Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Healthcare (đầy đủ nhất)



Bài viết từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa với từ Healthcare trong Tiếng Anh chi tiết nhất với các ví dụ minh họa giúp bạn hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Healthcare.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Healthcare (đầy đủ nhất)

Quảng cáo

1. Nghĩa của từ Healthcare

Healthcare

Phiên âm

Từ loại

Nghĩa tiếng Việt

/ˈhelθ.keər/

Danh từ (n.)

Chăm sóc sức khỏe, dịch vụ y tế

Ví dụ 1: Access to quality healthcare is a fundamental right.

(Được tiếp cận với dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng là một quyền cơ bản.)

Ví dụ 2: The government is investing more in public healthcare.

(Chính phủ đang đầu tư nhiều hơn vào chăm sóc sức khỏe cộng đồng.)

Ví dụ 3: Preventative healthcare can reduce medical costs significantly.

(Chăm sóc sức khỏe phòng ngừa có thể giảm đáng kể chi phí y tế.)

2. Từ đồng nghĩa với Healthcare

- Medical Care /ˈmed.ɪ.kəl keər/ (chăm sóc y tế)

Ví dụ: Medical care is crucial for maintaining overall health.

(Chăm sóc y tế rất quan trọng để duy trì sức khỏe tổng thể.)

- Health Services /helθ ˈsɜː.vɪsɪz/ (dịch vụ y tế)

Ví dụ: The rural community lacks basic health services.

Quảng cáo

(Cộng đồng nông thôn thiếu các dịch vụ y tế cơ bản.)

- Medical Services /ˈmed.ɪ.kəl ˈsɜː.vɪsɪz/ (dịch vụ y tế)

Ví dụ: The hospital offers a wide range of medical services.

(Bệnh viện cung cấp nhiều dịch vụ y tế đa dạng.)

- Health Protection /helθ prəˈtek.ʃən/ (bảo vệ sức khỏe)

Ví dụ: Vaccination is a key part of health protection.

(Tiêm phòng là một phần quan trọng của bảo vệ sức khỏe.)

- Health Maintenance /helθ ˈmeɪn.tə.nəns/ (duy trì sức khỏe)

Ví dụ: Regular check-ups are essential for health maintenance.

(Kiểm tra sức khỏe định kỳ là cần thiết để duy trì sức khỏe.)

- Preventative Care /prɪˈven.tə.tɪv keər/ (chăm sóc phòng ngừa)

Ví dụ: Preventative care helps identify potential health issues early.

(Chăm sóc phòng ngừa giúp phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe tiềm tàng.)

- Medical Assistance /ˈmed.ɪ.kəl əˈsɪs.təns/ (hỗ trợ y tế)

Ví dụ: The organization provides medical assistance to underserved areas.

(Tổ chức cung cấp hỗ trợ y tế cho các khu vực thiếu thốn.)

Quảng cáo

- Patient Care /ˈpeɪ.ʃənt keər/ (chăm sóc bệnh nhân)

Ví dụ: Patient care is the top priority of every healthcare provider.

(Chăm sóc bệnh nhân là ưu tiên hàng đầu của mọi nhà cung cấp dịch vụ y tế.)

3. Bài tập áp dụng

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.

Câu 1: The government is focusing on improving health services for rural areas.

A. medical care

B. preventative care

C. healthcare

D. patient care

Câu 2: Vaccination programs are a vital component of health protection.

A. medical assistance

B. medical services

C. healthcare

D. preventative care

Quảng cáo

Câu 3: The clinic specializes in providing preventative care to minimize health risks.

A. health services

B. medical care

C. health protection

D. healthcare

Đáp án:

1. C

2. D

3. A

Xem thêm lời giải Từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong Tiếng Anh hay khác:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.




Đề thi, giáo án các lớp các môn học
Tài liệu giáo viên