Từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 10 đầy đủ nhất



A. VOCABULARY

Quảng cáo
Từ vựng Từ loại Nghĩa tiếng Việt
be attributed to V quy cho
boostV đẩy mạnh, nâng lên
dietary ADJ thuộc về chế độ ăn uống
immune system N hệ miễn dịch
life expectancy N tuổi thọ
meditation N thiền định
natural remedyN phương pháp trị liệu dựa vào thiên nhiên
nutrition N sự dinh dưỡng
nutritious ADJ bổ dưỡng, có chất dinh dưỡng
prescription medicine N thuốc do bác sĩ kê đơn
stress-free ADJ không bị căng thẳng
workout V luyện tập thể lực
Quảng cáo

Xem thêm Từ vựng, Ngữ pháp, Bài tập Tiếng Anh lớp 11 có đáp án hay khác:

ĐỀ THI, GIÁO ÁN, SÁCH LUYỆN THI DÀNH CHO GIÁO VIÊN VÀ PHỤ HUYNH LỚP 11

Bộ giáo án, bài giảng powerpoint, đề thi, sách dành cho giáo viên và gia sư dành cho phụ huynh tại https://tailieugiaovien.com.vn/ . Hỗ trợ zalo VietJack Official

Tổng đài hỗ trợ đăng ký : 084 283 45 85

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.


unit-10-healthy-lifestyle-and-longevity.jsp


Giải bài tập lớp 11 sách mới các môn học
Tài liệu giáo viên