liên tục “đêm ngày”, vừa khẳng định vai trò của con người trong việc “dệt nên” sự sống, ánh sáng và hy vọng từ đại dương. Trong không gian mênh mông của biển cả, con người không bị nhỏ bé mà ngược lại, trở nên đầy quyền năng và chủ động.
Câu cuối:
“Đến dệt lưới ta, đoàn cá ơi!”
Lời gọi cá đến đầy tình cảm, như một tiếng hát, một tiếng gọi bạn thân thương giữa đêm biển. Đoàn cá không còn là đối tượng bị bắt mà trở thành bạn đồng hành trong hành trình tạo ra cuộc sống no ấm. Động từ “dệt” xuất hiện lần nữa, tạo sự liền mạch về hình tượng, như khẳng định mối quan hệ khăng khít, hài hòa giữa thiên nhiên và con người. Việc “dệt lưới” không chỉ là hành động đánh bắt cá đơn thuần mà còn là hành vi sáng tạo, là một phần trong công cuộc xây dựng tương lai.
Toàn bộ khổ thơ thứ hai là một bức tranh lung linh, rực rỡ về biển đêm và công việc lao động. Thiên nhiên hiện lên không phải là một thế lực đối lập, mà là người bạn lớn, là cánh tay nối dài cho những ước mơ của con người. Huy Cận, bằng cái nhìn mới mẻ, đã thay đổi hoàn toàn cái cách người ta từng cảm nhận về biển trong thơ xưa: từ cô tịch sang trù phú, từ u uẩn sang tươi vui, từ vô định sang chủ động. Qua đó, ông cũng gửi gắm niềm tin vào tương lai, vào sự gắn bó khăng khít giữa con người với thiên nhiên trong sự nghiệp xây dựng đất nước.
Phân tích khổ 2 bài Đoàn thuyền đánh cá - mẫu 4
Thơ ca cách mạng sau năm 1945 mang một tinh thần mới – lạc quan, mạnh mẽ, và tràn đầy niềm tin vào con người lao động. Huy Cận, nhà thơ nổi tiếng từ phong trào Thơ mới, cũng không đứng ngoài luồng chảy ấy. Với bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá”, ông đã ghi lại những hình ảnh rực rỡ về đời sống lao động trên biển. Trong đó, khổ thơ thứ hai là nơi thể hiện rõ nhất nhịp điệu sống động của thiên nhiên hòa cùng sức sống hăng say, không mệt mỏi của con người. Ở đây, lao động không còn là gian nan mà trở thành một bản hòa ca rực rỡ của ánh sáng, âm thanh và hy vọng.
Mở đầu khổ thơ là câu hát:
“Hát rằng: cá bạc biển Đông lặng,”
Câu thơ khiến người đọc liên tưởng đến một giai điệu lao động – niềm vui được cất lên từ những người ngư dân. Hình ảnh “cá bạc” lấp lánh như kim loại quý phản chiếu ánh trăng, ánh đèn, biểu hiện sự giàu có của biển cả. Không gian “biển Đông lặng” gợi cảm giác yên bình, thuận lợi cho chuyến đi, nhưng đồng thời cũng là nền để làm nổi bật sức sống tiềm tàng đang chờ được đánh thức bởi con người.
Câu thơ tiếp:
“Cá thu biển Đông như đoàn thoi”
Là một hình ảnh rất đặc sắc, nơi Huy Cận đem hình tượng công cụ lao động “đoàn thoi” – biểu trưng cho sự nhanh nhẹn, khéo léo – để so sánh với đàn cá thu. Cá bơi thành hàng lũ, uyển chuyển, đều đặn như những chiếc thoi trong guồng dệt – biểu hiện cho một biển cả đầy sinh khí, chuyển động, và hợp tác với con người trong công việc. Biển không còn là thử thách mà trở thành môi trường hỗ trợ, tiếp sức cho con người trong hành trình làm chủ tự nhiên.
Tiếp nối dòng cảm hứng ấy là câu:
“Đêm ngày dệt biển muôn luồng sáng.”
Ở đây, thiên nhiên và con người hòa vào nhau trong hành động “dệt” – một động từ giàu tính sáng tạo. Biển cả không còn là nơi mênh mang vô định mà là một tấm thảm lớn đang được con người tô vẽ bằng mồ hôi, sự sáng tạo và cả những giấc mơ. “Muôn luồng sáng” có thể là ánh trăng, ánh sao, đèn thuyền, nhưng cũng là ánh sáng của hy vọng, của tương lai tươi đẹp, do chính bàn tay người lao động tạo ra. Lao động không phải là sự vất vả, mà là ánh sáng.
