Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Health (đầy đủ nhất)
Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Health trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Health.
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Health (đầy đủ nhất)
1. Nghĩa của từ Health
Health |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa tiếng Việt |
/hɛlθ/ |
Danh từ (n.) |
Sức khỏe, tình trạng sức khỏe |
Ví dụ 1: Regular exercise is essential for good health.
(Tập thể dục thường xuyên rất cần thiết cho sức khỏe tốt.)
Ví dụ 2: The doctor said her health is improving.
(Bác sĩ nói rằng sức khỏe của cô ấy đang cải thiện.)
Ví dụ 3: The government should invest more in public health.
(Chính phủ nên đầu tư nhiều hơn vào sức khỏe cộng đồng.)
2. Từ đồng nghĩa với Health
- Well-Being /ˌwelˈbiː.ɪŋ/ (sự khỏe mạnh, hạnh phúc)
Ví dụ: Mental well-being is just as important as physical health.
(Sức khỏe tinh thần cũng quan trọng như sức khỏe thể chất.)
- Fitness /ˈfɪt.nəs/ (sự khỏe mạnh, thể trạng tốt)
Ví dụ: Fitness can be achieved through regular exercise and a balanced diet.
(Sự khỏe mạnh có thể đạt được thông qua tập thể dục thường xuyên và chế độ ăn cân bằng.)
- Vitality /vaɪˈtæl.ɪ.ti/ (sức sống, sinh lực)
Ví dụ: Her vitality is evident in her energetic approach to life.
(Sức sống của cô ấy thể hiện rõ trong cách sống đầy năng lượng.)
- Strength /strɛŋθ/ (sức mạnh, sự mạnh mẽ)
Ví dụ: His physical strength has improved significantly after training.
(Sức mạnh thể chất của anh ấy đã cải thiện đáng kể sau khi tập luyện.)
- Wellness /ˈwel.nəs/ (sự khỏe mạnh toàn diện)
Ví dụ: The retreat focused on wellness, including yoga and meditation.
(Kỳ nghỉ dưỡng tập trung vào sức khỏe toàn diện, bao gồm yoga và thiền.)
- Condition /kənˈdɪʃ.ən/ (tình trạng sức khỏe)
Ví dụ: His condition is stable after the surgery.
(Tình trạng sức khỏe của anh ấy ổn định sau ca phẫu thuật.)
- Soundness /ˈsaʊnd.nəs/ (sự khỏe mạnh, lành mạnh)
Ví dụ: The soundness of her body and mind was evident in her performance.
(Sự khỏe mạnh về thể chất và tinh thần của cô ấy thể hiện rõ trong phần trình diễn của cô ấy.)
- Endurance /ɪnˈdjʊə.rəns/ (sự dẻo dai, sức bền)
Ví dụ: Building endurance is important for overall health.
(Xây dựng sức bền rất quan trọng cho sức khỏe tổng thể.)
3. Bài tập áp dụng
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.
Câu 1: Regular exercise contributes greatly to physical fitness.
A. health
B. wellness
C. endurance
D. vitality
Câu 2: The patient's overall well-being improved after following the new treatment plan.
A. strength
B. health
C. condition
D. soundness
Câu 3: Her mental wellness is as important as her physical health.
A. fitness
B. vitality
C. health
D. strength
Đáp án:
1. A |
2. B |
3. C |
Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.
- Đề thi lớp 1 (các môn học)
- Đề thi lớp 2 (các môn học)
- Đề thi lớp 3 (các môn học)
- Đề thi lớp 4 (các môn học)
- Đề thi lớp 5 (các môn học)
- Đề thi lớp 6 (các môn học)
- Đề thi lớp 7 (các môn học)
- Đề thi lớp 8 (các môn học)
- Đề thi lớp 9 (các môn học)
- Đề thi lớp 10 (các môn học)
- Đề thi lớp 11 (các môn học)
- Đề thi lớp 12 (các môn học)
- Giáo án lớp 1 (các môn học)
- Giáo án lớp 2 (các môn học)
- Giáo án lớp 3 (các môn học)
- Giáo án lớp 4 (các môn học)
- Giáo án lớp 5 (các môn học)
- Giáo án lớp 6 (các môn học)
- Giáo án lớp 7 (các môn học)
- Giáo án lớp 8 (các môn học)
- Giáo án lớp 9 (các môn học)
- Giáo án lớp 10 (các môn học)
- Giáo án lớp 11 (các môn học)
- Giáo án lớp 12 (các môn học)