10+ Phân tích khổ 2 bài Đồng chí (điểm cao)

Phân tích khổ 2 bài Đồng chí điểm cao, hay nhất được chọn lọc từ những bài văn hay của học sinh trên cả nước giúp bạn có thêm bài văn hay để tham khảo từ đó viết văn hay hơn.

10+ Phân tích khổ 2 bài Đồng chí (điểm cao)

Quảng cáo

Dàn ý Phân tích khổ 2 bài Đồng chí

I. Mở bài

- Giới thiệu khái quát về bài thơ Đồng chí và tác giả Chính Hữu.

- Nêu vị trí, ý nghĩa của khổ 2 trong bài thơ: Tái hiện cuộc sống gian khổ của người lính và sự gắn bó, sẻ chia trong tình đồng chí.

II. Thân bài

1. Hình ảnh cuộc sống riêng của người lính trước khi ra trận

- “Ruộng nương anh gửi bạn thân cày”:

+ Gợi lên hình ảnh người lính xuất thân từ nông dân, phải gác lại công việc đồng áng quen thuộc.

+ Sự yên tâm, tin tưởng gửi gắm ruộng vườn cho người bạn thân lo liệu thay, thể hiện tinh thần trách nhiệm và hi sinh.

- “Gian nhà không mặc kệ gió lung lay”:

+ Hình ảnh "gian nhà" tượng trưng cho tổ ấm gia đình, “gió lung lay” biểu trưng cho sự thiếu thốn, tạm bợ, có thể hiểu là cảnh nhà xiêu vẹo vì nghèo khó.

+ Câu thơ thể hiện sự chấp nhận, hi sinh, sẵn sàng để lại sau lưng những lo toan đời thường để ra chiến trường.

- “Giếng nước gốc đa nhớ người ra lính”:

+ Hình ảnh mang tính biểu tượng cho quê hương, làng xóm – nơi gắn bó thân thuộc.

Quảng cáo

+ Biện pháp nhân hóa thể hiện nỗi nhớ quê hương từ cả hai phía: người lính và cảnh vật quê nhà.

+ Là chi tiết gợi nhiều cảm xúc, làm nổi bật chiều sâu tâm hồn người lính.

2. Cuộc sống gian khổ nơi chiến trường

- “Anh với tôi biết từng cơn ớn lạnh / Sốt run người, vừng trán ướt mồ hôi”:

+ Hình ảnh thực tế, chân thật về điều kiện sống thiếu thốn, khắc nghiệt: bệnh tật, rét mướt, thiếu thuốc men.

+ Gợi cảm giác đồng cam cộng khổ, trải nghiệm giống nhau tạo nên sự thấu hiểu sâu sắc.

+ Cách xưng hô "anh với tôi" giản dị nhưng gợi tình cảm thân thiết, gắn bó giữa những người lính.

3. Tình đồng chí hình thành từ sự sẻ chia

- Từ những chi tiết trên, ta thấy tình đồng chí không phải lý tưởng cao xa mà đến từ sự cùng cảnh ngộ, cùng hi sinh, cùng gian khổ.

- Chính trong gian khó, tình cảm giữa những người lính càng sâu đậm và bền chặt.

III. Kết bài

- Khẳng định giá trị biểu cảm và nhân văn sâu sắc của khổ thơ: Là một lát cắt chân thực về đời sống chiến sĩ và tình cảm quân dân trong kháng chiến.

- Nêu cảm nhận cá nhân: Khổ thơ giúp ta thêm trân trọng tình đồng chí, thêm hiểu và yêu quý những người lính đã hi sinh thầm lặng cho Tổ quốc.

Quảng cáo

Phân tích khổ 2 bài Đồng chí - mẫu 1

Bài thơ “Đồng chí” của Chính Hữu là một trong những tác phẩm tiêu biểu của thơ ca kháng chiến chống Pháp. Với ngôn từ mộc mạc, hình ảnh chân thực và xúc động, bài thơ đã khắc họa rõ nét tình cảm sâu sắc giữa những người lính – những người vốn xa lạ, nhưng trong gian khổ chiến tranh đã trở thành tri kỷ. Nếu khổ đầu tiên khắc họa sự tương đồng về hoàn cảnh xuất thân, thì khổ thứ hai lại mở rộng bức tranh ấy bằng việc tái hiện đời sống riêng và chung của người lính – nơi từ những mất mát và thiếu thốn, tình đồng chí nảy nở, lớn lên, thăng hoa.

“Ruộng nương anh gửi bạn thân cày

Gian nhà không mặc kệ gió lung lay

Giếng nước gốc đa nhớ người ra lính”

Mở đầu khổ thơ là hình ảnh quen thuộc về người lính xuất thân từ nông thôn. Họ vốn là những người nông dân đang cày cấy, sống cuộc đời bình dị, chất phác nơi đồng ruộng. Nhưng khi tiếng gọi non sông vang lên, họ đã sẵn sàng gác lại tất cả – từ ruộng nương, mái nhà cho đến những điều thân thuộc gắn bó với tuổi thơ và cuộc đời. “Ruộng nương anh gửi bạn thân cày” – câu thơ đơn sơ nhưng gói trọn bao nhiêu yêu thương và niềm tin. “Bạn thân” không chỉ là người hàng xóm láng giềng, mà còn là một phần của làng quê – nơi người lính gửi gắm trách nhiệm tiếp tục vun trồng cuộc sống khi họ lên đường.

“Gian nhà không mặc kệ gió lung lay” lại càng khơi gợi cảm xúc. Câu thơ sử dụng hình ảnh đối lập: gian nhà vốn đã mong manh, lại thêm “gió lung lay”, thể hiện hoàn cảnh khó khăn, bấp bênh. Nhưng người lính ra đi vẫn không quay đầu, “mặc kệ” tất cả – không phải vì vô tâm, mà vì ý thức cao cả với Tổ quốc. Họ chấp nhận để lại sau lưng mái ấm yêu thương, hy sinh cả gia đình để chiến đấu vì một mái nhà lớn hơn – đất nước. Câu thơ có chút xót xa nhưng cũng đầy kiêu hãnh, thể hiện tinh thần cách mạng mạnh mẽ.

Quảng cáo

Đặc biệt cảm động là câu thơ cuối: “Giếng nước gốc đa nhớ người ra lính”. Đây là hình ảnh đầy tính biểu tượng trong thơ ca Việt Nam. “Giếng nước gốc đa” không chỉ là những vật thể vô tri, mà còn là đại diện cho làng quê, tuổi thơ, quê nhà thân yêu. Việc nhân hóa những hình ảnh ấy – “nhớ người ra lính” – khiến cảnh vật cũng mang theo tâm trạng, như đang bùi ngùi, thương nhớ người ra đi. Đồng thời, câu thơ cũng thể hiện nỗi lòng của người lính: tuy xa quê, lòng họ vẫn luôn hướng về nơi chôn rau cắt rốn, nơi chứa đầy kỷ niệm và yêu thương. Câu thơ kết hợp tinh tế giữa hiện thực và cảm xúc, giữa cái cụ thể và cái mơ hồ, tạo nên một nỗi buồn man mác, day dứt.