Cuối khổ thơ là tiếng gọi:
“Đến dệt lưới ta, đoàn cá ơi!”
Tiếng gọi ấy như một tiếng reo vui, là lời kêu gọi đoàn cá đến với con người, cùng tham gia vào công cuộc làm giàu biển khơi. Tác giả nhân hóa cá như những người bạn, những người bạn sẽ đến và chung sức trong “cuộc dệt” – biểu tượng của sự sống và sinh sôi. Từ đó, hình ảnh lao động trở nên thiêng liêng, cao đẹp và gần gũi hơn bao giờ hết.
Khổ 2 bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá” không chỉ là một lát cắt nghệ thuật về biển mà còn là biểu tượng sống động cho tinh thần lao động sáng tạo và lạc quan của người dân Việt Nam. Ở đó, thiên nhiên và con người không còn là hai lực lượng đối lập, mà là những người bạn đồng hành, cùng nhau xây dựng một cuộc sống ấm no, hạnh phúc. Huy Cận, bằng những hình ảnh trau chuốt, bằng âm điệu tha thiết và niềm tin vào lao động, đã làm nên một đoạn thơ đẹp và đầy tính nhân văn.
Phân tích khổ 2 bài Đoàn thuyền đánh cá - mẫu 5
Có những bài thơ không chỉ đơn thuần là những vần điệu đẹp đẽ, mà còn là sự cộng hưởng sâu sắc giữa hiện thực cuộc sống và tâm hồn thi sĩ. “Đoàn thuyền đánh cá” của Huy Cận là một bài thơ như thế. Được sáng tác trong chuyến đi thực tế ở vùng biển Quảng Ninh sau Cách mạng, bài thơ không chỉ khắc họa hình ảnh thiên nhiên hùng vĩ mà còn ngợi ca tinh thần lao động mạnh mẽ, say mê của người dân chài. Trong đó, khổ thơ thứ hai là một khúc hát say mê và giàu chất thơ, thể hiện vẻ đẹp hòa quyện giữa con người và biển cả trong hành trình đánh cá.
Khổ thơ bắt đầu với câu hát đầy âm vang:
“Hát rằng: cá bạc biển Đông lặng,”
Câu thơ vừa là một lời giới thiệu, vừa là sự mở ra không gian âm nhạc trong đêm biển. Tiếng hát vang lên giữa không gian rộng lớn như một lời hiệu triệu, một sự cất tiếng đầy tự tin giữa bao la đất trời. Hình ảnh “cá bạc” gợi liên tưởng đến những thân cá lấp lánh ánh bạc dưới trăng, một biểu tượng cho sự trù phú, cho những thành quả mà biển cả đang ấp ủ ban tặng. Biển “lặng” không chỉ là hình ảnh của thời tiết thuận lợi mà còn là biểu tượng của sự hòa bình, yên ổn, nơi con người có thể an tâm gieo niềm tin và hy vọng.
Câu tiếp theo:
“Cá thu biển Đông như đoàn thoi”
Câu thơ sử dụng phép so sánh đặc sắc và giàu tính tạo hình. Cá thu – một loài cá quen thuộc với ngư dân, được ví như “đoàn thoi” – những chiếc thoi dệt vải chuyển động nhanh, đều và nhịp nhàng. So sánh này không chỉ gợi hình ảnh những đàn cá di chuyển linh hoạt mà còn khéo léo gắn kết hoạt động của thiên nhiên với lao động con người. Trong sự tưởng tượng của thi sĩ, thiên nhiên cũng đang “dệt” – hành động lao động mà con người đang thực hiện. Đó là một phép ẩn dụ đầy sáng tạo, giúp thiên nhiên trở nên gần gũi, như đang cùng tham gia vào công việc của người dân chài.
Tiếp đến là câu thơ:
“Đêm ngày dệt biển muôn luồng sáng.”
