Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Lend me a hand (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ lend me a hand trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Lend me a hand.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Lend me a hand (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của cụm từ “lend me a hand

Lend me a hand

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/lend mi ə hænd/

Cụm động từ (V phr)

Giúp đỡ tôi, hỗ trợ tôi

Ví dụ 1: Could you lend me a hand with these suitcases?

(Bạn có thể giúp tôi một tay với những chiếc vali này không?)

Ví dụ 2: Marcia has taught her children to lend a hand when it comes to cleaning up after meals.

(Marcia đã dạy các con của mình giúp đỡ khi dọn dẹp sau bữa ăn.)

2. Từ đồng nghĩa với “lend me a hand

- help /help/ (giúp đỡ)

Ví dụ: Let me give you a hand with those bags.

(Để tôi giúp bạn một tay với những chiếc túi đó.)

- assist /əˈsɪst/ (hỗ trợ)

Ví dụ: The nurse will assist the doctor during the operation.

(Y tá sẽ hỗ trợ bác sĩ trong suốt ca phẫu thuật.)

Quảng cáo

- aid /eɪd/ (hỗ trợ)

Ví dụ: The charity was established to aid the homeless.

(Tổ chức từ thiện được thành lập để hỗ trợ những người vô gia cư.)

- help out /help aʊt/ (giúp đỡ)

Ví dụ: I can help out with the cooking if you like.

(Tôi có thể giúp đỡ việc nấu ăn nếu bạn muốn.)

- give a helping hand /ɡɪv ə ˈhelpɪŋ hænd/ (giúp một tay)

Ví dụ: She was always willing to give a helping hand to those in need.

(Cô ấy luôn sẵn lòng giúp một tay cho những người cần.)

- do someone a favor /du ˈsʌmwʌn ə ˈfeɪvər/ (giúp đỡ ai đó)

Ví dụ: Could you do me a favor and pick up my laundry?

(Bạn có thể giúp tôi một việc và lấy đồ giặt của tôi được không?)

- take part /teɪk pɑːrt/ (tham gia)

Ví dụ: He decided to take part in the community clean-up event.

(Anh ấy quyết định tham gia vào sự kiện dọn dẹp cộng đồng.)

- cooperate /koʊˈɑːpəreɪt/ (hợp tác)

Quảng cáo

Ví dụ: The two companies agreed to cooperate on the new project.

(Hai công ty đã đồng ý hợp tác trong dự án mới.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: She was always willing to give a helping hand to those in need.

A. ignore

B. assist

C. hinder

D. refuse

Câu 2: The nurse will assist the doctor during the operation.

A. observe

B. hinder

C. help

D. ignore

Quảng cáo

Câu 3: He decided to take part in the community clean-up event.

A. avoid

B. participate

C. disrupt

D. neglect

Câu 4: Could you do me a favor and pick up my laundry?

A. ask

B. help

C. ignore

D. refuse

Đáp án:

1. B

2. C

3. B

4. B

Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học