Tiếp nối nỗi nhớ quê hương, ba câu sau đưa ta đến với đời sống khắc nghiệt nơi chiến trường:

“Anh với tôi biết từng cơn ớn lạnh,

Sốt run người, vừng trán ướt mồ hôi.”

Không còn những hình ảnh nên thơ hay gợi cảm, Chính Hữu đưa người đọc thẳng vào hiện thực chiến tranh – lạnh lẽo, thiếu thốn và bệnh tật. Không phải là tiếng súng, không phải bom đạn, mà chính cái lạnh, cái rét cắt da, những cơn sốt rét mới là kẻ thù âm thầm nhưng nguy hiểm, gặm nhấm dần sức khỏe người lính. Câu thơ như một lời kể lặng lẽ, không hề lên gân hay than vãn, nhưng lại khiến người đọc cảm nhận sâu sắc nỗi gian khổ và sức chịu đựng phi thường của họ.

Cách sử dụng đại từ “anh với tôi” rất giản dị nhưng đầy sức gợi. Nó thể hiện sự đồng cam cộng khổ, sự chia sẻ trong từng trải nghiệm đau đớn nhất. Không ai đơn độc trong cuộc chiến này – họ có nhau, nương tựa vào nhau. Khi “anh” sốt, “tôi” biết, khi “tôi” run, “anh” thấu. Từng cơn ớn lạnh, từng vầng trán ướt mồ hôi không chỉ là nỗi đau thể xác, mà còn là nơi tình đồng chí được chắt lọc, lớn dần lên trong thầm lặng.

Khổ thơ thứ hai là minh chứng rõ ràng nhất cho sự hình thành tình đồng chí. Đó không phải là điều gì quá to lớn hay huyền bí, mà bắt nguồn từ sự gần gũi, sẻ chia – từ những hy sinh chung cho quê hương, từ những nỗi đau giống nhau nơi chiến trường, từ sự cảm thông thấm đẫm trong từng ánh nhìn, từng cử chỉ, từng cơn sốt. Qua những câu thơ ngắn gọn, Chính Hữu đã truyền tải được một triết lý sâu sắc: trong gian khổ, con người xích lại gần nhau hơn; trong khắc nghiệt, tình người càng trở nên ấm áp và bền chặt.

Khổ thơ thứ hai cũng thể hiện rõ phong cách thơ Chính Hữu – dung dị, giàu chất hiện thực và cảm xúc. Không cần mỹ từ, không cần hình ảnh hoa mỹ, ông vẫn khiến người đọc phải dừng lại, lắng nghe, suy ngẫm và xúc động. Mỗi câu thơ như một mạch ngầm cảm xúc chảy sâu, khiến người đọc không chỉ thấy mà còn thấu, không chỉ hiểu mà còn rung động.

Tóm lại, khổ thơ thứ hai của bài “Đồng chí” đã khắc họa sâu sắc và chân thực đời sống tinh thần và vật chất của người lính trong chiến tranh. Qua đó, Chính Hữu làm nổi bật lên vẻ đẹp giản dị mà cao quý của tình đồng chí – một thứ tình cảm được kết tinh từ những hi sinh âm thầm, từ lòng can đảm vượt lên nghịch cảnh, và từ chính cái chất người đầy yêu thương trong cuộc chiến tàn khốc. Đó là những giá trị vĩnh cửu của thơ ca cách mạng và cũng là điều khiến người đọc hôm nay vẫn xúc động khi đọc lại từng câu, từng chữ.

Phân tích khổ 2 bài Đồng chí - mẫu 2

Chính Hữu – nhà thơ của những vần thơ lính – đã để lại dấu ấn sâu đậm trong nền thơ ca kháng chiến Việt Nam với bài thơ “Đồng chí”. Bài thơ không chỉ là lời ngợi ca vẻ đẹp của người lính Cụ Hồ mà còn là bản hùng ca trầm lắng về tình đồng đội sâu nặng giữa những con người bình thường trong hoàn cảnh phi thường. Nếu khổ đầu tiên giúp ta nhận diện nguồn gốc và sự gặp gỡ của hai người lính, thì khổ thứ hai lại là đoạn thơ giàu cảm xúc nhất, tái hiện một cách chân thực hoàn cảnh khốc liệt của cuộc chiến tranh và quá trình hình thành của tình đồng chí – một thứ tình cảm vừa mộc mạc vừa thiêng liêng.

“Ruộng nương anh gửi bạn thân cày

Gian nhà không mặc kệ gió lung lay

Giếng nước gốc đa nhớ người ra lính.”

Câu thơ mở đầu khổ hai là một hình ảnh đậm chất làng quê Việt Nam – “ruộng nương”, “bạn thân”, “gian nhà”, “giếng nước”, “gốc đa” – tất cả hiện lên gần gũi và chan chứa tình cảm. Những người lính trong thơ Chính Hữu không phải là những chiến binh xuất thân từ giai cấp quý tộc, mà là những người nông dân chân lấm tay bùn, từng ngày chăm chút từng thửa ruộng, gốc lúa. Họ ra đi, nhưng quê hương không rời khỏi trái tim họ. Việc “gửi bạn thân cày” thể hiện một sự phó thác, trao gửi trách nhiệm chăm lo đất đai cho người ở lại. Đây không đơn thuần là hành động cụ thể, mà còn là biểu hiện của tình làng nghĩa xóm, tình cảm cộng đồng gắn bó – một phần căn cốt của đời sống nông thôn xưa.

Hình ảnh “gian nhà không mặc kệ gió lung lay” gợi một nỗi xót xa. Mái nhà – biểu tượng cho tổ ấm gia đình – nay chông chênh, tạm bợ, không người che chở. Người lính ra đi biết rõ điều đó, nhưng vẫn phải “mặc kệ”, bởi họ đã chọn con đường lớn hơn – con đường vì độc lập dân tộc. Cái “mặc kệ” không phải là sự thờ ơ, mà là dằn lòng bỏ lại sau lưng mọi riêng tư để dấn thân vào nghĩa lớn. Chính điều này khiến câu thơ vừa hiện thực lại vừa thiêng liêng, vừa chất phác mà cũng đầy chất sử thi.