Từ “dệt” được lặp lại như một từ khóa trung tâm, nhấn mạnh hành động lao động sáng tạo. Không chỉ con người “dệt” lưới để bắt cá, mà thiên nhiên cũng đang “dệt biển” bằng “muôn luồng sáng”. Những luồng sáng ấy có thể là ánh trăng, sao, đèn thuyền, hoặc đơn giản là ánh sáng của niềm tin, của hy vọng vào một ngày mai đủ đầy. Câu thơ tạo cảm giác rực rỡ, lung linh và huyền ảo, cho thấy đêm biển không tăm tối mà rực lên sức sống. Huy Cận đã vẽ nên một bức tranh kỳ vĩ, trong đó thiên nhiên trở thành tấm vải khổng lồ, nơi con người và vạn vật cùng nhau sáng tạo, cùng nhau làm nên sự sống.
Câu thơ cuối:
“Đến dệt lưới ta, đoàn cá ơi!”
Đây là một câu thơ đặc biệt giàu tình cảm và tính biểu tượng. Người dân chài không bắt cá bằng sự cưỡng ép, mà như gọi mời những người bạn dưới nước đến cùng họ “dệt lưới”. Sự gần gũi ấy khiến cho thiên nhiên và con người như đang sống trong một mối quan hệ hài hòa, tương hỗ lẫn nhau. Lời gọi vang lên giữa đêm như một khúc ca hy vọng, thể hiện khát vọng chinh phục biển cả, nhưng là chinh phục bằng tình cảm, sự tôn trọng, chứ không phải đối đầu.
Toàn khổ thơ là một bản hòa ca hùng tráng của lao động và thiên nhiên, một sự gắn bó thiêng liêng giữa con người với biển. Huy Cận không chỉ miêu tả hành động đánh cá mà còn nâng nó lên thành biểu tượng của sự sáng tạo, sự kết nối giữa thiên nhiên và nhân loại. Nếu như trước Cách mạng, thơ ông thường mang nỗi buồn vũ trụ, cảm thức cô đơn của con người nhỏ bé trước thiên nhiên mênh mông, thì giờ đây, trong “Đoàn thuyền đánh cá”, ta thấy một Huy Cận mới – đầy tự tin, tin tưởng và yêu cuộc sống.
Khổ 2 của bài thơ vì thế không chỉ đơn thuần là những câu thơ tả cảnh, mà còn chứa đựng một triết lý sống, một lời khẳng định: con người có thể làm chủ thiên nhiên bằng bàn tay lao động cần mẫn, bằng trái tim đồng cảm và sự sáng tạo không ngừng. Chính điều đó đã giúp “Đoàn thuyền đánh cá” trở thành một trong những bài thơ tiêu biểu của thơ ca hiện đại Việt Nam sau Cách mạng, ghi dấu một thời kỳ rực rỡ của tinh thần lao động mới.
Phân tích khổ 2 bài Đoàn thuyền đánh cá - mẫu 6
Huy Cận – nhà thơ của vũ trụ và con người, trước Cách mạng thường mang trong thơ một nỗi buồn mang mác, cô đơn, thì sau Cách mạng tháng Tám, ông mang đến một tinh thần lạc quan, yêu đời, yêu lao động. “Đoàn thuyền đánh cá” là tác phẩm tiêu biểu của giai đoạn này, một khúc ca mạnh mẽ về con người mới, về cuộc sống lao động chan chứa niềm vui. Trong đó, khổ thơ thứ hai chính là đoạn miêu tả đặc sắc, ngợi ca sự hài hòa giữa thiên nhiên và con người, thể hiện một tinh thần lạc quan, chủ động của người dân lao động làm chủ biển cả.
Mở đầu khổ thơ là một câu hát:
“Hát rằng: cá bạc biển Đông lặng,”
Tiếng hát là một hình ảnh giàu chất thơ. Nó không chỉ thể hiện sự hăng say trong lao động mà còn khơi dậy không khí tươi vui, lạc quan giữa bao la sóng nước. Từ “cá bạc” vừa là hình ảnh tả thực – những con cá ánh lên sắc bạc dưới trăng đêm – lại vừa như biểu tượng cho những sản vật quý giá mà biển cả ban tặng. Biển “lặng” không chỉ là trạng thái thời tiết thuận lợi cho công việc, mà còn là biểu hiện của sự yên bình, một không gian thanh thản, tạo điều kiện để con người gắn bó và chinh phục.
Câu thơ tiếp theo:
“Cá thu biển Đông như đoàn thoi”
Thật đặc sắc khi Huy Cận dùng hình ảnh “đoàn thoi” để ví đàn cá thu. Những chiếc thoi trong khung cửi gắn liền với lao động dệt vải – công việc quen thuộc, gợi sự nhịp nhàng, đều đặn. Nhờ phép so sánh ấy, hình ảnh đàn cá không còn đơn điệu mà trở nên sinh động, linh hoạt. Biển cả bỗng hóa thành một khung dệt khổng lồ, nơi thiên nhiên đang thực hiện một hành trình “sáng tạo”, không khác gì con người đang dệt nên sự sống từ lao động chân chính.
Không dừng lại ở đó, câu thơ thứ ba tiếp tục mở rộng hình ảnh:
“Đêm ngày dệt biển muôn luồng sáng.”
Nếu ở hai câu trước, thiên nhiên hiện ra giàu sản vật và năng động thì đến đây, nó trở nên rực rỡ, lung linh trong ánh sáng. “Muôn luồng sáng” là ánh trăng, ánh sao, là ánh đèn của thuyền, là ánh sáng trong tâm hồn người lao động. Dưới bàn tay của Huy Cận, đêm không phải là không gian tĩnh lặng, tăm tối mà là một thời khắc giàu chất sống, huyền ảo và đầy niềm tin. Thế giới biển không còn xa lạ, hiểm nguy mà trở thành người bạn, người đồng hành trong hành trình lao động của con người.
Câu thơ cuối cùng của khổ:
“Đến dệt lưới ta, đoàn cá ơi!”
Đây là một lời mời gọi tha thiết và cũng thật độc đáo. Người dân chài không chỉ “bắt cá” mà còn như đang cùng cá “dệt lưới”, cùng tham gia vào một cuộc hòa nhạc vũ trụ của lao động. Thiên nhiên không bị con người chinh phục một cách khắc nghiệt, mà là sự hòa quyện, cộng sinh. Câu thơ thể hiện một tinh thần nhân văn sâu sắc: sự lao động lành mạnh, hài hòa giữa con người và thiên nhiên.
Khổ thơ thứ hai của bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá” không chỉ mang tính miêu tả mà còn giàu cảm hứng lãng mạn. Từ hình ảnh đến âm thanh, từ ánh sáng đến chuyển động, tất cả đều cho thấy sự sống căng tràn, sự giao hòa tuyệt đẹp giữa thiên nhiên và con người. Thơ Huy Cận ở đây thể hiện sự đổi mới sâu sắc về tư tưởng và cảm xúc, từ nỗi cô đơn cá nhân đến niềm vui tập thể, từ buồn bã nội tâm đến sự bừng sáng của niềm tin vào cuộc sống mới.
Phân tích khổ 2 bài Đoàn thuyền đánh cá - mẫu 7
Có thể nói, “Đoàn thuyền đánh cá” là một trong những bài thơ mang đậm chất sử thi và lãng mạn nhất của Huy Cận sau Cách mạng tháng Tám. Trong bài thơ này, nhà thơ đã dùng ngôn ngữ giàu nhạc điệu, hình ảnh phong phú để khắc họa hành trình ra khơi của những người dân vùng biển. Khổ thơ thứ hai là một điểm nhấn nghệ thuật, là nơi Huy Cận đã tái hiện một cách sinh động và thi vị bức tranh biển đêm lung linh ánh sáng, hòa quyện với hình ảnh lao động hăng say của con người.
“Hát rằng: cá bạc biển Đông lặng,”
Ngay câu đầu đã mang tính âm nhạc rõ nét. Câu thơ như một lời hát khởi đầu cho khúc tráng ca ra khơi. Câu hát không chỉ thể hiện tinh thần lạc quan, sự hào hứng của người lao động mà còn như một nghi thức linh thiêng, gửi gắm hy vọng vào sự no ấm từ lòng biển cả. “Cá bạc” là hình ảnh tả thực, là thành quả mà người dân chài mong đợi, nhưng cũng mang tính biểu tượng – biểu hiện cho sự giàu có, cho sự ban tặng của thiên nhiên.
“Cá thu biển Đông như đoàn thoi”
So sánh cá thu với “đoàn thoi” là một sáng tạo nghệ thuật rất tinh tế. Thoi là vật dụng quen thuộc trong nghề dệt, gợi nên nhịp điệu nhanh, đều và chính xác. Hình ảnh này khiến cho đàn cá trở nên sinh động, mang theo nhịp thở của lao động. Đồng thời, sự so sánh ấy còn làm mờ ranh giới giữa thiên nhiên và con người, giữa cá và thoi dệt – cho thấy thiên nhiên cũng đang “lao động” song song cùng con người trong sự giao cảm kỳ diệu.
