Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Historic (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Historic trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Historic.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Historic (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ Historic

Historic

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

 /hɪˈstɒr.ɪk/

Tính từ (adj.)

Mang tính lịch sử, quan trọng trong lịch sử

Ví dụ 1: The city is famous for its historic landmarks.

(Thành phố nổi tiếng với các địa danh mang tính lịch sử.)

Ví dụ 2: The signing of the agreement was a historic moment.

(Lễ ký kết thỏa thuận là một khoảnh khắc lịch sử.)

Ví dụ 3: The castle holds historic significance for the country.

(Lâu đài mang ý nghĩa lịch sử đối với đất nước.)

2. Từ trái nghĩa với Historic

- Modern /ˈmɒd.ən/ (hiện đại)

Ví dụ: The modern architecture contrasts sharply with the historic buildings.

(Kiến trúc hiện đại tạo sự tương phản mạnh mẽ với các tòa nhà lịch sử.)

- Contemporary /kənˈtem.pər.ər.i/ (đương đại)

Ví dụ: The gallery features contemporary art alongside historic artifacts.

Quảng cáo

(Gallery trưng bày nghệ thuật đương đại bên cạnh các hiện vật lịch sử.)

- Current /ˈkʌr.ənt/ (hiện tại)

Ví dụ: The current political situation differs greatly from the historic events of the past.

(Tình hình chính trị hiện tại khác xa so với các sự kiện lịch sử trong quá khứ.)

- Future /ˈfjuː.tʃər/ (tương lai)

Ví dụ: The focus is now on future developments rather than historic achievements.

(Sự chú ý hiện nay tập trung vào các phát triển tương lai thay vì các thành tựu lịch sử.)

- Insignificant /ˌɪn.sɪɡˈnɪf.ɪ.kənt/ (không quan trọng, không đáng kể)

Ví dụ: The event was considered insignificant compared to historic milestones.

(Sự kiện này được coi là không quan trọng so với các cột mốc lịch sử.)

- Trivial /ˈtrɪv.i.əl/ (tầm thường, không quan trọng)

Ví dụ: The argument seemed trivial in comparison to the historic debates.

(Cuộc tranh luận có vẻ tầm thường so với các cuộc tranh luận lịch sử.)

Quảng cáo

- Temporary /ˈtem.pər.ər.i/ (tạm thời, không lâu dài)

Ví dụ: The temporary exhibit focused on recent discoveries, not historic ones.

(Cuộc triển lãm tạm thời tập trung vào các khám phá gần đây, không phải các khám phá lịch sử.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: The building is a mix of historic and modern styles.

A. insignificant

B. future

C. contemporary

D. trivial

Câu 2: The event was considered insignificant compared to the milestones of the past.

A. historic

B. trivial

Quảng cáo

C. temporary

D. modern

Câu 3: The city’s architecture includes both contemporary and historic designs.

A. insignificant

B. modern

C. temporary

D. future

Đáp án:

1. C

2. A

3. B

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên