Bài viết tổng hợp trên 1000 từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa
giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa từ đó học tốt môn Tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Beneficial
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với A piece of cake
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Absorb
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Access
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Accomplished
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với According to
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Achievement
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Active
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Adore
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Advance
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Advantage
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Air pollution
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Alarming
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Align with
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với All
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Allocate
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Almost always
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Amazed
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Ambition
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Among
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Amount of monet
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với And
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Anymore
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Apart from
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Apartment
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Appeal
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Appealing
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Appear
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Appearance
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Application
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Approach
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Appropriate
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với As a result
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Ashamed
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Attract
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Available
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Average
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Awake
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Award
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Aware
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Awareness
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Away
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Awesome
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Awful
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Awkward
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Go back on
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Careful
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Beat
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Beauty
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Because
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Before
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Belief
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Beloved
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Benefit
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Bite the hand that feeds you
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Blind
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Boiling
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Bond
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Book
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Booking
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Boom
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Bored
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Borrow
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Both
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Brave
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Break with
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Build
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Building
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Business
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Calm
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Casual
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Category
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Celebrate
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Celebration
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Celebrities
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Center
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Central
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Ceremony
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Certain
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Certainly
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Change
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Cinema
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Circle
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Cite
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Citizen
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với City
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với City dwellers
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Congestion
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Connection
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Consist of
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Consumption
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Continue
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Control
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Crowded
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Cultivate
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Culture
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Curly
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Current
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Currently
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Curriculum
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Customer
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Cute
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Danger
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Dawn
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Day by day
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Decision
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Deep
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Degree
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Delighted
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Delivery
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Destroyed
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Detail
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Devastated
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Develop
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Devote
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Dirty
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Disadvantages
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Distribute
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Diverse
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Domestic
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Down
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Dramatically
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Drawback
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Drop out of
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Earn money
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Economical
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Effect
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Effective
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Effectively
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Effecient
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Efficiently
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Eliminate
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Embarrassed
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Emblem
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Emissions
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Emit
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Emphasize
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Employee
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Employer
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Employment
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Empty
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Encouraging
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Endangered
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Engage
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Enrich
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Enroll
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Enter
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Envious
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Event
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Every year
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Exactly
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Exceed
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Exciting
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Exhilarating
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Exist
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Expand
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Expensive
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Expired
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Extreme
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Extremely
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Facilitate
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Factor
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Fail
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Fashionable
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Fast
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Fast food
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Fear
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Fear of missing out
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Feature
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Feedback
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Feel
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Festival
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Few
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Figure
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Final
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Finally
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Find out
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với First of all
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Fluctuate
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Fluent
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Fluently
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Forget
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Fortunate
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Free time
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Freshly
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Funny
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Future
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Gap year
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Gather
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Generally
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Generous
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Gentle
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Gently
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Get
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Get along with
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Get information
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Get Married
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Get Over
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Get Rid Of
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Give Away
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Go
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Go Away
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Go On
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Go Out With
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Go To Work
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Going Up
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Gone Against
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Good
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Good Idea
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Good Luck
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Good Night
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Government
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Guarantee
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Got Up
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Guess
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Guest
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Guidance
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Guide
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Guided
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Guilty
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Habit
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Handle
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Hands-On
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Hard-Working
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Harder
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Hardship
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Harm
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Harmful
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Harmony
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Harness
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Hate
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Healing
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Health
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Healthcare
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Healthy
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Healthy Lifestyle
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Heavier
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Heavy
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Hello
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Help
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Helpful
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Here
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Hesitate
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Hero
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Heritage
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Historic
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:
Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.