Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Hate (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Hate trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Hate.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Hate (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ Hate

Hate

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/heɪt/

Động từ (v.), Danh từ (n.)

Ghét, thù ghét

Ví dụ 1: I hate waking up early in the morning.

(Tôi ghét phải dậy sớm vào buổi sáng.)

Ví dụ 2: There’s no reason to hate someone just because they think differently.

(Không có lý do gì để ghét ai đó chỉ vì họ suy nghĩ khác.)

Ví dụ 3: The movie stirred feelings of hate and anger in the audience.

(Bộ phim khơi dậy cảm giác thù ghét và giận dữ trong khán giả.)

2. Từ trái nghĩa với Hate

- Love /lʌv/ (yêu, thích)

Ví dụ: I love spending time with my family.

(Tôi thích dành thời gian với gia đình.)

- Like /laɪk/ (thích)

Ví dụ: She likes reading books in her free time.

Quảng cáo

(Cô ấy thích đọc sách vào thời gian rảnh.)

- Admire /ədˈmaɪər/ (ngưỡng mộ)

Ví dụ: He admires her dedication to her work.

(Anh ấy ngưỡng mộ sự tận tụy của cô ấy với công việc.)

- Cherish /ˈtʃer.ɪʃ/ (trân trọng)

Ví dụ: I cherish the memories of my childhood.

(Tôi trân trọng những kỷ niệm thời thơ ấu.)

- Appreciate /əˈpriː.ʃi.eɪt/ (đánh giá cao, cảm kích)

Ví dụ: I appreciate your help with this project.

(Tôi rất cảm kích sự giúp đỡ của bạn với dự án này.)

- Enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ (thích thú, tận hưởng)

Ví dụ: She enjoys painting landscapes in her spare time.

(Cô ấy thích vẽ tranh phong cảnh vào thời gian rảnh.)

- Adore /əˈdɔːr/ (yêu mến)

Ví dụ: The children adore their new puppy.

(Bọn trẻ yêu mến chú cún con mới của mình.)

Quảng cáo

- Respect /rɪˈspekt/ (tôn trọng)

Ví dụ: We should respect other people's opinions.

(Chúng ta nên tôn trọng ý kiến của người khác.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: He started to love his new job after getting used to it.

A. hate

B. like

C. adore

D. enjoy

Câu 2: She always admires people who work hard and stay focused.

A. cherishes

B. hates

C. respects

D. appreciates

Quảng cáo

Câu 3: They enjoy spending time together as a family.

A. adore

B. appreciate

C. hate

D. cherish

Đáp án:

1. C

2. A

3. B

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên