Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Narrow-minded (đầy đủ nhất)
Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ narrow-minded trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Narrow-minded.
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Narrow-minded (đầy đủ nhất)
1. Nghĩa của từ “narrow-minded”
Narrow-minded |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
/ˌnærəʊ ˈmaɪndɪd/ |
Tính từ (adj) |
Hẹp hòi, thiển cận |
Ví dụ 1: He is too narrow-minded to listen to anyone else's opinion.
(Anh ta quá hẹp hòi để lắng nghe ý kiến của người khác.)
Ví dụ 2: Her narrow-minded views make it hard to discuss modern issues.
(Quan điểm thiển cận của cô ấy khiến khó thảo luận về các vấn đề hiện đại.)
2. Từ trái nghĩa với “narrow-minded”
- open-minded /ˌəʊpən ˈmaɪndɪd/ (cởi mở, sẵn sàng tiếp nhận ý kiến mới)
Ví dụ: She is very open-minded about new ideas.
(Cô ấy rất cởi mở với những ý tưởng mới.)
- broad-minded /ˌbrɔːd ˈmaɪndɪd/ (rộng rãi, không thành kiến)
Ví dụ: He's broad-minded enough to understand different cultures.
(Anh ấy đủ rộng rãi để hiểu các nền văn hóa khác nhau.)
- tolerant /ˈtɒlərənt/ (khoan dung, dễ chấp nhận sự khác biệt)
Ví dụ: They are tolerant of other people's beliefs.
(Họ khoan dung với niềm tin của người khác.)
- accepting /əkˈseptɪŋ/ (dễ chấp nhận, không phán xét)
Ví dụ: She has an accepting attitude towards others' lifestyles.
(Cô ấy có thái độ chấp nhận đối với lối sống của người khác.)
- receptive /rɪˈseptɪv/ (dễ tiếp thu, sẵn sàng lắng nghe)
Ví dụ: He is always receptive to constructive criticism.
(Anh ấy luôn sẵn sàng tiếp thu lời phê bình mang tính xây dựng.)
- liberal /ˈlɪbərəl/ (phóng khoáng, không bảo thủ)
Ví dụ: She has liberal views on social issues.
(Cô ấy có quan điểm phóng khoáng về các vấn đề xã hội.)
- unprejudiced /ʌnˈpredʒədɪst/ (không thành kiến, công bằng)
Ví dụ: An unprejudiced judge listens to both sides fairly.
(Một thẩm phán không thành kiến sẽ lắng nghe cả hai phía một cách công bằng.)
- impartial /ɪmˈpɑːʃl/ (công bằng, không thiên vị)
Ví dụ: The teacher gave an impartial evaluation of each student.
(Giáo viên đã đưa ra đánh giá công bằng cho từng học sinh.)
3. Bài tập áp dụng
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Câu 1: His narrow-minded views made him unpopular.
A. biased
B. impartial
C. open-minded
D. strict
Câu 2: She is too narrow-minded to accept new ideas.
A. receptive
B. conservative
C. rigid
D. stubborn
Câu 3: They criticized his narrow-minded attitude.
A. unprejudiced
B. critical
C. cynical
D. judgmental
Câu 4: Her narrow-minded approach limits her opportunities.
A. tolerant
B. dogmatic
C. inflexible
D. ignorant
Đáp án:
1. C |
2. A |
3. A |
4. A |
Xem thêm các bài viết Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)