Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Multitasking (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ multitasking trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Multitasking.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Multitasking (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ “multitasking

Multitasking

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ˈmʌltiˌtɑːskɪŋ/

/ˈmʌltiˌtɑːskɪŋ/

Làm nhiều việc cùng lúc

Ví dụ:  Multitasking can lead to decreased productivity.

(Làm nhiều việc cùng lúc có thể dẫn đến giảm năng suất.)

2. Từ trái nghĩa với “multitasking

- Monotasking /ˈmɒnəʊˌtɑːskɪŋ/ (Chỉ làm một việc tại một thời điểm)

Ví dụ: He prefers monotasking to maintain focus.

(Anh ấy thích làm một việc một lúc để duy trì sự tập trung.)

- Singletasking /ˈsɪŋɡlˌtɑːskɪŋ/ (Chỉ tập trung vào một nhiệm vụ)

Ví dụ: Singletasking improves accuracy and reduces mistakes.

(Chỉ làm một nhiệm vụ giúp tăng độ chính xác và giảm sai sót.)

- Focus /ˈfəʊkəs/ (Tập trung vào một việc duy nhất)

Ví dụ: She maintained focus on her writing project all day.

Quảng cáo

(Cô ấy tập trung vào dự án viết của mình cả ngày.)

- Concentration /ˌkɒnsnˈtreɪʃn/ (Sự tập trung cao độ)

Ví dụ: Deep concentration is needed for complex tasks.

(Cần sự tập trung cao độ cho những nhiệm vụ phức tạp.)

- Sequential processing /sɪˈkwenʃl ˈprəʊsesɪŋ/ (Xử lý tuần tự từng nhiệm vụ)

Ví dụ: Sequential processing allows for better attention to detail.

(Xử lý tuần tự giúp chú ý chi tiết tốt hơn.)

- Deep work /diːp wɜːk/ (Làm việc tập trung cao độ không bị gián đoạn)

Ví dụ: Deep work helps him solve complex problems efficiently.

(Làm việc tập trung giúp anh ấy giải quyết vấn đề phức tạp một cách hiệu quả.)

- Single-mindedness /ˌsɪŋɡlˈmaɪndɪdnəs/ (Chuyên tâm, tập trung vào một mục tiêu)

Ví dụ: Her single-mindedness led to her success in business.

(Sự chuyên tâm đã giúp cô ấy thành công trong kinh doanh.)

- Linear workflow /ˈlɪniə ˈwɜːkfləʊ/ (Quy trình làm việc tuyến tính, từng bước một)

Ví dụ: The project followed a linear workflow for efficiency.

(Dự án tuân theo quy trình làm việc tuyến tính để đạt hiệu quả cao.)

Quảng cáo

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: She is great at multitasking and manages her time well.

A. organizing

B. focusing

C. planning

D. prioritizing

Câu 2: His multitasking ability helps him handle multiple projects.

A. singletasking

B. efficiency

C. productivity

D. flexibility

Câu 3: Multitasking often leads to decreased productivity, whereas multitasking can improve efficiency.

A. deep work

B. collaboration

Quảng cáo

C. time management

D. delegation

Câu 4: She avoids multitasking to maintain high concentration.

A. sequential processing

B. brainstorming

C. collaboration

D. delegation

Đáp án:

1. B

2. A

3. A

4. A

Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học