Câu thơ cuối trong ba dòng đầu – “Giếng nước gốc đa nhớ người ra lính” – sử dụng thủ pháp nhân hóa đầy tinh tế. “Giếng nước”, “gốc đa” là biểu tượng quen thuộc của quê hương, của ký ức tuổi thơ. Khi chúng “nhớ người ra lính”, ta như nghe thấy tiếng vọng của quê nhà, của những kỷ niệm cũ, những nỗi nhớ thương âm thầm nhưng sâu sắc. Người lính tuy đã lên đường, nhưng trái tim họ vẫn neo đậu nơi làng quê thân thuộc. Câu thơ không chỉ khiến người đọc rung động bởi tình cảm, mà còn bởi sự giao hòa giữa con người và thiên nhiên trong một mối liên kết bền chặt của hồn quê Việt.

Tiếp nối mạch cảm xúc ấy, ba câu thơ cuối khổ mở ra một không gian hoàn toàn khác – không gian chiến trường với cái lạnh thấu xương và bệnh tật hoành hành:

“Anh với tôi biết từng cơn ớn lạnh,

Sốt run người, vừng trán ướt mồ hôi.”

Chiến tranh không chỉ khốc liệt với bom đạn, mà còn đầy rẫy những hiểm nguy đến từ thiên nhiên khắc nghiệt, từ thiếu thốn cơm ăn áo mặc, từ những cơn sốt rét rừng triền miên. Chính Hữu không hô hào khẩu hiệu, không miêu tả những trận đánh oanh liệt, mà chọn cách đi vào những khoảnh khắc đời thường nhất, chân thực nhất. Những cơn ớn lạnh, những vầng trán ướt đẫm mồ hôi là bằng chứng sống động cho sự hy sinh thầm lặng của người lính.

Điều đặc biệt ở đây là cách ông sử dụng cặp đại từ “anh với tôi”. Không phải là “chúng tôi” hay “họ”, mà là “anh – tôi” – hai cá thể cụ thể, gần gũi, gắn bó. Trong cái lạnh giá của núi rừng, họ biết từng cơn sốt của nhau, từng cảm giác run rẩy, từng giọt mồ hôi thấm đẫm trán người bạn đồng hành. Họ không chỉ chiến đấu bên nhau, mà còn sống – và chia sẻ từng nỗi đau rất người cùng nhau. Đây chính là chất keo bền chặt gắn kết những con người xa lạ thành tri kỷ – là cái nôi cho tình đồng chí hình thành và lớn dần.

Câu thơ không có nhiều màu sắc, không hoa mỹ, nhưng chính sự giản dị lại làm nên chiều sâu cảm xúc. Người đọc không thấy một hào quang nào rực rỡ, mà chỉ thấy tình người ấm áp được thắp lên giữa chiến trường lạnh lẽo. Cái rét không làm trái tim người lính lạnh đi, mà ngược lại, khiến họ xích lại gần nhau hơn, thấu hiểu và thương yêu nhau hơn.

Khổ thơ thứ hai vì thế vừa là hình ảnh phản chiếu hiện thực khốc liệt, vừa là điểm khởi sinh cho một tình cảm đẹp đẽ – tình đồng chí. Tình cảm ấy không phải là thứ gì xa vời, mà rất đỗi đời thường – bắt đầu từ ruộng nương, mái nhà, giếng nước; rồi trưởng thành qua những cơn sốt, cơn rét, qua từng phút giây sát cánh bên nhau. Có thể nói, đây là khổ thơ đắt giá nhất trong việc thể hiện tư tưởng chủ đạo của bài thơ – ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn người lính và tình cảm thiêng liêng của những con người cùng lý tưởng.

Với bút pháp hiện thực kết hợp chất trữ tình sâu lắng, với ngôn ngữ bình dị mà hàm súc, Chính Hữu đã khắc họa một cách tài tình không gian tâm hồn người lính. Khổ thơ thứ hai chính là trái tim của bài thơ – nơi đọng lại nhiều nhất cảm xúc, nơi người đọc lặng đi vì xúc động, và cũng là nơi tình người tỏa sáng giữa khốc liệt của chiến tranh.

Phân tích khổ 2 bài Đồng chí - mẫu 3

Thơ ca kháng chiến không chỉ là tiếng súng vang vọng trong ngôn từ mà còn là những trang nhật ký bằng thơ ghi lại cuộc đời người lính, gắn liền với hiện thực tàn khốc và vẻ đẹp nhân văn cao cả. Trong số những tác phẩm nổi bật của thời kỳ này, “Đồng chí” của Chính Hữu hiện lên như một khúc tâm tình sâu lắng về tình đồng đội trong kháng chiến. Nếu như khổ thơ đầu tiên đặt nền móng cho sự gặp gỡ giữa những người lính nông dân, thì khổ thứ hai là sự đi sâu vào hoàn cảnh cụ thể, những thử thách của chiến tranh và cách mà tình cảm giữa họ được nuôi dưỡng, đắp bồi.

“Ruộng nương anh gửi bạn thân cày

Gian nhà không mặc kệ gió lung lay

Giếng nước gốc đa nhớ người ra lính.”

Ba câu thơ đầu khổ mang trong mình không khí bình dị của làng quê Việt Nam. Người lính ra đi, nhưng trước đó vẫn chu toàn, gửi gắm ruộng nương cho bạn thân. Đó không chỉ là hành động cụ thể mà còn thể hiện trách nhiệm, tình nghĩa. “Bạn thân” ở đây cũng có thể hiểu là bạn chiến đấu, là người thay mình tiếp tục công việc nơi hậu phương – một mối liên hệ keo sơn giữa tiền tuyến và quê nhà.

Câu thơ thứ hai gợi một hình ảnh rất đỗi thân quen mà cũng đầy xót xa: “Gian nhà không mặc kệ gió lung lay”. Người lính ra đi, biết rằng căn nhà thân yêu không người chăm nom, gió lùa mái tranh rách nát. Nhưng anh vẫn “mặc kệ” – một cái mặc kệ đầy đau đớn. Đó là sự từ bỏ cần thiết để đến với lý tưởng lớn lao hơn. Trong cái gian nan của thời loạn, người lính đã đặt lợi ích dân tộc lên trên nỗi riêng của bản thân. Chính hình ảnh đó làm nổi bật lý tưởng cao đẹp của người chiến sĩ cách mạng.

Câu thơ “Giếng nước gốc đa nhớ người ra lính” như một khúc nhạc trầm ngân đầy chất thơ. Giếng nước, gốc đa vốn là biểu tượng cho hồn quê, cho nơi chôn rau cắt rốn, nơi ghi dấu biết bao kỷ niệm ấu thơ. Chính Hữu đã nhân hóa hình ảnh ấy, để quê hương trở thành một thực thể biết yêu thương, biết nhớ nhung. Qua đó, ông khắc họa sâu sắc tình cảm của người lính với quê hương – không ồn ào nhưng thiết tha, âm thầm mà day dứt.

Ba câu thơ tiếp theo của khổ là một bản báo cáo chân thật về cuộc sống chiến trường:

“Anh với tôi biết từng cơn ớn lạnh,

Sốt run người, vừng trán ướt mồ hôi.”

