Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Hero (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Hero trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Hero.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Hero (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ Hero

Hero

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ˈhɪə.rəʊ/

Danh từ (n.)

Anh hùng, nhân vật chính diện

Ví dụ 1: He became a national hero after saving dozens of lives.

(Anh ấy trở thành anh hùng quốc gia sau khi cứu hàng chục mạng người.)

Ví dụ 2: The hero of the movie defeated the villain in the final battle.

(Nhân vật anh hùng trong phim đã đánh bại kẻ phản diện trong trận chiến cuối cùng.)

Ví dụ 3: He was hailed as a hero for his bravery during the fire.

(Anh ấy được ca ngợi là anh hùng vì lòng dũng cảm trong đám cháy.)

2. Từ trái nghĩa với Hero

- Villain /ˈvɪl.ən/ (kẻ phản diện)

Ví dụ: The villain in the story was defeated by the hero.

(Kẻ phản diện trong câu chuyện đã bị nhân vật anh hùng đánh bại.)

- Coward /ˈkaʊ.əd/ (kẻ hèn nhát)

Quảng cáo

Ví dụ: He was called a coward for running away from the danger.

(Anh ấy bị gọi là kẻ hèn nhát vì đã chạy trốn khỏi nguy hiểm.)

- Traitor /ˈtreɪ.tər/ (kẻ phản bội)

Ví dụ: The traitor was exposed for leaking secrets to the enemy.

(Kẻ phản bội bị lộ tẩy vì đã tiết lộ bí mật cho kẻ thù.)

- Antihero /ˈæn.tiˌhɪə.rəʊ/ (nhân vật phản anh hùng)

Ví dụ: The story focuses on an antihero who struggles with morality.

(Câu chuyện tập trung vào một nhân vật phản anh hùng đối mặt với vấn đề đạo đức.)

- Opponent /əˈpəʊ.nənt/ (đối thủ)

Ví dụ: The hero faced a strong opponent in the championship match.

(Nhân vật anh hùng đã đối mặt với một đối thủ mạnh trong trận chung kết.)

- Weakling /ˈwiːk.lɪŋ/ (người yếu đuối)

Ví dụ: He was seen as a weakling who couldn’t stand up for himself.

(Anh ấy bị coi là một người yếu đuối không thể tự bảo vệ bản thân.)

Quảng cáo

- Failure /ˈfeɪ.ljər/ (kẻ thất bại)

Ví dụ: Instead of being a hero, he was labeled a failure for his actions.

(Thay vì trở thành anh hùng, anh ấy bị coi là kẻ thất bại vì những hành động của mình.)

- Nemesis /ˈnem.ə.sɪs/ (kẻ thù không đội trời chung)

Ví dụ: The hero finally confronted his nemesis in an epic showdown.

(Nhân vật anh hùng cuối cùng đã đối mặt với kẻ thù không đội trời chung trong một trận chiến hoành tráng.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: The hero defeated the story’s main villain in the final battle.

A. traitor

B. opponent

C. coward

D. hero

Quảng cáo

Câu 2: Instead of acting bravely, he was labeled a coward.

A. antihero

B. weakling

C. failure

D. hero

Câu 3: The hero’s nemesis was determined to destroy him.

A. opponent

B. villain

C. traitor

D. weakling

Đáp án:

1. A

2. D

3. B

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên