Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Namely (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ namely trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Namely.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Namely (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ “namely

Namely

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ˈneɪmli/

Trạng từ (adv)

Cụ thể là, đó là

Ví dụ: Three students were absent, namely John, Sarah, and Mike.

(Ba học sinh vắng mặt, cụ thể là John, Sarah và Mike.)

2. Từ đồng nghĩa với “namely

- specifically /spəˈsɪfɪkli/ (cụ thể là)

Ví dụ: She is interested in art, specifically modern painting.

(Cô ấy quan tâm đến nghệ thuật, cụ thể là tranh hiện đại.)

- in other words /ɪn ˈʌðər wɜːdz/ (nói cách khác)

Ví dụ: He was exhausted, in other words, he needed rest.

(Anh ấy kiệt sức, nói cách khác, anh ấy cần nghỉ ngơi.)

Quảng cáo

- that is /ðæt ɪz/ (đó là)

Ví dụ: He was late, that is, he missed the bus.

(Anh ấy đến muộn, đó là do anh ấy lỡ chuyến xe buýt.)

- to be specific /tə bi spəˈsɪfɪk/ (cụ thể là)

Ví dụ: I like music, to be specific, jazz and classical.

(Tôi thích âm nhạc, cụ thể là nhạc jazz và cổ điển.)

- more precisely /mɔː prɪˈsaɪsli/ (chính xác hơn là)

Ví dụ: He’s a scientist, more precisely, a physicist.

(Anh ấy là nhà khoa học, chính xác hơn là nhà vật lý.)

- such as /sʌtʃ æz/ (như là)

Ví dụ: I enjoy outdoor activities, such as hiking and camping.

(Tôi thích các hoạt động ngoài trời, như là đi bộ đường dài và cắm trại.)

- like /laɪk/ (như là)

Ví dụ: He likes fruits like apples and bananas.

(Anh ấy thích trái cây như là táo và chuối.)

- for example /fɔːr ɪɡˈzɑːmpl/ (ví dụ như)

Quảng cáo

Ví dụ: She loves animals, for example, dogs and cats.

(Cô ấy yêu động vật, ví dụ như chó và mèo.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: The company focuses on two markets, namely Europe and Asia.

A. Rarely

B. Specifically

C. Generally

D. Randomly

Câu 2: He enjoys many sports, namely football and basketball.

A. For example

B. Usually

C. Gradually

D. Rarely

Quảng cáo

Câu 3: The problem lies in one area, namely communication.

A. Like

B. Outside

C. Specifically

D. Occasionally

Câu 4: She admires two singers, namely Adele and Beyoncé.

A. Unlike

B. For instance

C. Rarely

D. Quietly

Đáp án:

1. B

2. A

3. C

4. B

Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học