“Đêm ngày dệt biển muôn luồng sáng.”
Câu thơ là một điểm nhấn đặc sắc về hình ảnh và nhịp điệu. Dưới bàn tay nhà thơ, đêm không còn tối tăm mà rực sáng bởi những “muôn luồng sáng”. Từ “dệt” ở đây mang hàm ý sáng tạo, liên kết không gian với hành động con người. Người dân chài không chỉ đang giăng lưới, mà như đang vẽ nên những đường nét lên tấm vải biển khổng lồ. Ánh sáng ấy là ánh trăng, là sao, là đèn dầu, và cả ánh sáng trong đôi mắt người lao động. Không gian thơ trở nên lung linh, huyền ảo, vừa thực vừa mộng, mang đậm chất lãng mạn của thi ca hiện đại.
“Đến dệt lưới ta, đoàn cá ơi!”
Lời gọi mời cá đến không chỉ thể hiện sự thân mật mà còn mang tinh thần chủ động, đầy niềm tin. Không có sự đối đầu giữa người và cá, không có khái niệm thắng – thua, mà là một sự hợp tác, một mối quan hệ gắn bó giữa người lao động và tự nhiên. Câu thơ còn thể hiện vẻ đẹp tâm hồn của người dân chài: chất phác, hiền hòa, nhưng đầy bản lĩnh, sẵn sàng hòa mình với biển cả để kiếm tìm sự sống.
Khổ thơ thứ hai là một đoạn thơ ngắn nhưng mở ra cả một không gian rộng lớn của biển cả và tâm hồn người lao động. Huy Cận đã tinh tế khắc họa vẻ đẹp của thiên nhiên, không chỉ bằng hình ảnh cụ thể mà còn bằng chất nhạc, chất họa đầy quyến rũ. Qua đó, ông khẳng định niềm tin vào cuộc sống mới – nơi người lao động được tôn vinh, thiên nhiên được đồng cảm và sự sống luôn tiếp diễn bằng những vòng tay lao động chân thành.
Phân tích khổ 2 bài Đoàn thuyền đánh cá - mẫu 8
Trong nền thơ hiện đại Việt Nam, Huy Cận là một trong những gương mặt tiêu biểu với phong cách thơ đầy suy tưởng và trữ tình. Sau Cách mạng tháng Tám, cảm hứng trong thơ ông chuyển mình mạnh mẽ – từ nỗi cô đơn cá nhân sang niềm vui tập thể, từ ánh nhìn u hoài sang cái nhìn rạng rỡ, hướng ngoại. Bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá” ra đời trong bối cảnh đất nước đang hồi sinh, đã thể hiện rõ tinh thần mới ấy. Khổ thơ thứ hai là một trong những khổ thơ hay nhất bài, nơi hội tụ vẻ đẹp của thiên nhiên, sự gắn bó giữa người và biển, cũng như khẳng định bản lĩnh làm chủ cuộc sống của con người lao động.
“Hát rằng: cá bạc biển Đông lặng,”
Câu thơ vang lên như một điệp khúc mở đầu cho khúc ca ra khơi, thể hiện sự náo nức, rộn ràng của những người dân chài. “Cá bạc” là hình ảnh vừa thực vừa ẩn dụ, gợi nên những con cá lấp lánh ánh trăng, ánh đèn và cũng là tượng trưng cho sản vật quý giá của biển cả. “Biển Đông lặng” không chỉ nói đến điều kiện thuận lợi cho chuyến ra khơi mà còn như một sự đồng thuận, gắn bó giữa thiên nhiên và con người. Dường như cả vũ trụ đang cùng lắng lại để lắng nghe và đồng hành cùng khúc ca lao động.
“Cá thu biển Đông như đoàn thoi”
Hình ảnh so sánh rất đặc sắc này mang tới cho câu thơ một nhịp điệu sống động. Cá thu được ví như “đoàn thoi” – vật dụng trong nghề dệt, vốn quen thuộc với người lao động. Thoi lướt nhanh trong khung cửi bao nhiêu thì đàn cá cũng bơi lội nhịp nhàng, uyển chuyển bấy nhiêu. Biển cả được hình dung như một khung dệt khổng lồ, nơi thiên nhiên và con người cùng nhau dệt nên tấm vải cuộc sống. Sự so sánh làm mờ ranh giới giữa tự nhiên và con người, giữa lao động trí óc và lao động chân tay – tất cả cùng hòa trong nhịp sống mới.
“Đêm ngày dệt biển muôn luồng sáng.”
Câu thơ tiếp nối mạch hình ảnh “dệt” của câu trên, mở rộng ra toàn bộ không gian biển cả. “Muôn luồng sáng” không chỉ là ánh sáng vật lý – ánh trăng, sao, đèn, mà còn là ánh sáng biểu tượng: ánh sáng của niềm tin, của khát vọng vươn lên làm chủ thiên nhiên. Thiên nhiên dưới mắt nhà thơ không còn lạnh lùng hay nguy hiểm, mà trở nên rực rỡ, sống động và mang tính nhân văn sâu sắc. Người dân chài không bị hòa tan trong thiên nhiên, mà chính họ là những người kiến tạo, làm cho thiên nhiên trở nên giàu có, hữu ích.
“Đến dệt lưới ta, đoàn cá ơi!”
Đây là câu thơ đậm chất đối thoại, như một lời mời gọi vừa thiết tha, vừa tin tưởng. Người lao động không đơn thuần là “săn bắt” mà còn như đang mời gọi thiên nhiên cộng hưởng cùng mình. Điều đó cho thấy mối quan hệ hài hòa giữa con người với vạn vật – một quan niệm nhân văn cao đẹp. Đồng thời, nó cũng thể hiện sự chủ động, niềm tin mãnh liệt vào một cuộc sống no đủ, vào bàn tay cần cù và khối óc thông minh của những con người lao động.
Khổ thơ là minh chứng rõ nét cho sự chuyển biến cảm hứng trong thơ Huy Cận: từ nội tâm cá nhân sang khúc ca tập thể; từ u uất sang rực rỡ. Đó không chỉ là cái đẹp của hình ảnh thơ, mà còn là cái đẹp trong tâm thế của con người Việt Nam giữa thời kỳ dựng xây Tổ quốc.
Phân tích khổ 2 bài Đoàn thuyền đánh cá - mẫu 9
Sau Cách mạng tháng Tám, thơ ca Việt Nam bước vào một thời kỳ mới – thời kỳ của lý tưởng, của niềm tin và hành động. Trong số các nhà thơ thời kỳ này, Huy Cận là một người tiêu biểu. Nếu trước Cách mạng, ông chìm trong nỗi buồn vũ trụ thì sau Cách mạng, ông đưa thơ mình ra hòa cùng nhịp sống của nhân dân. Bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá” là kết tinh của tinh thần ấy. Và đặc biệt, ở khổ thơ thứ hai, ta cảm nhận rõ hình ảnh một thiên nhiên không còn lặng lẽ mà trở thành bạn đồng hành, trở thành sân khấu để con người làm chủ.
“Hát rằng: cá bạc biển Đông lặng,”
Câu thơ mở ra với âm thanh ngân vang như một điệp khúc, tạo không khí sôi động và thiêng liêng. “Hát rằng” vừa thể hiện tinh thần phấn khởi của người dân chài khi ra khơi, vừa như một cách cầu nguyện giản dị. Họ yêu lao động, tin vào thành quả và gửi gắm lòng mình qua những câu hát. Cá hiện lên không chỉ như chiến lợi phẩm mà như món quà của biển khơi – hình ảnh “cá bạc” phản chiếu ánh trăng trên vảy cá, đồng thời tượng trưng cho sự giàu có, quý giá.
“Cá thu biển Đông như đoàn thoi”
Phép so sánh khiến bức tranh thơ trở nên sinh động và đầy màu sắc. Cá thu bơi như những chiếc thoi – hình ảnh cho thấy sự nhanh nhẹn, nhịp nhàng và dường như cũng là sự cần mẫn, lao động không ngừng nghỉ. Thiên nhiên – qua cái nhìn của nhà thơ – như cũng đang cùng “lao động” với con người. Cá không còn là đối tượng bị săn đuổi mà là bạn đồng hành trong một khúc ca lao động chung.
“Đêm ngày dệt biển muôn luồng sáng.”
Đây là câu thơ mang tính hình tượng cao, thể hiện nghệ thuật dùng từ tài tình của Huy Cận. Biển đêm không tăm tối, lạnh lẽo, mà được “dệt” nên bởi những luồng sáng – có thể là ánh trăng, ánh đèn, ánh sao, nhưng quan trọng nhất là ánh sáng của lòng người. Người dân lao động không sợ hãi bóng đêm, mà ngược lại, họ biến nó thành không gian sáng tạo, thành nơi “dệt” nên bao hy vọng. Biển trở thành một tấm thảm khổng lồ, nơi con người thêu dệt ước mơ và sự sống bằng mồ hôi, bằng bàn tay và trái tim mình.
“Đến dệt lưới ta, đoàn cá ơi!”
Câu thơ cuối khổ là điểm nhấn cho tinh thần chủ động và lạc quan của người lao động. Họ không sợ hãi biển khơi, không thụ động đợi chờ mà chủ động mời gọi, giao cảm với thiên nhiên. Câu thơ thể hiện một niềm tin lớn: thiên nhiên sẽ không phụ lòng người, sự lao động sẽ được đền đáp xứng đáng.
Qua khổ thơ này, Huy Cận đã không chỉ vẽ nên một bức tranh thiên nhiên đẹp rực rỡ, sống động mà còn tôn vinh vẻ đẹp tâm hồn, tinh thần và ý chí của người lao động mới. Thiên nhiên là bạn đồng hành, là sân khấu, còn con người – bằng tinh thần lao động, bằng tiếng hát – là nghệ sĩ, là người dẫn dắt tương lai.
Phân tích khổ 2 bài Đoàn thuyền đánh cá - mẫu 10
Biển đêm không chỉ là không gian của sóng gió và huyền bí, mà còn là bối cảnh tráng lệ cho những khúc ca lao động cất lên từ trái tim của những con người gắn bó trọn đời với biển. Trong bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá”, Huy Cận đã thổi vào không gian ấy một luồng sinh khí mới – nơi mà vũ trụ không còn lạnh lẽo, xa cách, mà trở thành người bạn đồng hành đầy thơ mộng của con người. Đặc biệt, khổ thơ thứ hai chính là một minh chứng điển hình cho cảm hứng lạc quan, cho vẻ đẹp của sự kết hợp hài hòa giữa thiên nhiên và con người trong thời đại mới.
“Hát rằng: cá bạc biển Đông lặng,”
Âm vang đầu tiên của khổ thơ là tiếng hát. Đó không chỉ đơn thuần là âm thanh, mà là biểu tượng của tinh thần phơi phới, lạc quan và say mê trong lao động. Tiếng hát ấy cất lên như một khúc dạo đầu cho bản giao hưởng biển cả – nơi niềm vui được gieo vào từng nhịp chèo, từng con sóng. Cụm từ “cá bạc” không chỉ gợi tả những con cá lấp lánh ánh trăng hay ánh đèn, mà còn là biểu tượng của sự trù phú, là giấc mơ ấm no, đủ đầy. Và khi kết hợp với hình ảnh “biển Đông lặng”, ta cảm nhận được một đêm ra khơi yên bình, nơi thiên nhiên dường như cũng đang hòa cùng con người trong một mối giao cảm yên ả.
“Cá thu biển Đông như đoàn thoi”
Hình ảnh so sánh đầy sáng tạo và rất gần gũi với đời sống người lao động. Cá thu – loài cá phổ biến, sống theo bầy đàn và di chuyển nhanh – được ví với “đoàn thoi” trong khung cửi. “Đoàn thoi” là biểu tượng cho sự cần mẫn, cho lao động bền bỉ, và khi được dùng để miêu tả cá thu, nó tạo nên sự gắn kết giữa hoạt động của thiên nhiên và nhịp sống lao động con người. Sự liên tưởng này không chỉ thể hiện tính chất sinh động của đàn cá mà còn làm bật lên vẻ đẹp cần cù của những người dân vùng biển, những người đang âm thầm “dệt” lên sự sống từ đại dương bao la.
“Đêm ngày dệt biển muôn luồng sáng.”
