Động từ bất qui tắc Cut trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Cut trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Cut
Cắt (bằng dao hoặc công cụ khác)
Giảm, hạ (giá), cắt bớt (một bài nói chuyện...)
Cắt nhau, giao nhau (hai đường thẳng, ...)
Cách chia động từ bất qui tắc Cut
Động từ nguyên thể | Cut |
Quá khứ | Cut |
Quá khứ phân từ | Cut |
Ngôi thứ ba số ít | Cuts |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Cutting |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Put-Put-Put (Không thay đổi)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Bet | Bet | Bet |
Bid | Bid/Bade | Bid/Bidden |
Broadcast | Broadcast/Broadcasted | Broadcast/Broadcasted |
Burst | Burst | Burst |
Bust | Bust | Bust |
Cast | Cast | Cast |
Cost | Cost | Cost |
Fit | Fit/Fitted | Fit/Fitted |
Forecast | Forecast/Forecasted | Forecast/Forecasted |
Hit | Hit | Hit |
Hurt | Hurt | Hurt |
Input | Input/Inputted | Input/Inputted |
Knit | Knit/Knitted | Knit/Knitted |
Let | Let | Let |
Miswed | Miswed/Miswedded | Miswed/Miswedded |
Preset | Preset | Preset |
Put | Put | Put |
Quit | Quit | Quit |
Read | Read | Read |
Rid | Rid/Ridded | Rid/Ridded |
Set | Set | Set |
Shed | Shed | Shed |
Shut | Shut | Shut |
Slit | Slit | Slit |
Split | Split | Split |
Spread | Spread | Spread |
Sublet | Sublet | Sublet |
Sweat | Sweat/Sweated | Sweat/Sweated |
Thrust | Thrust | Thrust |
Upset | Upset | Upset |
Wed | Wed/Wedded | Wed/Wedded |
Wet | Wet/Wetted | Wet/Wetted |