Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Must (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ must trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Must.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Must (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ “must

Must

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/mʌst/

Động từ khuyết thiếu (modal verb)

Phải, cần phải, chắc chắn

Ví dụ 1: You must wear a seatbelt while driving.

(Bạn phải thắt dây an toàn khi lái xe.)

Ví dụ 2: We must finish this project by tomorrow.

(Chúng ta phải hoàn thành dự án này trước ngày mai.)

Ví dụ 3: It must be very cold outside.

(Chắc hẳn bên ngoài rất lạnh.)

2. Từ đồng nghĩa với “must

- have to /ˈhæv tə/ (phải)

Ví dụ: I have to go to the dentist today.

(Tôi phải đi gặp nha sĩ hôm nay.)

- need to /niːd tə/ (cần phải)

Quảng cáo

Ví dụ: You need to study harder to pass the exam.

(Bạn cần phải học chăm chỉ hơn để đậu kỳ thi.)

- be required to /rɪˈkwaɪərd tə/ (bắt buộc phải)

Ví dụ: Employees are required to wear uniforms.

(Nhân viên bắt buộc phải mặc đồng phục.)

- ought to /ˈɔːt tə/ (nên, phải)

Ví dụ: You ought to apologize for your mistake.

(Bạn nên xin lỗi vì lỗi của mình.)

- be obligated to /ˈɒblɪɡeɪtɪd tə/ (bắt buộc phải)

Ví dụ: They are obligated to pay their debts.

(Họ bắt buộc phải trả nợ.)

- be compelled to /kəmˈpeld tə/ (bị ép buộc phải)

Ví dụ: She was compelled to resign.

(Cô ấy bị ép buộc phải từ chức.)

- be supposed to /səˈpəʊzd tə/ (được cho là phải)

Ví dụ: You are supposed to hand in the report by Friday.

Quảng cáo

(Bạn phải nộp báo cáo trước thứ Sáu.)

- be bound to /baʊnd tə/ (chắc chắn phải)

Ví dụ: He is bound to succeed if he keeps working hard.

(Anh ấy chắc chắn sẽ thành công nếu tiếp tục làm việc chăm chỉ.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: You must follow the safety rules.

A. Ignore

B. Have to

C. Choose

D. Suggest

Câu 2: She must be tired after working all day.

A. Might

B. Could

Quảng cáo

C. Has to

D. Should

Câu 3: We must submit the report by the deadline.

A. May

B. Need to

C. Can

D. Want to

Câu 4: Visitors must wear a mask inside the building.

A. Prefer

B. Ought to

C. Wish

D. Expect

Đáp án:

1. B

2. C

3. B

4. B

Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học