Động từ bất qui tắc Upset (quá khứ, quá khứ phân từ)



Động từ bất qui tắc Upset (quá khứ, quá khứ phân từ)

Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Upset

  • Làm khó chịu, làm bối rối

Cách chia động từ bất qui tắc Upset

Động từ nguyên thể Upset
Quá khứ Upset
Quá khứ phân từ Upset
Ngôi thứ ba số ít Upsets
Hiện tại phân từ/Danh động từ Upsetting
Quảng cáo

Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự

Các động từ với qui tắc giống như: Put-Put-Put (Không thay đổi)

Động từ nguyên thể Quá khứ đơn Quá khứ phân từ
Bet Bet Bet
Bid Bid/Bade Bid/Bidden
Broadcast Broadcast/Broadcasted Broadcast/Broadcasted
Burst Burst Burst
Bust Bust Bust
Cast Cast Cast
Cost Cost Cost
Cut Cut Cut
Fit Fit/Fitted Fit/Fitted
Forecast Forecast/Forecasted Forecast/Forecasted
Hit Hit Hit
Hurt Hurt Hurt
Input Input/Inputted Input/Inputted
Knit Knit/Knitted Knit/Knitted
Let Let Let
Miswed Miswed/Miswedded Miswed/Miswedded
Preset Preset Preset
Put Put Put
Quit Quit Quit
Read Read Read
Rid Rid/Ridded Rid/Ridded
Set Set Set
Shed Shed Shed
Shut Shut Shut
Slit Slit Slit
Split Split Split
Spread Spread Spread
Sublet Sublet Sublet
Sweat Sweat/Sweated Sweat/Sweated
Thrust Thrust Thrust
Wed Wed/Wedded Wed/Wedded
Wet Wet/Wetted Wet/Wetted

bang-dong-tu-bat-qui-tac-trong-tieng-anh.jsp


Tài liệu giáo viên