Động từ bất qui tắc Spread (quá khứ, quá khứ phân từ)
Động từ bất qui tắc Spread (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Spread
- Bày đồ ăn trên bàn 
- Lan truyền, truyền bá 
- Trải, căng ra, giăng ra 
Cách chia động từ bất qui tắc Spread
| Động từ nguyên thể | Spread | 
| Quá khứ | Spread | 
| Quá khứ phân từ | Spread | 
| Ngôi thứ ba số ít | Spreads | 
| Hiện tại phân từ/Danh động từ | Spreading | 
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Put-Put-Put (Không thay đổi)
| Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | 
|---|---|---|
| Bet | Bet | Bet | 
| Bid | Bid/Bade | Bid/Bidden | 
| Broadcast | Broadcast/Broadcasted | Broadcast/Broadcasted | 
| Burst | Burst | Burst | 
| Bust | Bust | Bust | 
| Cast | Cast | Cast | 
| Cost | Cost | Cost | 
| Cut | Cut | Cut | 
| Fit | Fit/Fitted | Fit/Fitted | 
| Forecast | Forecast/Forecasted | Forecast/Forecasted | 
| Hit | Hit | Hit | 
| Hurt | Hurt | Hurt | 
| Input | Input/Inputted | Input/Inputted | 
| Knit | Knit/Knitted | Knit/Knitted | 
| Let | Let | Let | 
| Miswed | Miswed/Miswedded | Miswed/Miswedded | 
| Preset | Preset | Preset | 
| Put | Put | Put | 
| Quit | Quit | Quit | 
| Read | Read | Read | 
| Rid | Rid/Ridded | Rid/Ridded | 
| Set | Set | Set | 
| Shed | Shed | Shed | 
| Shut | Shut | Shut | 
| Slit | Slit | Slit | 
| Split | Split | Split | 
| Sublet | Sublet | Sublet | 
| Sweat | Sweat/Sweated | Sweat/Sweated | 
| Thrust | Thrust | Thrust | 
| Upset | Upset | Upset | 
| Wed | Wed/Wedded | Wed/Wedded | 
| Wet | Wet/Wetted | Wet/Wetted | 
 
    
 Giải bài tập SGK & SBT
		                    Giải bài tập SGK & SBT
		                 Tài liệu giáo viên
		                    Tài liệu giáo viên
		                 Sách
		                    Sách
		                 Khóa học
		                    Khóa học
		                 Thi online
		                    Thi online
		                 Hỏi đáp
		                    Hỏi đáp
		                


