Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Here (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Here trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Here.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Here (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ Here

Here

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/hɪər/

Trạng từ (adv.)

Ở đây, tại đây

Ví dụ 1: Please wait here while I get your order.

(Vui lòng đợi ở đây trong khi tôi lấy đơn hàng của bạn.)

Ví dụ 2: She is here to discuss the new project.

(Cô ấy ở đây để thảo luận về dự án mới.)

Ví dụ 3: The book you are looking for is right here.

(Cuốn sách bạn đang tìm ở ngay đây.)

2. Từ trái nghĩa với Here

- There /ðeər/ (ở đó, tại đó)

Ví dụ: The keys are not here; they must be over there.

(Chìa khóa không ở đây; chúng chắc chắn ở bên đó.)

- Away /əˈweɪ/ (xa, cách xa)

Quảng cáo

Ví dụ: He moved away to another city for work.

(Anh ấy đã chuyển đến thành phố khác để làm việc.)

- Elsewhere /ˈels.weər/ (ở nơi khác)

Ví dụ: If you can’t find the item here, try looking elsewhere.

(Nếu bạn không thể tìm thấy món đồ ở đây, hãy thử tìm ở nơi khác.)

- Absent /ˈæb.sənt/ (vắng mặt, không có mặt)

Ví dụ: He was absent from the meeting and couldn’t contribute.

(Anh ấy vắng mặt trong cuộc họp và không thể đóng góp.)

- Not Here /nɒt hɪər/ (không ở đây)

Ví dụ: She is not here; she’s gone to the market.

(Cô ấy không ở đây; cô ấy đã đi chợ.)

- Far Away /ˌfɑːr əˈweɪ/ (rất xa)

Ví dụ: The cabin is located far away from the nearest town.

(Ngôi nhà gỗ nằm rất xa thị trấn gần nhất.)

- Over There /ˌəʊ.vər ˈðeər/ (ở đằng kia)

Ví dụ: You can find the information you need over there.

(Bạn có thể tìm thấy thông tin mình cần ở đằng kia.)

Quảng cáo

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: She is not here right now; she has gone to the office.

A. there

B. elsewhere

C. away

D. absent

Câu 2: The keys are not here; they must be somewhere else.

A. over there

B. far away

C. absent

D. elsewhere

Câu 3: The children were playing here while their parents were watching.

A. absent

B. away

Quảng cáo

C. there

D. far away

Đáp án:

1. A

2. D

3. C

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên