Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Mute (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ mute trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Mute.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Mute (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ “multiple

Multiple

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/mjuːt/

Tính từ (adj)

Câm, im lặng

Danh từ (n)

Dụng cụ giảm âm

Ví dụ 1: He was born mute and communicates through sign language.

(Anh ấy sinh ra bị câm và giao tiếp bằng ngôn ngữ ký hiệu.)

Ví dụ 2: She remained mute during the entire meeting.

(Cô ấy giữ im lặng trong suốt cuộc họp.)

Ví dụ 3: The trumpet player used a mute to soften the sound.

(Người chơi kèn trumpet sử dụng dụng cụ giảm âm để làm âm thanh nhỏ hơn.)

2. Từ trái nghĩa với “multiple

- vocal /ˈvəʊkl/ (nói nhiều, hay bày tỏ ý kiến)

Ví dụ: She was very vocal about her dissatisfaction with the service.

(Cô ấy rất hay bày tỏ sự không hài lòng về dịch vụ.)

Quảng cáo

- talkative /ˈtɔːkətɪv/ (nói nhiều)

Ví dụ: He's a talkative person who enjoys long conversations.

(Anh ấy là người nói nhiều và thích những cuộc trò chuyện dài.)

- articulate /ɑːˈtɪkjələt/ (ăn nói lưu loát)

Ví dụ: She is an articulate speaker who conveys her ideas clearly.

(Cô ấy là một diễn giả lưu loát, truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng.)

- expressive /ɪkˈspresɪv/ (diễn cảm, biểu cảm)

Ví dụ: His expressive gestures added emphasis to his speech.

(Những cử chỉ biểu cảm của anh ấy làm tăng thêm sự nhấn mạnh cho bài phát biểu.)

- communicative /kəˈmjuːnɪkətɪv/ (cởi mở, hay giao tiếp)

Ví dụ: The team appreciated his communicative approach to problem-solving.

(Nhóm đánh giá cao cách tiếp cận cởi mở của anh ấy trong việc giải quyết vấn đề.)

- eloquent /ˈeləkwənt/ (hùng hồn, có khả năng hùng biện)

Ví dụ: The lawyer's eloquent argument convinced the jury.

(Lập luận hùng hồn của luật sư đã thuyết phục được bồi thẩm đoàn.)

Quảng cáo

- loquacious /ləˈkweɪʃəs/ (nói nhiều, ba hoa)

Ví dụ: Her loquacious nature made her popular at parties.

(Tính cách nói nhiều của cô ấy khiến cô ấy được yêu thích tại các bữa tiệc.)

- garrulous /ˈɡærələs/ (dài dòng, lắm lời)

Ví dụ: He became garrulous after a few drinks.

(Anh ấy trở nên lắm lời sau vài ly rượu.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: She remained mute during the discussion.

A. silent

B. vocal

C. quiet

D. reserved

Quảng cáo

Câu 2: The audience was mute as the performer took the stage.

A. speechless

B. silent

C. talkative

D. still

Câu 3: He used a mute to soften the sound of his trumpet.

A. silencer

B. amplifier

C. damper

D. muffler

Câu 4: Despite his shyness, he became quite mute during the interview.

A. inarticulate

B. quiet

C. talkative

D. reserved

Đáp án:

1. B

2. C

3. B

4. C

Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học