Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Hesitate (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Hesitate trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Hesitate.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Hesitate (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ Hesitate

Hesitate

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ˈhez.ɪ.teɪt/

Động từ (v.)

Do dự, chần chừ

Ví dụ 1: She hesitated before answering the question.

(Cô ấy do dự trước khi trả lời câu hỏi.)

Ví dụ 2: Don’t hesitate to ask if you need help.

(Đừng do dự hỏi nếu bạn cần giúp đỡ.)

Ví dụ 3: He hesitated for a moment before making the decision.

(Anh ấy do dự một lúc trước khi đưa ra quyết định.)

2. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Hesitate

a. Từ đồng nghĩa

- Pause /pɔːz/ (tạm dừng)

Ví dụ: She paused for a moment to gather her thoughts.

(Cô ấy tạm dừng một lúc để tập trung suy nghĩ.)

- Waver /ˈweɪ.vər/ (do dự, lưỡng lự)

Ví dụ: He wavered between accepting the offer and staying in his current job.

Quảng cáo

(Anh ấy lưỡng lự giữa việc chấp nhận lời đề nghị và ở lại công việc hiện tại.)

- Falter /ˈfɒl.tər/ (ngập ngừng, do dự)

Ví dụ: His voice faltered as he delivered the bad news.

(Giọng nói của anh ấy ngập ngừng khi đưa tin xấu.)

- Stumble /ˈstʌm.bəl/ (ngập ngừng)

Ví dụ: He stumbled over his words during the speech.

(Anh ấy ngập ngừng trong lời nói khi phát biểu.)

- Vacillate /ˈvæs.ɪ.leɪt/ (dao động, do dự)

Ví dụ: She vacillated between two equally appealing options.

(Cô ấy dao động giữa hai lựa chọn đều hấp dẫn như nhau.)

- Delay /dɪˈleɪ/ (trì hoãn)

Ví dụ: Don’t delay making a decision any longer.

(Đừng trì hoãn đưa ra quyết định thêm nữa.)

b. Từ trái nghĩa

- Decide /dɪˈsaɪd/ (quyết định)

Ví dụ: He decided to take the job without any hesitation.

Quảng cáo

(Anh ấy quyết định nhận công việc mà không do dự.)

- Proceed /prəˈsiːd/ (tiến hành, tiếp tục)

Ví dụ: She proceeded with her presentation confidently.

(Cô ấy tiếp tục bài thuyết trình một cách tự tin.)

- Act /ækt/ (hành động)

Ví dụ: He acted immediately to prevent further damage.

(Anh ấy hành động ngay lập tức để ngăn chặn thiệt hại thêm.)

- Commit /kəˈmɪt/ (cam kết, quyết tâm)

Ví dụ: Once he committed to the project, he never looked back.

(Một khi anh ấy cam kết với dự án, anh ấy không bao giờ hối hận.)

- Resolve /rɪˈzɒlv/ (quyết tâm, giải quyết)

Ví dụ: She resolved to finish her degree despite the challenges.

(Cô ấy quyết tâm hoàn thành bằng cấp của mình mặc dù có những thử thách.)

- Confirm /kənˈfɜːm/ (xác nhận)

Ví dụ: He confirmed his attendance at the meeting without hesitation.

(Anh ấy xác nhận tham dự cuộc họp mà không do dự.)

Quảng cáo

- Advance /ədˈvɑːns/ (tiến tới)

Ví dụ: The team advanced to the next stage without hesitation.

(Đội đã tiến tới giai đoạn tiếp theo mà không do dự.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: He wavered between two options before making his choice.

A. delayed

B. hesitated

C. acted

D. confirmed

Câu 2: Don’t hesitate to call if you need assistance.

A. pause

B. decide

C. commit

D. stumble

Câu 3: The leader resolved to address the issue promptly.

A. acted

B. wavered

C. vacillated

D. hesitated

Đáp án:

1. B

2. A

3. D

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên