Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Heritage (đầy đủ nhất)
Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Heritage trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Heritage.
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Heritage (đầy đủ nhất)
1. Nghĩa của từ Heritage
Heritage |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
/ˈher.ɪ.tɪdʒ/ |
Danh từ (n.) |
Di sản, tài sản thừa kế |
Ví dụ 1: The museum showcases the country’s rich cultural heritage.
(Bảo tàng trưng bày di sản văn hóa phong phú của đất nước.)
Ví dụ 2: Preserving our heritage is essential for future generations.
(Bảo tồn di sản của chúng ta là điều cần thiết cho các thế hệ tương lai.)
Ví dụ 3: The castle is a significant part of their architectural heritage.
(Lâu đài là một phần quan trọng trong di sản kiến trúc của họ.)
2. Từ đồng nghĩa với Heritage
- Legacy /ˈleɡ.ə.si/ (di sản, tài sản để lại)
Ví dụ: The artist left behind a legacy of stunning works.
(Người nghệ sĩ đã để lại một di sản với những tác phẩm tuyệt đẹp.)
- Inheritance /ɪnˈher.ɪ.təns/ (tài sản thừa kế, di sản)
Ví dụ: She received a large inheritance after her father’s passing.
(Cô ấy nhận được một khoản tài sản thừa kế lớn sau khi cha cô qua đời.)
- Tradition /trəˈdɪʃ.ən/ (truyền thống)
Ví dụ: The festival is an important part of local tradition.
(Lễ hội là một phần quan trọng trong truyền thống địa phương.)
- Culture /ˈkʌl.tʃər/ (văn hóa)
Ví dụ: The region is known for its rich culture and heritage.
(Khu vực này nổi tiếng với nền văn hóa và di sản phong phú.)
- Ancestry /ˈæn.ses.tri/ (dòng dõi, tổ tiên)
Ví dụ: He takes pride in his Scottish ancestry.
(Anh ấy tự hào về dòng dõi Scotland của mình.)
- Patrimony /ˈpæt.rɪ.mə.ni/ (di sản, tài sản thừa kế)
Ví dụ: The ancient manuscripts are considered part of the nation’s patrimony.
(Các bản thảo cổ được coi là một phần của di sản quốc gia.)
- Heirloom /ˈeə.luːm/ (vật gia truyền)
Ví dụ: The necklace is a family heirloom passed down for generations.
(Chiếc vòng cổ là một vật gia truyền của gia đình qua nhiều thế hệ.)
- Birthright /ˈbɜːθ.raɪt/ (quyền thừa kế từ khi sinh ra)
Ví dụ: Freedom is considered a birthright in many societies.
(Tự do được coi là quyền thừa kế từ khi sinh ra ở nhiều xã hội.)
3. Bài tập áp dụng
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Câu 1: The museum is dedicated to preserving the country’s heritage.
A. culture
B. tradition
C. legacy
D. patrimony
Câu 2: She takes great pride in her family’s ancestry.
A. birthright
B. inheritance
C. heritage
D. heirloom
Câu 3: The ancient ruins are considered a significant part of the nation’s legacy.
A. patrimony
B. culture
C. tradition
D. ancestry
Đáp án:
1. C |
2. C |
3. A |
Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)