Không có tiếng súng, không có cảnh xung phong hay chiến thắng, nhưng sự khốc liệt của chiến tranh lại hiện rõ trong từng chi tiết nhỏ: cơn ớn lạnh của những đêm rừng, những trận sốt rừng kéo dài triền miên, những giọt mồ hôi thấm đẫm trán người lính. Chính Hữu không thi vị hóa người lính thành những anh hùng siêu thực, mà để họ sống đúng với hoàn cảnh – là những người chịu đựng gian lao nhưng không khuất phục. Chính cái thực ấy lại tạo nên vẻ đẹp bền vững.

Tuy nhiên, điều cảm động hơn cả là chữ “biết”. “Anh với tôi biết từng cơn ớn lạnh” – tức là họ thấu hiểu nỗi khổ của nhau, cảm nhận được từng cơn đau, từng nỗi mệt mỏi. Đây không chỉ là sự đồng cam cộng khổ, mà còn là sự đồng cảm đến tận cùng. Trong cơn sốt, trong cái rét, giữa ranh giới mong manh giữa sự sống và cái chết, họ vẫn ở bên nhau, dìu nhau vượt qua. Tình đồng chí không cần phải hô to, không cần thề thốt, mà được thể hiện trong những hành động giản dị như vậy.

Khổ thơ thứ hai vì thế không chỉ mang tính miêu tả hiện thực mà còn là nơi tình cảm được kết tinh. Chính trong gian khó, người ta mới nhận ra ai thật sự là bạn, là tri kỷ. Và cũng chính trong khốn cùng, tình đồng chí – thứ tình cảm vừa cao đẹp vừa thiêng liêng – được khắc sâu vào lòng người.

Tóm lại, bằng ngôn từ mộc mạc, hình ảnh gần gũi và cảm xúc chân thành, Chính Hữu đã biến khổ thơ thứ hai của “Đồng chí” trở thành một bức tranh sinh động về hoàn cảnh người lính và tình đồng đội. Không ồn ào, không mỹ miều, nhưng chính sự lặng lẽ, chân thực ấy lại là nền tảng cho vẻ đẹp bất tử của thơ ca kháng chiến.

Phân tích khổ 2 bài Đồng chí - mẫu 4

Chính Hữu không phải là nhà thơ chuyên nghiệp, nhưng ông lại là một người lính biết làm thơ, viết ra từ chính trải nghiệm máu thịt của mình. “Đồng chí” là tác phẩm kết tinh sâu sắc vẻ đẹp người lính thời kháng chiến chống Pháp, mà khổ thơ thứ hai là một trong những đoạn thơ giàu cảm xúc nhất. Nó khắc họa đời sống thiếu thốn, gian khổ nhưng cũng đồng thời làm bừng sáng lên thứ tình cảm cao quý – tình đồng chí, đồng đội.

“Ruộng nương anh gửi bạn thân cày

Gian nhà không mặc kệ gió lung lay

Giếng nước gốc đa nhớ người ra lính.”

Ngay từ những câu thơ đầu, người đọc đã cảm nhận được sự chia ly – chia tay với ruộng nương, với gian nhà, với góc quê thân quen. Nhưng đây không phải là cuộc chia ly bi lụy. Nó là sự chủ động dứt áo ra đi vì lý tưởng cao đẹp. Việc “gửi bạn thân cày” cho thấy ý thức trách nhiệm, tinh thần tập thể trong cộng đồng làng xã xưa. Tình làng nghĩa xóm từ đây hiện lên như nền móng gắn kết các chiến sĩ lại với nhau trên mặt trận.

Chi tiết “gian nhà không mặc kệ gió lung lay” mang đến sự xót xa và cảm thông sâu sắc. Những mái nhà tranh đơn sơ có thể bị gió bão làm nghiêng ngả, thế nhưng người lính vẫn chọn cách “mặc kệ”. Đó không phải là sự dửng dưng, mà là một nỗi niềm nhẫn nại, biết hy sinh. Trong thơ Chính Hữu, người lính không phải siêu nhân mà là người biết chấp nhận mất mát để bảo vệ điều lớn lao hơn – độc lập tự do cho Tổ quốc.

“Giếng nước gốc đa nhớ người ra lính” – hình ảnh quê hương hóa thân thành một thực thể sống động. Giếng nước – nơi từng soi bóng tuổi thơ. Gốc đa – nơi từng ngồi chơi những buổi chiều yên ả. Giờ đây tất cả trở thành nỗi nhớ thương khắc khoải. Người lính ra đi, mang theo cả tâm hồn quê hương, và quê hương cũng không quên người lính – một sự gắn bó sâu sắc.

Ba câu cuối của khổ là một chuyển mạch cảm xúc, từ nỗi nhớ sang hiện thực:

“Anh với tôi biết từng cơn ớn lạnh

Sốt run người, vừng trán ướt mồ hôi.”

Ở đây, Chính Hữu vẽ nên bức tranh chân thực về cuộc sống chiến trường. Không có vũ khí, không có chiến công, chỉ có những cơn sốt, những vầng trán ướt mồ hôi. Nhưng chính trong những điều tưởng như tầm thường ấy lại là nơi cảm xúc nhân văn bừng sáng. Những người lính hiểu nhau đến tận cùng, chia sẻ từng nỗi đau thể xác. “Biết từng cơn ớn lạnh” là cách nói đầy xúc động – không chỉ là biết, mà là thấu, là cảm, là chứng kiến lẫn nhau chịu đựng, rồi cùng nhau vượt qua.

Tình đồng chí trong khổ thơ không cần phải tuyên bố, bởi nó hiện hữu trong từng cái nắm tay, từng ánh nhìn, từng cơn sốt qua đêm lạnh giá. Đó là sự đồng cảm, là hơi ấm sưởi nhau trong rừng sâu lạnh buốt, là tấm lòng không rời khi đối mặt gian khổ. Và cũng bởi thế, khổ thơ này không chỉ phản ánh hiện thực chiến tranh mà còn là biểu hiện đậm nét cho vẻ đẹp tinh thần của người lính.

Khổ thơ thứ hai bài “Đồng chí” chính là nơi khởi nguồn của thứ tình cảm sâu sắc nhất trong đời lính. Tình cảm đó không hề có tên tuổi rõ ràng, nhưng lại chân thực và bền vững hơn bất cứ điều gì. Trong khổ thơ, hình ảnh và cảm xúc giao thoa để tạo nên một giai điệu trầm lắng, nhưng ngân vang mãi trong lòng người đọc.

Phân tích khổ 2 bài Đồng chí - mẫu 5

Tình đồng chí – hai từ ngắn gọn mà chất chứa bao xúc cảm thiêng liêng, là thứ tình cảm nảy sinh từ cuộc sống chiến đấu gian khổ của người lính thời kháng chiến. Bài thơ Đồng chí của Chính Hữu là một bản tình ca chân thực và sâu lắng về thứ tình cảm đó. Trong bài thơ, khổ thơ thứ hai hiện lên như một điểm nhấn quan trọng, không chỉ mô tả hoàn cảnh người lính một cách chân thực, mà còn gợi mở chiều sâu cảm xúc – nơi mà tình cảm giữa những con người xa lạ trở nên bền chặt như máu thịt.

“Ruộng nương anh gửi bạn thân cày

Gian nhà không mặc kệ gió lung lay

Giếng nước gốc đa nhớ người ra lính.”

Bắt đầu bằng những hình ảnh quen thuộc, gần gũi với nông thôn Việt Nam, ba câu thơ đầu mở ra không gian hậu phương, nơi người lính từ biệt để ra mặt trận. Từ “gửi bạn thân cày” cho thấy sự an tâm, tin tưởng và gắn bó nơi quê nhà. Người lính không chỉ rời đi vì lý tưởng mà còn là người có trách nhiệm, có nghĩa tình. Anh không quên căn gác nhỏ, không quên ruộng đồng – những gì gắn bó mật thiết với đời sống trước đó.

Câu thơ “Gian nhà không mặc kệ gió lung lay” mang đến một cảm giác nghẹn ngào. “Mặc kệ” ở đây không phải là sự vô tâm, mà là sự từ bỏ trong nước mắt. Người lính biết rõ mái nhà tranh sẽ lộng gió, mái hiên sẽ dột mưa, nhưng vẫn chấp nhận buông tay để đến với cuộc chiến đấu cam go phía trước. Chính sự từ bỏ ấy khiến hành động của họ thêm phần cao quý.

“Giếng nước gốc đa” là hai hình ảnh biểu tượng cho quê hương – nơi chứa đựng kỷ niệm tuổi thơ, sự thân thuộc của làng quê. Nhưng giờ đây nó trở nên trống vắng khi người ra đi. Câu thơ “nhớ người ra lính” mang tính nhân hóa, tạo cảm giác quê hương cũng biết thương, biết nhớ, biết lặng lẽ dõi theo bước chân người lính. Tình quê hương, dù không nói ra, nhưng luôn là điểm tựa tinh thần lớn lao cho người chiến sĩ ngoài mặt trận.

Ba câu thơ tiếp theo chuyển hướng sang hiện thực chiến trường, với hình ảnh rõ nét về nỗi khổ và sự đồng cảm giữa những người lính:

“Anh với tôi biết từng cơn ớn lạnh,

Sốt run người, vừng trán ướt mồ hôi.”

Ở đây, Chính Hữu không vẽ nên bức tranh chiến đấu hào hùng với tiếng súng, tiếng bom, mà chọn đi vào sự tàn khốc của thời tiết, của bệnh tật. Những “cơn ớn lạnh”, “sốt run người”, “vừng trán ướt mồ hôi” là minh chứng sống động cho cuộc sống khắc nghiệt mà người lính phải trải qua. Giữa rừng sâu, nơi thiếu thốn thuốc men, lương thực, những cơn sốt rét trở thành kẻ thù đáng sợ hơn cả quân thù. Nhưng điều xúc động ở đây là cách người lính “biết từng cơn ớn lạnh” của nhau – tức là họ chia sẻ, thấu hiểu từng nỗi đau, từng cơn mệt mỏi mà người kia phải chịu đựng.

Tình đồng chí được đặt trong hoàn cảnh thật nghiệt ngã nhưng lại nảy nở và lớn dần lên từ đó. Không cần đến những lời thề thốt, không có ánh hào quang, chỉ là những khoảnh khắc đời thường – cùng nhau chịu đựng, cùng nhau vượt qua. Chính Hữu đã khéo léo dùng chất liệu thực để dựng nên cái cao quý. Tình người lính không phải lý tưởng xa vời mà là cảm xúc được tôi luyện qua thử thách, qua khổ đau.

Khổ thơ thứ hai của bài “Đồng chí” vì thế không chỉ đơn thuần là một bức tranh hiện thực, mà còn là nơi chất chứa cả tâm hồn, nghị lực và tình cảm của người lính. Nó là cầu nối giữa quê hương và chiến trường, giữa lý tưởng và tình cảm cá nhân. Chính từ đó, người lính không chỉ là người chiến đấu vì nước mà còn là hiện thân cho những giá trị nhân văn sâu sắc – hy sinh, trách nhiệm và tình yêu thương.

Phân tích khổ 2 bài Đồng chí - mẫu 6

Giữa bao áng thơ ca viết về đề tài người lính trong thời kỳ kháng chiến, bài thơ Đồng chí của Chính Hữu vẫn luôn giữ được chỗ đứng vững vàng trong lòng người đọc bởi sự chân thực và tình cảm mộc mạc, giản dị mà sâu sắc. Không hào nhoáng, không tô vẽ, bài thơ đi sâu vào đời sống thực của người lính, đặc biệt là trong khổ thơ thứ hai – nơi hiện thực chiến tranh và tình đồng chí hòa quyện đầy cảm động.

“Ruộng nương anh gửi bạn thân cày

Gian nhà không mặc kệ gió lung lay

Giếng nước gốc đa nhớ người ra lính.”

Từ những dòng đầu tiên, khổ thơ đã hiện lên với hình ảnh một người lính nông dân – rời bỏ ruộng đồng, mái nhà để bước vào chiến trận. Động từ “gửi” thể hiện sự yên tâm, ủy thác, như một lời nhắn nhủ với quê hương rằng anh sẽ trở về. Trong chiến tranh, sự chia tay không chỉ là giữa người với người mà còn là giữa con người với nơi chốn thân thuộc. “Gian nhà không mặc kệ gió lung lay” – câu thơ như tiếng thở dài nghẹn ngào. Cái “mặc kệ” ở đây hàm chứa nỗi xót xa, là sự bất lực nhưng cần thiết, bởi khi Tổ quốc cần, người lính phải dấn thân.

Hình ảnh “giếng nước gốc đa” vừa mang tính biểu tượng, vừa có tính cá nhân. Đó là nơi gắn với bao kỷ niệm tuổi thơ, là linh hồn của làng quê. Câu thơ cuối nhân hóa quê hương, khiến “giếng nước gốc đa” như có tâm hồn, biết “nhớ” người lính. Sự gắn bó thiêng liêng giữa con người và quê hương được thể hiện nhẹ nhàng nhưng đầy xúc động.

Bước sang ba câu thơ sau, nhịp điệu lắng lại, cảm xúc đi vào chiều sâu:

“Anh với tôi biết từng cơn ớn lạnh

Sốt run người, vừng trán ướt mồ hôi.”

Không có tiếng súng, không có khói lửa, nhưng chiến tranh hiện lên qua những cơn sốt rét, những đêm không ngủ vì lạnh, vì bệnh tật. Trong rừng sâu, giữa cái giá buốt, người lính phải đối mặt với thiên nhiên khắc nghiệt – một kẻ thù vô hình. Ấy vậy mà, trong gian khổ ấy, tình đồng đội lại trở nên ấm áp hơn bao giờ hết.

