Động từ bất qui tắc Shut trong tiếng Anh
Động từ bất qui tắc Shut trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Shut
Đóng, khép, đậy, ngậm
Cách chia động từ bất qui tắc Shut
Động từ nguyên thể | Shut |
Quá khứ | Shut |
Quá khứ phân từ | Shut |
Ngôi thứ ba số ít | Shuts |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Shutting |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Put-Put-Put (Không thay đổi)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Bet | Bet | Bet |
Bid | Bid/Bade | Bid/Bidden |
Broadcast | Broadcast/Broadcasted | Broadcast/Broadcasted |
Burst | Burst | Burst |
Bust | Bust | Bust |
Cast | Cast | Cast |
Cost | Cost | Cost |
Cut | Cut | Cut |
Fit | Fit/Fitted | Fit/Fitted |
Forecast | Forecast/Forecasted | Forecast/Forecasted |
Hit | Hit | Hit |
Hurt | Hurt | Hurt |
Input | Input/Inputted | Input/Inputted |
Knit | Knit/Knitted | Knit/Knitted |
Let | Let | Let |
Miswed | Miswed/Miswedded | Miswed/Miswedded |
Preset | Preset | Preset |
Put | Put | Put |
Quit | Quit | Quit |
Read | Read | Read |
Rid | Rid/Ridded | Rid/Ridded |
Set | Set | Set |
Shed | Shed | Shed |
Slit | Slit | Slit |
Split | Split | Split |
Spread | Spread | Spread |
Sublet | Sublet | Sublet |
Sweat | Sweat/Sweated | Sweat/Sweated |
Thrust | Thrust | Thrust |
Upset | Upset | Upset |
Wed | Wed/Wedded | Wed/Wedded |
Wet | Wet/Wetted | Wet/Wetted |