Động từ bất qui tắc Wed (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Wed (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Wed
Kết hôn, cưới
Cách chia động từ bất qui tắc Wed
| Động từ nguyên thể | Wed |
| Quá khứ | Wed/Wedded |
| Quá khứ phân từ | Wed/Wedded |
| Ngôi thứ ba số ít | Weds |
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Wedding |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Put-Put-Put (Không thay đổi)
| Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
|---|---|---|
| Bet | Bet | Bet |
| Bid | Bid/Bade | Bid/Bidden |
| Broadcast | Broadcast/Broadcasted | Broadcast/Broadcasted |
| Burst | Burst | Burst |
| Bust | Bust | Bust |
| Cast | Cast | Cast |
| Cost | Cost | Cost |
| Cut | Cut | Cut |
| Fit | Fit/Fitted | Fit/Fitted |
| Forecast | Forecast/Forecasted | Forecast/Forecasted |
| Hit | Hit | Hit |
| Hurt | Hurt | Hurt |
| Input | Input/Inputted | Input/Inputted |
| Knit | Knit/Knitted | Knit/Knitted |
| Let | Let | Let |
| Miswed | Miswed/Miswedded | Miswed/Miswedded |
| Preset | Preset | Preset |
| Put | Put | Put |
| Quit | Quit | Quit |
| Read | Read | Read |
| Rid | Rid/Ridded | Rid/Ridded |
| Set | Set | Set |
| Shed | Shed | Shed |
| Shut | Shut | Shut |
| Slit | Slit | Slit |
| Split | Split | Split |
| Spread | Spread | Spread |
| Sublet | Sublet | Sublet |
| Sweat | Sweat/Sweated | Sweat/Sweated |
| Thrust | Thrust | Thrust |
| Upset | Upset | Upset |
| Wet | Wet/Wetted | Wet/Wetted |
Giải bài tập SGK & SBT
Tài liệu giáo viên
Sách
Khóa học
Thi online
Hỏi đáp