Câu thơ “biết từng cơn ớn lạnh” không chỉ là sự quan sát mà là sự cảm thông sâu sắc. Họ không chỉ biết nhau đau ốm mà còn hiểu nhau đến tận cùng. Đó là thứ tình cảm lớn hơn tình bạn, là sự đồng điệu giữa những tâm hồn đang cùng chiến đấu, cùng hy sinh. “Vừng trán ướt mồ hôi” là chi tiết nhỏ nhưng gợi nên hình ảnh rất thực – người lính sốt, mồ hôi vã ra, và có thể một người bạn bên cạnh đang lấy khăn thấm mồ hôi cho anh. Những chi tiết đời thường ấy lại chính là nơi tình đồng chí hiện hữu rõ ràng nhất.

Khổ thơ thứ hai không chỉ là lời kể về hiện thực mà là một đoạn tâm tình. Nó thể hiện sự đan xen giữa mất mát và hy vọng, giữa cái riêng và cái chung. Cái riêng – là ruộng nương, là mái nhà, là tuổi thơ. Cái chung – là chiến trường, là cơn sốt, là cơn lạnh và sự sống còn. Và chính sự chia sẻ, cùng nhau vượt qua khó khăn đã khiến tình đồng chí giữa những người lính trở nên thiêng liêng hơn bao giờ hết.

Tóm lại, khổ hai bài thơ Đồng chí như một điểm tựa cảm xúc, nơi hiện thực và lý tưởng giao nhau, tạo nên một vẻ đẹp giản dị nhưng vô cùng sâu sắc. Qua đó, Chính Hữu không chỉ vẽ nên cuộc đời người lính mà còn làm sáng lên vẻ đẹp tâm hồn họ – những con người sống vì nhau, vì đất nước.

Phân tích khổ 2 bài Đồng chí - mẫu 7

Bài thơ Đồng chí của Chính Hữu là một áng thơ ca nổi bật trong nền văn học kháng chiến, đặc biệt là trong những năm tháng chiến tranh gian khổ. Khổ thơ thứ hai là một trong những đoạn thơ hay và đặc sắc nhất, thể hiện sự kết nối sâu sắc giữa những người lính, đồng thời phản ánh những khó khăn, gian khổ mà họ phải chịu đựng. Từ đó, tình đồng chí giữa những người lính trở thành một mối quan hệ đặc biệt, vượt qua mọi thử thách của chiến tranh, của cuộc sống.

“Ruộng nương anh gửi bạn thân cày

Gian nhà không mặc kệ gió lung lay

Giếng nước gốc đa nhớ người ra lính.”

Mở đầu khổ thơ, Chính Hữu khắc họa hình ảnh người lính phải rời bỏ quê hương để ra trận. “Ruộng nương anh gửi bạn thân cày” là một hình ảnh vừa cụ thể, vừa tượng trưng cho sự an tâm và gắn bó của người lính với quê hương. Việc gửi gắm ruộng đồng cho bạn thân cày, thể hiện tình cảm trách nhiệm, sự tin tưởng và đồng thời là sự chia tay đầy tiếc nuối. Đó là một điều hiển nhiên trong đời sống nông thôn, khi người ta phải trao cho nhau mảnh đất mà mình coi là “tấc đất, tấc vàng”.

Câu “Gian nhà không mặc kệ gió lung lay” diễn tả sự bấp bênh của mái nhà nghèo nàn. “Không mặc kệ” mang một sắc thái không phải là sự bỏ rơi, mà là sự từ bỏ có chủ đích. Người lính ra đi trong sự tiếc nuối nhưng đành chấp nhận, vì nghĩa vụ cao cả. Mái nhà, những bức tường có thể lung lay, nhưng lòng người vẫn kiên cường, vẫn luôn nhớ về quê hương, vẫn có niềm tin vào tương lai.

“Giếng nước gốc đa nhớ người ra lính” là hình ảnh rất quen thuộc trong thơ ca, không chỉ mang tính chất mô tả mà còn có giá trị tượng trưng sâu sắc. Giếng nước và gốc đa là những yếu tố gắn liền với làng quê, là nơi có thể giúp con người nhớ lại những kỷ niệm xưa. Câu thơ này làm cho chúng ta cảm nhận được sự chia tay nghẹn ngào, sự thiếu vắng của người ra đi trong cuộc sống quen thuộc hàng ngày.

Ở ba câu thơ sau, Chính Hữu chuyển sang mô tả những khó khăn, vất vả mà người lính phải trải qua trong cuộc sống chiến đấu:

“Anh với tôi biết từng cơn ớn lạnh

Sốt run người, vừng trán ướt mồ hôi.”

Chỉ với một câu “Anh với tôi biết từng cơn ớn lạnh”, Chính Hữu đã khắc họa sự gần gũi, sự đồng cảm giữa những người lính. Họ không chỉ là đồng đội trên chiến trường mà còn là những người bạn tri kỷ, chia sẻ mọi nỗi buồn, niềm vui, cả những cơn sốt rét hành hạ từng đêm. Câu thơ “biết từng cơn ớn lạnh” là sự đồng điệu, sự thấu hiểu giữa những người lính với nhau, từ những nỗi khổ, những cơn lạnh cắt da, đến những giây phút mệt mỏi tột cùng.

Chính Hữu cũng không quên miêu tả những khó khăn thể xác mà người lính phải trải qua. “Sốt run người, vừng trán ướt mồ hôi” là những dấu hiệu rõ ràng của những người lính trong chiến tranh. Những vết thương không chỉ là vết đạn mà còn là những cơn sốt, những cơn lạnh tê tái khiến người lính không thể ngủ ngon, không thể nghỉ ngơi. Nhưng giữa bao nhiêu khó khăn ấy, tình đồng chí lại trở thành thứ tình cảm thiêng liêng nhất, là điểm tựa cho nhau vượt qua những thử thách của chiến trường.

Khổ thơ thứ hai của bài thơ Đồng chí không chỉ miêu tả hiện thực chiến tranh, mà còn làm nổi bật mối quan hệ đồng đội thiêng liêng giữa những người lính. Qua đó, Chính Hữu đã vẽ nên một bức tranh không chỉ về cuộc sống chiến đấu mà còn về tình đồng chí, tình cảm anh em, là sức mạnh tinh thần vững chắc giúp họ vượt qua tất cả gian khổ.

Phân tích khổ 2 bài Đồng chí - mẫu 8

Trong những tác phẩm văn học viết về người lính trong thời kỳ kháng chiến, Đồng chí của Chính Hữu là một bài thơ mang đậm giá trị nhân văn. Bài thơ không chỉ nói về tình đồng đội mà còn là sự hy sinh, sự chia sẻ và hiểu nhau trong hoàn cảnh chiến tranh đầy khó khăn. Khổ thơ thứ hai của bài thơ Đồng chí là một trong những phần nổi bật nhất, chứa đựng nhiều xúc cảm, thể hiện sâu sắc tình cảm đồng chí giữa những người lính trong thời kỳ kháng chiến.

“Ruộng nương anh gửi bạn thân cày

Gian nhà không mặc kệ gió lung lay

Giếng nước gốc đa nhớ người ra lính.”

Mở đầu khổ thơ, Chính Hữu đã sử dụng hình ảnh rất chân thật và gần gũi: “Ruộng nương anh gửi bạn thân cày.” Đây là một hành động thể hiện sự tin tưởng và gắn bó sâu sắc với quê hương. Người lính có thể không trở về để chăm sóc mảnh đất của mình, nhưng anh vẫn tin tưởng giao phó cho bạn bè – những người bạn đồng hành – lo liệu công việc đó. Đó không chỉ là trách nhiệm mà còn là sự gắn kết trong một cộng đồng, một tình cảm không thể thiếu trong cuộc sống chiến tranh.

Câu thơ tiếp theo “Gian nhà không mặc kệ gió lung lay” cho thấy người lính dù phải ra đi nhưng không hề quên đi những khó khăn của gia đình mình. Những ngôi nhà tranh đơn sơ, gió vào thổi mạnh nhưng vẫn kiên cường, vẫn đứng vững. Chính từ sự giản dị đó, tình cảm gia đình và quê hương trở nên vô cùng thiêng liêng. Người lính rời xa gia đình nhưng trong lòng không bao giờ nguôi nhớ, đó là một nỗi nhớ đong đầy trong từng khoảnh khắc.

“Giếng nước gốc đa nhớ người ra lính” là hình ảnh quen thuộc của làng quê Việt Nam, nhưng nó lại mang một sắc thái mới trong bài thơ này. Giếng nước, gốc đa không còn chỉ là những vật dụng, những hình ảnh làng quê đơn thuần nữa mà nó đã trở thành biểu tượng của sự nhớ nhung, của nỗi buồn và sự xa cách. Chính Hữu đã dùng những hình ảnh thân thuộc ấy để làm nổi bật sự thiêng liêng trong tình cảm của người lính đối với quê hương, đồng thời cũng thể hiện sự thiếu vắng trong cuộc sống của họ khi không còn những người thân bên cạnh.

Chuyển sang ba câu thơ sau, không gian bài thơ chuyển sang hiện thực khắc nghiệt của chiến trường:

“Anh với tôi biết từng cơn ớn lạnh

Sốt run người, vừng trán ướt mồ hôi.”

Ở đây, Chính Hữu mô tả sự gian khổ của người lính qua những cơn sốt rét, những cơn lạnh khiến người chiến sĩ không thể ngủ yên. Nhưng giữa cái lạnh tê tái đó, tình đồng đội lại trở thành điểm tựa vững vàng. Những người lính không chỉ chiến đấu trên chiến trường mà còn chiến đấu với những khó khăn của thiên nhiên. Họ chia sẻ những cơn ớn lạnh, những đêm không ngủ, từ đó xây dựng nên một tình bạn, tình đồng chí mạnh mẽ.

Qua khổ thơ này, Chính Hữu đã khắc họa rõ nét tình đồng chí trong cuộc sống chiến đấu. Tình đồng chí không chỉ là sự sẻ chia những gian khổ mà còn là niềm tin, là sức mạnh để người lính vượt qua mọi thử thách. Trong những giờ phút gian nan, tình đồng chí ấy trở thành nguồn động viên to lớn, là động lực để người lính tiếp tục vững bước trên con đường đầy gian khó.

Khổ thơ thứ hai của bài thơ Đồng chí không chỉ mô tả về cuộc sống người lính mà còn thể hiện tình cảm đồng đội thiêng liêng. Chính Hữu đã làm nổi bật sức mạnh của tình đồng chí trong những điều kiện khắc nghiệt của chiến tranh. Tình đồng chí ấy không chỉ là những lời nói đẹp đẽ mà còn là những hành động cụ thể, những chia sẻ thật lòng giữa những người lính.

Phân tích khổ 2 bài Đồng chí - mẫu 9

Bài thơ Đồng chí của Chính Hữu là một trong những tác phẩm tiêu biểu của văn học kháng chiến, phản ánh đậm nét tình đồng đội, tình đồng chí trong những năm tháng kháng chiến gian khổ. Khổ thơ thứ hai của bài thơ là phần thể hiện rõ ràng nhất tình bạn, tình đồng chí vững vàng giữa những người lính, đồng thời cũng làm nổi bật những gian khổ mà họ phải trải qua trong cuộc sống chiến đấu. Chính Hữu đã sử dụng những hình ảnh sinh động, giàu tính biểu cảm để thể hiện mối quan hệ thiêng liêng này.

“Ruộng nương anh gửi bạn thân cày

Gian nhà không mặc kệ gió lung lay

Giếng nước gốc đa nhớ người ra lính.”

Ba câu thơ đầu của khổ thơ thứ hai mở ra một không gian thân thuộc của làng quê Việt Nam, nơi mà người lính phải xa cách để bước vào con đường chiến đấu. Chính Hữu đã đưa vào những hình ảnh rất gần gũi, bình dị nhưng lại mang trong mình sức mạnh biểu tượng lớn. “Ruộng nương anh gửi bạn thân cày” là hình ảnh rất quen thuộc trong nông thôn Việt Nam, thể hiện sự gắn bó mật thiết của con người với đất đai, quê hương. Dù phải ra đi, nhưng người lính vẫn giao phó trách nhiệm cho bạn bè, những người đồng đội, những người cùng chí hướng. Đây là sự thể hiện niềm tin và sự trân trọng đối với đồng đội, với những người bạn thân thiết.

Câu thơ “Gian nhà không mặc kệ gió lung lay” nói lên sự tạm bợ của những mái nhà nghèo nàn, không kiên cố. Người lính ra đi trong những hoàn cảnh khó khăn, nhưng họ vẫn giữ một tấm lòng yêu quê hương, không thể bỏ lại mọi thứ mà họ đã gắn bó suốt cuộc đời. “Gió lung lay” chính là hình ảnh biểu trưng cho những thử thách và khó khăn, nhưng cũng là hình ảnh của sức sống bền bỉ, không dễ bị đánh bại. Mặc dù vậy, người lính vẫn không thể không cảm thấy sự thiếu vắng, sự chia ly khi rời bỏ tất cả để lên đường chiến đấu.

“Giếng nước gốc đa nhớ người ra lính” là một hình ảnh rất đặc trưng của làng quê Việt Nam. Giếng nước và gốc đa không chỉ là những biểu tượng của làng quê, mà còn là nơi lưu giữ những kỷ niệm thân thương, là dấu ấn của những con người đã đi qua. Câu thơ này là một lời nhắc nhở về tình cảm sâu nặng, về sự trân trọng những mối quan hệ thân thiết trong cuộc sống. Những hình ảnh ấy không chỉ làm nền cho cuộc sống bình dị mà còn là sự lưu giữ những tình cảm không thể phai nhòa dù người ra đi, dù thời gian có trôi qua.

Ở ba câu thơ tiếp theo, Chính Hữu chuyển sang mô tả những khó khăn mà người lính phải đối mặt trong cuộc sống chiến đấu:

“Anh với tôi biết từng cơn ớn lạnh

Sốt run người, vừng trán ướt mồ hôi.”

Chính Hữu đã khắc họa hình ảnh những người lính không chỉ chiến đấu với kẻ thù mà còn chiến đấu với chính cơ thể của mình. Những cơn sốt rét, những cơn lạnh buốt, những đêm không ngủ là những gian khổ không thể nào quên của những người lính trong cuộc kháng chiến. “Anh với tôi biết từng cơn ớn lạnh” là câu thơ gợi lên sự đồng cảm giữa những người lính. Họ không chỉ là những đồng đội chiến đấu cùng nhau mà còn là những người bạn hiểu nhau, sẻ chia những cơn lạnh tê tái, những đêm không ngủ. Tình đồng chí trong câu thơ này trở nên thiêng liêng và gần gũi hơn bao giờ hết.

Câu thơ “Sốt run người, vừng trán ướt mồ hôi” khắc họa rõ nét những thử thách khắc nghiệt mà người lính phải đối mặt. Họ không chỉ phải chiến đấu với kẻ thù mà còn phải chiến đấu với những bệnh tật, những yếu tố ngoại cảnh. Tuy nhiên, họ không hề nản chí mà vẫn tiếp tục chiến đấu, tiếp tục vững bước trên con đường đầy gian nan ấy. Tình đồng chí trong những hoàn cảnh như vậy là vô cùng quý giá. Nó chính là động lực giúp họ vượt qua mọi khó khăn, thử thách.

Khổ thơ thứ hai của bài thơ Đồng chí không chỉ nói về cuộc sống của người lính mà còn thể hiện mối quan hệ thiêng liêng giữa họ. Đó là tình đồng chí, tình bạn, tình anh em trong chiến đấu. Chính Hữu đã làm nổi bật giá trị của tình đồng đội, đồng thời cũng thể hiện sự hy sinh, sự gian khổ mà người lính phải đối mặt trong cuộc chiến đấu giải phóng đất nước.

Phân tích khổ 2 bài Đồng chí - mẫu 10

Đồng chí của Chính Hữu là một trong những tác phẩm xuất sắc của thơ ca kháng chiến, chứa đựng những hình ảnh và cảm xúc chân thật về tình đồng chí, đồng đội trong chiến tranh. Bài thơ không chỉ phản ánh cuộc sống gian khổ của người lính mà còn khắc họa mối quan hệ thân thiết, gắn bó giữa những người chiến sĩ trên chiến trường. Khổ thơ thứ hai của bài thơ là phần làm nổi bật nhất mối quan hệ ấy, từ những gian khổ vật chất đến tình cảm gắn bó giữa những con người đồng chí.

“Ruộng nương anh gửi bạn thân cày

Gian nhà không mặc kệ gió lung lay

Giếng nước gốc đa nhớ người ra lính.”

Trong ba câu thơ đầu tiên của khổ thơ thứ hai, Chính Hữu đã sử dụng những hình ảnh rất đỗi quen thuộc với người dân Việt Nam, đặc biệt là người nông dân. “Ruộng nương anh gửi bạn thân cày” không chỉ là hành động trao phó công việc nông nghiệp cho bạn bè mà còn là biểu tượng của sự tin tưởng và gắn bó sâu sắc. Dù phải ra đi vào con đường chiến đấu, người lính vẫn không thể quên đi quê hương, gia đình, và những người bạn thân thiết. Họ vẫn để lại một phần trách nhiệm, một phần tình cảm nơi mảnh đất quê hương.

Câu thơ “Gian nhà không mặc kệ gió lung lay” thể hiện sự tạm bợ, mỏng manh của cuộc sống. Mái nhà của người lính không chắc chắn, không vững chãi, nhưng nó vẫn mang trong mình một sức sống, một sự bền bỉ. Tình yêu đối với quê hương vẫn tồn tại bất chấp những khó khăn, bấp bênh của đời sống vật chất.

“Giếng nước gốc đa nhớ người ra lính” là hình ảnh gợi lên sự xa cách và nỗi nhớ nhung. Giếng nước và gốc đa là những hình ảnh quen thuộc của làng quê, nhưng trong hoàn cảnh chiến tranh, nó lại trở thành biểu tượng của sự chia ly. Người lính ra đi, nhưng những dấu ấn của họ vẫn còn lưu lại trong những hình ảnh ấy, làm cho tình cảm đồng chí, tình yêu quê hương thêm sâu sắc.

Đến ba câu thơ cuối, Chính Hữu chuyển sang miêu tả những khó khăn, gian khổ mà người lính phải trải qua trong chiến đấu:

“Anh với tôi biết từng cơn ớn lạnh

Sốt run người, vừng trán ướt mồ hôi.”

Những câu thơ này khắc họa rõ nét sự gian khổ của người lính trong chiến tranh. Không chỉ phải đối mặt với kẻ thù, người lính còn phải chiến đấu với bệnh tật, với cái nóng, cái lạnh của thiên nhiên. Tuy nhiên, giữa những khó khăn đó, tình đồng chí lại trở thành điểm tựa vững chắc. “Anh với tôi biết từng cơn ớn lạnh” là câu thơ thể hiện sự đồng cảm, sự chia sẻ giữa những người lính. Họ không chỉ là đồng đội mà còn là những người bạn thân thiết, sẵn sàng sẻ chia những gian khổ của cuộc sống chiến đấu.

Câu thơ “Sốt run người, vừng trán ướt mồ hôi” là một mô tả sinh động về cuộc sống người lính, về những thử thách khắc nghiệt mà họ phải trải qua. Tuy nhiên, chính những thử thách ấy đã rèn giũa nên một tình đồng chí kiên cường, bền chặt, giúp người lính vững bước trên con đường gian khó.

Khổ thơ thứ hai của bài thơ Đồng chí là sự kết hợp hài hòa giữa những hình ảnh quen thuộc của quê hương và những khó khăn gian khổ của chiến tranh. Chính Hữu đã khắc họa thành công mối quan hệ đồng chí thiêng liêng giữa những người lính, đồng thời làm nổi bật sự hy sinh và sự cống hiến của họ cho đất nước.

Xem thêm những bài văn mẫu đạt điểm cao của học sinh trên cả nước hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


Giải bài tập lớp 12 sách mới các môn học