Đây là một trong những câu thơ giàu chất tạo hình nhất trong khổ thơ. Hình ảnh “dệt biển” mang tính tượng trưng mạnh mẽ – biển cả được nhân hóa như một tấm vải khổng lồ, và những con người lao động đang miệt mài dệt lên đó ánh sáng, sự sống, niềm tin. Cụm từ “muôn luồng sáng” không chỉ đơn thuần là ánh sáng vật lý – ánh trăng, ánh đèn, ánh sao – mà còn là ánh sáng của lý tưởng, của hi vọng. Câu thơ khiến người đọc cảm nhận rõ được bàn tay của con người không chỉ chạm vào biển, mà còn đang kiến tạo, đang làm chủ biển cả bằng tất cả tình yêu và nghị lực sống.
“Đến dệt lưới ta, đoàn cá ơi!”
Câu kết thúc khổ thơ là một lời mời gọi đầy tha thiết. Câu thơ như một tiếng gọi vọng giữa không gian mênh mông, vừa là niềm tin, vừa là lời cầu nguyện, thể hiện khát vọng của những người dân chài: mong được thiên nhiên ban tặng thành quả sau một hành trình lao động. Cách xưng hô “ta – đoàn cá” tạo cảm giác gần gũi, thân thiết, thể hiện rõ quan niệm nhân văn sâu sắc: con người không thống trị thiên nhiên, mà sống hòa hợp với nó, mời gọi nó chung tay làm nên những mùa bội thu.
Nhìn một cách tổng thể, khổ thơ thứ hai không chỉ dựng lên một bức tranh biển đêm lung linh và sống động mà còn thể hiện một cách sâu sắc hình ảnh con người lao động Việt Nam trong thời kỳ mới – những con người yêu biển, yêu nghề, và tin tưởng tuyệt đối vào thành quả do chính bàn tay mình làm nên. Trong khổ thơ ấy, biển cả không còn là đối tượng xa lạ mà trở thành một phần trong cuộc sống, một người bạn lớn đồng hành cùng con người. Thiên nhiên và con người không còn là hai thực thể tách biệt, mà hòa quyện vào nhau trong một bản hợp ca tràn đầy sức sống.
Huy Cận, bằng tài năng thi ca của mình, đã biến khổ thơ thành một thước phim quay chậm về đêm ra khơi – nơi có ánh trăng rọi xuống mặt nước, có những đàn cá tung mình dưới sóng, và có những bàn tay dệt lưới cần mẫn trong tiếng hát ngân vang. Nhưng hơn cả, ông đã đưa thơ vượt qua ranh giới của miêu tả thông thường để chạm đến tầng sâu của cảm xúc: niềm tin vào con người, vào đất nước, vào tương lai.
“Đoàn thuyền đánh cá” không chỉ là bài thơ viết về lao động biển, mà còn là khúc ca ngợi ca vẻ đẹp của đời sống mới, của con người mới. Và trong bài thơ ấy, khổ thơ thứ hai như một điểm sáng – nơi thiên nhiên và con người giao hòa, nơi giấc mơ ấm no được dệt nên từ chính khúc ca giữa biển đêm.
Xem thêm những bài văn mẫu đạt điểm cao của học sinh trên cả nước hay khác:
- Phân tích khổ 2 bài Đồng chí
- Phân tích khổ 2 Đất nước
- Phân tích khổ 2 Sóng
- Phân tích khổ 3 4 bài Ánh trăng
- Phân tích khổ 3 bài Đoàn thuyền đánh cá
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
- Giải Tiếng Anh 12 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 12 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 12 Friends Global
- Lớp 12 Kết nối tri thức
- Soạn văn 12 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 12 (ngắn nhất) - KNTT
- Giải sgk Toán 12 - KNTT
- Giải sgk Vật Lí 12 - KNTT
- Giải sgk Hóa học 12 - KNTT
- Giải sgk Sinh học 12 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 12 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 12 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - KNTT
- Giải sgk Tin học 12 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 12 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 12 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 12 - KNTT
- Giải sgk Mĩ thuật 12 - KNTT
- Lớp 12 Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 12 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 12 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 12 - CTST
- Giải sgk Vật Lí 12 - CTST
- Giải sgk Hóa học 12 - CTST
- Giải sgk Sinh học 12 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 12 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 12 - CTST
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - CTST
- Giải sgk Tin học 12 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 12 - CTST
- Lớp 12 Cánh diều
- Soạn văn 12 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 12 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 12 Cánh diều
- Giải sgk Vật Lí 12 - Cánh diều
- Giải sgk Hóa học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Sinh học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 12 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 12 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục KTPL 12 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 12 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 12 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 12 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục quốc phòng 12 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 12 - Cánh diều


Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp

