Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Helpful (đầy đủ nhất)
Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Helpful trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Helpful.
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Helpful (đầy đủ nhất)
1. Nghĩa của từ Helpful
Helpful |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
/ˈhelp.fəl/ |
Tính từ (adj.) |
Hữu ích, sẵn sàng giúp đỡ |
Ví dụ 1: The staff at the hotel were very helpful during our stay.
(Nhân viên khách sạn rất sẵn sàng giúp đỡ trong thời gian chúng tôi ở lại.)
Ví dụ 2: This guidebook is extremely helpful for first-time visitors.
(Cuốn sách hướng dẫn này cực kỳ hữu ích cho những du khách lần đầu.)
Ví dụ 3: She offered a helpful suggestion to solve the problem.
(Cô ấy đã đưa ra một gợi ý hữu ích để giải quyết vấn đề.)
2. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Helpful
a. Từ đồng nghĩa
- Supportive /səˈpɔː.tɪv/ (hỗ trợ, giúp đỡ)
Ví dụ: The manager was very supportive during the project.
(Người quản lý rất hỗ trợ trong suốt dự án.)
- Kind /kaɪnd/ (tử tế, tốt bụng)
Ví dụ: She was kind enough to help me with my luggage.
(Cô ấy rất tử tế khi giúp tôi mang hành lý.)
- Useful /ˈjuːs.fəl/ (hữu ích)
Ví dụ: The instructions were very useful for assembling the furniture.
(Hướng dẫn rất hữu ích trong việc lắp ráp đồ nội thất.)
- Beneficial /ˌben.ɪˈfɪʃ.əl/ (có lợi, hữu ích)
Ví dụ: Regular exercise is beneficial to your health.
(Tập thể dục thường xuyên có lợi cho sức khỏe của bạn.)
- Considerate /kənˈsɪd.ər.ət/ (chu đáo, quan tâm)
Ví dụ: He was considerate enough to hold the door open for her.
(Anh ấy rất chu đáo khi giữ cửa cho cô ấy.)
- Accommodating /əˈkɒm.ə.deɪ.tɪŋ/ (sẵn sàng giúp đỡ)
Ví dụ: The staff was very accommodating to our needs.
(Nhân viên rất sẵn sàng giúp đỡ với các nhu cầu của chúng tôi.)
- Cooperative /kəʊˈɒp.ər.ətɪv/ (hợp tác, giúp đỡ)
Ví dụ: The students were cooperative during the group project.
(Học sinh rất hợp tác trong suốt dự án nhóm.)
b. Từ trái nghĩa
- Unhelpful /ʌnˈhelp.fəl/ (không hữu ích, không giúp đỡ)
Ví dụ: The instructions were unhelpful and confusing.
(Hướng dẫn không hữu ích và gây khó hiểu.)
- Rude /ruːd/ (thô lỗ, không sẵn sàng giúp đỡ)
Ví dụ: The receptionist was rude and unwilling to assist.
(Lễ tân thô lỗ và không sẵn sàng giúp đỡ.)
- Selfish /ˈsel.fɪʃ/ (ích kỷ)
Ví dụ: His selfish attitude made it difficult for others to work with him.
(Thái độ ích kỷ của anh ấy khiến người khác khó làm việc cùng.)
- Harmful /ˈhɑːm.fəl/ (có hại, không hữu ích)
Ví dụ: Spreading rumors can be harmful to someone’s reputation.
(Lan truyền tin đồn có thể gây hại đến danh tiếng của ai đó.)
- Obstructive /əbˈstrʌk.tɪv/ (cản trở, gây khó khăn)
Ví dụ: His obstructive behavior delayed the completion of the project.
(Thái độ cản trở của anh ấy đã làm chậm tiến độ hoàn thành dự án.)
- Indifferent /ɪnˈdɪf.ər.ənt/ (thờ ơ, không quan tâm)
Ví dụ: She was indifferent to their requests for help.
(Cô ấy thờ ơ với những yêu cầu giúp đỡ của họ.)
- Neglectful /nɪˈɡlekt.fəl/ (bỏ bê, không quan tâm)
Ví dụ: The teacher was neglectful of the students’ needs.
(Giáo viên đã không quan tâm đến nhu cầu của học sinh.)
3. Bài tập áp dụng
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Câu 1: The guide was very supportive throughout the trip.
A. helpful
B. considerate
C. accommodating
D. unhelpful
Câu 2: His selfish attitude made it difficult to get any help from him.
A. unhelpful
B. indifferent
C. obstructive
D. helpful
Câu 3: She offered a beneficial solution to the issue.
A. considerate
B. helpful
C. selfish
D. harmful
Đáp án:
1. A |
2. C |
3. B |
Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)